Key takeaways |
---|
Các từ vựng chủ đề mua sắm:
Mẫu câu diễn đạt chủ đề shopping:
|
Từ vựng về chủ đề Nói về mua sắm
Từ vựng | Loại từ | IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Bargain | Noun | /ˈbɑːrɡɪn/ | Món hời |
Discount | Noun | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Receipt | Noun | /rɪˈsiːt/ | Biên lai, hóa đơn |
Checkout | Noun | /ˈʧɛkaʊt/ | Quầy thanh toán |
Cart | Noun | /kɑːrt/ | Xe đẩy |
Budget | Noun | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Expensive | Adjective | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt đỏ |
Affordable | Adjective | /əˈfɔːrdəbl/ | Giá cả phải chăng |
Purchase | Verb/Noun | /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua, sự mua |
Retailer | Noun | /ˈriːteɪlər/ | Nhà bán lẻ |
Shopaholic | Noun | /ˌʃɑːpəˈhɒlɪk/ | Người nghiện mua sắm |
Trend | Noun | /trɛnd/ | Xu hướng |
Consumer | Noun | /kənˈsjuːmər/ | Người tiêu dùng |
Clearance | Noun | /ˈklɪərəns/ | Xả hàng |
Người học truy cập bài viết: Từ vựng về Shopping - Từ ngữ và mẫu câu trong giao tiếp khi mua sắm để tham khảo các từ vựng và mẫu câu về đề tài mua sắm.
Một số câu mẫu diễn đạt về chủ đề shopping
I recently splurged on + N (product): chi tiêu nhiều cho việc gì đó
Ví dụ: I recently splurged on a new smartphone, and I must say, it was well worth the investment.
(Gần đây tôi đã chi nhiều tiền cho một chiếc điện thoại thông minh mới, và tôi phải nói rằng nó xứng đáng với khoản đầu tư.)
I usually shop at + N (place) + because they consistently offer + N (benefits): tôi thường mua sắm ở + (nơi chốn) vì họ luôn đưa ra …
"I usually shop at online shops because they consistently offer the best deals on electronics."
(Tôi thường mua sắm ở cửa hàng trực tuyến này vì họ luôn có những ưu đãi tốt nhất về điện tử.)
"I can't help but be drawn to + N (product) that are advertised as + something: tôi không thể không bị thu hút bởi + (loại sản phẩm), đặc biệt những thứ được quảng cáo là….
I can't help but be drawn to shirts that are advertised as durable.
(Tôi không thể không bị thu hút bởi những chiếc áo sơ mi được quảng cáo là bền.)
Ví dụ mẫu Nói về mua sắm IELTS Speaking part 1
Do you enjoy shopping?
Yes, I quite enjoy shopping. It's not just about buying things; it’s also an opportunity for me to get out of the house, explore new trends, and occasionally meet up with friends. I find the experience relaxing, especially when I am not in a rush to find something specific.
(Vâng, tôi khá thích mua sắm. Việc mua sắm không chỉ là mua đồ; đó còn là cơ hội để tôi ra khỏi nhà, khám phá xu hướng mới và thỉnh thoảng gặp gỡ bạn bè. Tôi thấy trải nghiệm này khá thư giãn, nhất là khi tôi không vội vàng tìm mua thứ gì đó cụ thể.)
Enjoy (verb) /ɪnˈdʒɔɪ/: thích
Trends (noun) /trɛndz/: xu hướng
How often do you go shopping?
I usually go shopping a couple of times a month. I prefer planning my shopping trips according to my needs, so I don't go too often. Mostly, I shop when I need something specific for myself or for the house, or when there is a sale going on.
(Tôi thường đi mua sắm vài lần một tháng. Tôi thích lên kế hoạch cho các chuyến đi mua sắm theo nhu cầu của mình, vì vậy tôi không đi mua sắm quá thường xuyên. Chủ yếu tôi mua sắm khi tôi cần một thứ gì đó cụ thể cho bản thân hoặc cho nhà cửa, hoặc khi có đợt giảm giá.)
Specific (adjective) /spəˈsɪfɪk/: cụ thể
Sale (noun) /seɪl/: đợt giảm giá
What types of shops do you usually visit?
I frequently visit a variety of stores, but I mostly find myself in clothing stores and bookshops. I have a keen interest in fashion and reading, so these shops attract me the most. Occasionally, I also visit electronic stores if there's a new gadget that interests me or if I need to replace something at home.
(Tôi thường xuyên ghé thăm nhiều loại cửa hàng khác nhau, nhưng phần lớn tôi thường vào các cửa hàng quần áo và hiệu sách. Tôi có sở thích đặc biệt về thời trang và đọc sách, vì vậy những cửa hàng này thu hút tôi nhất. Thỉnh thoảng, tôi cũng ghé thăm các cửa hàng điện tử nếu có thiết bị mới nào làm tôi thích thú hoặc nếu tôi cần thay thế thứ gì đó ở nhà.)
Do you prefer shopping online or in-store? Why?
I prefer shopping online primarily for the convenience it offers. Being able to shop at any hour from the comfort of my home is a major advantage, especially with my busy schedule. Additionally, online shopping sites often provide reviews and price comparisons that help me make informed decisions. However, for certain items like clothes or shoes, I prefer in-store shopping to ensure a good fit before buying.
(Tôi thích mua sắm trực tuyến chủ yếu vì sự tiện lợi mà nó mang lại. Việc có thể mua sắm vào bất kỳ thời điểm nào từ sự thoải mái của ngôi nhà mình là một lợi thế lớn, nhất là với lịch trình bận rộn của tôi. Ngoài ra, các trang mua sắm trực tuyến thường cung cấp các đánh giá và so sánh giá cả giúp tôi đưa ra quyết định thông minh. Tuy nhiên, đối với một số mặt hàng như quần áo hay giày, tôi thích mua sắm tại cửa hàng để đảm bảo chúng vừa vặn trước khi mua.)
Convenience (noun) /kənˈviː.ni.əns/: sự tiện lợi
Schedule (noun) /ˈʃɛdʒ.uːl/: lịch trình
Reviews (noun) /rɪˈvjuːz/: đánh giá
Informed (adjective) /ɪnˈfɔːrmd/: được thông tin
Ví dụ mẫu Nói về mua sắm IELTS Speaking part 2
You should say:
|
One of the shopping experiences I truly enjoyed took place last December, just before Christmas. I went to a large, well-known mall in the city center, which is famous for its variety of shops and festive decorations during the holiday season. I was accompanied by my sister, who is not only great company but also has an eye for good deals and unique items.
We began our shopping day early to avoid the typical crowds. Our main goal was to purchase decorations for our home and to find some thoughtful gifts for our family members.
As soon as we entered the mall, the festive atmosphere was overwhelming in the best way possible. The entire place was adorned with sparkling lights, giant ornaments, and there were Christmas carols echoing through the corridors, adding to the festive cheer.
The highlight of the day was finding a pop-up store that offered customized gift baskets. We managed to assemble two beautiful baskets with gourmet chocolates, teas, and handcrafted trinkets, which we knew our parents would adore.
Throughout the day, what made this shopping trip special was not just the items we purchased, but the joy of spending time with my sister, sharing thoughts on what to buy, and enjoying the holiday ambiance. We ended our shopping trip at a café inside the mall, sipping hot chocolate and recounting the best moments of the day.
I enjoyed this shopping experience immensely because it wasn't just about buying things; it was about creating memories during the festive season, enjoying the company of a loved one, and soaking in the joyous atmosphere that only comes around once a year.
Từ vựng:
Festive (adjective) /ˈfɛstɪv/: lễ hội
Accompanied (verb) /əˈkʌmpənid/: đi cùng
Adorned (verb) /əˈdɔːrnd/: trang trí
Ornaments (noun) /ˈɔːrnəmənts/: đồ trang trí
Carols (noun) /ˈkærəlz/: bài hát Giáng sinh
Corridors (noun) /ˈkɒrɪdɔːrz/: hành lang
Assemble (verb) /əˈsɛmbəl/: lắp ráp, tụ họp
Ambiance (noun) /ˈæmbiəns/: không khí, bầu không khí
(Một trong những trải nghiệm mua sắm mà tôi thực sự thích là vào tháng mười Hai năm ngoái, ngay trước Giáng sinh. Tôi đã đến một trung tâm thương mại lớn, nổi tiếng ở trung tâm thành phố, nơi được biết đến với sự đa dạng của các cửa hàng và trang trí lễ hội trong mùa Giáng sinh. Tôi được đi cùng với chị gái của mình, người không chỉ là bạn đồng hành tuyệt vời mà còn có con mắt tinh tường trong việc tìm kiếm những món đồ độc đáo và giá cả phải chăng.
Chúng tôi bắt đầu ngày mua sắm sớm để tránh việc quá đông đúc. Mục tiêu chính của chúng tôi là mua đồ trang trí cho ngôi nhà và tìm một số món quà ý nghĩa cho các thành viên trong gia đình. Ngay khi bước vào trung tâm thương mại, không khí lễ hội tràn ngập một cách tuyệt vời nhất. Toàn bộ nơi này được trang hoàng bằng đèn lấp lánh, đồ trang trí khổng lồ và tiếng hát ca mừng Giáng sinh vang vọng qua các hành lang, làm tăng thêm không khí vui vẻ.
Điểm nổi bật của ngày hôm đó là việc chúng tôi tìm thấy một cửa hàng giỏ quà. Chúng tôi đã lắp ráp hai giỏ quà xinh đẹp với sô cô la cao cấp, trà và các món lưu niệm thủ công, điều mà chúng tôi biết chắc rằng bố mẹ sẽ rất thích.
Điều làm cho chuyến đi mua sắm này đặc biệt không chỉ là những món đồ chúng tôi mua, mà còn là niềm vui khi được dành thời gian với chị gái, chia sẻ suy nghĩ về việc nên mua gì, và tận hưởng không khí lễ hội. Chúng tôi đã kết thúc chuyến mua sắm của mình tại một quán cà phê bên trong trung tâm thương mại, nhâm nhi sô cô la nóng và kể những khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong ngày.
Tôi rất thích trải nghiệm mua sắm này bởi vì nó không chỉ là về việc mua sắm; đó là về việc tạo ra những kỷ niệm trong mùa lễ hội, tận hưởng sự đồng hành của người thân yêu và đắm mình trong không khí vui tươi chỉ diễn ra một lần trong năm.)
Describe a shopping mall that you have visited
You should say:
|
One shopping mall that I often visit is the Aeon Mall, located on the outskirts of Hanoi. This is a large mall that serves not just as a shopping destination but also as a leisure and entertainment hub.
Aeon Mall is situated about 15 kilometers from the city center, making it accessible yet slightly removed from the hustle and bustle of urban life. This location is particularly convenient for those who live in the nearby residential areas.
The mall houses a diverse range of stores including international brands like Zara and Uniqlo, as well as local boutiques that offer traditional Vietnamese goods. There are also numerous electronics shops, bookstores, and sports stores. Besides shopping, Aeon Mall features a cinema, a large food court, and several themed restaurants, providing a variety of dining and entertainment options.
What I like most about Aeon Mall is its spacious and airy layout. The mall is well-designed with wide aisles and plenty of natural light, which makes shopping a very comfortable experience. Additionally, the mall hosts various seasonal events and decorations that add to its charm and appeal, particularly during festivals and holidays.
I would definitely recommend Aeon Mall to others, especially families with children. The mall is not only great for shopping but also offers numerous activities for kids, including a playground and an ice-skating rink. It’s a place where one can spend the whole day relaxing, shopping, and dining in a pleasant environment.
Từ vựng:
Outskirts (noun) /ˈaʊtskɜːrts/: ngoại ô
Leisure (noun) /ˈliːʒər/: thời gian rảnh, giải trí
Accessible (adjective) /əkˈsɛsəbl/: dễ tiếp cận
Pleasant (adjective) /ˈplɛzənt/: dễ chịu
Dịch nghĩa:
Một trung tâm thương mại mà tôi thường xuyên ghé thăm là Aeon Mall, nằm ở ngoại ô Hà Nội. Đây là một trung tâm thương mại lớn không chỉ phục vụ mua sắm mà còn là trung tâm giải trí và vui chơi.
Aeon Mall tọa lạc khoảng 15 kilômét từ trung tâm thành phố, làm cho nó dễ tiếp cận nhưng lại không quá ồn ào, náo nhiệt của đô thị. Vị trí này đặc biệt thuận tiện cho những người sống ở khu vực dân cư gần đó.
Trung tâm thương mại có sự đa dạng các cửa hàng bao gồm cả các thương hiệu quốc tế như Zara và Uniqlo, cũng như các boutique địa phương cung cấp hàng hóa truyền thống Việt Nam. Ngoài ra còn có nhiều cửa hàng điện tử, hiệu sách, và cửa hàng đồ thể thao. Bên cạnh mua sắm, Aeon Mall cũng có rạp chiếu phim, một khu ẩm thực lớn và nhiều nhà hàng theo chủ đề, cung cấp đa dạng lựa chọn ăn uống và giải trí.
Điều tôi thích nhất về Aeon Mall là không gian rộng rãi và thoáng đãng của nó. Trung tâm thương mại được thiết kế tốt với các lối đi rộng và đầy ánh sáng tự nhiên, làm cho trải nghiệm mua sắm trở nên thoải mái. Ngoài ra, trung tâm thương mại tổ chức các sự kiện theo mùa và trang trí thêm cho không gian thêm phần quyến rũ, đặc biệt trong các dịp lễ hội và ngày nghỉ.
Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu Aeon Mall cho người khác, đặc biệt là các gia đình có trẻ em. Trung tâm thương mại không chỉ tuyệt vời để mua sắm mà còn cung cấp nhiều hoạt động cho trẻ em, bao gồm khu vui chơi và sân trượt băng. Đó là một nơi mà một người có thể dành cả ngày để thư giãn, mua sắm và ăn uống trong một môi trường dễ chịu.
Describe a product that you researched before buying
You should say:
|
Recently, I found myself in need of a new smartphone as my old one was becoming quite slow and the battery life was no longer reliable. As someone who relies heavily on my phone for both work and personal use, it was essential for me to find a replacement that not only met my needs but also offered good value for money.
After compiling all this information, I decided on a mid-range model that was praised for its excellent camera and battery performance, which were my top priorities. I compared prices from different retailers and checked for any available discounts or promotions before making my purchase.
In the end, I was very satisfied with my choice. The phone indeed has a superb camera that takes clear and vibrant photos, and the battery can last a full day with heavy usage. Additionally, the overall performance is smooth, which makes multitasking and gaming a breeze. This thorough research paid off as I feel I received great value for the price I paid, and the phone perfectly fits my needs.
Từ vựng:
reliable (adjective) /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin cậy
essential (adjective) /ɪˈsen.ʃəl/: cần thiết
replacement (noun) /rɪˈpleɪs.mənt/: sự thay thế
specification (noun) /ˌspes.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: thông số kỹ thuật
mid-range (adjective) /ˈmɪdˌreɪndʒ/: tầm trung
praised (verb, past tense) /preɪzd/: được khen ngợi
superb (adjective) /suːˈpɜːb/: tuyệt vời
Dịch nghĩa:
Gần đây, tôi nhận ra mình cần một chiếc điện thoại thông minh mới vì chiếc cũ đã trở nên khá chậm và tuổi thọ pin không còn đáng tin cậy. Là một người phụ thuộc nhiều vào điện thoại cho cả công việc và sử dụng cá nhân, việc tìm một chiếc điện thoại thay thế không chỉ đáp ứng nhu cầu của tôi mà còn phải có giá trị tốt so với số tiền bỏ ra là điều cần thiết.
Sau khi tổng hợp tất cả thông tin này, tôi đã quyết định chọn một mẫu tầm trung được khen ngợi về chất lượng camera và hiệu suất pin xuất sắc, đây là những ưu tiên hàng đầu của tôi. Tôi đã so sánh giá cả từ các nhà bán lẻ khác nhau và kiểm tra các ưu đãi hoặc khuyến mãi có sẵn trước khi mua.
Cuối cùng, tôi rất hài lòng với lựa chọn của mình. Điện thoại thực sự có một camera tuyệt vời chụp những bức ảnh rõ ràng và sống động, và pin có thể kéo dài cả ngày với việc sử dụng nặng. Ngoài ra, hiệu suất tổng thể là mượt mà, làm cho việc đa nhiệm và chơi game trở nên dễ dàng. Quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng này đã đem lại kết quả tốt khi tôi cảm thấy mình nhận được giá trị lớn so với số tiền mà tôi đã trả, và điện thoại hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của tôi.
Ví dụ mẫu Nói về mua sắm IELTS Speaking part 3
Yes, shopping is an extremely popular activity in my country. Malls, markets, and shopping districts are often crowded, especially during weekends and holidays. People in my country enjoy both traditional shopping in physical stores and the growing trend of online shopping, thanks to the convenience it offers and the wider selection of products available.
(Có, mua sắm là một hoạt động rất phổ biến ở nước tôi. Các trung tâm thương mại, chợ và khu mua sắm thường xuyên đông đúc, nhất là vào cuối tuần và các kỳ nghỉ lễ. Người dân ở nước tôi thích mua sắm truyền thống tại các cửa hàng và cũng rất thích xu hướng mua sắm trực tuyến đang ngày càng phát triển vì sự tiện lợi và sự đa dạng của các sản phẩm.)
Growing trend (noun phrase) /ˈɡroʊ.ɪŋ trɛnd/: xu hướng đang phát triển
2. How have shopping habits changed over recent years?
Over recent years, shopping habits in my country have shifted significantly towards online shopping. This change has been driven by the rise of e-commerce platforms that offer competitive prices and the convenience of home delivery. Moreover, the COVID-19 pandemic accelerated this trend as people preferred to stay home to minimize health risks.
(Trong những năm gần đây, thói quen mua sắm ở nước tôi đã thay đổi đáng kể theo hướng mua sắm trực tuyến. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử, cung cấp mức giá cạnh tranh và dịch vụ giao hàng tận nhà. Hơn nữa, đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy xu hướng này khi mọi người ưu tiên ở nhà để giảm thiểu rủi ro sức khỏe.)
Accelerated (adjective) /əkˈsɛləreɪtɪd/: được đẩy nhanh
3. To what extent do you think advertising affects the way people shop?
From my perspective, advertising greatly influences shopping behavior. It not only informs consumers about new products and deals but also shapes their preferences and perceptions. Effective advertising can create demand for a product that wasn't there before and can sway people to choose one brand over another based on emotional appeal or perceived value."
(Theo góc nhìn của tôi, quảng cáo có ảnh hưởng lớn đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng. Nó không chỉ cung cấp thông tin về sản phẩm mới và các ưu đãi mà còn hình thành sở thích và nhận thức của họ. Quảng cáo hiệu quả có thể tạo nhu cầu cho một sản phẩm không tồn tại trước đó và có thể thuyết phục người tiêu dùng chọn một thương hiệu này thay vì thương hiệu khác dựa trên sức hấp dẫn cảm xúc hoặc giá trị được cảm nhận.)
Preferences (noun) /ˈprɛfərənsɪz/: sở thích, ưu tiên
Appeal (noun, verb) /əˈpiːl/: sức hấp dẫn, kêu gọi
4. Do you think shopping habits are likely to change in the future?
Yes, I believe shopping habits will continue to evolve in the future. With advancements in technology, especially in artificial intelligence and augmented reality, the shopping experience is likely to become more personalized and interactive. Additionally, concerns about sustainability and ethical consumption are growing, which may lead consumers to prefer eco-friendly and ethically sourced products.
(Vâng, tôi tin rằng thói quen mua sắm sẽ tiếp tục phát triển trong tương lai. Với sự tiến bộ của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo và thực tế ảo tăng cường, trải nghiệm mua sắm có khả năng trở nên cá nhân hóa và tương tác hơn. Ngoài ra, mối quan tâm về tính bền vững và tiêu dùng đạo đức ngày càng tăng, có thể khiến người tiêu dùng ưa chuộng các sản phẩm thân thiện với môi trường và có nguồn gốc đạo đức.)
Augmented (adjective) /ɔːɡˈmɛntɪd/: tăng cường
Eco-friendly (adjective) /ˌiː.koʊˈfrɛndli/: thân thiện với môi trường
Kết luận
Ví dụ mẫu Nói về thảm họa tự nhiên
IELTS Speaking Chủ đề Sức khỏe
Tham khảo
'IELTS Speaking Part 3 Chủ đề.' Khóa học IELTS, Chỉnh sửa IELTS Speaking & Writing, 1 May 2018, ieltsassistance.co.uk/ielts-speaking-test/part-3/topics/shopping/. Truy cập 12 Apr. 2024.
Ieltsleader. 'IELTS Speaking Part 2 Chủ đề: Mua sắm.' IELTS Leader, 18 Nov. 2023, ieltsleader.com/blog/ielts-speaking-part-2-topics-shopping. Truy cập 12 Apr. 2024.