1. IELTS Academic là gì? IELTS Academic dành cho ai?
IELTS Academic đánh giá các kỹ năng nghe, đọc, nói và viết trong bối cảnh học thuật. Những kỹ năng này thường được yêu cầu để tham gia các khóa học đại học, thực hiện nghiên cứu, viết báo khoa học hoặc trình bày tại các hội nghị chuyên ngành.
Tóm lại, IELTS Academic thường được yêu cầu đối với những người có dự định học tập hoặc làm việc trong môi trường học thuật ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh, hoặc cần chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật.
2. So sánh IELTS Academic và IELTS General Training
Vậy giữa IELTS Academic và IELTS General Training, loại chứng chỉ nào phù hợp hơn? Đây là câu hỏi thường gặp khi các thí sinh nghiên cứu về IELTS để lựa chọn phương pháp luyện thi phù hợp.
Dưới đây là bảng so sánh IELTS Academic và IELTS General Training mà Mytour gửi đến các bạn để tham khảo nhé!
Tiêu chí | IELTS Academic | IELTS General Training |
Mục đích | IELTS Academic được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Đối tượng cần thi có thể là học sinh, sinh viên, người đi làm trong môi trường học thuật,… | IELTS General Training được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường xã hội và công việc hằng ngày, dành cho người muốn định cư hoặc theo học các khóa đào tạo dưới cử nhân. |
Nội dung | IELTS Academic tập trung vào các kỹ năng liên quan đến môi trường học thuật. | IELTS General Training tập trung vào các kỹ năng liên quan đến môi trường xã hội và công việc. |
Reading và Writing | Bài thi Reading và Writing của IELTS Academic sẽ chứa những bài đọc và câu hỏi phức tạp hơn, và yêu cầu thí sinh có khả năng phân tích và đưa ra ý kiến chính xác hơn. | Bài thi Reading và Writing của IELTS General Training sẽ chứa những bài đọc và câu hỏi đơn giản hơn, và yêu cầu thí sinh có khả năng tóm tắt và trình bày thông tin một cách rõ ràng. |
Speaking | Trong IELTS Academic, các câu hỏi thường liên quan đến môi trường học thuật, ví dụ như các chủ đề về nghiên cứu, giảng dạy, hoặc chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, thí sinh đòi hỏi phải sử dụng một số từ vựng và ngữ pháp phức tạp để có thể đạt được band điểm cao. | Trong khi đó, trong IELTS General Training, các câu hỏi thường liên quan đến cuộc sống hàng ngày, ví dụ như các chủ đề về gia đình, bạn bè, công việc, hoặc các hoạt động giải trí, do đó sẽ đơn giản và dễ hiểu hơn, yêu cầu về ngữ pháp, từ vựng cũng không quá “khắt khe” như mảng Academic. |
Với những lý do được liệt kê trong bảng so sánh trên, ta có thể thấy kỳ thi IELTS Academic sẽ khó hơn so với IELTS General Training.
3. Cấu trúc đề thi IELTS Academic
Cấu trúc của một bài thi IELTS (bao gồm cả IELTS Academic và IELTS General Training) bao gồm 4 phần cụ thể tương ứng với 4 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Đọc, Viết và Nói (Listening, Reading, Writing, Speaking)
3.1. Phần Thi Nghe (Thời Gian: 30 Phút)
Phần thi Nghe bao gồm 4 phần, mỗi phần có một bản ghi âm với 10 câu hỏi để thí sinh trả lời. Bản ghi âm bao gồm các cuộc trò chuyện, bài giảng hoặc thông tin đọc lên một cách rõ ràng. Các câu hỏi có thể đa dạng, từ việc điền từ vào chỗ trống, lựa chọn đáp án hoặc trả lời các câu hỏi ngắn.
3.2. Phần Thi Đọc (Thời Gian: 60 Phút)
Phần thi Đọc bao gồm 3 bài đọc với tổng cộng 40 câu hỏi. Các bài đọc được chọn để phù hợp với môi trường học thuật và có thể là các bài báo, bài luận hoặc sách giáo khoa. Các câu hỏi có thể bao gồm việc tìm kiếm thông tin cụ thể, phân tích câu văn hoặc đưa ra ý kiến về ý tưởng chung của bài đọc.
3.3. Phần Thi Viết (Thời Gian: 60 Phút)
Phần thi Viết bao gồm 2 bài viết. Bài viết đầu tiên (Task 1) là một bài phân tích biểu đồ được cung cấp mà không yêu cầu đưa ra ý kiến. Bài viết thứ hai (Task 2) là một bài luận với chủ đề cụ thể, yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến cá nhân và lập luận để phát triển quan điểm.
3.4. Phần Thi Nói (Thời Gian: 11-14 Phút)
Phần thi Nói bao gồm một cuộc trò chuyện giữa thí sinh và một giám khảo. Phần thi chia thành 3 phần. Phần đầu tiên yêu cầu thí sinh trả lời các câu hỏi về bản thân và gia đình. Phần thứ hai yêu cầu thí sinh nói về một chủ đề được cung cấp (1 phút chuẩn bị, 2 phút nói). Phần cuối cùng yêu cầu thí sinh và giám khảo thảo luận về chủ đề liên quan đến phần 2.
Tổng thời gian của kỳ thi IELTS Academic là khoảng 2 giờ 45 phút, không tính thời gian dành cho hướng dẫn và giới thiệu.
Hiện tại Mytour có chương trình giảm giá phí thi IELTS tại IDP khi đăng ký qua Mytour. Giảm còn 4.500.000vnd. Hãy nhanh tay đăng ký để giữ chỗ nhé. Link đăng ký
4. Phương pháp tính điểm kỳ thi IELTS Academic
Kỳ thi IELTS Academic được đánh giá trên một thang điểm từ 0 đến 9.0, với từng phần thi (Listening, Reading, Writing, Speaking) được đánh giá riêng biệt và tính trung bình để đưa ra điểm tổng.
Đối với phần thi Listening và Reading, điểm của từng phần được tính dựa trên số câu trả lời đúng. Từ số câu trả lời đúng đó, điểm của từng phần sẽ được chuyển đổi thành thang điểm từ 0 đến 9.0 bằng cách sử dụng bảng chuyển đổi điểm thang điểm IELTS.
Đối với phần thi Viết, mỗi bài viết được đánh giá bởi hai giám khảo độc lập. Mỗi giám khảo sẽ cung cấp một điểm số từ 0 đến 9.0 dựa trên các tiêu chí như khả năng diễn đạt ý tưởng, tổ chức và cấu trúc câu, từ vựng và ngữ pháp. Điểm của hai giám khảo được tính trung bình để đưa ra điểm cuối cùng cho phần thi Viết.
Đối với phần thi Nói, điểm của thí sinh được đánh giá bởi một giám khảo dựa trên các tiêu chí như phát âm, từ vựng, ngữ pháp, khả năng nói liên tục và khả năng trả lời câu hỏi một cách tự nhiên và chính xác. Điểm của phần thi Nói cũng được chuyển đổi vào thang điểm IELTS từ 0 đến 9.0 bằng cách sử dụng bảng chuyển đổi điểm thang điểm IELTS.
4.1. Phương pháp tính điểm IELTS Academic
Phần điểm tổng (Overall) của kỳ thi IELTS Academic đặc biệt và IELTS chung sẽ được tính dựa trên điểm trung bình của 4 kỹ năng.
E.g.: Một thí sinh có điểm số: 6.5 (Nghe), 6.5 (Đọc), 6.0 (Viết) và 7.0 (Nói).
Tổng điểm của thí sinh này là (6.5+6.5+6.0+7.0) / 4 = 6.5.
Do đó, thí sinh này sẽ đạt band IELTS 6.5
4.2. Quy định làm tròn điểm IELTS Academic
Điểm Overall của IELTS Academic riêng và IELTS tổng thể sẽ được làm tròn theo quy định sau đây:
Nếu điểm trung bình của 4 kỹ năng là số lẻ 0.25: làm tròn lên thành 0.5
Nếu điểm trung bình của 4 kỹ năng là số lẻ 0.75: làm tròn thành 1.0.
Ví dụ: Điểm của một thí sinh là 4.5 (Nghe), 5.0 (Đọc), 5.0 (Viết) và 5.0 (Nói). Điểm tổng của thí sinh này là (4.5+5.0+5.0+5.0) / 4 = 4.875, có số lẻ là 0.75.
Do đó, chúng ta làm tròn điểm của thí sinh lên thành 5.0.
Các trường đại học và tổ chức đánh giá IELTS khác nhau có yêu cầu điểm IELTS khác nhau, vì vậy bạn cần tìm hiểu yêu cầu điểm của trường hoặc tổ chức mình đang xin học hoặc làm việc để đưa ra mục tiêu phù hợp với band điểm.
5. Phương pháp học và làm bài thi IELTS Academic hiệu quả
Để học và làm bài thi IELTS Academic hiệu quả, Mytour đề xuất một số cách sau đây để các bạn tham khảo:
5.1. Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của bài thi
Trước khi bắt đầu học và luyện thi, bạn cần hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của từng phần thi. Điều này giúp bạn nắm được những kĩ năng và kiến thức cần thiết để đạt điểm cao.
5.2. Tìm nguồn tài liệu luyện thi phù hợp
Có rất nhiều nguồn tài liệu luyện thi IELTS Academic như sách, video, ứng dụng di động, trang web… Bạn nên tìm và chọn tài liệu phù hợp với trình độ và nhu cầu của mình. Ví dụ như:
Sách luyện thi IELTS Academic:
- Cambridge IELTS Series: bộ sách luyện thi IELTS do đại học Cambridge phát hành, bao gồm các bài kiểm tra mô phỏng các đề thi IELTS Academic.
- The Official Cambridge Guide to IELTS: sách luyện thi IELTS của đại học Cambridge, cung cấp các bài tập và lời giải chi tiết.
- Barron’s IELTS: sách luyện thi IELTS của nhà xuất bản Barron’s, bao gồm các bài tập và lời giải.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm các tài liệu luyện thi IELTS Academic khác trên các trang web học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, Quizlet, hoặc các diễn đàn học tiếng Anh như Reddit, Quora… Với các tài liệu này, bạn có thể lựa chọn phương pháp học tập phù hợp để cải thiện kỹ năng và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Academic.
5.3. Luyện tập đều đặn
Để nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, bạn cần luyện tập thường xuyên. Tập trung vào những kỹ năng mà bạn cảm thấy còn yếu và luyện tập đến khi bạn cảm thấy tự tin.
5.4. Học từ vựng và ngữ pháp một cách hiệu quả
Từ vựng và ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS Academic. Bạn cần học và áp dụng chúng một cách chính xác để sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác.
5.5. Thực hành bài kiểm tra mô phỏng
Việc làm bài kiểm tra mô phỏng (thử nghiệm) giúp bạn làm quen với các loại câu hỏi và cấu trúc của bài thi. Nếu có thể, bạn nên làm bài kiểm tra mô phỏng trên giấy để trải nghiệm cảm giác thực tế của bài thi.
5.6. Tự đánh giá và cải thiện kỹ năng
Sau khi hoàn thành bài kiểm tra mô phỏng hoặc các bài tập luyện thi khác, bạn nên tự đánh giá và cải thiện bản thân. Bạn có thể xem lại các lỗi thường mắc và nỗ lực khắc phục chúng.
5.7. Duy trì sức khỏe và tinh thần tốt
Cuối cùng, để học và làm bài thi IELTS Academic hiệu quả, hãy giữ gìn sức khỏe và tinh thần tốt. Hãy đảm bảo bạn có đủ giấc ngủ, chế độ dinh dưỡng hợp lý và luyện tập thể dục đều đặn để giảm stress và tăng cường sự tập trung trong quá trình học tập và luyện thi.
5.8. Tham gia các lớp học IELTS Academic
Nếu có cơ hội, bạn nên tham gia các khóa học IELTS để nhận được sự hỗ trợ giải đáp thắc mắc và nhận được những lời khuyên hữu ích để nâng cao kỹ năng của mình.
Mytour trân trọng giới thiệu đến các bạn chương trình thi thử IELTS miễn phí đang diễn ra tại Mytour, cung cấp kiểm tra trình độ ở cả 4 kỹ năng. Hãy khám phá ngay nhé!Đó là bài viết IELTS Academic là gì? Hãy cùng tìm hiểu về IELTS Academic của Mytour. Hy vọng bài viết này đã hữu ích cho các bạn trong việc nắm rõ các dạng bài thi IELTS để lựa chọn phương pháp học phù hợp nhất. Chúng tôi sẽ gặp lại các bạn trong những bài viết sắp tới, chúc các bạn luyện thi IELTS thành công nhé!