Chứng chỉ tiếng Anh IELTS đang dần trở nên phổ biến ở Việt Nam và nhiều thí sinh đang cố gắng luyện tập để đạt được mức điểm mong muốn của bản thân. Tuy nhiên, thí sinh cũng cần biết rõ một mức điểm bao nhiêu sẽ mang đến những lợi thế cho thí sinh. Vì vậy, bài viết này sẽ tập trung vào mức điểm IELTS 6.5, cung cấp thông tin về những gì IELTS 6.5 có thể làm được, lộ trình học IELTS 0 - 6.5 và giải đáp một số thắc mắc hay gặp phải.
Key takeaways |
---|
|
IELTS 6.5 có thể thực hiện được gì?
1. Cơ hội tiếp cận thông tin
Ngoài những kiến thức và thông tin giải trí bằng tiếng Việt, mức điểm IELTS 6.5 giúp cho người đọc có khả năng tiếp cận với các thông tin bằng tiếng Anh. Hiện nay, hầu hết các tài liệu đều được phiên dịch ra bản tiếng Anh để dễ tiếp cận với thế giới còn tiếng Việt thì có số lượng bản dịch ít hơn. Vì vậy, người đọc có thể tiếp cận thêm các thông tin nhanh nhất mà không cần chờ đợi bản phiên dịch sang tiếng Việt.
2. Cơ hội xét tuyển đại học
Hiện nay, rất nhiều trường đại học đã bổ sung hình thức xét tuyển cần sử dụng đến bảng điểm IELTS. Ví dụ như với mức điểm IELTS 6.5, các thí sinh sẽ có cơ hội xét tuyển vào trường đại học Kinh tế (một số ngành nhất định), trường đại học Sư phạm Hà Nội (được ưu tiên so với các cá nhân không có bằng IELTS). Tuy nhiên, mức điểm 6.5 không thể đảm bảo rằng sẽ chắc chắn đỗ vào ngôi trường ấy, nhưng đây cũng là một cơ hội không nên bỏ lỡ.
3. Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh
Hiện nay, đối với một số trường đại học nhất định sẽ có quy định về việc quy đổi điểm IELTS ra với số điểm môn tiếng Anh. Mức điểm sẽ được quy định bởi từng trường đại học khác nhau (chủ yếu dao động ở mức 9-9.5 điểm). Đối với bài thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh, đây được coi là một số điểm an toàn - cao.
4. Cơ hội du học
Với những đất nước sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính hay các trường đại học có chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, bằng IELTS sẽ được coi là giấy chứng nhận cho khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân. Mức điểm IELTS 6.5 có thể hoàn toàn đạt tiêu chuẩn du học ở một số trường ở nhiều nước khác nhau trên toàn thế giới: Mỹ, Úc, Canada, Hà Lan, Nhật Bản … Ngoài cơ hội này, các cá nhân cũng có thể có cơ hội đạt được học bổng hỗ trợ từ chính phủ, từ trường học tùy vào nhiều yếu tố khác trong hồ sơ du học của bản thân
5. Cơ hội trong lĩnh vực công việc
Với xu hướng tiếng Anh đang dần được phổ cập rộng rãi ở Việt Nam như hiện nay, mức điểm IELTS 6.5 được ghi nhận và được coi như một điểm cộng đối với hồ sơ cá nhân. Với mức điểm này, các cá nhân đang thể hiện với nhà tuyển dụng và doanh nghiệp rằng mình đã từng tiếp xúc bài bản với tiếng Anh và có khả năng sử dụng tiếng Anh để giúp đỡ cho công việc. Những cá nhân có khả năng tiếng Anh sẽ có nhiều lựa chọn trong công việc hơn, bao gồm cả doanh nghiệp địa phương và doanh nghiệp quốc tế.
IELTS 6.5 có dễ không? Các tiêu chí đạt IELTS 6.5
Trên thực tế, điểm IELTS Overall của thí sinh sẽ là số điểm trung bình của tổng điểm bốn kỹ năng trong bài thi IELTS (Reading, Listening, Writing, Speaking). Vậy nên, mặc dù mỗi kỹ năng cụ thể không đạt chính xác số điểm 6.5 thì thí sinh vẫn có thể có cơ hội bù trừ để có số điểm trung bình là 6.5. Tuy nhiên, với mỗi kỹ năng, nếu cần đạt được mức điểm 6.5 thì thí sinh cần đạt được những yếu tố sau:
Nghe
Thí sinh cần có số đáp án chính xác trong khoảng 26-29 câu.
Đọc
Thí sinh cần có số đáp án chính xác trong khoảng 26-29 câu.
Viết
Kỹ năng Writing sẽ được chấm cụ thể theo 4 tiêu chí đối với cả hai bài Writing task 1 và Writing task 2. Tuy nhiên, từng tiêu chí chấm điểm của kỹ năng Writing đều được tính dựa trên số điểm chẵn, có nghĩa là mức điểm lẻ (như 5.5, 6.5,...) không hề tồn tại. Vì vậy, để đạt được mức điểm Writing 6.5 thì điểm trung bình cộng của 4 tiêu chí chấm điểm của thí sinh sẽ là 6.5. Ví dụ cụ thể hơn, thí sinh có thể đạt được cụ thể cho từng tiêu chí như sau: 7.0 cho Task achievement, 7.0 cho Coherence and Cohesion, 6.0 cho Lexical Resource và 6.0 cho Grammatical Range. Vậy để đạt được mức điểm trên, bài viết của thí sinh phải đạt được những tiêu chí sau:
Bài viết nhiệm vụ 1
Task achievement: Bài viết của thí sinh được trình bày với hình thức phù hợp và trả lời được câu hỏi của đề bài. Các đặc điểm nổi bật đã được thí sinh làm rõ trong bài viết, tuy nhiên có thể được mở rộng đầy đủ hơn. Các thông tin được thí sinh đề cập gần như đầy đủ và chính xác, tuy nhiên vẫn tồn tại một số lỗi sai về xu hướng hoặc so sánh chưa chính xác. Ngoài ra, thí sinh có sử dụng số liệu phù hợp để củng cố cho thông tin trong bài viết. Những lỗi ở trong bài viết của thí sinh đều là những lỗi nhẹ.
Coherence and Cohesion: Bài viết có dàn ý rõ ràng và các thông tin được sắp xếp theo trình tự hợp lý, dù vẫn có thể tồn tại một số sự trùng lặp. Ngoài ra, thí sinh có sử dụng công cụ nối phù hợp và thường xuyên trong bài viết, tuy nhiên vẫn tồn tại một số lỗi nhỏ trong bài như việc lựa chọn từ nối không phù hợp hoặc sử dụng thiếu/ quá đà các công cụ nối.
Lexical resource: Thí sinh có lượng từ vựng vừa đủ để diễn đạt những thông tin cần thiết, tuy nhiên vẫn tồn tại một số trường hợp lựa chọn từ vựng không phù hợp, mặc dù không gây cản trở đến việc đọc hiểu. Ngoài ra vẫn tồn tại một số lỗi chính tả hoặc lỗi hình thành từ.
Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh có khả năng sử dụng kết hợp giữa các dạng câu đơn giản và phức tạp nhưng tính linh hoạt vẫn bị hạn chế. Ngoài ra, các câu phức tạp có độ chính xác thấp hơn so với câu cơ bản. Hơn thế nữa vẫn tồn tại một số lỗi về ngữ pháp và dấu câu nhưng không gây cản trở việc đọc hiểu
Nhiệm vụ viết 2
Task response: Thí sinh đã giải quyết được câu hỏi của đề bài và có khả năng phát triển câu trả lời của bản thân. Các luận điểm đã được mở rộng và củng cố bằng các luận cứ, tuy nhiên vẫn chưa đủ thuyết phục bởi các luận cứ, dẫn chứng đưa ra chưa đầy đủ khiến cho luận điểm còn mơ hồ, quá rộng.
Coherence and Cohesion: Bài viết có dàn ý rõ ràng và các thông tin được sắp xếp theo trình tự hợp lý, dù vẫn có thể tồn tại một số sự trùng lặp. Ngoài ra, thí sinh có sử dụng công cụ nối phù hợp và thường xuyên trong bài viết, tuy nhiên vẫn tồn tại một số lỗi nhỏ trong bài như việc lựa chọn từ nối không phù hợp hoặc sử dụng thiếu/ quá đà các công cụ nối.
Lexical resource: Thí sinh có lượng từ vựng vừa đủ để diễn đạt những thông tin cần thiết, tuy nhiên ý tưởng vẫn chưa được thể hiện quá rõ ràng do sự hạn chế ở vốn từ vựng. Ngoài ra thí sinh cũng có khả năng sử dụng một số từ vựng, cách diễn đạt độc đáo nhưng lại mắc sai lầm. Bài viết tồn tại lỗi chính tả và từ vựng, dù không gây cản trở giao tiếp.
Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh có khả năng sử dụng kết hợp giữa các dạng câu đơn giản và phức tạp nhưng tính linh hoạt vẫn bị hạn chế. Ngoài ra, các câu phức tạp có độ chính xác thấp hơn so với câu cơ bản. Hơn thế nữa vẫn tồn tại một số lỗi ngữ pháp về dấu câu nhưng không gây cản trở việc đọc hiểu.
Nói
Tương tự với kỹ năng Writing, các tiêu chí nhỏ chấm điểm Speaking cũng ở mức điểm chẵn. Vì vậy, thí sinh có thể đạt mức điểm cho từng kỹ năng như sau: 7.0 cho Fluency and Coherence, 7.0 cho Pronunciation, 6.0 cho Lexical Resource và 6.0 cho Grammatical range and Accuracy. Vậy để đạt được mức điểm trên, bài viết của thí sinh phải đạt được những tiêu chí sau:
Fluency and Coherence: Thí sinh có khả năng đưa ra câu trả lời dài và vẫn đảm bảo được tính mạch lạc của câu trả lời. Tuy nhiên, thí sinh vẫn còn do dự trong lúc nói hoặc gặp vấn đề tự sửa lại. Thí sinh có sử dụng công cụ nối linh hoạt và thường xuyên, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số lỗi nhỏ.
Pronunciation: Thí sinh có thể phát âm đúng các từ ở một mức độ nhất định và chỉ còn tồn tại một số lỗi sai ở từ đơn lẻ nhưng không làm giảm mức độ rõ ràng của câu trả lời. Thí sinh có giọng nói rõ ràng, dễ nghe. Thí sinh có thể phát âm những câu dài mà vẫn giữ được nhịp điệu, phong cách nhấn nhá trong lúc nói tuy nhiên vẫn sẽ tồn tại một số lỗi nhỏ.
Grammatical Range: Thí sinh có khả năng sử dụng linh hoạt giữa câu đơn và câu ghép, câu phức. Ngoài ra, thí sinh có sử dụng được các cấu trúc ngữ pháp trong lúc nói nhưng vẫn còn tồn tại những lỗi sai ở các câu phức tạp.
Lexical Resource: Thí sinh có vốn từ vựng đủ để đưa ra câu trả lời về chủ đề và diễn giải thành công ý tưởng của bản thân. Thí sinh có thể sử dụng một số từ vựng không phù hợp nhưng không làm ảnh hưởng đến đến ý nghĩa và độ mạch lạc của câu trả lời.
Learning IELTS từ 0 đến 6.5 mất bao lâu? Lộ trình học IELTS 6.5
Giai đoạn 1: điểm từ 0-3.0
Thời gian ôn luyện: khoảng 2 tháng.
Mục tiêu cần đạt: Đối với giai đoạn 0-3.0, thí sinh nên tập trung vào việc học những kiến thức ngữ pháp và từ vựng nền tảng.
Cụ thể hơn, về ngữ pháp thì thí sinh cần tập trung vào các thành phần cấu tạo nên câu, các thì (thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai, thì hiện tại hoàn thành,...), danh từ số ít/ số nhiều, mạo từ, câu so sánh,…
Ngoài ra, về từ vựng thì thí sinh nên tập trung học các từ vựng cơ bản hay được sử dụng cho các chủ đề hằng ngày như: number (số), food (đồ ăn), family (gia đình), weather (thời tiết). Thí sinh nên lưu ý rằng ngoài việc học thuộc từ và nghĩa của từ vựng, thí sinh cũng cần tập trung vào cách phát âm của từ vựng đó. Thí sinh có thể học trước bảng quy tắc IPA (International Phonetic Alphabet) - Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế để có thể học phát âm bài bài hơn. Thí sinh có thể kết hợp với việc làm bài listening (nghe) đơn giản và reading (đọc) ngắn khi học từ vựng mới. Hơn thế nữa, thí sinh có thể tập tự viết các câu đơn lẻ để củng cố từ vựng và ngữ pháp của bản thân.
Đây là những phần cơ bản mà thí sinh cần tập trung nắm chắc trước khi bước vào giai đoạn sau đó.
Một số tài liệu thí sinh có thể tham khảo thêm như sau: Vocabulary in Use, Pronunciation in Use, Get ready for IELTS. Đây đều là những tài liệu cơ bản giúp người đọc làm quen với các kiến thức sẽ sử dụng nhiều trong IELTS ở giai đoạn sau này.
Giai đoạn 2: điểm từ 3.0-4.0
Thời gian ôn luyện: 2 tháng.
Mục tiêu cần đạt:
Đối với giai đoạn ôn luyện IELTS 3.0 - 4.0, thí sinh nên bắt đầu với việc học các từ vựng thuộc các chủ đề rộng hơn và mang tính học thuật hơn, ví dụ như technology (công nghệ), manufacture (sản xuất), natural life (cuộc sống tự nhiên) … Tuy nhiên, thí sinh nên lưu ý là hãy bắt đầu với những từ vựng ở mức độ B1 đầu tiên và nắm chắc những từ vựng này.
Ngoài ra, về mặt ngữ pháp thì thí sinh nên ôn tập lại các ngữ pháp cơ bản đã được học ở giai đoạn trước. Sau đó luyện tập sử dụng bằng việc viết những đoạn văn ngắn về các chủ đề cơ bản. Về từ vựng, thí sinh nên mở rộng vốn từ vựng của mình một cách nhanh nhất bằng việc tìm hiểu về Word Family - họ của từ như tiền tố, hậu tố để có thể đẩy cao tốc độ của bản thân.
Trong giai đoạn này, thí sinh nên bắt đầu làm quen với hình thức của kỹ năng Speaking, Reading và Listening của bài thi IELTS bao gồm như: mỗi kỹ năng sẽ có bao nhiêu câu hỏi, có những dạng bài nào,... Sau đó, thí sinh có thể bắt đầu với một số dạng đơn giản nhất. Cụ thể hơn:
Thí sinh có thể bắt đầu luyện tập IELTS Speaking part 1 vì phần này sẽ là đưa ra các câu hỏi không quá khó và chỉ yêu cầu đưa ra câu trả lời với độ dài vừa phải.
Với kỹ năng Listening, thí sinh cũng có thể bắt đầu với IELTS Listening Part 1 vì đây sẽ thường là phần dễ nhất trong bài thi.
Cuối cùng, thí sinh vẫn nên tập trung vào việc đọc các văn bản ngắn nhưng có các câu hỏi của bài Reading IELTS như: điền câu trả lời vào chỗ trống, T/F/NG.
Đối với cả 2 kỹ năng là Listening và Reading, thí sinh nên lưu ý việc tự chữa bài và nghiên cứu đáp án kỹ càng bằng việc đọc phân tích đáp án và kiểm tra transcript (lời thoại của audio).
Thí sinh có thể tham khảo một số tài liệu sau: Destination B1, Bridge to IELTS Pre-intermediate – Intermediate Band 3.5 to 4.5. Ngoài ra, thí sinh có thể kết hợp với nghe, đọc tiếng Anh đơn giản với nội dung giải trí ở trên các nền tảng Internet.
Giai đoạn 3: điểm từ 4.0-5.0
Thời gian ôn luyện: 3 tháng.
Mục tiêu cần đạt:
Đối với giai đoạn này, thí sinh có thể bắt đầu học thêm kiến thức về dạng Writing task 1 của bài thi IELTS và luyện tập thường xuyên. Thí sinh nên bắt đầu học từ bản chất của dạng bài này thay vì chỉ học các dạng câu văn mẫu hay để có nền tảng vững chắc. Thí sinh nên bắt đầu với dạng biểu đồ trước, vì sẽ giúp cho thí sinh hình thành được lối tư duy cụ thể cho dạng bài Writing task 1. Ngoài ra, thí sinh cũng nên chọn lựa mức độ khó của bài Writing task 1 ở mức dễ - trung bình trong giai đoạn này.
Về kỹ năng Speaking, thí sinh nên bắt đầu làm quen với dạng Speaking part 2 theo từng chủ đề. Thí sinh có thể tham khảo các từ vựng liên quan đến chủ đề và tự soạn các câu trả lời sẵn. Sau khoảng một nửa thời gian, thí sinh có thể bắt đầu áp dụng việc quy định thời gian theo mức độ giảm dần.
Vào giai đoạn này, thí sinh cũng có thể học thêm collocation để sử dụng cho bài viết Writing và một số idiom cơ bản để sử dụng cho bài Speaking. Đối với từ vựng, thí sinh hãy tập trung học từ vựng theo các chủ đề mang ý nghĩa học thuật để hỗ trợ cho kỹ năng Listening và Reading. Hơn thế nữa, thí sinh nên sử dụng các từ vựng đã học được để áp dụng vào phương pháp paraphrase để tăng trình độ của bản thân. Ngoài ra, đối với kỹ năng Listening và Reading thì thí sinh nên tiếp cận hết với những dạng câu hỏi còn lại và bắt đầu luyện tập trong phạm vi 1 đề (bao gồm đủ 4 phần cho Listening và 3 phần cho Reading).
Thí sinh có thể tham khảo những tài liệu sau: Destination B2, IELTS Cambridge 13, 14, 15, 16,…
Giai đoạn 4: điểm từ 5.0-6.5
Thời gian ôn luyện: 3 tháng - 4 tháng.
Mục tiêu cần đạt:
Đối với giai đoạn này, thí sinh nên tập trung vào việc học kiến thức về dạng Writing task 2 của bài thi IELTS. Tương tự với Writing task 1, thí sinh cũng nên tập trung tìm hiểu về bản chất của dạng bài thi IELTS một cách bài bản. Để đạt band điểm 6.0, có lẽ thí sinh sẽ không cần tiếp tục học thêm từ vựng ở trình độ cao hơn , tuy nhiên vẫn nên mở rộng thêm vốn từ vựng theo chủ đề của bản thân, đặc biệt là các từ vựng thuộc văn phong formal (lịch sự) để có thể sử dụng trong Writing. Ngoài ra, thí sinh nên đào sâu thêm vào những từ vựng hiện có xem liệu có thể sử dụng vào ngữ cảnh khác hay không.
Ngoài ra, thí sinh sẽ hoàn thiện kỹ năng Speaking của mình với việc học thêm về Part 3 của kỹ năng trên.
Ở giai đoạn này, thí sinh bắt buộc phải làm quen với áp lực thời gian bằng việc bấm giờ làm bài của tất cả các kỹ năng. Hơn thế nữa, ở giai đoạn này thí sinh có thể nâng cấp trình độ kỹ năng Listening và Reading của mình bằng việc áp dụng thêm một số phương pháp làm bài và luyện tập như: phương pháp skimming và scanning (Áp dụng cho Reading - giúp cho thí sinh đẩy nhanh tốc độ làm bài), phương pháp Reproduce (nghe - chép chính tả giúp cho thí sinh nâng cao khả năng nghe - hiểu và phản xạ với tiếng Anh).
Thí sinh có thể tham khảo một số tài liệu sau: Destination C1-C2, the Official Cambridge guide to IELTS, IELTS Advantage,…
Câu hỏi thường được đặt
IELTS 6.5 là cao hay thấp?
Hiện tại, mức điểm tối đa của IELTS là 9.0, vì vậy nên mức điểm 6.5 có thể cao là một mức điểm thuộc mức độ khá cao và có nhiều khả năng sử dụng trong thực tiễn.
IELTS 6.5 tương đương TOEIC bao nhiêu và tương đương B mấy?
Dưới đây là cách quy đổi điểm của chứng chỉ IELTS sang một đố chứng chỉ khác, cụ thể như sau:
Như đã thấy trên bảng điểm, IELTS 6.5 tương đương với trình độ B2 theo khung CEFR (Common European Framework of Reference for Languages). Đây được coi là trình độ trung bình - cao vì sau B2 sẽ là C1 (đại diện cho trình độ cao cấp). Ngoài ra, điểm IELTS 6.5 cũng tương đương với điểm từ 685-780 trong bài thi TOEIC (Test of English for International Communication). Cuối cùng, 6.5 IELTS cũng tương đương với điểm từ 79-90 trong bài thi TOEFL.
Tóm tắt
Tham khảo
'Band Score and Marking|IDP IELTS.' IDP IELTS Japan, ieltsjp.com/japan/about/about-ielts/ielts-band-scores/en-gb.
'IELTS Writing Band Scores.' IDP IELTS Vietnam, ielts.idp.com/vietnam/results/scores/writing/en-gb.
'How Are Your IELTS Speaking Scores Calculated?' IDP IELTS Vietnam, ielts.idp.com/vietnam/results/scores/speaking/en-gb.