Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề News: keep up with the news, stay informed, information overload, protecting my mental health, impactful, environmental activist, broader issues, movements, overcoming adversity, add a personal touch to the news, broader news topics, global events, make informed decisions, the world's state, constant stream, mental peace. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề News:
|
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic News:
1. Do you usually follow the news through watching or reading?
“Yeah, I do make it a point to keep up with the news, both by watching it on TV and reading articles online. It's important for me to stay informed about what's happening around the world and in my local community. Though sometimes it can be overwhelming, I try to balance it out by following a variety of sources to get different perspectives.” |
Phân tích từ vựng:
Keep up with the news: To stay informed about current events and updates through various media sources.
Phát âm: /kiːp ʌp wɪð ðə nuz/
Dịch nghĩa: Cập nhật tin tức mới.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc duy trì sự hiểu biết về các sự kiện và tin tức mới nhất, thường thông qua việc đọc báo, xem tin tức trên truyền hình hoặc truy cập vào các trang web tin tức trực tuyến.
Stay informed: To keep oneself updated with the latest news and information.
Phát âm: /steɪ ɪnˈfɔːmd/
Dịch: giữ được thông tin cập nhật
Lưu ý: "Giữ được thông tin cập nhật" nói về việc liên tục cập nhật kiến thức hoặc thông tin mới về các sự kiện hoặc tình hình hiện tại.
If you don't frequently follow the news:
“To be honest, I don't follow the news that closely. I find that sometimes the constant stream of news can be a bit too much, leading to information overload and stress. I prefer to get my updates from friends or look up information when I feel it's necessary. For me, it's about finding a balance and protecting my mental health.” |
Phân tích từ vựng:
Information overload: The state of receiving too much information at one time.
Phát âm: /ˌɪnfərˈmeɪʃən ˌoʊvərˈloʊd/
Dịch: quá tải thông tin
Lưu ý: “Quá tải thông tin” mô tả tình trạng một người phải đối mặt với quá nhiều thông tin cùng một lúc, dẫn đến sự mệt mỏi hoặc căng thẳng.
Protecting my mental health: Taking actions to care for one's psychological well-being.
Phát âm: /prəˈtɛktɪŋ maɪ ˈmɛntəl hɛlθ/
Dịch: bảo vệ sức khỏe tâm thần của mình
Lưu ý: “Bảo vệ sức khỏe tâm thần của mình” nói về việc thực hiện các bước cần thiết để chăm sóc sự ổn định và hạnh phúc về mặt tâm lý.
2. Can you recall someone you learned about from the news?
“Yes, I definitely remember individuals who've made headlines, especially those involved in impactful events or stories. One person that comes to mind is a young environmental activist who's been in the news quite a bit for leading global climate change movements. Her passion and dedication to the cause really left an impression on me. It's inspiring to see someone so young take such a strong stand on issues affecting our planet.” |
Phân tích từ vựng:
Impactful: Having a powerful effect on a situation or person.
Phát âm: /ˈɪmpæktfəl/
Dịch: có ảnh hưởng lớn
Lưu ý: “Có ảnh hưởng lớn” được dùng để mô tả một sự kiện, hành động, hoặc cá nhân tạo ra một sự thay đổi đáng kể hoặc ấn tượng mạnh mẽ.
Environmental activist: A person who works to promote or improve the protection of the environment.
Phát âm: /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈæktɪvɪst/
Dịch: nhà hoạt động môi trường
Lưu ý: “Nhà hoạt động môi trường” là người đấu tranh cho các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường, từ chống biến đổi khí hậu đến bảo tồn đa dạng sinh học.
If you don't specifically remember someone from the news:
“I can't say there's one particular person from the news that stands out to me. I do follow the news regularly, but I tend to focus more on the broader issues and events rather than individual stories. That said, there are definitely moments and movements that catch my attention and make me think more deeply about the world around us.” |
Phân tích từ vựng:
Broader issues: Wider or more general topics or problems.
Phát âm: /ˈbrɔːdər ˈɪʃuːz/
Dịch: vấn đề rộng lớn
Lưu ý: “Vấn đề rộng lớn” nói về các chủ đề hoặc vấn đề có phạm vi lớn, ảnh hưởng đến nhiều người hoặc lĩnh vực khác nhau.
Movements: Groups of people working together to advance their shared political, social, or artistic ideas.
Phát âm: /ˈmuːvmənts/
Dịch: phong trào
Lưu ý: “Phong trào” được dùng để mô tả những nỗ lực tập thể nhằm đạt được một mục tiêu chung, thường liên quan đến thay đổi xã hội hoặc chính trị.
3. Are you intrigued by news about ordinary individuals?
“Absolutely, I find news about ordinary people really fascinating. It's refreshing to hear stories from everyday life that I can relate to or learn from. Whether it's a story of someone overcoming adversity, a feel-good piece about community support, or innovative ideas from regular people, these stories add a personal touch to the news and remind us of the shared human experience.” |
Phân tích từ vựng:
Overcoming adversity: The act of successfully dealing with or gaining control over something difficult.
Phát âm: /ˌoʊ.vərˈkʌm.ɪŋ ədˈvɜːr.sɪ.ti/
Dịch: vượt qua khó khăn
Lưu ý: “Vượt qua khó khăn” thường được dùng để mô tả hành động của một người đối mặt và giành chiến thắng trước những thách thức trong cuộc sống.
Add a personal touch to the news: To incorporate one's own perspective, experiences, or emotions into the presentation or interpretation of news stories, making them more relatable or engaging.
Phát âm: /æd ə ˈpɜːrsənəl tʌtʃ tuː ðə nuz/
Dịch nghĩa: Thêm dấu ấn cá nhân vào tin tức.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc cá nhân hóa hoặc tùy biến tin tức bằng cách thêm vào quan điểm hoặc cảm xúc của bản thân, giúp tạo ra một trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho người xem hoặc người đọc.
If you are not particularly interested in news about ordinary people:
“I tend to focus more on broader news topics like politics, technology, and global events. While stories about ordinary people can be interesting, I find that keeping up with larger trends and developments helps me understand the world better. It's not that I'm disinterested in personal stories, but I prioritize news that has wider implications.” |
Phân tích từ vựng:
Broader news topics: Subjects that cover a wide range of issues or areas.
Phát âm: /ˈbrfɔː.dər njuːz ˈtɒp.ɪks/
Dịch: chủ đề tin tức rộng lớn
Lưu ý: “Chủ đề tin tức rộng lớn” thường liên quan đến các vấn đề hoặc lĩnh vực có ảnh hưởng hoặc quan tâm rộng rãi, không giới hạn ở cá nhân hoặc sự kiện cụ thể.
Global events: Occurrences that affect or are of interest to people worldwide.
Phát âm: /ˈɡloʊ.bəl ɪˈvɛnts/
Dịch: sự kiện toàn cầu
Lưu ý: “Sự kiện toàn cầu” đề cập đến những sự kiện hoặc vấn đề có tầm ảnh hưởng hoặc sự quan tâm trên phạm vi toàn thế giới.
4. How crucial is it for you to stay updated with the news daily?
“For me, staying updated with the news every day is quite important. It helps me stay informed about what's happening around the world and in my community. Knowing the latest developments, whether they're political, environmental, or related to health and science, enables me to make informed decisions and understand the dynamics of the society I live in. It's not just about curiosity; it's about being a responsible citizen who's aware of the world's state.” |
Phân tích từ vựng:
Make informed decisions: To make choices or judgments based on thorough understanding, careful consideration, and accurate information.
Phát âm: /meɪk ɪnˈfɔːrmd dɪˈsɪʒənz/
Dịch nghĩa: Đưa ra quyết định sáng suốt.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc đưa ra quyết định sau khi đã nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét một cách cẩn thận và sử dụng thông tin đúng đắn, để đảm bảo rằng quyết định được đưa ra là hợp lý và có căn cứ.
The world's state: The current condition or situation of the world, encompassing various aspects such as political, economic, social, and environmental factors.
Phát âm: /ðə wɜːrldz steɪt/
Dịch nghĩa: Hiện trạng của thế giới.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình hình hiện tại của thế giới, bao gồm một loạt các yếu tố và vấn đề có ảnh hưởng đến cuộc sống và phát triển của mọi người trên toàn cầu.
If getting daily news is not a priority for you:
“To be honest, getting the news every day isn't a top priority for me. While I understand its importance, sometimes the constant stream of information can be overwhelming. I prefer to check in on the news a few times a week to stay informed but also give myself a break from the negativity that often dominates the headlines. For me, it's about finding a balance between being informed and maintaining mental peace.” |
Phân tích từ vựng:
Constant stream: A continuous flow of information or data.
Phát âm: /ˈkɒnstənt striːm/
Dịch: dòng thông tin liên tục
Lưu ý: “Dòng thông tin liên tục” mô tả việc liên tục nhận được thông tin mà không ngừng nghỉ, thường qua các phương tiện truyền thông hoặc mạng xã hội.
Mental peace: A state of calmness and tranquility in one's mind.
Phát âm: /ˈmentl piːs/
Dịch: bình yên tinh thần
Lưu ý: “Bình yên tinh thần” nói về trạng thái tâm lý mà ở đó một người cảm thấy yên bình và không bị áp đảo bởi lo lắng hoặc stress.
These are sample essays with suggested vocabulary for the News topic in IELTS Speaking Part 1. Through this article, the author hopes that readers can familiarize themselves with question formats that may appear in the News Topic, thereby better preparing for the upcoming exam.
Read more:
IELTS Speaking Part 1 Topic Advertisements
IELTS Speaking Part 1 Topic Social Media
IELTS Speaking Part 1 Topic Singing
IELTS Speaking Topic Food: Vocabulary and Sample Essays for Part 1, 2, 3