Key Takeaways |
---|
Từ vựng chủ đề Keys: a bunch of keys: một chùm chìa khóa scooter key: chìa khóa xe máy keyhole: lỗ khóa Keychain: móc khóa Landlady: bà chủ nhà key ring: vòng chìa khóa Padlock: ổ khóa Locksmith: thợ sửa khóa To lock someone out: nhốt/ khóa ai đó ở bên ngoài spare key: chìa khóa dự phòng a sense of security: cảm giác an toàn inseparable: không thể tách rời Trustworthy: đáng tin cậy secure locker: tủ khóa an toàn |
IELTS Speaking topic Keys - Bài mẫu Part 1
Bạn có thường mang nhiều chìa khóa theo bên mình không?
No, I don't usually bring a lot of keys with me. I only have a few keys on a bunch of keys that I carry with me, including my scooter key and a few other important keys. Sometimes, I have trouble finding the keyhole, especially in the dark.
Dịch nghĩa:
Bạn có luôn mang theo rất nhiều chìa khóa bên mình không ?
Không, tôi không thường mang theo nhiều chìa khóa. Tôi chỉ có một vài chìa khóa trong chùm chìa khóa mang theo bên mình, bao gồm cả chìa khóa xe tay ga và một vài chìa khóa quan trọng khác. Đôi khi, tôi gặp khó khăn khi tìm lỗ khóa, đặc biệt là trong bóng tối.
Bạn đã bao giờ làm mất chìa khóa chưa?
Yes, I have lost my keys a few times in the past. I always try to keep them on a keychain or key ring so they are easier to find. One time, I lost the keys to my apartment and had to ask my landlady for a spare set. It was quite embarrassing, but luckily she was understanding and didn't charge me for the replacement keys.
Dịch nghĩa:
Bạn đã bao giờ bị mất chìa khóa chưa ?
Vâng, trước đây tôi đã làm mất chìa khóa vài lần. Tôi luôn cố gắng giữ chúng trên móc khóa hoặc vòng đeo chìa khóa để dễ tìm hơn. Một lần, tôi làm mất chìa khóa căn hộ của mình và phải xin bà chủ nhà cho một bộ dự phòng. Điều đó khá là xấu hổ, nhưng may mắn là cô ấy đã hiểu và không tính tiền thay chìa khóa cho tôi.
Bạn có thường xuyên quên chìa khóa và bị khóa ngoài cửa không?
No, I don't often forget my keys and lock myself out. However, there was one incident where I accidentally left my keys inside the house and went out to throw out the garbage. By any chance, I didn't have a spare key with me, so I had to call a locksmith to help me open the padlock. After that incident, I always make sure to double-check if I have my keys with me before leaving the house.
Dịch nghĩa:
Bạn có thường xuyên quên chìa khóa và tự nhốt mình bên ngoài?
Không, tôi không thường xuyên quên chìa khóa và tự nhốt mình ở ngoài. Tuy nhiên, có một lần tôi vô tình để quên chìa khóa trong nhà và đi ra ngoài để vứt rác. Tình cờ, tôi không có chìa khóa dự phòng bên mình, vì vậy tôi phải gọi thợ khóa để giúp tôi mở ổ khóa. Sau sự cố đó, tôi luôn đảm bảo kiểm tra kỹ xem mình có mang theo chìa khóa hay không trước khi rời khỏi nhà.
Bạn có nghĩ rằng để chìa khóa ở nhà hàng xóm là một ý kiến hay không?
I believe that leaving your keys with a neighbor can be a good idea in certain situations, especially if you have a trustworthy neighbor. However, I personally prefer to keep my keys with me at all times as I have heard stories of people losing their keys or their neighbors being unavailable when they need to access their houses. In any case, it is important to have a sense of security and trust in the person you leave your keys with. I don't think it's a good idea to be inseparable from your keys. It's always better to be safe than sorry, and investing in a secure locker can also be a good idea.
Dịch nghĩa:
Bạn có nghĩ rằng nên gửi chìa khóa cho hàng xóm không?
Tôi tin rằng gửi chìa khóa của bạn cho hàng xóm có thể là một ý tưởng hay trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt nếu bạn có một người hàng xóm đáng tin cậy. Tuy nhiên, cá nhân tôi thích luôn mang theo chìa khóa bên mình vì tôi đã nghe những câu chuyện về những người làm mất chìa khóa hoặc hàng xóm của họ không có mặt khi họ cần vào nhà. Trong mọi trường hợp, điều quan trọng là phải có cảm giác an toàn và tin tưởng vào người mà bạn để lại chìa khóa. Tôi không nghĩ rằng không nên tách rời khỏi chìa khóa của mình. An toàn luôn tốt hơn là xin lỗi và đầu tư vào tủ khóa an toàn cũng có thể là một ý kiến hay.
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Keys - Phần 2
Mô tả một lần bạn bị mất chìa khóa.
You should say:
Where and when did you lose your keys?
What type of keys were they?
How did losing the keys affect you?
What did you do to solve the problem?
Câu trả lời mẫu IELTS Speaking band 6.5:
I recall a time when I lost my house keys, and it was a very frustrating experience. It happened about six months ago when I went out to run some errands. I realized that my keys were missing when I returned home and searched through my bag and pockets. I couldn't remember where I last had them, and I panicked because I had important documents and valuables inside the house.
The keys were for my front door and back door, and they were attached to a keychain that my mother had gifted me. Losing the keys affected me negatively because I had to call a locksmith to replace the locks on both doors, which was very expensive. Additionally, I was worried that someone might find my lost keys and gain unauthorized access to my home.
To solve the problem, I retraced my steps and contacted the stores that I had visited to see if anyone had found them. Unfortunately, I had no luck locating them. As a result, I had to call the locksmith to replace the locks. It was a lesson learned for me to be more careful and attentive to my belongings.
Overall, losing my keys was a very stressful experience, and it made me realize the importance of having a backup plan in case of an emergency. I now keep a spare key with a trusted friend and have made a habit of checking my belongings regularly to avoid similar situations in the future.
Dịch nghĩa câu hỏi và câu trả lời:
Hãy mô tả một thời gian khi bạn bị mất chìa khóa của bạn.
Bạn nên nói:
Bạn làm mất chìa khóa ở đâu và khi nào?
Chúng là loại chìa khóa nào?
Mất chìa khóa ảnh hưởng đến bạn như thế nào?
Bạn đã làm gì để giải quyết vấn đề?
Tôi nhớ lại một lần tôi bị mất chìa khóa nhà, và đó là một trải nghiệm rất khó chịu. Chuyện xảy ra khoảng sáu tháng trước khi tôi ra ngoài làm vài việc lặt vặt. Tôi nhận ra rằng chìa khóa của mình đã bị mất khi tôi trở về nhà và lục tung túi xách và túi của mình. Tôi không nhớ lần cuối mình để chúng ở đâu, và tôi phát hoảng vì trong nhà có những tài liệu quan trọng và đồ vật có giá trị.
Chìa khóa cửa trước và cửa sau của tôi, và chúng được gắn vào một chiếc móc khóa mà mẹ tôi đã tặng tôi. Việc mất chìa khóa ảnh hưởng tiêu cực đến tôi vì tôi phải gọi thợ khóa đến thay ổ khóa của cả hai cửa, rất tốn kém. Ngoài ra, tôi lo lắng rằng ai đó có thể tìm thấy chìa khóa bị mất của tôi và vào nhà tôi trái phép.
Để giải quyết vấn đề, tôi quay lại các bước của mình và liên hệ với các cửa hàng mà tôi đã ghé thăm để xem có ai tìm thấy chúng không. Thật không may, tôi đã không có may mắn trong việc định vị chúng. Kết quả là tôi phải gọi thợ khóa đến thay ổ khóa. Đó là một bài học kinh nghiệm để tôi cẩn thận và chú ý hơn đến đồ đạc của mình.
Nhìn chung, mất chìa khóa là một trải nghiệm rất căng thẳng và nó khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của việc có kế hoạch dự phòng trong trường hợp khẩn cấp. Bây giờ tôi giữ một chìa khóa dự phòng với một người bạn đáng tin cậy và có thói quen kiểm tra đồ đạc của mình thường xuyên để tránh những tình huống tương tự trong tương lai.
Từ vựng trong bài này
a bunch of keys /ə bʌnʧ əv kiːz/ : một chùm chìa khóa
Ví dụ: When I leave the house, I always make sure to grab a bunch of keys, so I won't accidentally lock myself out.
(Khi tôi rời khỏi nhà, tôi luôn nhớ lấy một chùm chìa khóa để không vô tình nhốt bản thân ở ngoài cửa.)
scooter key /ˈskuːtə ki:/ : chìa khóa xe máy
Ví dụ: I always make sure to carry my scooter key with me when I go out, as it's my primary mode of transportation.
(Tôi luôn đảm bảo mang theo chìa khóa xe tay ga khi ra ngoài, vì đó là phương tiện di chuyển chính của tôi.)
keyhole /ˈkiːhəʊl/ : lỗ khóa
Ví dụ: I always make sure to double-check the keyhole before locking the door to make sure I have the right key.
(Tôi luôn đảm bảo kiểm tra kỹ lỗ khóa trước khi khóa cửa để đảm bảo rằng mình có đúng chìa khóa.)
Keychain /ˈkiː.tʃeɪn/: móc khóa
Ví dụ: I always keep my keychain with me as it has sentimental value and reminds me of my hometown.
(Tôi luôn mang theo chiếc móc khóa bên mình vì nó có giá trị tinh thần và gợi nhớ về quê hương.)
Landlady /ˈlændˌleɪdi/: bà chủ nhà
Ví dụ: I had to call my landlady when I accidentally locked myself out of my apartment and lost my key.
( Tôi đã phải gọi cho bà chủ nhà khi tôi vô tình khóa cửa trong căn hộ của mình và làm mất chìa khóa.)
key ring /kiː rɪŋ/: vòng chìa khóa
Ví dụ: I always keep my keys organized and easily accessible by attaching them to my key ring.
( Tôi luôn giữ chìa khóa ngăn nắp và dễ lấy bằng cách gắn chúng vào móc chìa khóa.)
Padlock /ˈpædlɒk/: ổ khóa
Ví dụ: A padlock is a reliable and cost-effective way to secure your belongings when traveling.
(Ổ khóa là một cách đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí để đảm bảo đồ đạc của bạn khi đi du lịch.)
Locksmith /ˈlɒksmɪθ/: thợ sửa khóa
Ví dụ: When I accidentally locked myself out of my apartment, I had to call a locksmith to come and help me.
(Khi tôi vô tình khóa cửa nhốt bản thân ngoài căn hộ của mình, tôi phải gọi thợ khóa đến và giúp tôi.)
Lock someone out /tə lɒk ˈsʌmwʌn aʊt /: khóa ai đó ở bên ngoài
Ví dụ: I accidentally locked myself out of my apartment yesterday, and it was such a frustrating experience to be locked out, especially when I realized that I had forgotten my keys inside.
(Hôm qua, tôi đã vô tình khóa cửa trong căn hộ của mình, và thật là một trải nghiệm khó chịu khi bị khóa bên ngoài, đặc biệt là khi tôi nhận ra rằng mình đã quên chìa khóa bên trong.)
spare key /speə kiː/: chìa khóa dự phòng
Ví dụ: Keeping a spare key with a trustworthy neighbor or friend can be helpful in case of an emergency.
(Giữ chìa khóa dự phòng với một người hàng xóm hoặc bạn bè đáng tin cậy có thể hữu ích trong trường hợp khẩn cấp.)
a sense of security /ə sɛns əv sɪˈkjʊərəti/: cảm giác an toàn
Ví dụ: When I leave my house with a spare key hidden in a secure place, I have a sense of security knowing that I can always get back in if I lose my main key.
(Khi tôi rời khỏi nhà với một chiếc chìa khóa dự phòng được giấu ở một nơi an toàn, tôi có cảm giác an toàn khi biết rằng mình luôn có thể vào lại nếu đánh mất chìa khóa chính.)
inseparable /ɪnˈsɛpərəbᵊl/ : không thể tách rời
Ví dụ: I always keep my house and car keys on the same keychain because they are inseparable for me.
(Tôi luôn giữ chìa khóa nhà và xe trên cùng một móc khóa vì chúng không thể tách rời đối với tôi.)
Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ : đáng tin cậy
Ví dụ: It's important to choose a trustworthy person to keep a spare key to your home for emergencies.
(Điều quan trọng là chọn một người đáng tin cậy để giữ chìa khóa dự phòng cho nhà của bạn trong trường hợp khẩn cấp.)
secure locker /sɪˈkjʊə ˈlɒkə/: tủ khóa an toàn
Ví dụ: Whenever I go to the gym, I always keep my keys in a secure locker to ensure they won't get lost or stolen.
(Mỗi khi đến phòng tập thể dục, tôi luôn cất chìa khóa trong tủ khóa an toàn để đảm bảo chúng không bị thất lạc hoặc bị lấy cắp.)Bài tập từ vựng chủ đề Chìa khóa
a. Scooter key
b. Keychain
c. Keyhole
d. Spare key
2. What do you call a small key used to start a motorized scooter or bike?
a. Key ring
b. A bunch of keys
c. Scooter key
d. Spare key
3. What do you call the hole in a lock where you insert a key?
a. Keyhole
b. Locksmith
c. Padlock
d. Keyring
4. What do you call an extra key that you keep in case you lose the original one?
a. Keychain
b. Spare key
c. Key ring
d. A bunch of keys
5. What do you call a person who makes and repairs locks and keys?
a. Keyhole
b. Locksmith
c. Padlock
d. Keyring
6. What do you call a small ring that holds keys together?
a. Keychain
b. A bunch of keys
c. Scooter key
d. Keyring
7. What do you call a portable lock with a shackle that can be passed through an opening to prevent use, theft, or harm?
a. Keyhole
b. Locksmith
c. Padlock
d. Spare key
Answers:
1. b. Keychain
2. c. Scooter key
3. a. Keyhole
4. b. Spare key
5. b. Locksmith
6. d. Keyring
7. c. Padlock
Exercise 2: Điền các từ trong ngoặc sao cho phù hợp với đoạn hội thoại sau:
(a bunch of keys, scooter key, keyhole, keychain, locksmith, keyring, padlock, spare key, secure, lock someone out, landlady)
Person 1: Hey, have you seen my (1)_________ anywhere? I can't find them.
Person 2: Which ones are you looking for?
Person 1: The ones with my (2)_________ on them. I had them in my pocket earlier.
Person 2: Maybe you left them in the (3)_________?
Person 1: No, I checked there already. Maybe I accidentally (4)_________ them in the house.
Person 2: Well, you could always call a (5)_________ to help you out.
Person 1: That's a good idea. I just hope I have a (6)_________ somewhere in case I need it.
Person 2: You should probably consider getting a (7)_________ to keep your keys in. It would be more (8)_________ than just leaving them lying around.
Person 1: Yeah, đúng rồi. Mình nên bàn với (9)_________ về chuyện này.
Đáp án:
bó chìa khóa
chìa khóa xe tay ga
ổ khóa
khóa ai đó ở ngoài
thợ khóa
chìa khóa dự phòng
móc chìa khóa
bảo mật
chủ nhà (nữ)