Key takeaways |
---|
|
Model essay IELTS Speaking Part 1 topic Enigmas
1. Did you enjoy solving puzzles when you were young?
Well, I have to admit that puzzles were not engaging to me enough when I was a kid, so unfortunately I did not do puzzles at all, but eventually, when I grew up, I finally understood how puzzles can be appealing to people.
(Chà, tôi phải thừa nhận rằng những câu đố không đủ hấp dẫn tôi khi tôi còn là một đứa trẻ, vì vậy rất tiếc là tôi đã không giải câu đố nào cả, nhưng cuối cùng, khi lớn lên, tôi cuối cùng cũng hiểu được câu đố có thể hấp dẫn mọi người như thế nào.)
2. How frequently do you engage in solving puzzles?
To be honest, I often do puzzles like crosswords once a week. You know, I sometimes opt for a game that can rack my brain, like crosswords, because I want to challenge myself more.
(Thành thật mà nói, tôi thường giải các câu đố như ô chữ mỗi tuần một lần. Bạn biết đấy, đôi khi tôi chọn một trò chơi có thể thử thách trí não của mình, chẳng hạn như trò chơi ô chữ, vì tôi muốn thử thách bản thân nhiều hơn.)
3. What kinds of puzzles do you enjoy solving?
There are a lot of types for puzzle, such as word puzzle and number puzzle. However, I find word puzzles to be way easier than number puzzles, so I would say I enjoy the former more than the latter. You know, number puzzles are harder to figure out from my perspective, and I don’t really understand the trick to this game, let alone solve it.
(Có rất nhiều loại câu đố, chẳng hạn như câu đố chữ và câu đố số. Tuy nhiên, tôi thấy câu đố chữ dễ hơn nhiều so với câu đố số, vì vậy tôi có thể nói rằng tôi thích câu đố trước hơn câu đố sau. Bạn biết đấy, các câu đố về số khó giải hơn theo quan điểm của tôi và tôi thực sự không hiểu mẹo của trò chơi này chứ đừng nói đến việc giải nó.)
4. Do you believe puzzles are beneficial for children?
Absolutely! Because when youngsters do puzzles, then it could bring a lot of benefits to those people. For example, it could improve their memorization ability and possibly their critical thinking sense.
(Tuyệt đối! Bởi vì khi các bạn trẻ giải đố thì nó có thể mang lại rất nhiều lợi ích cho những người đó. Ví dụ, nó có thể cải thiện khả năng ghi nhớ và có thể là khả năng tư duy phản biện của họ.)
5. Have puzzles evolved compared to those from the past?
I don’t think Puzzles has made any significant changes. Perhaps it has been expanded to a greater variety of games, but the core thing hasn’t changed, such as the way it racks our brains.
(Tôi không nghĩ Puzzles đã thực hiện bất kỳ thay đổi đáng kể nào. Có lẽ nó đã được mở rộng thành nhiều trò chơi hơn, nhưng điều cốt lõi vẫn không thay đổi, chẳng hạn như cách nó tấn công bộ não của chúng ta.)
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Các trò chơi ghép hình
Engaging (a) /ɪnˈɡeɪʤɪŋ/: hấp dẫn
Ví dụ: That concert wasn’t engaging enough for me to the point that I left it early. (Buổi biểu diễn đó không đủ hấp dẫn đối với tôi đến mức tôi phải rời buổi biểu diễn sớm.)
Appealing (a) /əˈpiːlɪŋ/ : hấp dẫn, gây hứng thú
Ví dụ: That music is appealing, and it really soothes my mind. ( m nhạc đó thật hấp dẫn, và nó thực sự xoa dịu tâm trí tôi.)
Crosswords (n) /ˈkrɒswɜːdz/: trò chơi ô chữ
Ví dụ: Crosswords are a really fun activity to do with friends and family. (Trò chơi ô chữ là một hoạt động thực sự thú vị để làm với bạn bè và gia đình.)
Spice things up (phrase) /spaɪs θɪŋz ʌp/: thêm gia vị (tức khiến một cái gì đó trở nên thú vị hơn)
Ví dụ: Let’s spice things up with some music, shall we? (Chúng ta hãy thêm chút gia vị bằng âm nhạc nhé?)
Opt for (phrase) /ɒpt fɔː/: lựa chọn một cái gì đó
Ví dụ:Sometimes I want to opt for something challenging, for example, a financial boardgame like monopoly. (Đôi khi tôi muốn tham gia một trò chơi nào đó có tính thách thức, chẳng hạn như trò chơi cờ bàn về tài chính như Monopoly chẳng hạn).
Rack sb’s brains (phrase) /ræk sb's breɪnz/: phải suy nghĩ nhiều về một cái gì đó
Ví dụ:A financial boardgame like monopoly racks my brain up because it requires logical thinking and money management. (Một trò chơi board game về tài chính như Monopoly làm tôi căng não vì nó đòi hỏi tư duy và quản lý tiền bạc.)
Trick (n) /trɪk/: mẹo
Ví dụ: The trick to playing chess is simply to play more, so you can eventually figure out your own approach. (Mẹo để chơi cờ đơn giản là chơi nhiều hơn, để cuối cùng bạn có thể tìm ra cách tiếp cận của riêng mình.)
Leave alone (phrase) /lɛv əˈləʊn/: nói gì
For example: It was tough to tackle this issue on my own, not to mention aiding you.
Summary
Reference materials:
'Puzzles' Success with IELTS.