Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chủ đề Punctuality và các khái niệm liên quan. Chúng ta sẽ tìm hiểu về một số từ vựng quan trọng như "in the nick of time", "on the dot", "run late", "zero hour", "time is money", "be on time", và "the eleventh hour". Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ cung cấp một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Punctuality.
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Punctuality: in the nick of time, on the dot, run late, zero hour, time is money, be on time, the eleventh hour Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality
|
A few vocabulary words for IELTS Speaking Part 1 Punctuality topic
in the nick of time (idiom): vừa kịp lúc, gấp gáp
Ví dụ: Why does John always forget our meeting? I have even texted him in advance so that he could prepare to be here early, not in the nick of time like this.
Dịch: Tại sao John luôn quên cuộc họp của chúng tôi? Tôi còn nhắn tin trước để anh chuẩn bị có mặt sớm chứ không phải gấp gáp thế này.
on the dot (idiom): đúng chính xác giờ
Ví dụ: It is rare to see the plane land on the dot since we are always delayed due to overloading passengers and bad services.
Dịch: Hiếm khi thấy máy bay hạ cánh đúng điểm vì chúng tôi luôn bị hoãn do hành khách quá tải và dịch vụ tồi.
run late (idiom): bị chậm tiến độ
Ví dụ: I ran late in the previous round, and now I have to prepare and do it faster than everyone.
Dịch: Tôi đã chạy muộn ở vòng trước, bây giờ tôi phải chuẩn bị và làm nhanh hơn mọi người.
zero hour (idiom): giờ G, thời gian phải đưa ra một quyết định quan trọng hoặc một hành động cần được thực hiện, thời gian một sự kiện cần được diễn ra, đôi lúc nó còn dùng để chỉ khoảng thời gian nữa đêm 00:00 giờ.
Ví dụ: In zero hours, the program will be on air with the hope that the number of audiences will break the record.
Dịch: Vào giờ G, chương trình sẽ lên sóng với kỳ vọng lượng khán giả sẽ phá kỷ lục.
time is money (idiom): dùng để nói rằng mọi người không nên lãng phí thời gian, bởi vì có thể dùng thời gian để kiếm tiền
Ví dụ: To be honest, I would rather get a part-time job than join a club or activity, you know, time is money!
Dịch: Thành thật mà nói, tôi thà kiếm một công việc bán thời gian hơn là tham gia một câu lạc bộ hoặc hoạt động, bạn biết đấy, thời gian là tiền bạc!
be on time: đúng giờ
Ví dụ: She is welcomed by the boss thanks to her professionalism, one of which is always being on time.
Dịch: Cô được sếp chào đón nhờ tính chuyên nghiệp, một trong số đó là luôn đúng giờ.
the eleventh hour (idiom): vào lúc cuối cùng hoặc quá muộn
Ví dụ: It was the eleventh-hour decision by my sister to call off the meeting to go on a holiday with my family! Luckily, she can still spare time for us.
Dịch: Đó là quyết định gần như đã trễ khi hoãn cuộc họp để đi nghỉ cùng gia đình tôi! May mắn thay, chị ấy vẫn có thể dành thời gian cho chúng tôi.
Sample IELTS Speaking Part 1 Topic: Punctuality
Do you believe it's essential for individuals to be punctual?
In my opinion, it is of the utmost importance to be punctual since it is a key aspect of professionalism. In this hectic world, where people take advantage of every second, having someone who is always on time will boost productivity and focus. People who understand the value of punctuality and are always on time for daily team meetings, crucial board meetings, and client meetings are considered professionals.
(Theo tôi, đúng giờ là vô cùng quan trọng vì nó là một khía cạnh quan trọng của tính chuyên nghiệp. Trong thế giới bận rộn này, nơi mọi người tận dụng từng giây, việc có một người luôn đúng giờ sẽ giúp tăng năng suất và sự tập trung. Những người hiểu giá trị của sự đúng giờ và luôn đúng giờ trong các cuộc họp nhóm hàng ngày, các cuộc họp quan trọng của hội đồng quản trị và các cuộc họp với khách hàng được coi là chuyên nghiệp.)
Từ vựng cần lưu ý:
professionalism (n): tính chuyên nghiệp
hectic (adj): bận rộn
take advantage of something: tận dụng cái gì đấy
How do you react when others are late?
I will not blame them if they have a reasonable rationale. For example, if she is late for a discussion meeting because her relative has an emergency, like an injury, I can sympathize with her. However, if they do not explain their behavior, I will be quite angry and ask them to make up for their mistakes.
(Tôi sẽ không trách họ nếu họ có lý do hợp lý. Ví dụ, nếu cô ấy đến muộn trong một cuộc họp thảo luận vì người thân của cô ấy gặp trường hợp khẩn cấp như bị thương, tôi có thể thông cảm cho cô ấy. Tuy nhiên, nếu họ không giải thích cho hành vi của mình, tôi sẽ khá tức giận và yêu cầu họ phải bù đắp cho lỗi lầm của mình.)
Từ vựng cần lưu ý:
Rationale (n): lí do
sympathize (v): thông cảm
make up for something: bù đắp cho cái gì đấy
How frequently do you monitor the time?
I check the time quite often since I am very aware of the timing. I think it is good behavior for me to practice punctuality and show a good image of myself to everyone. Besides, thanks to keeping track of the time, I can remind other people as well, therefore, they may have a positive look at me.
(I frequently check the time because I am very time-conscious. I believe it's a good practice for me to be punctual and show a positive image of myself to others. Moreover, by keeping track of time, I can also remind others, thus, they may have a positive perception of me.)
Vocabulary to note:
Keep track of something: monitor something