Trong bài thi IELTS Reading, thí sinh có thể đọc lại nhiều lần những từ mà mình chưa hiểu. Trong khi đó, tất cả 4 phần thi của IELTS Listening chỉ được nghe một lần. Vì vậy, mặc dù lượng từ vựng trong bài nghe ít và dễ hơn bài đọc, thí sinh thường gặp nhiều khó khăn ở kỹ năng nghe hơn kỹ năng đọc.
Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ làm rõ tầm quan trọng của từ vựng trong bài thi IELTS Listening và hướng dẫn người học cách học từ vựng theo độ rộng và độ sâu. Qua đó, người học dần tích lũy vốn từ vựng phong phú, chính xác để hoàn thành tốt bài nghe và đạt được điểm số mong muốn.
Key takeaways |
---|
|
Phạm vi từ vựng
Phạm vi từ vựng (lexical coverage) chỉ mức độ hiểu từ, được tính bằng số phần trăm từ mà người nghe hiểu được. Giả sử khi nghe đoạn hội thoại gồm 100 từ, người nghe có thể hiểu được 90/100 từ thì phạm vi từ vựng là 90%.
Để hiểu đúng ý đoạn hội thoại, người học cần hiểu được 95% lượng từ. Nhưng để hiểu một cách dễ dàng, thoải mái thì con số này lên đến 98%. (Van Zeeland và Schmitt, 2013)
Qua đó, có thể thấy, từ vựng đóng vai trò quan trọng, trước hết là giúp người học hiểu đủ và đúng nội dung bài nghe, từ đó đưa ra các câu trả lời phù hợp cho từng phần.
Để hiểu được 95% nội dung bài nghe, hoặc thậm chí là 98% với những thí sinh muốn chinh phục điểm số cao, người học cần nắm vững các từ vựng thường xuất hiện trong bài nghe IELTS. Ở mục tiếp theo, tác giả sẽ giới thiệu một số bảng từ vựng phổ biến và cách học từ hiệu quả.
Bảng từ vựng AWL và BNC/COCA
Danh sách AWL
Danh sách từ vựng BNC/COCA (Họ từ BNC/COCA)
Bảng từ vựng BNC/COCA là bảng hệ thống họ từ chia theo 25 cấp độ, mỗi cấp độ gồm 1,000 từ. (https://www.eapfoundation.com/vocab/general/bnccoca/?type=v1#list3k)
Bảng này gồm 28 danh sách con của các họ từ khác nhau, sắp xếp và phân loại dựa theo độ phổ biến của chúng và cung cấp các thông tin về: từ loại, biến thể của động từ, tiền tố, hậu tố, collocation,...
Ngoài ra, bảng còn có 5 danh sách phụ kèm theo, bao gồm:
Tên riêng
Từ biên: từ cảm thán, các chữ cái trong bảng chữ cái
Từ ghép đẳng lập
Từ viết tắt
Từ vay mượn từ ngôn ngữ khác
Đặc biệt, có tới 473/570 họ từ của bảng AWL được bao gồm trong 3,000 họ từ đầu tiên của bảng BNC/COCA này.
Ngoài ra, các từ trong 5 danh sách phụ xuất hiện khá nhiều trong Section 1, 3. Nếu thiếu kiến thức về các từ này, thí sinh khó có thể hiểu được 95% nội dung của Section 1, và 98% nội dung của Section 3.
Do đó, việc học thuộc từ vựng trong bảng BNC/COCA kèm 5 danh sách phụ, và bảng AWL sẽ giúp nâng cao tỷ lệ nghe hiểu, cụ thể như sau:
Học thuộc 1,000 họ từ đầu tiên của bảng BNC/COCA, kèm 5 danh sách phụ và bảng AWL, thí sinh sẽ đạt tỷ lệ nghe hiểu lần lượt là: 90.41% (Section 2), 91.47% (Section 3), và 86.59% (Section 4).
Học thuộc 2,000 họ từ đầu tiên của bảng BNC/COCA, kèm 5 danh sách phụ và bảng AW, thí sinh hiểu được 95.90% (Section 2) và 95.97% (Section 3).
Vậy để thi IELTS Listening 5.0 - 6.5 cần bao nhiêu từ vựng?
Theo Ha (2021):
Để đạt được band 5.0 IELTS Listening, cần học 3,000 từ vựng trong bảng họ từ BNC/COCA và bảng AWL.
Để đạt được band 6.5 IELTS Listening, cần học 5,000 từ vựng trong bảng họ từ BNC/COCA và bảng AWL.
Sau khi biết được một số nguồn học từ vựng thiết thực cho bài nghe IELTS, người học cần biết phương pháp học từ vựng hiệu quả.
Học từ vựng theo phạm vi và độ sâu
Phạm vi và độ sâu của từ vựng
Độ rộng của từ vựng (breadth of vocabulary):
Độ rộng của từ vựng chỉ số lượng từ mà người học biết ở mức độ sơ cấp, nghĩa là khi bắt gặp từ này, người học có thể liên kết được mặt chữ với nghĩa cơ bản của từ (Webb, 2012), Đây là bước quan trọng trong việc học từ.
Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau mà nghĩa từ sẽ bị biến đổi. Đặc biệt trong bài thi học thuật như IELTS, nếu người học chỉ hiểu nghĩa cơ bản của từ, thì khi từ được dùng trong bối cảnh học thuật (Section 3, 4), người học rất dễ hiểu sai nghĩa từ và đưa ra câu trả lời sai.
Do đó, bên cạnh việc học thêm nhiều từ mới, ở mỗi từ, người học cũng cần học theo chiều sâu.
Độ sâu của từ vựng (depth of vocabulary):
Độ sâu từ vựng là khả năng hiểu rõ nghĩa, cách sử dụng một từ riêng lẻ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Bên cạnh đó, một số nhà ngôn ngữ học bổ sung thêm những khía cạnh khác về độ sâu của từ vựng:
Theo Richards (1976): độ sâu của từ bao gồm: tần suất xuất hiện, nguồn gốc, biểu hiện cú pháp, biểu hiện ngữ nghĩa, từ phái sinh (dạng từ mới được hình thành bằng cách gắn thêm tiền tố/ hậu tố vào từ gốc), liên kết từ (khả năng người học liên kết một từ với những từ có liên quan khác), các nghĩa khác của từ.
Ngoài những yếu tố trên, độ sâu của từ còn bao gồm: collocations, chức năng ngữ pháp, mức độ phù hợp khi dùng từ trong một bối cảnh cụ thể. (Nation, 2001, 2013).
Trong khi độ rộng của từ là yếu tố cơ bản đầu tiên của việc học từ, thì độ sâu từ giúp người học hoàn thiện vốn từ, tạo điều kiện để cải thiện khả năng nghe hiểu.
Học từ vựng theo phạm vi và độ sâu
Sau khi được giới thiệu về độ rộng và độ sâu của từ, người học có thể nhận thấy cách học từ trước giờ thường chỉ dừng ở độ rộng – học nhiều từ nhưng chỉ hiểu ở nghĩa cơ bản.
Để làm tốt bài nghe IELTS, người học cần thay đổi cách học từ, học theo độ rộng lẫn độ sâu. Ban đầu, cách học này cần đầu tư thời gian, công sức hơn cách học cũ vì với mỗi từ, người học cần tra cứu nhiều khía cạnh khác nhau.
Nhưng việc học từ theo độ sâu và độ rộng không chỉ giúp người học nghe và hiểu đúng nghĩa từ ở nhiều ngữ cảnh khác nhau trong bài thi nghe, mà còn giúp người học có vốn từ vựng phong phú, chính xác để áp dụng vào bài thi viết.
Để học từ theo độ rộng và độ sâu, người học có thể tham khảo những gợi ý sau:
Theo độ rộng: học theo bảng họ từ AWL và BNC/COCA.
Theo độ sâu: Với mỗi từ mới, người học tra cứu thêm các khía cạnh khác của từ theo bảng sau.
Ví dụ: Khi học từ affect, người học cần tra cứu: từ loại (part of speech), phiên âm quốc tế (IPA), các từ gia đình (word-family), cách sử dụng từ theo cụm (collocation), từ đồng nghĩa (synonym), từ trái nghĩa (acronym), và câu ví dụ.
Từ vựng | Part of speech | IPA | Word-family | Collocation | Synonym/ | E.g. |
---|---|---|---|---|---|---|
affect | verb | /əˈfekt/ | affect (v) | adversely affect someone: ảnh hưởng xấu đến ai | affect someone = influence someone | The environmental problems have adversely affected us in many ways. |
affection (n) | have a great affection for someone: có sự yêu quý dành cho ai | I have a great affection for Japan. | ||||
affectionate (adj) | I was deeply impressed with her affectionate smile. | |||||
affecting (adj) | It is such an affecting scene about a sick girl who was rescued by her mother. |
Các bước trên giúp người học bước đầu hiểu từ ở độ rộng và độ sâu. Nhưng để ghi nhớ và nhanh chóng nhận diện được đúng nghĩa của từ khi bước vào bài thi nghe và dưới áp lực phòng thi, người học cần thường xuyên ôn tập để củng cố vốn từ của mình.
Các bước học từ vựng
Học từ vựng theo ngữ cảnh.
Học từ vựng theo phương pháp Mnemonics.
Dưới đây, tác giả giới thiệu một cách học từ đơn giản – chỉ gồm 3 bước – nhưng giúp người học nhớ lâu dài vì cách học này giúp người học chủ động tư duy, tìm tòi.
Theo Nation (2001), khi gặp một từ mới, người học nên áp dụng 3 bước học từ như sau: tra cứu, truy hồi, và tạo mới.
Tra cứu thông tin
sử dụng từ điển Oxford, Cambridge để tra cứu nghĩa từ
sử dụng bảng AWL hoặc bảng BNC/COCA để tra cứu các khía cạnh về độ sâu của từ theo các tiêu chí ở bảng gợi ý trên
ghi chú lại các thông tin trên
Lấy lại thông tin
Ôn tập lại từ bằng cách chỉ nhìn vào từ gốc và tự nhớ lại các thông tin còn lại.
Quá trình ôn tập cần diễn ra thường xuyên, nên từ 2-3 lần/ tuần.
Tạo mới thông tin
Với mỗi lần ôn tập tiếp theo, người học nên cố gắng đưa ra một ví dụ cá nhân của riêng mình.
Phương pháp này giúp người học linh hoạt sử dụng từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, khi tự tạo ra các ví dụ mang tính cá nhân, người học sẽ nhớ từ lâu hơn và nhận thấy rõ tính ứng dụng của từ vựng, từ đó mang lại niềm vui và động lực trong học tập.
Tổng kết
Nguồn tham khảo
Ha, Hung Tan. “Exploring the Relationships between Various Dimensions of Receptive Vocabulary Knowledge and L2 Listening and Reading Comprehension.” Language Testing in Asia, tập 11, số 1, 2021, https://doi.org/10.1186/s40468-021-00131-8.
Matthews, Joshua và Junyu Cheng. “Recognition of High Frequency Words from Speech as a Predictor of L2 Listening Comprehension.” System, tập 52, 2015, trang 1–13., https://doi.org/10.1016/j.system.2015.04.015.
Nation. Learning Vocabulary in Another Language. Cambridge University Press, 2001.
Nation. Learning Vocabulary in Another Language. Cambridge University Press, 2013.
Nation. Learning Vocabulary in Another Language. Cambridge University Press, 2017.
Phung, Doan Hieu và Hung Tan Ha. “Vocabulary Demands of the IELTS Listening Test: An in-Depth Analysis.” SAGE Open, tập 12, số 1, 2022, trang 215824402210799., https://doi.org/10.1177/21582440221079934.
Proctor, C. Patrick et al. “The Role of Vocabulary Depth in Predicting Reading Comprehension among English Monolingual and Spanish–English Bilingual Children in Elementary School.” Reading and Writing, tập 25, số 7, 2011, trang 1635–1664., https://doi.org/10.1007/s11145-011-9336-5.
Richards, Jack C. “The Role of Vocabulary Teaching.” TESOL Quarterly, tập 10, số 1, 1976, trang 77., https://doi.org/10.2307/3585941.
Teng, Feng. 'An In-Depth Investigation into the Relationship between Vocabulary Knowledge and Academic Listening Comprehension.' The Electronic Journal for English as a Second Language, tập 20, số 2, 2016, http://www.tesl-ej.org/pdf/ej78/a5.pdf. Accessed 17 Feb. 2023.