Key takeaways |
---|
|
Thành ngữ với chủ đề trà và cách áp dụng trong việc trả lời câu hỏi trong kỹ năng Speaking
Not one's cup of tea
/nɒt ˈsʌmwʌnz kʌp ɒv tiː/
Tea (trà) là một loại đồ uống được ưa chuộng và uống nhiều thứ hai, chỉ sau nước. Đặc biệt, người Anh nổi tiếng về việc thích uống trà.
Khi ai đó nói ai / cái gì / điều gì là “cup of tea” của họ, có nghĩa là họ thích chúng, hoặc chúng là gu của họ. Ngược lại, khi ai đó nói ai / cái gì / điều gì không phải là “cup of tea” của họ, có nghĩa là họ thích chúng, hoặc chúng không phải là gu của họ. Dạng phủ định của cấu trúc này được dùng phổ biến hơn.
Ví dụ:
Yesterday he asked me out, but I politely turned down because he’s certainly not my cup of tea. (Hôm qua anh ta mời tôi ra ngoài, nhưng tôi lịch sự từ chối vì anh ta chắc chắn không phải gu của tôi.)
I didn’t watch any football match of World Cup 2022 because football is not my cup of tea. (Tôi không xem một trận bóng nào của World Cup 2022 vì bóng đá không phải thứ tôi thích.)
She is a teenager girl who is always curious about love, so romantic novels are her cup of tea. (Cô ấy là một cô gái mới lớn luôn tò mò về tình yêu, vì vậy tiểu thuyết tình cảm là gu của cô ấy.)
Idiom này mang nghĩa trung tính, vì vậy người học có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc trong bài thi IELTS Speaking để trả lời cho các câu hỏi: “Do you like…?”. Cấu trúc thường dùng là: Chủ ngữ + to be + (not) someone’s cup of tea.
Ví dụ:
Do you like reading books? => Reading is not my cup of tea, because I barely find any time to focus on reading. I believe it requires intense concentration to read and understand the idea of the author in every book, which is very difficult for me at the moment.
Bạn có thích đọc sách không? => Đọc sách không phải sở thích của tôi, bởi vì tôi hầu như không có thời gian để tập trung vào việc đọc. Tôi tin rằng nó đòi hỏi sự tập trung cao độ để đọc và hiểu ý tưởng của tác giả trong mỗi cuốn sách, điều này rất khó đối với tôi vào lúc này.
A squall in a teacup / A Storm in a teapot
/ə stɔːm ɪn ə ˈtiːkʌp / ə ˈtɛmpɪst ɪn ə ˈtiːˌpɒt/
Cả 2 idiom này đều có cấu tạo và ngữ nghĩa khá giống nhau. Storm và Tempest đều có nghĩa là cơn bão, Teacup là tách trà, và Teapot và ấm trà. Như vậy, về mặt chữ, chúng được hiểu là “Cơn bão trong tách trà” hoặc “Cơn bão trong ấm trà”, dùng để diễn tả một sự việc, rắc rối nhỏ nhưng được phức tạp hoá, thổi phồng lên.
A storm in a teacup là idiom được sử dụng phổ biến ở nước Anh, trong khi A tempest in a teapot là phiên bản tiếng Anh-Mỹ. Nó cũng có thể được hiểu là “chuyện bé xé ra to” ở phiên bản tiếng Việt.
Ví dụ:
Why do you guys have to argue fiercely about which food to order? It’s certainly a storm in a teacup. (Sao các bạn phải tranh cãi nảy lửa chỉ về vấn đề gọi món ăn nào vậy? Đúng là chuyện bé xé ra to.)
Your conflicts about this stupid movie is nothing but a tempest in a teapot, so stop fighting now. (Sự tranh cãi của các bạn về bộ phim ngu ngốc này thật đúng là chuyện bé xé ra to, nên là hãy ngừng tranh cãi đi thôi.)
Idiom này mang nghĩa trung tính, vì vậy người học có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc trong bài thi IELTS Speaking. Cấu trúc thường dùng là: Chủ ngữ + to be + (nothing but) + a storm in a teacup / a tempest in a teapot.
Ví dụ:
Do you get on well with your family members? => Yes, our family bond is very strong, so I’m very confident that I get the support of my family members whenever I’m in need. Although sometimes we have some arguments over trivial things in life, we all understand that they are nothing but a storm in a teacup, and it’s easy to forgive each other.
Bạn có hòa thuận với các thành viên trong gia đình không? => Có, mối quan hệ gia đình của chúng tôi rất bền chặt, vì vậy tôi rất tự tin rằng mình sẽ nhận được sự hỗ trợ của các thành viên trong gia đình bất cứ khi nào tôi cần. Dù đôi khi tranh cãi về những chuyện vặt vãnh trong cuộc sống, nhưng chúng tôi đều hiểu rằng đó chẳng qua là những tranh cãi nhỏ, và rất dễ dàng tha thứ cho nhau.
Interpret the tea leaves
/riːd ðə tiː liːvz/
Idiom này bắt nguồn từ một thuật tiên tri ở châu Á, Trung Đông và Ai Cập cổ. Khi ai đó uống hết một chén trà, những lá trà nhỏ còn lại trong chén sẽ tạo thành những hình thù bất kỳ, và người ta dựa vào hình thù đó để đoán những điều sẽ xảy ra với ai đó trong tương lai.
“Read the tea leaves” theo nghĩa bóng, được hiểu là dựa trên những sự vật, sự việc, những dấu hiệu nhỏ ở hiện tại để tiên đoán những điều sắp xảy ra.
Ví dụ:
Everybody thinks that all problems have been solved and now we can call it a day, but if you read the tea leaves, you’ll find out that some uphill tasks are still ahead. (Mọi người cho rằng tất cả vấn đề đã được giải quyết, nhưng nếu bạn chú ý vào một vài dấu hiệu, bạn sẽ nhận ra một vài công việc khó nhằn ở phía trước.)
Idiom này mang nghĩa trung tính, vì vậy người học có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc trong bài thi IELTS Speaking. Cấu trúc thường dùng là: Chủ ngữ + read the tea leaves
Ví dụ:
What are your future career goals? => I want to become a famous streamer, because when I look at the labour market and read the tea leaves, I realize that this field is new and open for the young. I consider myself a passionate gamer so I believe I can develop my career as a gamer.
Mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai của bạn là gì? => Tôi muốn trở thành một streamer nổi tiếng, bởi vì khi tôi nhìn vào thị trường lao động và dựa vào các dấu hiệu, tôi nhận ra rằng lĩnh vực này còn mới và rộng mở cho các bạn trẻ. Tôi khá đam mê game vì vậy tôi tin rằng mình có thể phát triển sự nghiệp của mình với tư cách là một game thủ.
For all the tea in China
/fɔːr ɔːl ðə tiː ɪn ˈʧaɪnə/
Trung Quốc được biết đến là một quốc gia sản xuất trà với số lượng cực lớn. Vì vậy “all the tea in China” (tất cả trà ở Trung Quốc) là một số lượng lớn vô kể.
Khi ai đó nói họ từ chối làm gì “for all the tea in China”, tức là họ nhất định sẽ không làm điều đó, cho dù có chào mời nhiều thế nào đi chăng nữa, bằng bất cứ giá nào họ cũng không làm.
Ví dụ:
Mutual trust is essential for friendship, so I won’t tell lies to my friends for all the tea in China. (Sự tin tưởng lẫn nhau là yếu tố vô cùng quan trọng cho tình bạn, vì vậy tôi sẽ không nói dỗi bạn bè cho dù thế nào đi nữa.)
University education isn’t the key to success, but it’s one of the best ways. That’s why you mustn’t drop out of university for all the tea in China. (Việc học đại học có thể không phải chìa khoá dẫn tới thành công, nhưng nó là một trong những cách tốt nhất. Vì vậy bạn nhất định không được bỏ học.)
Idiom này mang nghĩa trung tính, vì vậy người học có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc trong bài thi IELTS Speaking. Cấu trúc thường dùng là: Chủ ngữ + not do something + for all the tea in China. (Ai đó nhất định sẽ không làm gì).
Ví dụ:
Do you have a balanced diet? => I do. Since I understand that physical health affects my mental and spiritual health, I always take care of my physical health. Every day I have many tasks to complete, many deadlines to meet and other trivial things to do, but I never skip meals for all the tea in China.
Bạn có một chế độ ăn uống cân bằng? => Tôi có. Vì tôi hiểu rằng sức khỏe thể chất ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và tâm hồn nên tôi luôn quan tâm đến sức khỏe thể chất của mình. Mỗi ngày tôi có nhiều nhiệm vụ phải hoàn thành, nhiều thời hạn phải đáp ứng và những việc lặt vặt khác phải làm, nhưng tôi không bao giờ bỏ bữa dù thế nào đi nữa.
As helpful as a chocolate teapot
/æz ˈjuːsfʊl æz ə ˈʧɒkəlɪt ˈtiːˌpɒt/
Có nhiều idiom cấu tạo là: as + tính từ + as + danh từ, để so sánh sự vật này với sự vật kia, và thường mang nghĩa theo nét nghĩa chính của tính từ. Ví dụ:
As white as a sheet: (mặt) trắng bệch như tờ giấy
As fit as a fiddle: khoẻ mạnh, cân đối
As clear as crystal: rõ ràng, dễ thấy, dễ hiểu
Tuy nhiên, “as useful as a chocolate teapot” là một idiom đặc biệt vì nó mang nghĩa ngược lại với tính từ “useful”. Bởi một ấm trà làm bằng socola (chocolate teapot) sẽ bị tan chảy nếu rót nước nóng vào, vì vậy không thể dùng để pha trà. Idiom này có dùng để chỉ một thứ gì cực kỳ vô dụng, không có tác dụng, ích lợi nào hết.
Ví dụ:
This computer screen has become moldy so it’s as useful as a chocolate teapot now. You should buy a new one. (Màn hình máy tính này đã bị mốc rồi, nên giờ nó không thể dùng được. Bạn nên mua cái mới.)
Why did you buy this watch? It neither shows right time, nor counts your footsteps. It’s certainly as useful as a chocolate teapot.. (Sao bạn lại mua cái đồng hồ này? Nó chẳng cho giờ đúng, cũng không đếm bước chân. Thật quá vô dụng)
Idiom này mang nghĩa trung tính, vì vậy người học có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc trong bài thi IELTS Speaking. Cấu trúc thường dùng là: Chủ ngữ + to be + as useful as a chocolate teapot.
Ví dụ:
Do you wear a watch? => No, I don’t. I work with computer a lot and I feel like wearing a watch can slow down my typing speed. My computer also has the right time, and I don’t need a watch as a kind of jewelry. So for me, it’s absolutely as useful as a chocolate teapot.
Bạn có đeo đồng hồ không? => Không. Tôi làm việc với máy tính rất nhiều và tôi cảm thấy việc đeo đồng hồ có thể làm chậm tốc độ đánh máy của tôi. Máy tính của tôi cũng có thời gian đúng và tôi không cần đồng hồ như một loại trang sức. Vì vậy, đối với tôi, nó hoàn toàn vô dụng.
Learning the art of idioms with Tea
Do các Idioms với Tea này thường được vận dụng vào kỹ năng nói, người học cần nắm chắc cách phát âm của chúng.
Để nhớ được nghĩa của chúng, người học nên đọc kỹ nguồn gốc hình thành ra idioms đó, hoặc các lý giải về nghĩa đen của chúng (tại sao lại là ấm trà làm từ socola, tại sao lại là tất cả lượng trà ở Trung Quốc…) để có hình dung về nét nghĩa của nó
Khi áp dụng vào kỹ năng Speaking, nên áp dụng theo đúng cấu trúc được trình bày trong ví dụ. (Ví dụ: S + not + V + for all the tea in China, chứ không thể đảo for all the tea in China nên đầu hoặc trước động từ)
Chủ động áp dụng Idioms với Tea vào những ngữ cảnh phù hợp.
Exercise Application
Not someone’s cup of tea
A storm in a teacup / A Tempest in a teapot
Read the tea leaves
As useful as a chocolate teapot
For all the tea in China
Tôi phải ôn tập tất cả các bài học cho bài kiểm tra ngày mai, vì vậy tôi sẽ không đi chơi với bạn đâu.
Nếu bạn nhìn nhận các dấu hiệu, bạn sẽ nhận ra rằng vẫn còn nhiều cơ hội để bạn tiếp cận anh ấy.
Phim kinh dị không phải là gu của tôi. Tại sao không xem bộ phim hài này?
Các bạn vẫn còn xung đột về việc sở hữu của con búp bê đó? Cuộc tranh cãi này đúng là chuyện bé xé ra to.
Chiếc bình này đã bị vỡ, vì vậy nó bây giờ vô dụng rồi.
Suggested answers:
I have to review all the lessons for the test tomorrow, so I won't go out with you for anything.
If you analyze the situation carefully, you'll see that there are still many opportunities for you to approach him.
Horror movies are not my preference. Why not watch this comedy instead?
Are you still arguing over the ownership of that doll? This dispute is just a minor issue.
This vase has been broken, so it's as worthless as a chocolate teapot now.
Summary
https://idioms.thefreedictionary.com/read+the+tea+leaves
https://www.idiomsandslang.com/read-the-tea-leaves/
https://idioms.thefreedictionary.com/as+useful+as+a+chocolate+teapot
https://www.phrases.org.uk/meanings/not-for-all-the-tea-in-china.html
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/would-not-do-for-all-the-tea-in-china
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/one-s-cup-of-tea
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/not-be-cup-of-tea?q=not+my+cup+of+tea
https://grammarist.com/idiom/tempest-in-a-teapot-and-storm-in-a-teacup/