Key takeaways |
---|
|
Idioms with mouth
Butter wouldn't melt in (someone's) mouth
Phiên âm: ˈbʌtə ˈwʊdnt mɛlt ɪn (ˈsʌmwʌnz) maʊθ
Định nghĩa: nói về một người nào đó mà tỏ ra tốt bụng, hiền lành, vô tội,… nhưng thực ra bạn lại cảm thấy người đó không tốt, có âm mưu, tính toán, hoặc dối trá
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: idiom này đã là một mệnh đề hoàn chỉnh, có chủ ngữ, động từ của nó, tuy nhiên nó không đứng thành câu riêng biệt mà thường đứng trong câu phức.
Các kết hợp từ: Idiom này thường đứng trong cấu trúc: Somebody looks as if (hoặc as though) butter wouldn’t melt in his/her mouth để nói rằng ai đó trông có vẻ rất hiền lành, vô tội. Cụm từ as if hoặc as though được hiểu là “cứ như thể…”, có nghĩa là một điều gì đó trông có vẻ là vậy, nhưng thực ra không phải vậy.
Ví dụ
Question: Do you think it’s easy to trust someone?
Answer: I don’t think so. I believe most people approach and make friends with me because of some benefits they can get from me. I’ve known many people who look as if butter wouldn’t melt in their mouth, who always pretend to be friendly to me, just to get something from me.
Câu hỏi: Bạn có nghĩ rằng thật dễ dàng để tin tưởng ai đó không?
Trả lời: Tôi không nghĩ vậy. Tôi tin rằng hầu hết mọi người tiếp cận và kết bạn với tôi vì một số lợi ích mà họ có thể nhận được từ tôi. Tôi đã biết nhiều người trông như thể họ rất tốt bụng, những người luôn giả vờ thân thiện với tôi, chỉ để lấy được thứ gì đó từ tôi.
Feeling blue
Phiên âm: daʊn ɪn ðə maʊθ
Định nghĩa: cảm thấy buồn
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: idioms này là một cụm tính từ chỉ cảm xúc, tuy nhiên nó mang nghĩa không trang trọng, nên thường được dùng trong những tình huống giao tiếp thân mật, khi đối tượng người nghe là người thân thiết với người nói.
Các kết hợp từ: Idiom này thường sau động từ “to be”, động từ “feel”, hoặc đứng trong cấu trúc “somebody / something makes somebody down in the mouth” (ai / điều gì làm ai buồn chán)
Ví dụ
Question: When do you often feel sad?
Answer: I’m usually down in the mouth if my test’s result isn’t as good as I expected. I don’t know why this happens frequently, even though I study hard before every exam.
Câu hỏi: Khi nào bạn thường cảm thấy buồn?
Trả lời: Tôi thường thấy buồn nếu kết quả bài kiểm tra của tôi không tốt như tôi mong đợi. Tôi không biết tại sao điều này xảy ra thường xuyên, mặc dù tôi đã học rất chăm chỉ trước mỗi kỳ thi.
Foaming at the mouth
Phiên âm: fəʊm æt ðə maʊθ
Định nghĩa: vô cùng tức giận, tức giận tới mức gần như mất kiểm soát
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: idiom này là một cụm tính từ chỉ cảm xúc, mang nghĩa không trang trọng, nên thường được dùng trong những tình huống giao tiếp thân mật, khi đối tượng người nghe là người thân thiết với người nói.
Các kết hợp từ: Idiom này thường sau động từ “to be”, động từ “feel”, hoặc đứng trong cấu trúc “somebody / something makes somebody foam at the mouth” (ai / điều gì làm ai vô cùng tức giận)
Ví dụ
Question: Have you ever been angry with anyone?
Answer: I have. I remember I was foam at the mouth when I found out that one of my close friend badmouthed me with other people in my class, just because she was dissatisfied with the fact that her test’s result wasn’t as good as mine. You know, she’s my close friend, but her behavior really betrayed me.
Câu hỏi: Bạn đã bao giờ giận ai chưa?
Trả lời: Tôi có. Tôi nhớ mình đã vô cùng tức giận khi biết một người bạn thân của tôi đã nói xấu tôi với các bạn khác trong lớp, chỉ vì cô ấy không hài lòng vì kết quả bài kiểm tra của cô ấy không bằng điểm của tôi. Bạn biết đấy, cô ấy là bạn thân của tôi, nhưng hành vi của cô ấy thực sự đã phản bội tôi.
Living from hand to mouth
Phiên âm: lɪv frɒm hænd tuː maʊθ
Định nghĩa: chỉ có đủ tiền để sống qua ngày, không thể có gì để tiết kiệm
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: idiom này là một cụm động từ để chỉ lối sống của một hoặc nhiều người, vì vậy nó thường đứng ngay sau chủ ngữ chỉ người trong mệnh đề
Các kết hợp từ: Idiom này có thể đứng sau cụm từ “have to” để nhấn mạnh vào việc ai đó phải sống với rất ít tiền. Ngoài ra, có thể thêm “on” và “nguồn thu nhập” để nói rằng ai đó sống lay lắt dựa vào nguồn thu nhập nào.
Ví dụ
Question: Are you good at financial management?
Answer: I wish I had the skill of managing my money, so that I wouldn’t have to live from hand to mouth on my parents’ support at the moment. Whenever I receive my wage, the first thing I can think of is buying something. That’s why I never have much money in my bank account.
Câu hỏi: Bạn có giỏi quản lý tài chính không?
Trả lời: Tôi ước tôi có kỹ năng quản lý tiền bạc của mình để không phải sống cảnh túng quẫn với số tiền bố mẹ hỗ trợ vào lúc này. Bất cứ khi nào tôi nhận được tiền lương của mình, điều đầu tiên tôi có thể nghĩ đến là mua một cái gì đó. Đó là lý do tại sao tôi không bao giờ có nhiều tiền trong tài khoản ngân hàng của mình.
Make someone's mouth water
Phiên âm: meɪk wʌnz maʊθ ˈwɔːtə
Định nghĩa: khiến ai vô cùng thèm ăn, làm ai chảy nước miếng
Loại cụm từ và cách sử dụng trong câu: idiom này là một cụm động từ, vì vậy nó được đặt sau một chủ ngữ chỉ món ăn, hoặc mùi thơm của món ăn nào đó, thứ khiến người khác thấy thèm ăn
Các kết hợp từ: Idiom này thường chỉ đứng sau danh từ chỉ món ăn hoặc mùi vị.
Ví dụ
Question: Who often prepares the meals in your family?
Answer: My mom usually does. She’s a housewife and she’s excellent at cooking. Sometimes my dad helps her if he has free time. The food my mom cooks always makes my mouth water, which is the reason why I come home every weekend even though I live in a hostel which is very far from my home.
Câu hỏi: Ai thường chuẩn bị bữa ăn trong gia đình bạn?
Trả lời: Mẹ tôi thường làm. Bà ấy là một bà nội trợ và nấu ăn rất giỏi. Đôi khi bố tôi giúp bà ấy nếu ông ấy có thời gian rảnh. Đồ ăn mẹ nấu lúc nào cũng khiến tôi chảy nước miếng, đó là lý do tại sao cuối tuần nào tôi cũng về nhà mặc dù tôi ở trọ rất xa nhà.
Methods of mastering Idioms
Học nghĩa của idioms và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau
Làm các bài tập vận dụng về các idioms này
Đối với mỗi idiom, cần ôn tập ít nhất 3 lần (tham khảo phương pháp ôn tập ngắt quãng) để có thể kiểm soát được chúng và biến chúng thành vốn từ của mình
Đưa những idioms này vào dạng hình ảnh làm màn hình máy tính và bật chế độ xoay vòng để tiện ôn tập.
Exercise application
Khi biết bạn mình phản bội, anh sùi cực kỳ tức giận.
Mặc dù tôi biết thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe nhưng tôi phải nói rằng nó luôn khiến tôi chảy nước miếng.
Nếu bạn không tiết kiệm tiền của mình, bạn sẽ sớm phải sống tạm bợ khi bố mẹ không thể hỗ trợ bạn nữa.
Bạn tôi trông như thể cô ấy rất tốt, nhưng tôi không nghĩ cô ấy chân thành như vậy.
Hiện tại anh ấy đang rất buồn và thất vọng vì bạn gái của anh ấy đã quyết định chia tay với anh ấy.
Suggested answers:
Upon realization of his friend's betrayal, he was frothing at the mouth.
Despite the awareness of fast food's detrimental effects on health, I must admit it consistently triggers salivation.
If you fail to save your money, you'll soon find yourself living hand-to-mouth when parental support diminishes.
Although my friend appears innocent, I doubt her sincerity.
He's feeling despondent at the moment, following his girlfriend's decision to end their relationship.
Summary
The expression 'butter wouldn't melt in his mouth' refers to someone who appears innocent or harmless.
Definition of 'all mouth (And no trousers/Action)': Indicates someone who talks big but lacks action.