Key takeaways |
---|
|
Some vocabulary related to IELTS Speaking Part 1 Topic Relationship
Some vocabulary related to the topic of family relationships
Disown (verb) /dɪsˈoʊn/ - từ bỏ, không chấp nhận là người trong gia đình
VD: He disowned his son after he went to jail. (Anh ta từ bỏ con trai của mình sau khi con trai vào tù.)
Reconcile (verb) /ˈrekənsaɪl/ - giải hòa, hàn gắn
VD: They reconciled after years of not speaking to each other. (Họ giải hòa sau nhiều năm không nói chuyện với nhau.)
Kinship (noun) /ˈkɪnʃɪp/ - mối quan hệ họ hàng
VD: She has a strong sense of kinship with her extended family. (Cô ấy có mối quan hệ họ hàng chặt chẽ với gia đình mở rộng của mình.)
Lineage (noun) /ˈlɪnɪdʒ/ - dòng họ, dòng dõi
VD: He comes from a lineage of doctors. (Anh ta đến từ một dòng dõi bác sĩ nhiều đời.)
Patriarchal (adjective) /ˌpeɪtriˈɑːrkəl/ - có tính chất gia trưởng
VD: Their culture is patriarchal, with men holding most of the power in the family. (Văn hóa của họ có tính chất gia trưởng, với đàn ông nắm giữ hầu hết quyền lực trong gia đình.)
Matriarchal (adjective) /ˌmeɪtriˈɑːrkəl/ - có tính chất gia mẫu
VD: The society was matriarchal, with women leading the family and making important decisions. (Xã hội đó có tính chất gia mẫu, với phụ nữ dẫn đầu gia đình và đưa ra các quyết định quan trọng.)
Descendant (noun) /dɪˈsendənt/ - con cháu, hậu duệ
VD: She is a descendant of a famous artist. (Cô ấy là hậu duệ của một nghệ sĩ nổi tiếng.)
Some vocabulary related to the topic of romantic relationships
Attraction (noun) /əˈtrækʃən/ - sự thu hút
VD: There was an immediate attraction between them when they first met. (Có sự thu hút ngay lập tức giữa họ khi họ gặp nhau lần đầu.)
Chemistry (noun) /ˈkemɪstri/ - phản ứng hóa học tình cảm
VD: They had great chemistry on their first date. (Họ có phản ứng hóa học tình cảm tuyệt vời trong cuộc hẹn đầu tiên.)
Compatibility (noun) /kəmˌpætəˈbɪləti/ - sự hòa hợp
VD: Compatibility is important in a long-term relationship. (Sự hòa hợp là quan trọng trong một mối quan hệ lâu dài.)
Commitment (noun) /kəˈmɪtmənt/ - sự cam kết
VD: A successful relationship requires a commitment to each other. (Một mối quan hệ thành công yêu cầu sự cam kết với nhau.)
Affection (noun) /əˈfekʃən/ - tình cảm, lòng yêu mến
VD: Demonstrating affection through physical touch, kind words, and thoughtful actions can strengthen relationships. (Thể hiện tình cảm thông qua cử chỉ vật lý, lời nói tốt đẹp và hành động chu đáo có thể củng cố các mối quan hệ.)
Empathy (noun) /ˈɛmpəθi/ - sự thông cảm
VD: Cultivating empathy can deepen family and romantic relationships. (Thúc đẩy sự thông cảm có thể làm sâu đậm mối quan hệ gia đình và lãng mạn.)
Sample IELTS Speaking Part 1 Topic Relationship
Sample speaking part 1 about family relationships
Could you describe your family to me?
Certainly. There are 4 members in my family—my parents, my younger brother and me. We are a close-knit family and spend a lot of time together. In fact, we have dinner together every day to catch up on each other's day. I would say that my family is always by my side, and I am grateful for their love and encouragement.
(Bạn có thể cho tôi biết về gia đình của bạn được không?
Chắc chắn rồi. Gia đình tôi gồm 4 thành viên - ba mẹ tôi, em trai và tôi. Chúng tôi là một gia đình gắn bó và thường dành nhiều thời gian bên nhau. Thực tế, chúng tôi ăn tối cùng nhau mỗi ngày để cập nhật tình hình của nhau. Tôi phải nói rằng gia đình tôi luôn bên cạnh tôi và tôi rất biết ơn tình yêu và sự động viên của họ.)
Từ vựng
Close-knit (adjective) /ˌkloʊsˈnɪt/ - gắn bó, gắn kết chặt chẽ
VD: The members of the close-knit community always support each other through thick and thin. (Các thành viên trong cộng đồng gắn bó luôn luôn hỗ trợ nhau qua đủ loại thử thách.)
catch up on (phrasal verb) /kætʃ ʌp ɑn/ - cập nhật, bắt kịp
VD: I need to catch up on everything I have missed when I wasn’t home. (Tôi cần phải bắt kịp mọi thứ tôi đã bỏ lỡ khi tôi không ở nhà.)
by my side (phrase) /baɪ maɪ saɪd/ - bên cạnh tôi
VD: My best friend has always been by my side, no matter what. (Người bạn thân nhất của tôi luôn ở bên cạnh, dù chuyện gì xảy ra.)
encouragement (noun) /ɪnˈkɜrɪdʒmənt/ - sự động viên, cổ vũ
VD: With a little bit of encouragement, she was able to complete the difficult task. (Với một chút động viên, cô ấy đã hoàn thành được nhiệm vụ khó khăn.)
Are your grandparents still around?
Unfortunately, both my grandparents have passed away, but I have some beautiful memories of them. My maternal grandfather was a retired army officer, and he used to tell us stories of his adventures in the army, which we loved to listen to. My paternal grandmother was a fantastic cook, and she used to make the best Vietnamese dishes that I still crave to this day. Although they are no longer with us, they will always hold a special place in my heart.
(Bạn còn có ông bà không?
Rất tiếc là ông bà 2 bên của tôi đã qua đời, nhưng tôi có một số kỷ niệm đẹp về họ. Ông ngoại của tôi là một sĩ quan hưu trí và ông thường kể cho chúng tôi nghe về cuộc phiêu lưu của mình trong quân đội, mà chúng tôi rất thích nghe. Bà nội của tôi là một đầu bếp tuyệt vời, và bà thường làm những món ăn Việt Nam ngon nhất mà tôi vẫn thèm đến ngày nay. Mặc dù họ không còn ở bên chúng tôi nữa, nhưng họ sẽ mãi giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.)
Từ vựng
passed away (phrase) /pæst əˈweɪ/ - qua đời
VD: My grandfather passed away last year, and we all miss him dearly. (Ông nội của tôi đã qua đời vào năm ngoái, và chúng tôi đều rất nhớ ông.)
maternal grandfather (noun phrase) /məˈtɜrnəl ˈɡrændˌfɑðər/ - ông ngoại
VD: My maternal grandfather was a great storyteller and always had a smile on his face. (Ông nội mẹ của tôi là một người kể chuyện tuyệt vời và luôn có nụ cười trên môi.)
paternal grandmother (noun phrase) /pəˈtɜrnəl ˈɡrændˌmʌðər/ - bà nội
VD: My paternal grandmother taught me how to cook traditional dishes from her hometown. (Bà nội cha của tôi đã dạy tôi cách nấu các món ăn truyền thống từ quê hương của bà.)
hold a special place (phrase) /hoʊld ə ˈspɛʃəl pleɪ/ - giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim
VD: My childhood memories of playing with my siblings hold a special place in my heart. (Những ký ức thơ ấu của tôi khi chơi với các anh chị em tôi giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.)
How's your relationship with your parents?
I am very fortunate to have a great relationship with my parents. We have a very open and honest relationship and talk about everything. I believe that communication is key in any relationship, and it's something we all prioritize. Of course, we have our disagreements from time to time, but we always make sure to work through them in a respectful and constructive way.
(Bạn và bố mẹ của bạn có hòa hợp không?
Tôi rất may mắn khi có một mối quan hệ tốt đẹp với bố mẹ của mình. Gia đình tôi rất thành thực và cởi mở, và nói về mọi thứ. Tôi tin rằng giao tiếp là chìa khóa trong mọi mối quan hệ và đó là điều chúng tôi đề cao. Tất nhiên, chúng tôi đôi khi cũng có những bất đồng, nhưng chúng tôi luôn đảm bảo giải quyết mọi thứ một cách mang tính tôn trọng và xây dựng.)
Từ vựng
Prioritize (verb) /praɪˈɔrəˌtaɪz/ - ưu tiên
VD: In order to meet our deadline, we need to prioritize our tasks and focus on the most important ones first. (Để đáp ứng được thời hạn, chúng ta cần ưu tiên các nhiệm vụ và tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất trước.)
work through (phrasal verb) /wɜrk θru/ - làm việc qua, giải quyết
VD: When faced with a difficult problem, it's important to work through it step by step. (Khi đối mặt với vấn đề khó khăn, quan trọng là giải quyết từng bước một.)
respectful (adjective) /rɪˈspɛktfəl/ - lễ phép, tôn trọng
VD: It's important to be respectful to others, even if you don't agree with them. (Quan trọng là phải tôn trọng người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.)
constructive (adjective) /kənˈstrʌktɪv/ - xây dựng, có tính tích cực
VD: It's important to give constructive feedback that helps others improve, rather than just criticizing them. (Quan trọng là phải đưa ra phản hồi xây dựng giúp người khác cải thiện, chứ không chỉ là chỉ trích họ.)
Do you prefer spending time with your family or friends?
Well, while I love spending time with both my family and friends, I would say that I lean more towards my friends. As a young adult, I enjoy exploring new places, trying new foods, and engaging in exciting activities, which I usually do with my friends. However, I always make sure to spend quality time with my family, and we often have family dinners or movie nights.
(Bạn thích dành thời gian với gia đình hay bạn bè hơn?
Tôi thích dành thời gian với cả gia đình và bạn bè, nhưng tôi nghĩ rằng tôi có chút nghiêng về bạn bè hơn. Là một người trẻ, tôi thích khám phá những địa điểm mới, thử những món ăn mới và tham gia vào các hoạt động thú vị, thường là với bạn bè của tôi. Tuy nhiên, tôi luôn chắc chắn dành thời gian chất lượng với gia đình của mình và chúng tôi thường có các bữa tối hoặc đêm xem phim cùng nhau.)
Từ vựng
lean towards (phrasal verb) /lin tɔrdz/ - có xu hướng, hướng về
VD: I tend to lean towards romantic comedies rather than action movies. (Tôi có xu hướng thích xem phim hài lãng mạn hơn là phim hành động.)
quality time (noun phrase) /ˈkwɑləti taɪm/ - thời gian chất lượng
VD: Spending quality time with your loved ones is important for building strong relationships. (Dành thời gian chất lượng với người thân yêu là quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc.)
Is family particularly significant to you?
Yes, family is incredibly important to me. In Vietnamese culture, family values are highly emphasized, and I think this is something that has been instilled in me from a young age. I believe that family is a source of support, love, and guidance that we can always turn to, no matter what. I cherish the time I spend with my family, and I think it's crucial to maintain strong family ties.
(Gia đình có quan trọng với bạn không?
Có, gia đình rất quan trọng đối với tôi. Trong văn hóa Việt Nam, giá trị gia đình được đặc biệt nhấn mạnh và tôi nghĩ rằng điều này đã được thấm nhuần trong tôi từ khi còn nhỏ. Tôi tin rằng gia đình là nguồn hỗ trợ, tình yêu và chỉ dẫn mà chúng ta luôn có thể dựa vào, dù bất kể điều gì xảy ra. Tôi trân trọng thời gian dành cho gia đình của mình và tôi nghĩ rằng duy trì mối quan hệ gia đình mạnh mẽ là điều cần thiết.)
Từ vựng
instilled (verb) /ɪnˈstɪld/ - thấm vào
VD: My parents instilled in me the importance of education from a young age. (Bố mẹ đã truyền cho tôi tầm quan trọng của giáo dục từ khi tôi còn nhỏ.)
family ties (noun phrase) /ˈfæməli taɪz/ - mối quan hệ gia đình
VD: Even though they live in different parts of the world, my cousins and I have always maintained strong family ties. (Mặc dù sống ở những nơi khác nhau trên thế giới, nhưng chúng tôi vẫn giữ được mối quan hệ gia đình chặt chẽ.)
Sample speaking part 1 on romantic relationships
Do you have faith in love at first sight? Why or why not?
Honestly, I am a bit skeptical about love at first sight. While I think it's possible to feel an instant attraction or connection with someone, I don't believe that true love can be based solely on physical attraction or a brief encounter. I believe that love is something that develops over time and requires getting to know someone on a deeper level.
(Bạn tin vào tình yêu sét đánh không? Tại sao có hoặc tại sao không?
Thật lòng mà nói, tôi hơi hoài nghi về tình yêu sét đánh. Tuy tôi nghĩ rằng có thể cảm thấy sự hấp dẫn hoặc kết nối ngay lập tức với ai đó, nhưng tôi không tin rằng tình yêu đích thực có thể chỉ dựa trên sự hấp dẫn về thể xác hoặc một cuộc gặp gỡ ngắn ngủi. Tôi tin rằng tình yêu là điều phát triển theo thời gian và đòi hỏi phải hiểu thêm về ai đó ở một cấp độ sâu hơn.)
Từ vựng
skeptical (adjective) /ˈskɛptɪkəl/ - hoài nghi, đa nghi
VD: She was skeptical of the new product at first, but after trying it, she was pleasantly surprised. (Cô ấy ban đầu hoài nghi về sản phẩm mới, nhưng sau khi thử nghiệm, cô ấy đã bất ngờ vì hiệu quả của nó.)
instant attraction (noun phrase) /ˈɪnstənt əˈtrækʃən/ - tình cảm yêu đương thoáng qua
VD: They felt an instant attraction to each other when they met at a friend's party. (Hai người cảm thấy tình cảm thoáng qua đối với nhau khi gặp nhau tại một bữa tiệc của bạn chung.)
physical attraction (noun phrase) /ˈfɪzɪkəl əˈtrækʃən/ - sự hấp dẫn về thể xác
VD: Physical attraction is important in a romantic relationship, but it's not the only thing that matters. (Sự hấp dẫn về thể chất quan trọng trong một mối quan hệ tình cảm, nhưng không phải là thứ duy nhất quan trọng.)
brief encounter (noun phrase) /brif ɪnˈkaʊntər/ - cuộc gặp gỡ ngắn ngủi
VD: They had a brief encounter at the airport, but it was enough to leave a lasting impression. (Họ đã có một cuộc gặp gỡ ngắn ngủi tại sân bay, nhưng đó đã đủ để để lại ấn tượng sâu sắc.)
What characteristics do you seek in a romantic partner?
For me, the most important qualities in a romantic partner are honesty and kindness. I believe that open and honest communication is the key to a healthy relationship, and it's important for both partners to feel comfortable sharing their thoughts and feelings with each other. Kindness is also important to me because I think that it's essential to treat your partner with respect and compassion, even during difficult times.
(Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một người bạn đời?
Đối với tôi, những phẩm chất quan trọng nhất ở một người bạn đời là sự trung thực và tử tế. Tôi tin rằng giao tiếp mở và trung thực là chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh và quan trọng cho cả hai bên cảm thấy thoải mái chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc với nhau. Lòng tốt cũng rất quan trọng với tôi bởi vì tôi nghĩ rằng điều quan trọng là phải đối xử với người yêu của bạn với sự tôn trọng và đồng cảm, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.)
Từ vựng
sharing their thoughts (phrase) /ˈʃɛrɪŋ ðer θɔts/ - chia sẻ suy nghĩ của họ
VD: In a healthy relationship, both partners feel comfortable sharing their thoughts and feelings with each other. (Trong một mối quan hệ lành mạnh, cả hai đối tác đều cảm thấy thoải mái chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình với nhau.)
treat someone with respect (phrase) /trit ˈsʌmwʌn wɪð rɪsˈpɛkt/ - đối xử với ai đó với tôn trọng
VD: It's important to treat everyone with respect, regardless of their background or position in life. (Quan trọng là phải đối xử với mọi người với tôn trọng, bất kể nền tảng hoặc vị trí của họ trong cuộc sống.
Do you believe having similar interests with your partner is crucial? Why or why not?
In my opinion, it's definitely important to have some shared interests with your romantic partner, but it's not necessarily a deal-breaker if you don't have everything in common. For example, my partner and I both enjoy hiking and traveling, and we have some favorite TV shows that we like to watch together. However, having some differences can also be healthy because it allows us to learn from each other and explore new things together.
(Bạn nghĩ có quan trọng khi có sở thích chung với người bạn đời không? Tại sao có hoặc tại sao không?
Theo ý kiến của tôi, việc có một vài sở thích chung với bạn đời là quan trọng, nhưng nó không nhất thiết phải là một điều không thể chấp nhận nếu bạn không có mọi thứ chung. Ví dụ, bạn đời của tôi và tôi cùng thích đi bộ đường dài và du lịch, và có một số chương trình truyền hình yêu thích mà chúng tôi thích xem cùng nhau. Tuy nhiên, việc có một số khác biệt cũng có thể làm cho mối quan hệ trở nên lành mạnh hơn vì nó cho phép chúng tôi học hỏi lẫn nhau và khám phá những điều mới cùng nhau.)
Từ vựng
shared interests (noun phrase) /ʃɛrd ˈɪntrəsts/ - sở thích chung
VD: Sharing common interests can fortify a relationship by offering a shared platform for partners.
Deal-breaker (noun) /ˈdiːl breɪkər/ - nguyên nhân chấm dứt mối quan hệ
VD: For certain individuals, lack of honesty is a deal-breaker in a relationship. (Đối với một số người, thiếu trung thực là nguyên nhân chấm dứt mối quan hệ.)