Sports - an extremely common topic, often encountered in real IELTS Speaking exams. Presented here is an example for IELTS Speaking Part 1 + 2 + 3 on the theme Talk about your favorite sport written by instructors at Mytour. Refer to the article below to effectively practice speaking at home!
I. Sample Response for IELTS Speaking Part 1 topic: Sports
1. Are you fond of engaging in sports activities?
If we consider outdoor walking as a sport, then I would definitely say yes! I truly enjoy taking leisurely walks in the park, and occasionally I even pick up the pace to a jog. My jogging sessions have become a cherished part of my weekly routine, offering me a respite from my sedentary lifestyle while allowing me to relish the natural scents and refreshing breeze of the park.
-
-
-
- Stroll (v): đi bộ nhẹ nhàng, thư thái
- Break into something (phrasal verb): đang làm việc A thì chuyển sang làm việc B
- Sedentary lifestyle (n): lối sống ít vận động
-
-
2. What sports enjoy popularity in your homeland?
Football undoubtedly reigns supreme! In Vietnam, football holds a special place as it brings people together and fosters a sense of national pride. I believe every Vietnamese has experienced the exhilarating cheers and chants of victory at least once. For me, this solidifies football's status as the ultimate sport in our nation, surpassing other popular activities like badminton or martial arts.
-
-
-
- Unite (v): kết nối
- National pride (n): lòng tự hào dân tộc
- Cheering and chanting (n): tiếng reo hò, hô hào
- martial arts (n): các môn thể thao võ thuật
- King sport (n): môn thể thao vua
-
-
3. Which sport would you like to explore in the future?
There are several sports I'm eager to try out, but if I had to pick one to test my skills soon, it would be roller derby. Ever since I discovered my passion for skating a few months back, I've been honing my abilities with the hope of one day participating in a roller derby. It's like an enhanced form of roller skating, incorporating physical contact and, of course, teamwork. Joining the Hanoi Roller Derby team next year would be a dream fulfilled for me.
-
-
-
- Have a go at = try one’s hand at (idiom): thử làm việc gì
- Roller derby (n): trượt patin đối kháng
- Compete (v): thi đấu
- upgraded (adj): nâng cấp
- Roller skating (n): trượt patin
- Contact (n): tiếp xúc
- A dream come true (n): giấc mơ thành hiện thực
-
-
II. Sample IELTS Speaking Part 2 on the topic of Discussing your favorite sport
1. The topic of Discussing your favorite sport
Discussing your favorite sport:
- What is the sport ?
- How did you first know about it ?
- How often do youpractise it ?
- Explain why it is your favourite sport ?
2. Structure of Part 2
2.1. Model essay ideas (in Vietnamese)
- Đề bài Talk about your favorite sport yêu cầu thí sinh miêu tả một môn thể thao mình yêu thích, trong đó để làm tốt đề bài Talk about your favorite sport bạn cần đưa ra những thông tin như sau:
-
- Môn thể thao đó là gì
- Làm thế nào bạn biết được môn thể thao đó
- Tần suất bạn chơi môn thể thao này
- Giải thích lý do tại sao bạn thích môn thể thao này
-
- Đề bài Talk about your favorite sport thuộc chủ đề lớn là Favorites. Để xử lý đề bài Talk about your favorite sport, cách dễ dàng và hiệu quả nhất đó chính là bám sát những các cue (gợi ý) mà đề đưa ra và cung cấp thông tin rõ ràng nhất có thể, hạn chế nói chung chung.
- Với câu hỏi đầu tiên trong đề bài Talk about your favorite sport, môn thể thao là gì. Câu hỏi này nhìn chung thì khá dễ để trả lời, bởi chúng ta đều đã ít nhất một lần chơi thể thao. Tất cả những gì cần làm là chọn cho riêng mình một môn thể thao mà các bạn cho là thú vị và cảm thấy tự tin để chia sẻ.
- Tiếp đó, chúng ta cần đi vào chi tiết hơn với câu hỏi số 2, bạn biết đến môn thể thao này như thế nào. Ở câu hỏi này, bên cạnh việc chia sẻ về nguồn thông tin đã cho bạn tiếp cận đến môn thể thao này, các bạn thí sinh có thể triển khai theo hướng bạn chơi môn thể thao này từ bao giờ. Trong quá trình chia sẻ, hãy cố gắng lồng ghép các thì quá khứ và các sequencing devices ứng dụng từ chùm bài Events để chinh phục được đề bài Describe your favourite sport bạn nhé.
- Nối tiếp luận điểm này, các bạn có thể trả lời câu hỏi thứ 3 trong đề bài Talk about your favorite sport, tần suất bạn chơi môn thể thao này. Ở ý này, chúng ta có thể chia sẻ thêm và có sự đối lập hoặc tiếp nối giữa quá khứ và hiện tại trong tần suất tập luyện.
- Cuối cùng nhưng lại là phần quan trọng nhất của đề bài Talk about your favorite sport, chúng ta cần đi giải thích lý do chúng ta thích môn thể thao này. Hãy dành phần nhiều thời gian cho câu hỏi này, bởi nó là nội dung chính của đề bài. Để trả lời một cách rõ ràng, mạch lạc và đúng trọng tâm yêu cầu, các bạn nên trình bày rõ ràng các luận điểm, có thể lựa chọn lồng ghép liệt kê các lợi ích mà môn thể thao này mang lại cho bạn (về cả mặt tâm lý, thể lý). Đừng quên truyền tải cảm xúc của mình thông qua giọng nói trong khi trả lời nhé.
2.2. One-minute take-notes (in English)
What is the sport? | Roller skating |
How did you first know about it? |
→ fell in love |
How often do you practise it? |
|
Explain why you think it is your favourite sport |
|
3. Mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Nói về môn thể thao yêu thích của bạn
Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về chủ đề Nói về môn thể thao yêu thích của bạn bạn nên tham khảo để học luyện thi IELTS hiệu quả tại nhà:
Là một sinh viên sau đại học toàn thời gian với rất nhiều việc phải làm, thể thao thường không phải là một phần của lịch trình hàng ngày của tôi. Nhưng bằng cách nào đó, tôi luôn đủ thời gian để chèn vào một vài giờ mỗi tuần để tập môn thể thao yêu thích của mình, đó là trượt patin.
Nó vẫn rất rõ ràng trong ký ức của tôi rằng tôi từng nắm lấy một cặp giày patin và đưa chúng đi trượt trên con đường mịn màng đến công viên địa phương mỗi khi tôi về nhà từ trường. Bạn biết đấy, trong những năm tuổi teen của tôi, cùng với gió thổi và không khí thoáng đãng, thời gian trượt patin thực sự là một cách để thoát khỏi hiện thực và giảm căng thẳng cho tôi. Không cần phải nói, tôi đã đắm chìm trong đó từ đó.
Nhiều năm sau đó, ngay cả khi tôi bước vào tuổi trưởng thành, tình yêu của tôi dành cho môn trượt patin vẫn không đổi. Tôi vẫn thích đi ra đường mỗi cuối tuần, tận hưởng sự nhộn nhịp của Hà Nội yêu quý của tôi trong khi tăng cường sức khỏe cho cơ thể của mình. Nhiều người chọn đi bộ hoặc chạy bộ, nhưng một số người như tôi thấy loại hình tập luyện này nhàm chán hoặc thiếu sự kích thích.
Hãy nói điều này đi, mức độ hứng thú tương đối thấp nếu so sánh đi bộ hoặc chạy bộ với việc có bánh xe dưới chân. Trượt patin mang lại cho tôi không chỉ cảm giác hồi hộp với tốc độ cao của nó, mà nó còn giúp tăng cường tim mạch của tôi nhờ tính chất là một bài tập thể dục hỗ trợ hô hấp. Hơn nữa, cảnh đường phố có thể là một niềm vui cho đôi mắt của tôi, và bài tập có thể mang lại kỳ tích cho trái tim của tôi, nhưng đúng là endorphin được giải phóng trong các buổi tập là điều mà tâm trí của tôi thực sự đánh giá cao. Mặc dù tôi không còn có thể trượt mỗi ngày nữa, tôi sẽ làm điều đó bất cứ khi nào tôi tìm thấy cơ hội từ lịch trình của mình, điều đó chủ yếu có nghĩa là chỉ vào những buổi sáng chủ nhật.
Trượt patin mang lại rất nhiều niềm vui, và tôi khuyên mọi người hãy thử môn thể thao này như một cách để bắt đầu cuộc sống tích cực mới.
Một số từ vựng phổ biến đã được sử dụng trong bài mẫu Nói về môn thể thao yêu thích của bạn:
-
-
- a lot on my plate (idiom): còn rất nhiều việc phải làm/ rất bận rộn
- manage to do sth (v): cố gắng làm việc gì và đã thành công
- Squeeze in: dành được thời gian ít ỏi để làm gì
- escapism (n): cách để thoát ly khỏi thực tại
- stress buster (n): cách để giải tỏa stress
- hit the streets (idiom): đi chơi phố
- tone up something (phrasal verb): làm cho điều gì đó mạnh mẽ/săn chắc hơn
- lack in something (phrasal verb): thiếu cái gì
- stimulation (n): sự kích thích
- a sense of thrill (n): cảm giác rộn ràng
- an aerobic exercise (n): loại hình thể dục tăng sức bền
- do wonders for something (idiom): có tác dụng rất tốt với cái gì
- Endorphin (n): hormone hạnh phúc
- embark on something (phrasal verb): bắt đầu làm gì
-
50+ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 phù hợp với band điểm 6.5+!
II. Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 3 về chủ đề: Thể thao
1. Tại sao bạn nghĩ rằng việc chơi thể thao quan trọng?
Chắc chắn là lý do tốt nhất cho bản chất của thể thao trong cuộc sống của chúng ta là những lợi ích y tế đáng kinh ngạc mà nó mang lại. Không cần phải nói, với một nền dinh dưỡng phù hợp, việc tập thể thao đều đặn giúp chúng ta đạt được sức khỏe cơ thể, điều đó có thể coi là nền tảng cho sức khỏe tinh thần. Trong thực tế, thể thao là một đồng minh mạnh mẽ của hệ thống miễn dịch của chúng ta, có nghĩa là càng tham gia vào thể thao nhiều, chúng ta càng ít bị ốm. Ngoài ra, tôi nghĩ rằng thể thao đã thần kỳ làm đầy đời sống của chúng ta với sự hăng hái vì nó có thể giúp chiến đấu với cảm xúc tiêu cực, tăng cường sự tập trung và tăng cường tự tin. Rõ ràng thông qua việc tham gia vào thể thao, sức khỏe tổng thể của chúng ta được thúc đẩy, và đó là điều làm cuộc sống đáng sống.
-
-
-
- Essence (n): điều quan trọng nhất
- mind-blowing (adj): làm bất ngờ, sững sờ
- Ally (n): liên minh
- Immune system (n): hệ thống miễn dịch
- Fill something with zest (idiom): lấp đầy cái gì với niềm vui, sự say mê
- Wellness (n) sức khỏe tâm lý và thể lý nói chung
- Worthwhile (adj) xứng đáng
-
-
2. Bạn có đồng ý rằng các ngôi sao thể thao kiếm quá nhiều tiền không?
Tôi nghĩ rằng các vận động viên chuyên nghiệp là những người ưu tú trong nghề nghiệp của họ như các diễn viên hạng A trong ngành công nghiệp điện ảnh, vì vậy rõ ràng là họ xứng đáng kiếm được mức lương hàng triệu đô la của họ. Một số người có thể nói rằng những người chơi thể thao này không phải là những người giỏi nhất trong ngành, nhưng theo quan điểm của tôi đó chính là những gì họ là, với quá trình cạnh tranh khắc nghiệt và loại trừ họ phải trải qua. Trong thực tế, không có gì khác ngoài sự kiên nhẫn và nhiều năm làm việc chăm chỉ của họ có thể bảo vệ cho họ một vị trí trong bán kết, chưa kể việc giành được một huy chương cho quốc gia của họ. Vì những lý do đó, tôi tin rằng họ đã kiếm được mức lương của mình một cách công bằng.
-
-
-
- Elite (noun): những người ưu tú
- Top-tier (adj): quan trọng nhất
- Sportsperson (noun): người chơi thể thao
- Gruelling (adj) khó khăn, gian khổ
- Elimination (noun): vòng loại trừ
- Secure somebody a place: đảm bảo cho ai vị trí gì
- Fair and square (phrase): công bằng, hợp lý
-
-
3. Do you believe kids are sufficiently active nowadays?
Regrettably, I must acknowledge that contemporary children, particularly those residing in bustling urban areas, exhibit significantly lower levels of physical engagement compared to their counterparts. The common explanation provided is that modern-day parents often permit their children to devote the majority of their time fixated on screens, indulging in electronic entertainment or excessively watching television. While this explanation is not entirely incorrect, I believe that the primary factor lies in the scarcity of safe, open recreational spaces. As natural landscapes have increasingly yielded to urban sprawl, urban children find themselves devoid of adequate space for physical activity, both literally and metaphorically. In contrast to their rural counterparts who enjoy abundant space, these urban children, sadly, have been restricted in their opportunities, a circumstance that undoubtedly impacts their development, albeit adversely.
-
-
-
- Physically active: thường xuyên hoạt động thể chất
- Glue eyes to the screen (idiom): gắn mắt vào màn hình, ý nói dành nhiều gian xem ti vi/máy tính
- Telly (n): cách nói khác của TV
- Concrete jungles: rừng bê tông - ý nói ám chỉ đô thị nhiều tòa nhà cao tầng
- Device (n): thiết bị, phương tiện, tự thân
- Literally and figuratively: cả nghĩa đen và nghĩa bóng
- Have their wings clipped: bị cắt đi đôi cánh/ mất đi sự tự do
- One way or another: bằng cách này hay cách khác
-
-
Below is the most comprehensive model for IELTS Speaking Part 1 + 2 + 3 on the topic of discussing your favorite sport. Mytour wishes you effective exam Mytouraration and success in achieving a high Speaking band score!