IELTS Speaking Part 1 Hobbies and Interests là một trong các chủ đề phổ biến và thân thuộc trong IELTS Speaking. Do đó, trước khi thi, thí sinh cần chuẩn bị kỹ chủ đề này để có thể tự tin trả lời các câu hỏi của giám khảo. Trong bài viết này, tác giả sẽ tập trung giúp thí sinh đưa cách trả lời IELTS Speaking ở band 5 cho các câu hỏi chủ đề IELTS Speaking Part 1 Hobbies and Interests.
Các tiêu chí đánh giá IELTS Speaking Part 1
Fluency and coherence (sự trôi chảy và mạch lạc)
Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng)
Grammatical range and accuracy (sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp)
Pronunciation (phát âm).
Để đạt được band điểm 5, thí sinh cần phải thực hiện được một số khía cạnh nhất định trong cả 4 tiêu chí trên, cụ thể:
Sự trôi chảy và mạch lạc (Fluency and coherence)
Fluency (sự trôi chảy): Ở Part 1, với những câu hỏi đơn giản, thí sinh có thể trả lời khá trôi chảy. Tuy nhiên, đối với các chủ đề không quen thuộc ở Part 1 và thí sinh có thể nói nhưng khá chậm vì phải cố gắng sử dụng đúng ngữ pháp và từ vựng, thường phải lặp đi lặp lại một số từ để tự sửa những lỗi của mình.
Coherence (mạch lạc): Thí sinh sử dụng hạn chế các từ và cụm từ liên kết hoặc sử dụng một cách không phù hợp. Khi trả lời, thí sinh trả lời được câu hỏi một cách trực tiếp. Thí sinh cũng có cố gắng mở rộng câu trả lời nhưng phần mở rộng khá thô sơ.
Tài nguyên từ vựng (Lexical Resource)
Thí sinh có đủ vốn từ vựng cho hầu hết các câu hỏi ở Part 1.
Thí sinh có cố gắng sử dụng từ mới nhưng bị mắc một số lỗi về việc chọn từ không phù hợp.
Thí sinh chỉ có thể sử dụng một số ít thành ngữ tiếng Anh thông dụng.
Sự đa dạng và chính xác ngữ pháp (Grammatical range and accuracy)
Thí sinh sử dụng tốt các ngữ pháp cơ bản nhưng khi dùng các ngữ pháp nâng cao, thí sinh bị mắc nhiều lỗi sai.
Thí sinh có cố gắng sử dụng câu phức nhiều lần trong bài thi. Tuy nhiên, khi sử dụng, thí sinh mắc nhiều lỗi sai.
Một số lỗi sai ngữ pháp tiêu biểu:
– Sự hoà hợp chủ từ và động từ chưa chính xác. Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, thí sinh không sử dụng động từ “to be”.
– Khi sử dụng thì quá khứ đơn, thí sinh nhiều lúc quên chia động từ cho phù hợp và sử dụng động từ ở hiện tại đơn.
– Thí sinh có cố gắng sử dụng thì hiện tại hoàn thành, câu bị động, câu tường thuật nhưng mắc nhiều lỗi sai.
Phát âm (Pronunciation)
Thí sinh nói rõ ràng hầu hết thời gian nhưng có thể có 4-5 lần giám khảo không hiểu và cần yêu cầu thí sinh lặp lại những gì thí sinh vừa nói.
Thí sinh có khó khăn trong việc nhấn nhá một số từ và trong cả câu nói.
Hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking Part 1 về Chủ đề Sở Thích và Sở Rộng
Từ vựng trong phần IELTS Speaking Part 1 về Sở Thích và Sở Rộng
Từ vựng liên quan đến sở thích
Dưới đây là danh sách các sở thích phổ biến. Thí sinh có thể chọn ra một hoặc một vài từ vựng về chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies and Interests để chuẩn bị cho bài thi của mình.
Listen to music: Nghe nhạc
Watch TV: Xem tivi
Read books: Đọc sách
Hang out with friends: Đi chơi với bạn
Travel: Đi du lịch
Play sports: Chơi thể thao
Go for a walk: Đi dạo
Go shopping: Đi mua sắm
Surf the internet: Lướt net
Take photographs: Chụp ảnh
Go to gym/ workout: Tập thể hình
Sing: Hát
Dance: Nhảy
Play guitar/ piano: Chơi guitar/ piano
Từ vựng về sở thích (preference) hoặc không thích (dislike)
Ngoài ra, để có đủ vốn từ cho chủ đề Hobbies and Interests thí sinh cũng cần phải biết cách để diễn tả việc thích hoặc không thích một hành động nào đó, ngoài việc dùng từ “like”. Bảng dưới sẽ cung cấp cho thí sinh một số từ vựng để diễn tả việc thích, không thích và lãnh cảm các hành động.
Từ ngôn ngữ diễn đạt sở thích (preference)
Be keen on: quan tâm đến
Ví dụ: I am keen on drawing (Tôi quan tâm đến việc vẽ)
Be crazy about: phát cuồng vì
Ví dụ: I am crazy about computer games (Tôi phát cuồng vì trò chơi điện từ)
Have a great passion for
Ví dụ: I have a great passion for singing. (Tôi có một niềm đam mê lớn với ca hát)
Be a big fan of
Ví dụ: I am a big fan of classical music (Tôi là một fan hâm mộ lớn của âm nhạc cổ điển)
Be an avid + N (chỉ người): là một người đam mê …
Ví dụ: I am an avid reader (tôi là một người ham đọc sách)
Từ ngôn ngữ diễn đạt không hài lòng (Dislike)
Is not my kind of thing: Không phải gu của tôi
Ví dụ: Reading is not my kind of thing (Đọc sách không phải là gu của tôi )
Is not my cup of tea: Không phải gu của tôi
Ví dụ: Mountain climbing is not my cup of tea (Leo núi không phải là gu của tôi )
Can’t stand: Không thể chịu được
Ví dụ: I can’t stand cooking (Tôi không thể chịu được việc nấu ăn)
Neutral
Don’t mind: Không ngại
Ví dụ: I don’t mind doing housework (Tôi không ngại làm việc nhà)
Can take it or leave it: Có cũng được, không có cũng được
Ví dụ: Going to the cinema? I can take it or leave it. (Đi xem phim? Đi cũng được, không đi cũng được)
IELTS Speaking Part 1 Hobbies and Interests: Solutions
Cách thực hiện phần trả lời IELTS Speaking với việc nói về tần suất
Một số từ vựng về tần suất phổ biến:
always (luôn luôn)
usually (thường xuyên)
often (thường thường)
sometimes (thỉnh thoảng)
rarely (hiếm khi)
never (không bao giờ)
Ngoài ra, để tăng sự đa dạng trong từ vựng được sử dụng, thí sinh có thể cân nhắc việc sử dụng các Idiom chỉ mức độ thường xuyên, ví dụ:
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
On a daily basis | Hàng ngày | I play sports on a daily basis. (Tôi chơi thể thao hàng ngày) |
Nine times out of ten | Thường xuyên | Nine times out of ten, if I have free time, I will go for a walk around my neighborhood. (Nếu rảnh rỗi, tôi thường xuyên đi dạo quanh khu phố nhà mình.) |
(Every) once in a while | Thỉnh thoảng | My family eats out once in a while. (Gia đình tôi lâu lâu đi ăn ở ngoài một lần) |
Cách giải đáp bằng cách thuyết minh lý do
Thí sinh có thể trình bày lý do của mình sau khi đưa ra câu trả lời trực tiếp. Điều này sẽ giúp giám khảo hiểu rõ sự lựa chọn câu trả lời của thí sinh hơn, cũng như làm cho câu trả lời thêm thú vị.
Để trình bày lý do, thí sinh có thể sử dụng các cách sau:
Câu trả lời trực tiếp + BECAUSE/ AS/ SINCE + lý do theo cấu trúc (S+V)
Ví dụ: I love playing video games because it’s a good way for me to relax.
(Tôi thích chơi trò chơi điện tử vì đó là cách tốt để tôi thư giãn.)
Câu trả lời trực tiếp + BECAUSE OF/ DUE TO/ OWING TO + lý do là noun (danh từ)/ pronoun (đại từ)/ gerund phrase (v-ing)
Ví dụ: I don’t want to join outdoor activities due to the harsh weather.
(Tôi không muốn tham gia các hoạt động ngoài trời do thời tiết khắc nghiệt.
Câu trả lời trực tiếp. THE REASON IS THAT + lý do theo cấu trúc (S+V)
Ví dụ: I love reading books. The reason is that it’s a good way to learn new things and relax.
(Tôi thích đọc sách. Lý do là nó là một cách tốt để học những điều mới và thư giãn.)
Lý do theo cấu trúc (S+V) + SO + Câu trả lời trực tiếp.
Ví dụ: Reading books is a good way to relax so I usually read books in my free time.
(Đọc sách là một cách thư giãn tốt nên tôi thường đọc sách vào thời gian rảnh.)
Lý do theo cấu trúc (S+V). AS A RESULT/ THEREFORE, + Câu trả lời trực tiếp.
Ví dụ: Reading books is a good way to relax. Therefore, I usually read books in my free time.
(Đọc sách là một cách thư giãn tốt. Do đó, tôi thường đọc sách vào thời gian rảnh.)
Để mở rộng vốn từ vựng về lợi ích của một số hành động, thí sinh có thể tham khảo các từ vựng sau:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Broaden my perspective on life | Mở rộng quan điểm của tôi về cuộc sống | I like travelling because it can help me to broaden my perspective on life. (Tôi thích đi du lịch vì nó có thể giúp tôi mở rộng quan điểm về cuộc sống.) |
Draw many meaningful lessons for myself | Rút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thân | I love watching that film because it allows me to draw many meaningful lessons for myself. (Tôi thích xem bộ phim đó vì nó giúp tôi rút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thân.) |
Relax after a hard- working day | Thư giãn sau ngày làm việc mệt mỏi | I usually listen to music in the evening because it can help me to relax after a hard- working day. (Tôi thường nghe nhạc vào buổi tối vì nó có thể giúp tôi thư giãn sau cả ngày làm việc mệt mỏi.) |
Have a well-balanced life | Có một cuộc sống cân bằng | I am a big fan of yoga because it can help me to have a well-balanced life. (Tôi rất thích yoga vì nó có thể giúp tôi có một cuộc sống cân bằng.) |
Keep fit/ be in shape | Giữ dáng | Reading books is not my cup of tea. Instead, I prefer working out to help me be in shape. (Đọc sách không phải là gu của tôi. Thay vào đó, tôi thích tập thể dục hơn để giúp mình giữ dáng.) |
Cách đáp ứng phần Speaking IELTS bằng cách thông tin đối lập
Một trong những cách phổ biến để mở rộng câu trả lời là tạo thông tin tương phản với quá khứ hoặc hiện tại. Thí sinh có thể sử dụng các từ như “but”, “however” để tạo sự tương phản. Cụ thể, thí sinh có thể áp dụng các cấu trúc sau để tạo thông tin tương phản:
Currently, (trả lời trực tiếp về hiện tại). HOWEVER, (đưa ra sự tương phản ở quá khứ hoặc tương lai)
Currently, (trả lời trực tiếp về hiện tại) BUT (đưa ra sự tương phản ở quá khứ hoặc tương lai)
Ví dụ:
Tạo sự tương phản với quá khứ: Currently, I am a big fan of going swimming. However, in the past, I was really afraid of water and my brother had to spend a lot of time teaching me how to swim. (Hiện tại, tôi là một người rất thích đi bơi. Tuy nhiên, trước đây, tôi thực sự rất sợ nước và anh trai tôi đã phải mất rất nhiều thời gian để dạy tôi bơi.)
Tạo sự tương phản với tương lai: Currently, I am a big fan of going swimming but many public swimming pools are becoming more crowded so, in the future, I want to spend more time doing yoga. (Hiện tại, tôi là một người rất thích đi bơi nhiều bể bơi công cộng ngày càng đông nên trong thời gian tới, tôi muốn dành nhiều thời gian hơn để tập yoga.)
Trả lời bằng cách cung cấp ví dụ
Một cách phổ biến khác để mở rộng câu trả lời là đưa ra ví dụ để giải thích rõ hơn cho câu trả lời trực tiếp. Thí sinh có thể đưa ra ví dụ bằng cách sử dụng cấu trúc:
Câu trả lời trực tiếp. FOR EXAMPLE, …
Ví dụ: In my free time, I tend to do many things, depending on my mood. For example, when I’m in a good mood, I prefer hanging out with my friends. However, when I am unhappy, I would like to stay at home and listen to music on my own.
(Khi rảnh rỗi, tôi thường làm nhiều việc, tùy theo tâm trạng của mình. Ví dụ, khi tâm trạng tốt, tôi thích đi chơi với bạn bè. Tuy nhiên, khi tôi không vui, tôi muốn ở nhà và nghe nhạc một mình.)
Mẫu câu trả lời
Câu hỏi: Do you have any hobbies?
Definitely yes, my hobby is reading books. I really like reading books because it helps me to broaden my perspective on life. (Chắc chắn là có, sở thích của tôi là đọc sách. Tôi rất thích đọc sách vì nó giúp tôi mở rộng góc nhìn về cuộc sống.)
Trong cách trả lời IELTS Speaking này, tác giả đã mở rộng bằng cách trình bày lý do là đọc sách giúp tác giả mở rộng góc nhìn về cuộc sống.
Câu hỏi: What do you like to do in your free time?
Nine times out of ten, if I have free time, I will go for a walk around my neighborhood. However, in the past, I didn’t want to go out due to the hot weather. (Nếu rảnh rỗi, tôi sẽ thường xuyên đi dạo quanh khu phố của mình. Tuy nhiên, trước đây, tôi không muốn ra ngoài do thời tiết quá nóng.)
Trong cách trả lời IELTS Speaking này, tác giả đã mở rộng bằng cách tạo thông tin tương phản trong quá khứ.
Câu hỏi: What equipment do you need for it (your hobby)?
As mentioned before, I like reading books so I only need books and some light to read (Như đã nói trước đó, tôi thích đọc sách nên tôi chỉ cần sách và một chút ánh sáng để đọc.)
Trong câu trả lời này, tác giả đề đã mở rộng câu trả lời của mình bằng cách trình bày lý do.
Câu hỏi: Do you like listening to music?
Yes, absolutely. In fact, I think everyone is a music lover. I listen to music on a daily basis (Phải, chắc chắn rồi. Thực ra, tôi nghĩ ai cũng là người yêu âm nhạc. Tôi nghe nhạc hàng ngày.)
No, I don’t think so. Instead, I prefer reading books whenever I have free time. (Không, tôi không nghĩ vậy. Thay vào đó, tôi thích đọc sách hơn bất cứ khi nào có thời gian rảnh.)
Trong cách trả lời IELTS Speaking này, tác giả đưa ra câu trả lời theo hai hướng: thích và không thích. Ở câu trả lời thích (câu trả lời 1), tác giả đã sử dụng cách mở rộng quan điểm cá nhân và nói về tần suất. Còn ở câu trả lời không thích (câu trả lời thứ hai), tác giả đã mở rộng bằng cách tạo thông tin tương phản – nói về một điều mình thích.
Câu hỏi: Is it important to have a hobby?
Yes, of course. From my point of view, having a hobby can help people to relax after hard-working time. (Tất nhiên! Theo quan điểm của tôi, việc có một sở thích có thể giúp mọi người thư giãn sau thời gian làm việc mệt mỏi.)
Trong cách trả lời IELTS Speaking này, tác giả đã mở rộng bằng cách trình bày lý do, quan điểm của cá nhân
Câu hỏi: Does spending excessive time on a hobby have negative effects?
Yes, I believe so. For instance, I am a student. If I dedicate too much time to walking, I would lack the time needed to complete my school assignments.
In this response to IELTS Speaking, the author elaborated by providing personal examples.