Chủ đề Công nghệ sinh học (Biotechnology) trong kỳ thi IELTS Reading là một trong những đề tài thường xuyên được đề cập. Các bài đọc xoay quanh việc sử dụng công nghệ sinh học trong các lĩnh vực như y học, nông nghiệp, và môi trường. Nội dung này thường tập trung vào giới thiệu các phát triển mới trong lĩnh vực biotechnological và cách chúng ứng dụng trong thực tế. Trong các bài đọc này, bạn sẽ gặp các thuật ngữ liên quan đến gen học, tế bào gốc, và các ứng dụng của biotechnological trong việc cải thiện sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, chủ đề này cũng có thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến đạo đức và xã hội khi sử dụng công nghệ sinh học. Trong bài thi IELTS Reading, hiểu biết về lĩnh vực Công nghệ sinh học có thể giúp bạn đọc hiểu nội dung một cách chính xác và nắm bắt được các ý quan trọng trong văn bản.
Do đó, việc hiểu rõ vốn từ vựng và các cụm từ chuyên ngành, cùng với khả năng áp dụng chúng vào ngữ cảnh, là mấu chốt để có thể hiểu sâu và làm tốt các câu hỏi liên quan trong phần đọc của bài thi IELTS. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mới bắt đầu học IELTS hoặc chưa có nhiều kiến thức về các chủ đề cụ thể trong IELTS. Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề Công nghệ sinh học (Biotechnology) mà bạn có thể gặp trong các bài đọc của kỳ thi IELTS. Danh sách từ vựng sẽ được lấy từ bài đọc trong IELTS Academic Reading Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 2: Should we try to bring extinct species back to life? và IELTS Academic Reading Cambridge 13 Test 3: The coconut palm.
Key takeaways |
---|
Các từ vựng trong bài:
|
Biotechnology
Định nghĩa: Công nghệ sinh học (Noun)
Từ "Biotechnology" đề cập đến sự ứng dụng của kiến thức và kỹ thuật trong lĩnh vực sinh học để tạo ra các sản phẩm hoặc quá trình mới. Công nghệ sinh học thường liên quan đến việc sử dụng và điều chỉnh các hệ thống sinh học, từ tế bào và gen đến vi sinh vật và enzyme. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, nông nghiệp, môi trường và công nghiệp thực phẩm.
Ví dụ:
Biotechnology has revolutionized medicine, leading to the development of life-saving drugs and therapies.
(Công nghệ sinh học đã cách mạng hóa y học, dẫn đến việc phát triển các loại thuốc và liệu pháp cứu sống.)The field of biotechnology encompasses genetic engineering, bioinformatics, and many other disciplines.
(Lĩnh vực công nghệ sinh học bao gồm công nghệ di truyền, công nghệ thông tin sinh học và nhiều lĩnh vực khác.)Biotechnology plays a crucial role in sustainable agriculture, improving crop yields, and reducing the use of pesticides.
(Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững, cải thiện năng suất cây trồng và giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu.)
Nguồn gốc của từ: Từ "biotechnology" kết hợp "bio" (tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "sự sống") và "technology" (công nghệ). Từ này mô tả sự kết hợp giữa kiến thức về sự sống và công nghệ trong việc ứng dụng các quy trình sinh học để tạo ra giá trị và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực.
Family words:
Biotechnologist (Noun): Nhà khoa học công nghệ sinh học, người làm việc trong lĩnh vực công nghệ sinh học.
Biotechnological (Adj): Liên quan đến công nghệ sinh học, sử dụng công nghệ sinh học.
Species
Định nghĩa: Loài (Noun)
Từ "Species" thường được sử dụng để chỉ một nhóm các cá thể có các đặc điểm chung và có thể giao phối với nhau để sinh sản và tạo ra con cái. Trong ngữ cảnh sinh học, "species" là một đơn vị cơ bản để phân loại các loài sống trên trái đất. Mỗi loài có đặc điểm riêng biệt và có thể tồn tại trong nhiều môi trường khác nhau.
Ví dụ:
The Amazon Rainforest is home to a vast array of plant and animal species.
(Rừng mưa Amazon là nơi ẩn chứa một loạt các loài thực vật và động vật.)Humans belong to the species Homo sapiens.
(Con người thuộc loài Homo sapiens.)Conservation efforts are essential to protect endangered species from extinction.
(Các nỗ lực bảo tồn là cần thiết để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Nguồn gốc của từ: Từ "species" xuất phát từ tiếng Latinh "species" có nghĩa là "dạng, hình dáng, loài." Trong ngữ cảnh học thuật, "species" được sử dụng để đặc tả các nhóm sinh vật có cùng đặc điểm di truyền và hình dáng.
Family words:
Speciation (Noun): Quá trình hình thành loài mới thông qua tiến hóa.
Specimen (Noun): Mẫu vật, ví dụ cái được sử dụng để nghiên cứu và phân tích trong nhiều lĩnh vực khoa học.
Speciesism (Noun): Sự phân biệt đối xử dựa trên loài, thường ám chỉ việc ưu tiên một loài so với các loài khác.
Expert in Genetics
Định nghĩa: Nhà di truyền học (Noun)
Từ "Geneticist" ám chỉ đến một chuyên gia trong lĩnh vực di truyền học, người nghiên cứu về di truyền học và quá trình truyền đạt thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Các geneticist tìm hiểu về cấu trúc gen, biểu hiện gen, và cách di truyền ảnh hưởng đến tính trạng và đặc điểm của cá nhân và các loài khác nhau.
Ví dụ:
Geneticists have made significant advancements in understanding the genetic basis of inherited diseases.
(Những nhà di truyền học đã đạt được sự tiến bộ đáng kể trong việc hiểu cơ sở di truyền của các bệnh di truyền.)
A geneticist can analyze DNA to determine a person's susceptibility to certain medical conditions.
(Một nhà di truyền học có thể phân tích DNA để xác định khả năng mắc các bệnh lý y học cụ thể của một người.)Geneticists play a crucial role in wildlife conservation by studying the genetic diversity of endangered species.
(Những nhà di truyền học đóng một vai trò quan trọng trong bảo tồn động vật hoang dã bằng cách nghiên cứu đa dạng di truyền của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Family words:
Genetic (Adj): Thuộc về di truyền học hoặc thông tin di truyền.
Genetics (Noun): Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về di truyền học.
Genome (Noun): Toàn bộ bộ gen của một sinh vật hoặc loài.
Re-introduction
Định nghĩa: Quá trình tái sinh các loài đã tuyệt chủng (Noun)
Từ "De-extinction" ám chỉ một quá trình khoa học trong đó các nhà nghiên cứu cố gắng tái sinh hoặc tái tạo các loài đã tuyệt chủng, mang chúng trở lại vào thế giới sống. Quá trình này thường bao gồm việc sử dụng kỹ thuật di truyền để khôi phục lại gen di truyền của các loài đã tuyệt chủng hoặc sử dụng kỹ thuật khác nhau để đảm bảo sự sống của các loài này.
Ví dụ:
De-extinction is a controversial topic that raises ethical and ecological questions.
(Tái sinh các loài đã tuyệt chủng là một chủ đề gây tranh cãi, đặt ra những câu hỏi về đạo đức và sinh thái học.)Scientists are exploring the possibilities of de-extinction to revive extinct species like the woolly mammoth.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng tái sinh để tái sinh lại các loài đã tuyệt chủng như voi ma mút.)De-extinction efforts require a deep understanding of genetics and advanced biotechnology.
(Các nỗ lực tái sinh đòi hỏi một hiểu biết sâu rộng về di truyền và công nghệ sinh học tiên tiến.)
Nguồn gốc của từ: Từ "de-extinction" kết hợp "de-" (tiếng Latinh, có nghĩa là "đảo ngược" hoặc "ngược lại") và "extinction" (tuyệt chủng). Từ này mô tả việc "đảo ngược" quá trình tuyệt chủng bằng các phương pháp khoa học và công nghệ hiện đại.
Family words:
Extinct (Adj): Tuyệt chủng, không còn tồn tại.
Extinction (Noun): Sự tuyệt chủng, quá trình loài tuyệt chủng.
Cloning Methodology
Định nghĩa: Công nghệ nhân bản (Noun)
Từ "Cloning Technology" ám chỉ sự ứng dụng của các phương pháp và kỹ thuật nhân bản để tạo ra các bản sao chính xác của một cá thể hoặc cấu trúc sinh học. Công nghệ nhân bản thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, y học và nông nghiệp để sao chép các tổ chức, gen di truyền hoặc cá thể với mục tiêu nghiên cứu hoặc tái tạo.
Ví dụ:
Cloning technology has been instrumental in the study of genetics and DNA research.
(Công nghệ nhân bản đã đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu di truyền học và nghiên cứu về DNA.)Scientists use cloning technology to replicate specific genes for medical research.
(Các nhà khoa học sử dụng công nghệ nhân bản để sao chép các gene cụ thể cho nghiên cứu y học.)The agricultural industry has embraced cloning technology to improve crop yields and livestock production.
(Thị trường nông nghiệp đã sử dụng công nghệ nhân bản để cải thiện năng suất cây trồng và sản xuất gia súc.)
Nguồn gốc của từ: Từ "cloning technology" kết hợp "cloning" (nhân bản) và "technology" (công nghệ). Cụm từ này mô tả việc ứng dụng công nghệ để thực hiện quá trình nhân bản.
Fertilized Ovum
Định nghĩa: Phôi thai được thụ tinh (Noun)
Từ "Fertilized Embryo" ám chỉ một phôi thai trong giai đoạn sớm của sự phát triển khi nó đã được thụ tinh, tức là sự kết hợp của trứng và tinh trùng trong quá trình thụ tinh. Phôi thai thụ tinh này là kết quả của quá trình thụ tinh tự nhiên hoặc thụ tinh trong điều kiện kiểm soát trong các ứng dụng như công nghệ sinh học và y học sinh sản.
Ví dụ:
In assisted reproductive technology, the goal is to create a fertilized embryo outside the body before transferring it to the uterus.
(Trong công nghệ sinh sản hỗ trợ, mục tiêu là tạo ra phôi thai được thụ tinh bên ngoài cơ thể trước khi chuyển nó vào tử cung.)The study of fertilized embryos is crucial in understanding early human development and genetic disorders.
(Việc nghiên cứu phôi thai được thụ tinh đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sâu về sự phát triển sớm của con người và các bệnh di truyền.)Scientists are researching methods to enhance the viability of fertilized embryos during in vitro fertilization.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp để cải thiện tính khả thi của phôi thai được thụ tinh trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm.)
Nguồn gốc của từ: Từ "fertilized embryo" kết hợp "fertilized" (đã thụ tinh) và "embryo" (phôi thai). Cụm từ này mô tả một phôi thai trong giai đoạn ban đầu của sự phát triển sau khi đã xảy ra quá trình thụ tinh.
State-of-the-Art Technology
Định nghĩa: Công nghệ tiên tiến (Noun)
Từ "Cutting-Edge Technology" ám chỉ các công nghệ và phương pháp tiên tiến và đột phá, thường là những công nghệ mới nhất và đang ở trạng thái phát triển nhanh chóng. Đây là những công nghệ đỉnh cao, đang được áp dụng trong nhiều lĩnh vực để cải thiện hiệu suất, chất lượng và hiệu quả. Các ứng dụng của công nghệ tiên tiến này có thể bao gồm khoa học, công nghệ sinh học, y học, và nhiều lĩnh vực khác.
Đồi với Biotechnology (công nghệ sinh học), những công nghệ và phương pháp tiên tiến đóng một vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực này, giúp mở ra những tiềm năng mới trong việc điều trị bệnh, tạo ra sản phẩm sinh học, và nghiên cứu gen học.
Ví dụ:
Cutting-edge technology in renewable energy is essential for addressing environmental challenges.
(Công nghệ tiên tiến trong năng lượng tái tạo là rất quan trọng để đối phó với các thách thức về môi trường.)The medical field benefits greatly from cutting-edge technology, improving diagnoses and treatment options.
(Lĩnh vực y học hưởng lợi lớn từ công nghệ tiên tiến, cải thiện khả năng chẩn đoán và các lựa chọn điều trị.)Researchers are constantly pushing the boundaries of knowledge through cutting-edge technology.
(Các nhà nghiên cứu liên tục đẩy lùi giới hạn của kiến thức thông qua công nghệ tiên tiến.)
Nguồn gốc của từ: Cụm từ "cutting-edge technology" thể hiện ý tưởng về việc sử dụng những công nghệ mới nhất và tiên tiến như một "lưỡi dao" cắt qua mọi thứ để mang lại sự tiến bộ và cải thiện.
Bioethical Principles
Định nghĩa: Đạo đức sinh học (Noun)
Từ "Bioethics" ám chỉ một lĩnh vực nghiên cứu và thảo luận về những vấn đề đạo đức liên quan đến sự ứng dụng của công nghệ sinh học và y học. Lĩnh vực này thường bàn về các câu hỏi như đạo đức trong việc sử dụng di truyền, thử nghiệm lâm sàng, và các quyết định về cuộc sống và sức khỏe. Bioethics đòi hỏi sự cân nhắc và tranh luận về các giới hạn và trách nhiệm trong việc áp dụng công nghệ sinh học vào cuộc sống con người và môi trường.
Ví dụ:
Bioethics committees are often established in hospitals to provide guidance on complex medical decisions.
(Các ủy ban đạo đức sinh học thường được thành lập trong các bệnh viện để cung cấp hướng dẫn về các quyết định y học phức tạp.)The field of bioethics explores questions related to human cloning, genetic manipulation, and end-of-life care.
(Lĩnh vực đạo đức sinh học nghiên cứu các câu hỏi liên quan đến sao chép con người, điều chỉnh di truyền và chăm sóc cuối đời.)Bioethics seeks to balance scientific progress with ethical considerations to ensure responsible research and medical practices.
(Đạo đức sinh học cố gắng cân nhắc sự tiến bộ khoa học với xem xét đạo đức để đảm bảo nghiên cứu và thực hành y học có trách nhiệm.)
Nguồn gốc của từ: Từ "bioethics" kết hợp "bio" (tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "sự sống") và "ethics" (đạo đức). Từ này mô tả sự kết hợp giữa các vấn đề đạo đức và sự sống, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ sinh học và y học.
Family words:
Bioethicist (Noun): Nhà đạo đức sinh học, chuyên gia nghiên cứu về đạo đức sinh học.
Bioethical (Adj): Liên quan đến đạo đức sinh học, liên quan đến các vấn đề đạo đức trong lĩnh vực công nghệ sinh học và y học.
Stem Cells
Định nghĩa: Tế bào gốc (Noun)
Từ "Stem Cells" ám chỉ một loại tế bào có khả năng biến chuyển thành các loại tế bào khác trong cơ thể. Đặc điểm quan trọng của tế bào gốc là khả năng tự tái tạo và tiềm năng chữa trị bệnh. Chúng có khả năng biến đổi thành các tế bào chuyên biệt, như tế bào da, tế bào xương, hay tế bào cơ tim, và có tiềm năng ứng dụng trong nghiên cứu y học và điều trị bệnh.
Ví dụ:
Stem cells hold great promise in regenerative medicine, offering potential treatments for a wide range of diseases.
(Tế bào gốc mang lại triển vọng lớn trong lĩnh vực y học tái tạo, đề xuất các liệu pháp điều trị tiềm năng cho nhiều loại bệnh.)Researchers are exploring the use of stem cells to repair damaged tissues and organs.
(Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng tế bào gốc để sửa chữa các mô và cơ quan bị tổn thương.)Stem cell therapy has the potential to revolutionize the field of medicine by providing personalized and regenerative treatments.
(Therapy tế bào gốc có khả năng cách mạng hóa lĩnh vực y học bằng cách cung cấp các liệu pháp cá nhân hóa và tái tạo.)
Review
| a. a cell, especially one taken from a person or animal in a very early stage of development, that can develop into any other type of cell |
| b. the latest and most advanced developments and innovations in technology |
| c. creating genetically identical copies of organisms, cells, or genes. It is often used in scientific research and biotechnology |
| d. the study of what is right and wrong in new discoveries and techniques in biology, such as genetic engineering and the transplantation of organs |
| e. an early stage of development in multicellular organisms, resulting from the fusion of an egg cell and a sperm cell |
| f. the use of living things, especially cells and bacteria, in industrial processes |
| g. a person who studies genetics |
| h. the process of reviving or resurrecting extinct species, bringing them back into the living world, often using genetic techniques |
| i. a set of animals or plants in which the members have similar characteristics to each other and can breed with each other |
f
i
g
h
c
e
b
d
a
Bài tập 2: Choose the correct answer A, B, C:
Biotechnology, a fascinating field at the intersection of biology and technology, holds the potential to transform our relationship with the natural world. Geneticists, experts in the study of genes and genetics, play a crucial role in biotechnology where their knowledge can be employed to manipulate genes and species. A notable aspect of biotechnology is its ability to potentially resurrect extinct species, involving the use of genetic techniques to revive long-lost organisms. Geneticists delve deep into the DNA of extinct species to unravel vital genetic information, with the aim of bringing them back from the brink of oblivion. However, this endeavor raises complex bioethical questions regarding the moral and ecological consequences of playing nature's role. Bioethics, the study of ethical issues in biology and medicine, becomes central in this journey to harness the power of biotechnology responsibly. It questions whether the de-extinction of species is ethically justifiable and the potential impacts on the ecosystems they would rejoin. In a advancing world of biotechnology, conserving biodiversity, guided by the principles of bioethics, remains a challenge and an opportunity, offering us a vision of a future where science and nature coexist harmoniously. |
1. What is the primary focus of biotechnology?
A. The study of genes and genetics
B. The manipulation of genes and species
C. The study of ethical issues in biology
2. What is the role of geneticists in biotechnology?
A. To study ethical issues in biology
B. To manipulate genes and species
C. To unravel genetic information of extinct species
3. What is one significant aspect of biotechnology mentioned in the text?
A. Its role in conserving biodiversity
B. Its ability to potentially resurrect extinct species
C. Its impact on ecosystems
4. What is the primary concern raised by the endeavor to resurrect extinct species?
A. The ecological consequences
B. The knowledge of geneticists
C. The moral implications
5. What is the central field of study that becomes important when dealing with the ethical questions of biotechnology?
A. Genetic Studies
B. Medical Science
C. Ethical Principles in Biology
Đáp án: 1-B / 2-C / 3-B / 4-C / 5-C. |
---|