Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Neighbours: Run into, Need a hand, Nod, Keep to themselves, Considerate, Nice community vibe, Interact, Typical city living, Respectful, A good neighborhood relationship, Talk it out, Keep things civil, In case of emergencies, Secure ,… Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Neighbours:
|
1. Bạn có quen biết những người hàng xóm của mình không?
"Yeah, I know my neighbors pretty well. We often run into each other and have a quick chat. It’s nice to have familiar faces around, especially when you need a hand with something small." |
Phân tích từ vựng:
Run into: To meet someone unexpectedly.
Phát âm: /rʌn ˈɪntuː/
Dịch: tình cờ gặp
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc gặp ai đó một cách bất ngờ. Ví dụ: "I often run into my neighbors at the grocery store" (Tôi thường tình cờ gặp hàng xóm ở cửa hàng tạp hóa).
Need a hand: To need help or assistance.
Phát âm: /niːd ə hænd/
Dịch: cần giúp đỡ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc cần sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Ví dụ: "Let me know if you need a hand with moving those boxes" (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ khi di chuyển những chiếc hộp đó).
If you don't know them well...
"Not really, I don’t know my neighbors very well. We might nod or say hi in passing, but that’s about it. Everyone seems to keep to themselves, which is fine by me." |
Phân tích từ vựng:
Nod: To move your head up and down as a way of agreeing, acknowledging, or greeting someone.
Phát âm: /nɒd/
Dịch: gật đầu
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc di chuyển đầu lên và xuống như một cách để đồng ý, thừa nhận, hoặc chào ai đó. Ví dụ: "He nodded in agreement when I suggested the plan" (Anh ấy gật đầu đồng ý khi tôi đề xuất kế hoạch).
Keep to themselves: To avoid interaction with others, staying private and not socializing much.
Phát âm: /kiːp tuː ðəmˈsɛlvz/
Dịch: sống khép kín, tránh giao tiếp
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tránh tương tác với người khác, giữ sự riêng tư và không giao tiếp nhiều. Ví dụ: "The new neighbors seem to keep to themselves" (Những người hàng xóm mới dường như sống khép kín).
2. Bạn nghĩ gì về hàng xóm của mình?
"My neighbors are great. They’re friendly and considerate, always quiet at night and we sometimes help each other out with things like collecting mail when someone’s away. It’s a really nice community vibe." |
Phân tích từ vựng:
Considerate: Showing concern for the needs or feelings of others.
Phát âm: /kənˈsɪdərət/
Dịch: chu đáo, quan tâm đến người khác
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác. Ví dụ: "She is always considerate of others' feelings" (Cô ấy luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác).
Nice community vibe: A pleasant and friendly atmosphere in a community.
Phát âm: /naɪs kəˈmjuːnɪti vaɪb/
Dịch: bầu không khí cộng đồng thân thiện
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một bầu không khí dễ chịu và thân thiện trong một cộng đồng. Ví dụ: "The neighborhood has a nice community vibe, with everyone looking out for each other" (Khu phố có bầu không khí cộng đồng thân thiện, mọi người đều quan tâm đến nhau).
If your experience is neutral or negative...
"Well, I don’t really know them well enough to have a strong opinion, but they seem okay. There hasn’t been any trouble, but we don’t really interact much either. It’s pretty neutral, just typical city living, I guess." |
Phân tích từ vựng:
Interact: To communicate or engage with others.
Phát âm: /ˌɪntərˈækt/
Dịch: tương tác, giao tiếp
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc giao tiếp hoặc tham gia với người khác. Ví dụ: "I like to interact with my neighbors during community events" (Tôi thích tương tác với hàng xóm trong các sự kiện cộng đồng).
Typical city living: The usual way of life in a city, often characterized by busyness, diversity, and convenience.
Phát âm: /ˈtɪpɪkəl ˈsɪti ˈlɪvɪŋ/
Dịch: cuộc sống thành phố điển hình
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cách sống thông thường trong thành phố, thường được đặc trưng bởi sự bận rộn, đa dạng và tiện lợi. Ví dụ: "Typical city living includes easy access to restaurants and public transportation" (Cuộc sống thành phố điển hình bao gồm việc dễ dàng tiếp cận nhà hàng và phương tiện công cộng).
3. Bạn duy trì mối quan hệ tốt với hàng xóm như thế nào?
"I get along well with my neighbors by just being friendly and respectful. We always greet each other and share little updates about our lives. During holidays, we even exchange small gifts or cards. It’s these little things that make a good neighborhood relationship." |
Phân tích từ vựng:
Respectful: Showing respect or consideration for others.
Phát âm: /rɪˈspɛktfʊl/
Dịch: tôn trọng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thể hiện sự tôn trọng hoặc quan tâm đến người khác. Ví dụ: "It's important to be respectful of your neighbors' privacy" (Điều quan trọng là phải tôn trọng sự riêng tư của hàng xóm).
A good neighborhood relationship: A positive and harmonious relationship with one's neighbors.
Phát âm: /ə gʊd ˈneɪbəhʊd rɪˈleɪʃənʃɪp/
Dịch: mối quan hệ hàng xóm tốt đẹp
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một mối quan hệ tích cực và hài hòa với hàng xóm. Ví dụ: "A good neighborhood relationship can make living in the community much more enjoyable" (Một mối quan hệ hàng xóm tốt đẹp có thể làm cho cuộc sống trong cộng đồng trở nên thú vị hơn nhiều).
If getting along is a challenge...
"To be honest, it’s a bit of a mixed bag. Sometimes we have small issues, like noise or parking, but we try to talk it out and keep things civil. It’s all about giving and taking a bit, and trying to respect each other’s space." |
Phân tích từ vựng:
Talk it out: To discuss something in detail, especially to resolve a problem.
Phát âm: /tɔːk ɪt aʊt/
Dịch: thảo luận để giải quyết vấn đề
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thảo luận điều gì đó một cách chi tiết, đặc biệt là để giải quyết một vấn đề. Ví dụ: "If there's a disagreement, it's better to talk it out calmly" (Nếu có sự bất đồng, tốt hơn là nên thảo luận một cách bình tĩnh).
Keep things civil: To maintain politeness and avoid conflict or hostility.
Phát âm: /kiːp θɪŋz ˈsɪvəl/
Dịch: giữ mọi thứ lịch sự
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc duy trì sự lịch sự và tránh xung đột hoặc thù địch. Ví dụ: "Even when we disagree, we try to keep things civil" (Ngay cả khi chúng tôi bất đồng, chúng tôi cố gắng giữ mọi thứ lịch sự).
4. Theo bạn, việc xây dựng mối quan hệ tốt với hàng xóm có quan trọng không?
"Definitely, I think it’s really important to have a good relationship with your neighbors. It just makes everyday life smoother and more pleasant. You know you have someone nearby to rely on in case of emergencies, and it feels more secure." |
Phân tích từ vựng:
In case of emergencies: In situations of unexpected and urgent need.
Phát âm: /ɪn keɪs əv ɪˈmɜːrdʒənsiz/
Dịch: trong trường hợp khẩn cấp
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các tình huống cần thiết bất ngờ và khẩn cấp. Ví dụ: "It's good to know your neighbors in case of emergencies" (Thật tốt khi biết hàng xóm của bạn trong trường hợp khẩn cấp).
Secure: Safe and free from danger or threat.
Phát âm: /sɪˈkjʊər/
Dịch: an toàn, đảm bảo
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả tình trạng an toàn và không có nguy cơ hoặc mối đe dọa. Ví dụ: "The building has secure entry, so we feel safe living here" (Tòa nhà có lối vào an toàn, vì vậy chúng tôi cảm thấy an toàn khi sống ở đây).
If you think it's not as important...
"I guess it’s nice to have a good relationship with your neighbors, but I don’t think it’s essential. As long as everyone is respectful and minds their own business, that’s enough for me. It’s more about personal space and peace at home." |
Phân tích từ vựng:
ssential: Absolutely necessary or extremely important.
Phát âm: /ɪˈsɛnʃəl/
Dịch: thiết yếu, cần thiết
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó hoàn toàn cần thiết hoặc vô cùng quan trọng. Ví dụ: "Good communication is essential for a healthy relationship" (Giao tiếp tốt là thiết yếu cho một mối quan hệ lành mạnh).
Keeps to themselves: To avoid getting involved in the affairs of others; to concentrate on one's own issues.
Pronunciation: /maɪndz ðɛər əʊn ˈbɪznɪs/
Translation: không can thiệp vào việc của người khác
Note: Used to describe the act of not interfering in others' matters; focusing on one's own business. For instance: 'I value neighbors who keep to themselves and honor privacy' (Tôi đánh giá cao những người hàng xóm giữ mình và tôn trọng sự riêng tư).
Online Pre IELTS course at Mytour helps learners gain confidence in English communication from day one! Readers can explore this option if seeking a personalized learning path, improving Speaking skills, and expanding vocabulary. Additionally, the effective thinking methods help learners master Speaking test scenarios and save up to 80% of study time.