Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Collecting things: Philatelist, Vintage, End up gathering dust, Minimalist approach, Handicrafts, Cultural heritage, Limited edition, Fly off the shelves, Scouring, Thrill of the chase, Swap, Cement the community together, Resonates, Brings back a memory, Bridge to forming friendships, Connect with history or culture. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Collecting things”:
|
Speaking Sample:
1. Bạn đã từng sưu tầm đồ gì chưa?
"Well, you know, I've actually spent a good few years dedicating myself to building up my stamp collection. It all kicked off as a little hobby I inherited from my grandad, who, bless his soul, was quite the philatelist. I've got to say, I'm particularly drawn to those vintage stamps from the early 20th century – there's just something about them that's so captivating." |
Phân tích từ vựng:
Philatelist: A person who collects and studies stamps.
Phát âm: /fɪˈlæt.ə.lɪst/
Dịch: người sưu tầm tem
Lưu ý: Một từ chuyên ngành thú vị, thường liên quan đến những người có đam mê sâu sắc với tem.
Vintage: Denoting something from the past of high quality, especially something representing the best of its kind.
Phát âm: /ˈvɪn.tɪdʒ/
Dịch: cổ điển
Lưu ý: 'Vintage' thường gợi lên nét đẹp, giá trị của quá khứ trong tâm trí người nghe.
If you have never collected anything:
"No not really. I've never been the kind of person to hoard things away in the cupboard where they end up gathering dust. I prefer to take a more minimalist approach to life, you know, just have the things I need and use. Besides, if I did collect things, I'd be broke because the things I'd like to collect are beautiful cars and fancy jewellery." |
Phân tích từ vựng:
End up gathering dust: To remain unused or neglected for a long time, typically resulting in the accumulation of dust on the surface.
Phát âm: /ɛnd ʌp ˈɡæðərɪŋ dʌst/
Dịch nghĩa: cuối cùng chỉ để tích bụi.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc đồ vật không được sử dụng và bị bỏ quên trong một khoảng thời gian dài, dẫn đến việc bụi bẩn tích tụ trên bề mặt của nó.
Minimalist approach: A method or mindset characterized by simplicity, efficiency, and the reduction of unnecessary elements or clutter.
Phát âm: /ˈmɪnɪməlɪst əˈproʊtʃ/
Dịch nghĩa: Cách tiếp cận tối giản.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc tiếp cận một vấn đề hoặc một lối sống với tinh thần đơn giản và sự tối giản, thông qua việc tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất và loại bỏ những yếu tố không cần thiết.
2. What types of things are commonly collected in your country?
"In Vietnam, collecting traditional handicrafts tends to be a big deal. We're talking pottery, woven textiles, handmade jewelry – you name it. Each piece not only showcases the incredible skills of our artisans but also tells a story, echoing the rich cultural heritage of different regions in the country. It's like holding a piece of history in your hands." |
Phân tích từ vựng:
Handicrafts: Items made by hand, often with traditional methods.
Phát âm: /ˈhændi.kræft/
Dịch: hàng thủ công
Lưu ý: 'Handicrafts' không chỉ là sản phẩm, mà còn là biểu hiện của truyền thống và bản sắc văn hóa.
Cultural heritage: The legacy of physical artifacts and intangible attributes of a group or society that are inherited from past generations.
Phát âm: /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
Dịch: di sản văn hóa
Lưu ý: Một khái niệm rộng lớn, nói lên tầm quan trọng của việc bảo tồn và truyền bá văn hóa.
If focusing on modern collections:
"Recently, it's all about collecting limited edition sneakers. Seriously, it's like a whole culture now among the younger crowd. Brands keep dropping these special editions that just fly off the shelves because of their unique designs and, of course, the bragging rights that come with owning a pair. It's pretty wild, you know." |
Phân tích từ vựng:
Limited edition: A special release of a product in limited quantities, often with unique features.
Phát âm: /ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/
Dịch: phiên bản giới hạn
Lưu ý: 'Limited edition' thường làm tăng giá trị sưu tầm và là dấu hiệu của sự độc đáo và hiếm có.
Fly off the shelves: A phrase used to describe items that are sold very quickly and in large quantities, often immediately after being made available for purchase.
Phát âm: /flaɪ ɒf ðə ʃɛlvz/
Dịch: bán đắt như tôm tươi
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự phổ biến và độ hot của một sản phẩm, khiến chúng được bán hết một cách nhanh chóng ngay sau khi được bày bán.
3. How do individuals obtain items for their collections?
"Well, you know, for many enthusiasts, scouring online marketplaces is the go-to method. It's like, with just a few clicks, you can stumble upon a treasure trove of collectibles. And let’s not forget about auctions; they're literally a goldmine for rare finds. I mean, it’s all about the thrill of the chase, isn’t it?" |
Phân tích từ vựng:
Scouring: Searching thoroughly.
Phát âm: /ˈskaʊərɪŋ/
Dịch: tìm kiếm kỹ lưỡng
Lưu ý: Thường dùng để mô tả việc tìm kiếm cẩn thận và tỉ mỉ, đặc biệt khi tìm kiếm mặt hàng đặc biệt hoặc hiếm.
Thrill of the chase: The excitement or adrenaline rush from pursuing something.
Phát âm: /θrɪl əv ðə tʃeɪs/
Dịch: cảm giác hồi hộp khi theo đuổi
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả niềm vui hoặc sự hứng thú khi theo đuổi một mục tiêu hoặc sở thích.
If they obtain through exchanges or gifts:
"Actually, a lot of collectors I know often swap items with fellow aficionados. It’s kind of like, 'I’ll scratch your back if you scratch mine,' you know? And sometimes, they're lucky enough to receive items as gifts, which is pretty heartwarming. It's these little gestures that really cement the community together." |
Phân tích từ vựng:
Swap: To exchange one thing for another.
Phát âm: /swɒp/
Dịch: trao đổi
Lưu ý: Được sử dụng khi mô tả việc đổi chác mặt hàng giữa các cá nhân, thường là trong cộng đồng sưu tầm hoặc nhóm có sở thích chung.
Cement the community together: To strengthen the bonds within a community.
Phát âm: /sɪˈment ðə kəˈmjuː.nɪ.ti təˈɡeðər/
Dịch: gắn kết cộng đồng
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả cách mà các hành động hoặc sự kiện cụ thể giúp xây dựng và duy trì mối quan hệ chặt chẽ giữa các thành viên trong một nhóm hoặc cộng đồng.
4. Why do you believe people generally engage in collecting things?
"Personally, I reckon it's all about the passion, you know? People dive into collecting because there's something that just resonates with them on a deep level. It’s like, each item tells a story or brings back a memory, making the whole collection more than just the sum of its parts." |
Phân tích từ vựng:
Resonates: To evoke or suggest images, memories, and emotions.
Phát âm: /ˈrɛzəˌneɪts/
Dịch: vang vọng, gợi lên
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả cách một cái gì đó có thể kích thích mạnh mẽ đến cảm xúc hoặc ký ức của một người.
Brings back a memory: To cause someone to remember something from the past.
Phát âm: /brɪŋz bæk ə ˈmɛməri/
Dịch: gợi lại kỷ niệm
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm khi một đối tượng, mùi hương, âm thanh, hoặc bất kỳ kích thích giác quan nào khác làm cho một người nhớ về một sự kiện, khoảnh khắc, hoặc thời gian cụ thể trong quá khứ.
If it's as a way to connect:
"I guess it's mainly about connection. Collecting allows people to link up with others who share the same interests. It’s pretty much a bridge to forming friendships, almost like, 'Hey, we’re all in this together.' Plus, it can be a way to connect with history or culture, adding another layer of meaning." |
Phân tích từ vựng:
Điểm mạnh của việc tạo ra mối bạn: Một cách để thiết lập mối bạn mới.
Phát âm: /brɪdʒ tə ˈfɔː.mɪŋ ˈfrɛndʃɪps/
Dịch: cầu nối để hình thành mối bạn mới
Lưu ý: Sử dụng để mô tả cách mà một hoạt động hoặc sở thích cụ thể giúp mọi người kết nối và phát triển mối quan hệ.
Kết nối với lịch sử hoặc văn hóa: Cảm thấy có một liên kết hoặc mối quan hệ với quá khứ hoặc với di sản văn hóa.
Phát âm: /kəˈnɛkt wɪð ˈhɪstəri ɔːr ˈkʌltʃər/
Dịch: kết nối với lịch sử hoặc văn hóa
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả cách thức mà việc sưu tầm giúp một người cảm thấy gần gũi hơn với quá khứ hoặc với di sản văn hóa.
Trên là bài viết về chủ đề “Sưu tầm đồ vật” trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết này, tác giả mong rằng độc giả có thể hiểu được nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Sưu tầm đồ vật. Ngoài ra, độc giả cũng có thể làm quen với những dạng câu hỏi có thể xuất hiện trong chủ đề Sưu tầm đồ vật của phần thi IELTS Speaking Part 1. Hơn nữa, nếu bạn đang có ý định học IELTS, hãy xây dựng lộ trình luyện thi IELTS cá nhân hóa tại Mytour ACADEMY.