Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Exciting Activities: thrilling, the rush of adrenaline, hiking, a great break from the routine, festive atmosphere, magical, outdoor games, hide and seek, the summit, exhilarating, coral, a unique combination. Một số câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Exciting Activities:
|
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic Exciting Activities:
1. Bạn đã từng thử bất kỳ hoạt động thú vị nào gần đây chưa?
“Yes, actually, I recently went zip-lining for the first time. It was thrilling to soar over the treetops and see the landscape from such a unique perspective. The rush of adrenaline was unforgettable!” |
Phân tích từ vựng:
Thrilling: Very exciting and enjoyable.
Phát âm: /ˈθrɪl.ɪŋ/
Dịch: thú vị, hồi hộp.
Lưu ý: Được sử dụng để diễn tả cảm giác rất phấn khích và vui vẻ. Ví dụ: "The roller coaster ride was absolutely thrilling" (Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật sự rất thú vị và hồi hộp).
The rush of adrenaline: A sudden strong feeling of excitement or fear.
Phát âm: /ðə rʌʃ ʌv əˈdrɛn.ə.lɪn/
Dịch: sự hưng phấn / dâng trào của adrenaline.
Lưu ý: Cụm từ này diễn tả cảm giác mạnh mẽ và đột ngột của sự hưng phấn hoặc sợ hãi, thường liên quan đến các hoạt động mạo hiểm hoặc bất ngờ. Ví dụ: "Skydiving gives you an incredible rush of adrenaline" (Nhảy dù mang lại cho bạn cảm giác adrenaline dâng trào đáng kinh ngạc).
If you haven’t...
“Not recently, I've been quite busy with work and haven't had the chance to try any new exciting activities. However, I'm looking forward to going hiking next month, which should be a great break from the routine.” |
Phân tích từ vựng:
Hiking: The activity of going for long walks in the countryside.
Phát âm: /ˈhaɪ.kɪŋ/
Dịch: đi bộ đường dài
Lưu ý: Được sử dụng để diễn tả hoạt động đi bộ dài ngày trong thiên nhiên, thường là trên địa hình không bằng phẳng. Ví dụ: "We went hiking in the mountains last weekend" (Chúng tôi đã đi bộ đường dài ở núi vào cuối tuần trước).
A great break from the routine: A wonderful change from one's regular activities.
Phát âm: /ə ɡreɪt breɪk frʌm ðə ruːˈtiːn/
Dịch: một sự thay đổi tuyệt vời từ thói quen thường ngày
Lưu ý: Cụm từ này diễn tả sự thay đổi tích cực và thú vị so với các hoạt động hàng ngày, giúp làm mới tinh thần và năng lượng. Ví dụ: "Traveling to a new city can be a great break from the routine" (Du lịch đến một thành phố mới có thể là một sự thay đổi tuyệt vời từ thói quen thường ngày).
2. What brought you joy during your childhood?
“When I was a child, I was always excited by trips to the amusement park. The rides, the games, and the festive atmosphere were just magical to me. It was something I’d look forward to all year.” |
Phân tích từ vựng:
Festive atmosphere: A lively and joyful environment, especially during celebrations.
Phát âm: /ˈfes.tɪv ˈæt.mə.sfɪər/
Dịch: không khí lễ hội
Lưu ý: Cụm từ này diễn tả một môi trường sống động và vui tươi, đặc biệt trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt. Ví dụ: "The festive atmosphere at the Christmas market was enchanting" (Không khí lễ hội tại chợ Giáng sinh thật mê hoặc).
Magical: Enchanting and delightful, as if produced by magic.
Phát âm: /ˈmædʒ.ɪ.kəl/
Dịch: kỳ diệu, huyền diệu
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một điều gì đó rất đẹp, thu hút và có vẻ như do phép thuật tạo ra. Ví dụ: "The sunset over the ocean was simply magical" (Hoàng hôn trên biển thật sự kỳ diệu).
If nothing specific stands out...
“I got excited about a lot of things as a child, but mostly I loved playing outdoor games with my friends. Whether it was hide and seek or soccer, just running around and being active was always so much fun.” |
Phân tích từ vựng:
Outdoor games: Activities or sports played outside, usually for fun and recreation.
Phát âm: /ˈaʊt.dɔːr ɡeɪmz/
Dịch: trò chơi ngoài trời
Lưu ý: Cụm từ này diễn tả các hoạt động hoặc môn thể thao được chơi bên ngoài, thường nhằm mục đích vui chơi và giải trí. Ví dụ: "Children love playing outdoor games like soccer and tag" (Trẻ em rất thích chơi các trò chơi ngoài trời như bóng đá và đuổi bắt).
Hide and seek: A children's game in which one player tries to find others who are hiding.
Phát âm: /haɪd ənd siːk/
Dịch: trò chơi trốn tìm
Lưu ý: Trò chơi trẻ em này bao gồm một người đi tìm những người khác đang trốn. Ví dụ: "We used to play hide and seek in the backyard every evening" (Chúng tôi thường chơi trò trốn tìm ở sân sau mỗi buổi tối).
3. Which do you find more exhilarating: mountain climbing or diving?
“Mountain climbing definitely sounds more exciting to me. There's something about reaching the summit after a long climb and seeing the view from the top that’s just exhilarating. It’s both a physical and a mental challenge.” |
Phân tích từ vựng:
The summit: The highest point of a hill or mountain.
Phát âm: /ˈsʌm.ɪt/
Dịch: đỉnh (núi, đồi)
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điểm cao nhất của một ngọn đồi hoặc ngọn núi. Ví dụ: "After a long hike, we finally reached the summit" (Sau một chuyến đi bộ dài, chúng tôi cuối cùng đã đến đỉnh).
Exhilarating: Making one feel very happy, animated, or elated; thrilling.
Phát âm: /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/
Dịch: phấn khởi, hứng khởi
Lưu ý: Được sử dụng để diễn tả cảm giác rất vui vẻ, sôi động hoặc hứng thú. Ví dụ: "Skydiving was an exhilarating experience" (Nhảy dù là một trải nghiệm đầy hứng khởi).
If diving sounds more exciting...
“I find diving more exciting. Exploring underwater worlds, seeing colorful fish and coral—it's like entering a completely different universe. It’s peaceful and thrilling at the same time, which is a unique combination.” |
Phân tích từ vựng:
Coral: A hard, stony substance formed by the skeletons of small marine animals, typically forming reefs in warm seas.
Phát âm: /ˈkɒr.əl/
Dịch: san hô
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một chất cứng, giống như đá được hình thành bởi bộ xương của các động vật biển nhỏ, thường tạo thành các rạn san hô ở các vùng biển ấm. Ví dụ: "We went snorkeling to see the beautiful coral reefs" (Chúng tôi đã đi lặn để ngắm những rạn san hô tuyệt đẹp).
A unique combination: A distinctive or unusual mixture of elements or factors.
Phát âm: /juːˈniːk ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/
Dịch: một sự kết hợp độc đáo
Lưu ý: Cụm từ này diễn tả một sự pha trộn độc đáo hoặc khác thường của các yếu tố hoặc nhân tố. Ví dụ: "The dish offers a unique combination of flavors and textures" (Món ăn này mang lại một sự kết hợp độc đáo của hương vị và kết cấu).
Trên đây là những bài mẫu gợi ý kèm từ vựng cho chủ đề Exciting Activities trong IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong Topic Exciting Activities, từ đó có sự chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới.
Đọc tiếp:
IELTS Speaking Part 1 Topic Number & Maths
IELTS Speaking Part 1 Topic Spending time by yourself
IELTS Speaking Part 1 Topic Pen and Pencil