Trong phần 1 và phần 2 của bài thi IELTS Speaking, thí sinh được yêu cầu miêu tả trải nghiệm cá nhân liên quan tới một chủ đề gần gũi với đời sống, một sự kiện, một người hay một đồ vật nào đó. Với mục đích giúp người đọc đa dạng hóa vốn từ vựng để miêu tả về cảm xúc, người viết sẽ giới thiệu và hướng dẫn ứng dụng cách diễn đạt các sắc thái khác nhau của trạng thái “hạnh phúc” dựa trên biểu đồ Emotion Wheel (bánh xe cảm xúc) – một công cụ được phát triển bởi nhà tâm lý học Robert Plutchik để phân chia 8 trạng thái cảm xúc cơ bản của con người: tồi tệ, sợ hãi, tức giận, ghê tởm, buồn bã, hạnh phúc và ngạc nhiên thành những cung bậc cảm xúc phức tạp hơn. Bài viết sẽ tập trung giới thiệu IELTS Speaking Vocabulary: các từ diễn tả cảm xúc hạnh phúc như sau:
Content (hài lòng)
Proud (tự hào)
Interested (hứng thú)
Optimistic (lạc quan)
Peaceful (yên bình).
IELTS Speaking Vocabulary: Các từ diễn tả cảm xúc hạnh phúc
To feel content with something/doing something
Tính từ content được định nghĩa là trạng thái hài lòng và mãn nguyện với những gì mình có.
Ví dụ:
Do you think you will be still living in your hometown in the future? (Bạn có nghĩ rằng mình vẫn tiếp tục sống ở quê hương trong tương lai không?)
Yes, I’m sure of that. I’m very content with the living environment here: people are friendly and job opportunities are plenty. (Có, tôi chắc chắn là vậy. Tôi rất hài lòng với môi trường sống ở đây : mọi người đều thân thiện và có nhiều cơ hội việc làm.)
Lưu ý: Nét nghĩa “hài lòng” chỉ được diễn đạt khi kết hợp tính từ “content” và giới từ “with”. Cấu trúc khác với tính từ này là “to be content to do something” mang ý nghĩa “sẵn lòng làm điều gì đó” – hoàn toàn không mang ý nghĩa tương tự.
To take a liking to something/somebody
Cách diễn đạt này có nghĩa là thể hiện sự quan tâm, hứng thú với việc gì đó, ai đó. Người nói có thể bổ sung các tính từ như “avid”, “keen” hoặc “passionate” để diễn tả nét nghĩa “rất thích thú”.
Ví dụ:
Did you learn art at school when you were a child? (Bạn có học mĩ thuật ở trường khi còn là một đứa trẻ không?)
Yes, I did. Actually, I took an interest in Art ever since I learned how to make crafts from recycled materials in my primary school. (Có chứ. Thật ra, tôi đã có hứng thú với môn Mĩ thuật kể từ khi tôi học cách làm đồ thủ côg từ vật liệu tái chế ở trường tiểu học của tôi.)
To be captivated by something/somebody
“Fascinate” có nghĩa là cuốn hút – tức là mức độ cao hơn của sự hứng thú.
Ví dụ:
Why did you choose the subject of Biology? (Tại sao bạn lựa chọn môn Sinh học?)
Because I have always been fascinated by nature, so I was excited to discover about how animals, plants and humans interact with the environment. (Bởi vì tôi đã luôn bị cuốn hút bởi thiên nhiên, nên nó tôi rất hào hứng khám phá cách mà động vật, cây cối và con người tương tác với môi trường.)
To provide somebody peace of mind/to experience peace of mind
Peace of mindđược định nghĩa là trạng thái bình tâm, không lo lắng hay phiền muộn.
Cụm danh từ này có thể dùng để diễn đạt ý: điều gì đó đem lại cảm giác yên tâm, bình tĩnh cho ai đó như sau:
Ví dụ:
Do you think you are a good friend for others? (Bạn có cho rằng mình là một người bạn tốt đối với mọi người xung quanh không? )
Yes, I believe so. My friends tell me that talking to me always gives them peace of mind. (Có, tôi tin là vậy. Bạn bè của tôi nói rằng nói chuyện với tôi luôn đem lại cho họ cảm giác an tâm, bình yên.)
Bên cạnh đó, có thể diễn đạt ý: ai đó đạt được trạng thái an tâm, không phiền lòng như sau:
Ví dụ:
Do you often read? (Bạn có thường xuyên đọc không?)
Yes, I do because reading helps me relieve stress. At the end of a long and tiring day, I finally have peace of mind when I pick up a book to read. (Có, bởi vì đọc sách giúp tôi giải tỏa stress. Sau một ngày dài và mệt mỏi, tôi cuối cùng cũng có cảm giác bình yên, an tâm khi cầm một cuốn sách lên đọc.)
Lưu ý: Khi sử dụng cụm danh từ này, không cần thiết phải bổ sung mạo từ (a/an/the). Tuy nhiên, nếu người đọc sử dụng cụm danh từ này ở dạng chủ ngữ hoặc tân ngữ để chỉ trạng thái tâm lý bình tĩnh ở một người nào đó đã được xác định, cần bổ sung các tính từ sở hữu phù hợp (my, your, his, her, our, their).
Ví dụ:
My peace of mind was disturbed by the loud traffic noises.
Trạng thái bình tâm, an tĩnh của tôi bị gián đoạn bởi thanh âm xe cộ ồn ào.
To soothe one’s nerves
Cụm động từ nàyđược cấu thành bởi động từ calm – làm dịu và danh từ nerves – sư lo lắng, căng thẳng. Cách diễn đạt này có nghĩa là giải tỏa cảm giác lo âu ở ai đó và khiến người đó bình tĩnh hơn.
Ví dụ:
Do you like music? (Bạn có thích âm nhạc không?)
Yes, I do. The reason is that music can help me relax. Listening to slow songs always calms my nerves when I am anxious. (Có. Lý do chính là âm nhạc có thể giúp tôi thư giãn. Nghe những bài hát chậm rãi luôn luôn giúp tôi giải tỏa căng thẳng khi tôi lo lắng.)
To take pride in someone/something
Cụm từ này có nghĩa là cảm thấy tự hào về ai đó hoặc một điều gí đó, ví dụ: thành tựu, khả năng, … của bản thân.
Ví dụ:
Why did you choose to become a teacher? (Tại sao bạn lựa chọn trở thành giáo viên?)
Because I believe I am suitable for that job. A teacher must be able to speak confidently in front of many students, and I take pride in my communication skills. (Bởi vì tôi tin mình phù hợp với công việc đó. Một giáo viên phải có khả năng tự tin nói trước nhiều học sinh, và tôi lấy làm tự hào về kỹ năng giao tiếp của mình.)
To feel a swell of pride
Động từ “to swell” có nghĩa đen là nở ra hoặc phát triển về kích thước. Cách diễn đạt “to swell with something” có ý nghĩa là chứa đầy một cảm xúc mạnh mẽ nào đó, và cụm “to swell with pride” có thể được dịch là “đong đầy niềm tự hào”. Theo từ điển Cambridge, đây là một cách diễn đạt hình tượng và có yếu tổ văn chương.
Lưu ý: Bởi đây là cách diễn đạt hình tượng, sử dụng nghĩa bóng nên cụm động từ này không được sử dụng với các chủ ngữ chỉ con người mà chỉ sử dụng với các chủ ngữ như: Somebody’s heart/chest (tim/lồng ngực của ai đó).
Ví dụ:
What usually makes you happy? (Điều gì thường khiến bạn hạnh phúc?)
Doing well at school makes me really happy. My heart swells with pride whenever I get high marks. (Học tốt ở trường khiến tôi rất hạnh phúc.Trái tim tôi đong đầy niềm tự hào bất cứ khi nào tôi đạt điểm cao.)
To give oneself/somebody a pat on the back for doing something
Thành ngữ này sử dụng hình tượng: vỗ vai có nghĩa là khen ngợi bản thân/người khác vì đã hoàn thành tốt một việc gì đó.
Ví dụ:
What kinds of people do you think you will make friends with? (Bạn cho rằng bản thân muốn làm bạn với những người như thế nào?)
I think I would like to befriend people who are supportive of me in my work. For example, when I share about my achievements, I want them to give me a pat on the back to encourage me. (Tôi nghĩ mình muốn làm bạn với những người luôn ủng hộ mình trong công việc. Ví dụ, khi tôi chia sẻ về những thành tựu của mình, tôi muốn họ khen ngợi để động viên tôi.)
To maintain optimism about something/that…
Cách diễn đạt này có nghĩa là kỳ vọng rằng một điều tích cực nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.
To express the meaning: maintain optimism in difficult circumstances, the speaker can replace the verb 'to be' with the verb 'remain'. Additionally, some adverbs can be added before the adjective 'optimistic' to describe varying degrees such as 'strongly', 'highly', or 'fairly'.
For example:
Do you plan to continue with your job in the future? (Bạn có kế hoạch tiếp tục công việc của mình trong tương lai không?)
Yes, because I remain extremely optimistic that I will be promoted to a higher position if I stay with the company for long enough. (Có, bởi tôi còn rất lạc quan rằng mình sẽ được thăng chức lên một vị trí cao hơn nếu tôi ở lại với công ty đủ lâu.)