Từ ngữ IELTS Speaking Topic Animals
Danh từ chỉ động vật, môi trường sống và các vấn đề cấp bách liên quan
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Mammal | /ˈmæm.əl/ | Động vật có vú |
Reptile | /ˈrep.taɪl/ | Bò sát |
Amphibian | /æmˈfɪ.bi.ən/ | Lưỡng cư |
Invertebrates | /ɪnˈvɜr.tə.brəts/ | Động vật không xương sống |
Carnivore | /ˈkɑr.nə.vɔr/ | Ăn thịt |
Herbivore | /ˈhɜr.bə.vɔr/ | Ăn cỏ |
Omnivore | /ˈɑm.nə.vɔr/ | Ăn tạp |
Terrestrial | /təˈres.tri.əl/ | trên cạn |
Aquatic | /əˈkwɑ.tɪk/ | Dưới nước |
Arboreal | /ɑrˈbɔr.i.əl | Sống trên cây |
Burrow | /ˈbɜr.oʊ/ | Hang động |
Den | /dɛn/ | Hang, ổ |
Savannah | /səˈvæn.ə/ | Đồng cỏ |
Conservation | /ˌkɑn.sɚˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn |
Extinction | /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ | Tuyệt chủng |
Poaching | /ˈpoʊ.tʃɪŋ/ | Săn bắn trái phép |
Habitat Loss | /ˈhæb.ə.tæt lɔs/ | Mất môi trường sống |
Wildlife Trade | /ˈwaɪld.laɪf treɪd/ | Buôn bán động vật hoang dã |
Red List | /rɛd lɪst/ | Danh sách các loài động vật và thực vật được liệt kê và đánh giá mức độ nguy cơ tuyệt chủng |
Hành động của động vật được mô tả bằng động từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Hunt | /hʌnt/ | Săn bắn |
Prowl | /praʊl/ | Rình rập |
Burrow | /ˈbɜr.oʊ/ | Đào hang |
Hibernate | /ˈhaɪ.bɚ.neɪt/ | Ngủ đông |
Migrate | /ˈmaɪ.ɡreɪt/ | Di cư |
Mate | /meɪt/ | Giao phối |
Communicate | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | Giao tiếp |
Swoop | /swuːp/ | Hành động bay nhanh xuống từ trên cao để tấn công hoặc bắt mồi. |
Camouflage | /ˈkæm.əˌflɑːʒ/ | Làm mờ, ngụy trang |
Preen | /priːn/ | Hành động làm sạch, sắp xếp và chải lông |
Scent-mark | /sɛnt mɑrk/ | Đánh dấu mùi |
Territorialize | /ˌtɛr.ɪˈtɔr.i.əl.aɪz/ | Thiết lập lãnh thổ |
Cuddle | /ˈkʌd.əl/ | Ôm, ôm ấp |
Playfetch | /pleɪ fɛtʃ/ | Hành động ném đồ chơi hoặc vật nào đó và yêu cầu động vật mang nó trở lại để chơi tiếp. |
Mô tả động vật thông qua tính từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Ferocious | /fəˈroʊ.ʃəs/ | Hung dữ, dữ tợn |
Playful | /ˈpleɪ.fəl/ | Vui tươi, ham chơi |
Agile | /ˈædʒ.aɪl/ | Nhanh nhẹn, linh hoạt |
Fierce | /fɪrs/ | Mạnh mẽ, hung hăng |
Adorable | /əˈdɔːr.ə.bəl/ | Đáng yêu, dễ thương |
Gentle | /ˈdʒɛn.təl/ | Dịu dàng, nhẹ nhàng |
Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
Cuddly | /ˈkʌd.li/ | Dễ ôm ấp |
Affectionate | /əˈfɛk.ʃə.nət/ | Ân cần, yêu thương |
Mischievous | /ˈmɪs.tʃɪ.vəs/ | Nghịch ngợm, tinh nghịch |
Protective | /prəˈtɛk.tɪv/ | Bảo vệ, chăm sóc |
Well-behaved | /wɛl bɪˈheɪvd/ | Ngoan |
aggressive | /əˈɡrɛs.ɪv/ | Căng thẳng, hung hăng |
domesticated | /dəˈmɛs.tɪ.keɪt.ɪd/ | Nuôi dưỡng, thuần hóa |
endangered | /ɪnˈdeɪn.dʒərd/ | Cực kỳ nguy cơ tuyệt chủng |
tame | /teɪm/ | Được thuần hóa |
housebroken | /ˈhaʊs.broʊkən/ | Được huấn luyện để không đi vệ sinh ở những nơi không thích hợp trong nhà |
well-bred | /wɛl brɛd/ | Được nuôi dưỡng tốt |
tolerant | /ˈtɑː.lər.ənt/ | Khoan dung, dung thứ |
threatened | /ˈθrɛt.ənd/ | Đang bị đe dọa |
indigenous | /ɪnˈdɪdʒ.ə.nəs/ | Gốc gác hoặc cóxuất xứ từ một vùng địa lý cụ thể. |
fluffy | /ˈflʌfi/ | Có bề mặt mềm mại, thường là do lông dày và mềm mượt. |
Bài viết "Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về con vật" cung cấp một nguồn thông tin phong phú về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật. Bài viết này giúp người học tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành, từ loài động vật hoang dã cho đến các loài thú cưng phổ biến.
Một số ví dụ về câu diễn đạt chủ đề Animals trong phần thi IELTS Speaking
I've always had a soft spot for N
Ví dụ: I've always had a soft spot for animals, and I currently have a pet cat named Bella. She's a great companion and brings me so much joy. (Tôi luôn có cảm tình với động vật và hiện tại tôi đang nuôi một con mèo cưng tên là Bella. Nó là một người bạn đồng hành tuyệt vời và mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui)
I believe that N is of utmost importance.
Ví dụ: I believe that preserving wildlife is of utmost importance. It's crucial for us to protect natural habitats and ensure the survival of endangered species. (Tôi tin rằng việc bảo tồn động vật hoang dã là điều quan trọng nhất. Điều quan trọng đối với chúng ta là bảo vệ môi trường sống tự nhiên và đảm bảo sự sống sót của các loài có nguy cơ tuyệt chủng)
I am a strong advocate for N
Ví dụ: I am a strong advocate for animal rights. Animals should be treated with compassion and respect. (Tôi là người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền động vật. Động vật cần được đối xử bằng lòng nhân ái và sự tôn trọng)
Efforts should be made to raise awareness about N
Ví dụ: Efforts should be made to raise awareness about endangered species and encourage conservation initiatives to protect them from extinction. (Cần nỗ lực nâng cao nhận thức về các loài có nguy cơ tuyệt chủng và khuyến khích các sáng kiến bảo tồn để bảo vệ chúng khỏi bị tuyệt chủng)
N plays a significant role in
Ví dụ: Education plays a crucial role in raising awareness about animal welfare and conservation issues. (Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề bảo tồn và phúc lợi động vật)
N have had detrimental effects on
Ví dụ: Human activities, such as deforestation and pollution, have had detrimental effects on animal habitats and populations (Các hoạt động của con người, như nạn phá rừng và ô nhiễm, đã có những tác động bất lợi đến môi trường sống và quần thể động vật)
N poses a significant threat to wildlife
Ví dụ: Climate change poses a significant threat to wildlife, as shifting temperatures and habitat loss can disrupt ecosystems and endanger species. (Biến đổi khí hậu gây ra mối đe dọa đáng kể đối với động vật hoang dã, vì nhiệt độ thay đổi và mất môi trường sống có thể phá vỡ hệ sinh thái và gây nguy hiểm cho các loài)
Sử dụng trong phần thi Speaking
Mẫu câu minh họa cho chủ đề Talk about animals trong Phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking
1. What animal do you like the most?
My favorite animal is the majestic eagle. Its grace in flight and keen eyesight fascinate me. Eagles symbolize freedom and strength, which resonate deeply with me. Additionally, their role in various cultures and ecosystems adds to their allure, making them truly remarkable creatures in my eyes.
Dịch nghĩa:
Động vật yêu thích của tôi là chim đại bàng. Sự uyển chuyển trong khi bay lượn và tầm nhìn sắc bén của chúng làm tôi say mê. Đại bàng tượng trưng cho sự tự do và sức mạnh, điều đó làm tôi cảm thấy rất gắn kết. Ngoài ra, vai trò của chúng trong các nền văn hóa và hệ sinh thái khác nhau làm tăng thêm sự hấp dẫn của chúng, khiến chúng trở thành những sinh vật thực sự rất đặc biệt trong mắt tôi.
Từ vựng tham khảo:
Majestic (tính từ): tráng lệ, hùng vĩ, tráng lệ.
Grace (danh từ): sự duyên dáng, sự thanh nhã.
Fascinate (động từ): lôi cuốn, mê hoặc, quyến rũ.
Resonate (động từ): gợi nhớ, đồng cảm sâu sắc.
2. Have you ever kept a pet before?
Yes, I've had the pleasure of having a pet dog named Max. He brought immense joy and companionship into our home. Taking care of him taught me responsibility and deepened my love for animals. Sadly, he passed away last year, but the memories we shared remain close to my heart.
Dịch nghĩa:
Đúng vậy, tôi đã có nuôi một con chó cưng tên là Max. Nó mang lại niềm vui và đồng hành với gia đình chúng tôi rất nhiều. Việc chăm sóc nó đã dạy cho tôi trách nhiệm và làm cho tình yêu của tôi dành cho động vật trở nên sâu sắc hơn. Thật đáng tiếc, nó đã qua đời vào năm ngoái, nhưng những kỷ niệm của chúng tôi vẫn ở mãi trong lòng tôi.
Từ vựng tham khảo:
have the pleasure of Ving: có niềm vui khi làm gì đó
bring immense joy: mang lại niềm vui to lớn
companionship: sự đồng hành
3. Are there any species of animals facing extinction in your country?
Yes, Vietnam is home to several endangered animals, such as the Javan rhinoceros, Tonkin snub-nosed monkey, and saola. Habitat destruction, poaching, and illegal wildlife trade pose significant threats to their survival. Conservation initiatives and stricter enforcement of laws are vital for safeguarding these species and their habitats.
Dịch nghĩa:
Đúng vậy, Việt Nam là môi trường sống của nhiều loài động vật đang bị đe dọa, như tê giác Java, khỉ mũi hếch Tonkin và sao la. Sự phá hủy môi trường sống, săn bắt trái phép và buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp đều gây nguy hiểm đáng kể đến sự tồn tại của chúng. Các chương trình bảo tồn và việc thực thi nghiêm ngặt các luật pháp là cần thiết để bảo vệ các loài này và môi trường sống của chúng.
Từ vựng tham khảo:
Habitat destruction (cụm danh từ): sự phá hủy môi trường sống.
Poaching (danh từ): việc săn bắt trái phép.
Illegal wildlife trade (cụm danh từ): buôn bán động vật hoang dã trái phép.
Pose significant threats to: tạo ra những mối đe dọa đáng kể đối với.
4. What animals are commonly raised as pets in your country?
Certainly, in Vietnam, dogs and cats are widely cherished as pets. Additionally, smaller pets like fish, birds, and hamsters are also quite popular. Pet ownership is not only about companionship but also reflects cultural values, as pets are often considered part of the family, receiving care and affection similar to human members. This trend is particularly noticeable in urban areas, where people increasingly seek the companionship and joy that pets bring into their lives.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi, ở Việt Nam, chó và mèo được nhiều người coi như vật nuôi. Ngoài ra, các loại vật nuôi nhỏ như cá, chim và chuột hamster cũng khá phổ biến. Việc nuôi thú cưng không chỉ mang lại mà sự đồng hành mà còn phản ánh các giá trị văn hóa, vì thú cưng thường được coi là thành viên trong gia đình, được chăm sóc và yêu thương tương tự như các thành viên con người khác. Xu hướng này đặc biệt rõ rệt ở các khu vực thành thị, nơi mà con người ngày càng tìm kiếm sự đồng hành và niềm vui mà thú cưng mang đến trong cuộc sống của họ.
Từ vựng tham khảo:
Companionship (danh từ): sự đồng hành, gắn kết
Pet ownership (cụm danh từ): việc sở hữu và chăm sóc động vật cưng
Affection (danh từ): tình cảm, lòng yêu mến.
Mẫu câu minh họa cho chủ đề Talk about animals trong Phần 2 của kỳ thi IELTS Speaking
1. Describe an animal that captivates your interest
You Should Say:
What animal it is?
Describe the animal in detail
Describe any personal experiences or encounters you've had with it.
Why you find it fascinating
One creature that intrigues me is the cheetah. These swift mammals are renowned for their incredible speed and agility, making them the fastest land animals. With their slender bodies, distinctive spotted coats, and long tails for balance, cheetahs are well-adapted for hunting in the grasslands of Africa.
I vividly remember seeing a cheetah up close during a visit to a wildlife sanctuary. Its sleek form and intense gaze left me in awe of its power and grace. Watching it effortlessly sprint across the savannah reinforced my admiration for this magnificent predator.
What makes cheetahs fascinating to me is their remarkable athleticism and specialized hunting techniques. Their ability to reach speeds of up to 60 miles per hour in mere seconds is truly astonishing. Furthermore, cheetahs exhibit fascinating social behaviors, forming close-knit bonds with family members and displaying intricate communication methods. Overall, the cheetah's combination of physical prowess, stunning appearance, and unique behaviors makes it a truly captivating animal worthy of admiration and study.
Dịch nghĩa:
Một sinh vật khiến tôi tò mò là báo săn Loài động vật có vú này nổi tiếng với tốc độ và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc, khiến chúng trở thành động vật trên cạn nhanh nhất. Với thân hình mảnh khảnh, bộ lông đốm đặc biệt và chiếc đuôi dài để giữ thăng bằng, báo săn rất thích hợp cho việc săn mồi trên đồng cỏ Châu Phi.
Tôi nhớ rất rõ đã nhìn thấy một con báo săn ở cự ly gần trong chuyến thăm khu bảo tồn động vật hoang dã. Thân bình bóng bẩy và ánh nhìn mãnh liệt của nó khiến tôi kinh ngạc trước sức mạnh và vẻ đẹp của nó. Việc nhìn nó chạy nhanh qua thảo nguyên một cách dễ dàng càng làm tăng thêm sự ngưỡng mộ của tôi đối với loài săn mồi tuyệt vời này.
Điều khiến báo săn hấp dẫn tôi là thể lực vượt trội và kỹ thuật săn mồi chuyên biệt của chúng. Khả năng đạt tốc độ lên tới 60 dặm một giờ chỉ trong vài giây của họ thực sự đáng kinh ngạc. Hơn nữa, loài báo còn thể hiện những hành vi xã hội hấp dẫn, hình thành mối quan hệ gắn bó với các thành viên trong gia đình và thể hiện các phương thức giao tiếp phức tạp. Nhìn chung, sự kết hợp giữa sức mạnh thể chất, ngoại hình tuyệt đẹp và những hành vi độc đáo khiến loài báo này trở thành một loài động vật thực sự quyến rũ, đáng để ngưỡng mộ và nghiên cứu.
Từ vựng tham khảo:
Intrigue somebody (động từ): làm cho ai đó cảm thấy hứng thú hoặc tò mò
Agility (danh từ): sự nhanh nhẹn và linh hoạt
Slender body (cụm danh từ): cơ thể mảnh mai
Wildlife sanctuary (cụm danh từ): khu bảo tồn động vật hoang dã
Reinforced one's admiration (cụm động từ): tăng sự ngưỡng mộ
Close-knit bond (cụm danh từ): mối quan hệ gắn kết.
Prowess (danh từ): sự thành công hoặc khả năng vượt trội
2. Narrate an occasion when you provided assistance to an animal
You Should Say:
What animal did you help?
How did you come across this situation?
What did you do to help the animal?
How did you feel afterwards?
I’m going to tell you about a time when I provided assistance to an animal in need. It happened last summer during a walk in a wooded area near my grandparents’ house. While strolling along the forest trail, I saw a squirrel helplessly hanging from a branch. It appeared to have gotten its tiny paw trapped in a tangle of twigs and leaves.
Without hesitation, I realized that immediate action was required to rescue the squirrel. I gently approached it, trying not to startle it further. With great caution, I reached out and carefully untangled its paw from the entwined branches.
The squirrel seemed relieved as it scampered away to safety. I stood there, watching it disappear into the foliage, a sense of gratification washing over me. Knowing that I had played a part in saving a life, even a small one, filled me with an indescribable joy.
Afterwards, I couldn't help but reflect on the incident. It made me appreciate the interconnectedness of all living beings and the importance of lending a helping hand whenever possible. Witnessing the squirrel's liberation reaffirmed my belief that acts of kindness, no matter how small, can have a profound impact on the world around us. The opportunity to assist the trapped squirrel was a memorable and fulfilling experience.
Dịch nghĩa:
Tôi sẽ kể cho bạn nghe về một lần tôi giúp đỡ một con vật đang gặp khó khăn. Chuyện xảy ra vào mùa hè năm ngoái trong một lần đi dạo trong khu rừng gần nhà ông bà ngoại tôi. Khi đang đi dạo dọc theo con đường rừng, tôi nhìn thấy một con sóc đang bất lực treo mình trên cành cây. Có vẻ như bàn chân nhỏ bé của nó đã bị mắc kẹt trong mớ cành cây và lá cây rối tung.
Không chút do dự, tôi nhận ra rằng cần phải hành động ngay lập tức để giải cứu con sóc. Tôi nhẹ nhàng đến gần nó cố gắng không làm nó giật mình thêm nữa. Hết sức thận trọng, tôi đưa tay ra và cẩn thận gỡ bàn chân của nó ra khỏi những cành cây quấn chặt.
Con sóc có vẻ nhẹ nhõm khi chạy trốn đến nơi an toàn. Tôi đứng đó, nhìn nó biến mất trong tán lá, một cảm giác hài lòng tràn ngập trong tôi. Biết mình đã góp phần cứu được một mạng sống, lòng tôi tràn ngập niềm vui khó tả.
Sau đó, tôi không thể không suy ngẫm về sự việc. Nó khiến tôi đánh giá cao sự liên kết giữa tất cả giống loài và tầm quan trọng của việc giúp đỡ bất cứ khi nào có thể. Chứng kiến sự tự do của chú sóc đã khẳng định lại niềm tin của tôi rằng những hành động tử tế, dù nhỏ đến đâu, cũng có thể có tác động sâu sắc đến thế giới xung quanh chúng ta. Cơ hội giúp đỡ chú sóc bị mắc kẹt là một trải nghiệm đáng nhớ và trọn vẹn.
Từ vựng tham khảo:
Wooded area (cụm danh từ): khu vực có rừng cây.
Startle (động từ): làm giật mình hoặc làm bất ngờ.
Reached out (cụm động từ): vươn tay ra
Scampered away (cụm động từ): chạy vụt đi
A sense of gratification (cụm danh từ): cảm giác hài lòng và đáng tự hào
Foliage (danh từ): tán cây
Reaffirm one's belief (cụm động từ): làm cho ai đó khẳng định lại niềm tin của mình
3. Recount a memorable visit to a zoo or wildlife sanctuary
You Should Say:
Where was the zoo or wildlife sanctuary located?
When did you visited it?
What animals did you see during your visit?
What impact did this visit have on your understanding or appreciation of wildlife?
I'm going to tell you about a remarkable experience I had at a wildlife sanctuary that left a lasting impression on me. The wildlife sanctuary was nestled in the outskirts of my city. It provided a safe haven for a diverse range of animal species, and I was fortunate enough to visit it on a sunny weekend afternoon.
During my visit, I was amazed by many fascinating animals there. From majestic lions to nimble cheetahs, the sanctuary housed an array of fascinating animals. I vividly recall observing a family of playful elephants as they frolicked in a spacious enclosure, their graceful movements captivating my attention. Additionally, I encountered rare and colorful birds perched on branches, filling the air with their melodious songs.
Witnessing these animals up close allowed me to comprehend the beauty and diversity of the natural world in a way that textbooks and documentaries couldn't capture. It fostered a deep sense of respect and awe for the intricate ecosystems these creatures inhabit, and it emphasized the importance of preserving their habitats.
My visit to the wildlife sanctuary also heightened my awareness of the need for conservation efforts. Learning about the sanctuary's initiatives to protect endangered species and promote sustainable practices inspired me to become more conscious of my own ecological footprint. I have to say that this visit served as a powerful reminder of the importance of coexisting harmoniously with the animal kingdom and preserving the beauty and diversity of our planet.
Dịch nghĩa:
Tôi sẽ kể cho bạn nghe về một trải nghiệm đáng nhớ mà tôi đã có tại khu bảo tồn động vật hoang dã đã để lại ấn tượng lâu dài trong tôi. Khu bảo tồn động vật hoang dã nép mình ở ngoại ô thành phố của tôi. Nó cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho nhiều loài động vật đa dạng và tôi đã may mắn được đến thăm nó vào một buổi chiều cuối tuần đầy nắng.
Trong chuyến thăm của tôi, tôi đã rất ngạc nhiên bởi nhiều loài động vật hấp dẫn ở đó. Từ những con sư tử hùng vĩ cho đến những con báo nhanh nhẹn, khu bảo tồn này là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hấp dẫn. Tôi nhớ lại một cách sống động quan sát một gia đình voi vui tươi khi chúng nô đùa trong một khu vực chuồng rộng rãi, những chuyển động duyên dáng của chúng thu hút sự chú ý của tôi. Ngoài ra, tôi còn bắt gặp những chú chim quý hiếm đầy màu sắc đậu trên cành, vang lên không gian những tiếng hót du dương.
Việc chứng kiến những loài động vật này ở cự ly gần cho phép tôi hiểu được vẻ đẹp và sự đa dạng của thế giới tự nhiên theo cách mà sách giáo khoa và phim tài liệu không thể nắm bắt được. Nó nuôi dưỡng cảm giác tôn trọng và ngưỡng mộ sâu sắc đối với hệ sinh thái phức tạp mà những sinh vật này sinh sống, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường sống của chúng.
Chuyến thăm khu bảo tồn động vật hoang dã cũng nâng cao nhận thức của tôi về sự cần thiết của những nỗ lực bảo tồn. Tìm hiểu về các sáng kiến của khu bảo tồn nhằm bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và thúc đẩy các hoạt động bền vững đã truyền cảm hứng cho tôi nhận thức rõ hơn về dấu chân sinh thái của chính mình. Tôi phải nói rằng chuyến thăm này là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc chung sống hài hòa với thế giới động vật và bảo tồn vẻ đẹp cũng như sự đa dạng của hành tinh chúng ta.
Từ vựng tham khảo:
Leave a lasting impression on somebody: Gây ấn tượng sâu sắc cho ai đó
The outskirts of my city (cụm danh từ): Vùng ngoại ô của thành phố của tôi
Frolic (động từ): Vui chơi, nô đùa
Captivate one's attention (cụm động từ): Thu hút sự chú ý của ai đó
Foster a deep sense of respect (cụm động từ): tạo ra một cảm giác tôn trọng sâu sắc
Heighten one's awareness (cụm động từ): Nâng cao ý thức của ai đó
Ecological footprint (cụm danh từ): Dấu chân sinh thái
Mẫu câu minh họa cho chủ đề Talk about animals trong Phần 3 của kỳ thi IELTS Speaking
1. In your opinion, how does human activity such as urbanization and agriculture affect wildlife populations?
Human actions such as urban development and farming have significant impacts on wildlife numbers and distributions. Urbanization leads to habitat destruction, forcing animals to migrate or adapt, often resulting in conflicts with humans. Agriculture can also cause habitat loss, pesticide exposure, and fragmentation, affecting the survival of many species. Therefore, conservation efforts and sustainable practices are essential to mitigate these negative effects and protect wildlife biodiversity.
Từ vựng tham khảo:
Habitat destruction (cụm danh từ): sự phá hủy môi trường sống
Habitat loss (cụm danh từ): sự mất môi trường sống
Pesticide exposure (cụm danh từ): tiếp xúc với thuốc trừ sâu
Fragmentation (danh từ): sự phân mảnh, tách rời
Wildlife biodiversity (cụm danh từ): đa dạng sinh học động vật hoang dã
Mitigate (động từ): làm giảm thiểu, làm dịu bớt
Dịch nghĩa:
Các hoạt động của con người như phát triển đô thị và canh tác có tác động đáng kể đến số lượng và sự phân bố của động vật hoang dã. Đô thị hóa dẫn đến hủy hoại môi trường sống, buộc động vật phải di cư hoặc thích nghi, thường dẫn đến xung đột với con người. Nông nghiệp cũng có thể gây mất môi trường sống, tiếp xúc với thuốc trừ sâu và phân mảnh, ảnh hưởng đến sự tồn tại của nhiều loài. Vì vậy, những nỗ lực bảo tồn và thực hành bền vững là rất cần thiết để giảm thiểu những tác động tiêu cực này và bảo vệ đa dạng sinh học động vật hoang dã.
2. Do you think zoos and aquariums have a positive or negative impact on the well-being of animals? Why or why not?
In my opinion, the impact of zoos and aquariums on animal welfare is mixed. On the one hand, these institutions play a crucial role in conservation, research, and education. They provide protection for endangered species and promote public awareness. On the other hand, concerns arise regarding confined spaces and limited natural behaviors. The overall impact depends on factors such as quality of care, enrichment programs, and adherence to ethical standards. Striving for continuous improvement in animal welfare should be a priority for these establishments.
Dịch nghĩa:
Theo tôi, tác động của vườn thú và thủy cung đối với phúc lợi động vật là rất khác nhau. Một mặt, các tổ chức này đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn, nghiên cứu và giáo dục. Họ bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và nâng cao nhận thức cộng đồng. Mặt khác, nảy sinh những lo ngại liên quan đến không gian hạn chế và các hành vi hạn chế trong tự nhiên. Tác động tổng thể phụ thuộc vào các yếu tố như chất lượng chăm sóc, các chương trình nâng cao và việc tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức. Phấn đấu cải thiện liên tục phúc lợi động vật phải là ưu tiên hàng đầu của các cơ sở này.
Từ vựng tham khảo:
Animal welfare (danh từ): phúc lợi động vật
Promote public awareness (cụm động từ): tăng cường nhận thức của công chúng
Confined spaces (cụm danh từ): không gian hạn chế
Ethical standards (cụm danh từ): tiêu chuẩn đạo đức
3. How can individuals contribute to the preservation of endangered species and their habitats?
Individuals can play a crucial role in the conservation of endangered species and their habitats through various actions. This includes supporting conservation organizations financially, spreading awareness about the importance of biodiversity, reducing consumption of products that harm habitats, participating in volunteer programs, and advocating for policies that protect wildlife and their environments. By making informed choices and taking proactive steps, individuals can make a meaningful difference in preserving endangered species and their habitats.
Dịch nghĩa:
Individuals can play a crucial role in the conservation of endangered species and their habitats through various actions. This includes supporting conservation organizations financially, spreading awareness about the importance of biodiversity, reducing consumption of products that harm habitats, participating in volunteer programs, and advocating for policies that protect wildlife and their environments. By making informed choices and taking proactive steps, individuals can make a meaningful difference in preserving endangered species and their habitats.
Từ vựng tham khảo:
Informed choices (cụm danh từ): sự lựa chọn thông thái, dựa trên thông tin có sẵn và hiểu biết đầy đủ về vấn đề
Preserving endangered species (cụm động từ): bảo tồn các loài đang bị nguy cơ tuyệt chủng
Taking proactive steps (cụm động từ): tiến hành các biện pháp tích cực, chủ động
4. Are there any disadvantages to owning pets?
Pet ownership undoubtedly brings joy and companionship, but it also comes with its challenges. These include financial responsibilities for veterinary care, food, and other necessities. Additionally, pet owners may face lifestyle restrictions, such as limited travel opportunities. Furthermore, some individuals may underestimate the time and effort required for pet care, leading to neglect or abandonment. Despite these drawbacks, many people find the benefits of pet ownership outweigh the challenges.
Dịch nghĩa:
Việc sở hữu thú cưng chắc chắn mang lại niềm vui và sự đồng hành, nhưng nó cũng đi kèm với những thách thức. Chúng bao gồm trách nhiệm tài chính cho việc chăm sóc thú y, thực phẩm và các nhu cầu cần thiết khác. Ngoài ra, chủ vật nuôi có thể phải đối mặt với những hạn chế về lối sống, chẳng hạn như cơ hội đi lại bị hạn chế. Hơn nữa, một số cá nhân có thể đánh giá thấp thời gian và công sức cần thiết cho việc chăm sóc thú cưng, dẫn đến bỏ bê hoặc bỏ rơi. Bất chấp những hạn chế này, nhiều người nhận thấy lợi ích của việc sở hữu thú cưng lớn hơn những thách thức.
Từ vựng tham khảo:
Pet ownership (cụm danh từ): việc nuôi và chăm sóc động vật cưng
Financial responsibilities (cụm danh từ): trách nhiệm tài chính
Veterinary care (cụm danh từ): chăm sóc y tế động vật
Tham khảo:
IELTS Speaking Chủ đề Gift
Talk about your family
Talk about your daily activities
Talk about your best friend
Talk about Tet holiday
Summary
Khóa học IELTS 5.5 tại Mytour Academy được thiết kế cho những người học đã có kiến thức sơ bộ về tiếng Anh nhưng vẫn gặp khó khăn trong sử dụng từ vựng, ngữ pháp và phát âm. Trong khóa học này, học viên sẽ tập trung nâng cao hai kỹ năng viết và giao tiếp bằng tiếng Anh cùng việc làm quen với các dạng bài nghe và đọc.