Idioms (hay còn gọi là Idiomatic Expressions) là những câu hoặc cụm từ có chứa yếu tố ẩn dụ, người nghe sẽ hiểu cả câu hoặc cụm từ đó theo nghĩa bóng chứ không dịch theo nghĩa đen của từng từ, tương tự như thành ngữ trong Tiếng Việt. Trong 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking, phần từ vựng (Lexical Resource) yêu cầu thí sinh phải sử dụng được một vài Idioms trong bài nói để đạt được band điểm từ 7.0 trở lên. Nhận thấy được tầm quan trọng của Idioms, bài viết này cung cấp một số IELTS Speaking Vocabulary: Idioms thường gặp chủ đề color mà người bản xứ thường dùng trong giao tiếp hằng ngày, kèm theo ứng dụng vào cách trả lời IELTS Speaking Part 1.
A few IELTS Speaking Vocabulary: Common idioms related to the color topic
To experience sadness or depression
Định nghĩa: Cảm thấy buồn
Lưu ý: Cụm từ “the blues” là danh từ không đếm được và luôn có “s”, còn “blue” là tính từ, cả hai đều được dùng miêu tả tâm trạng buồn bã nói chung.
Ví dụ: Whenever I have the blues, I just want to spend time alone reflecting on what happens rather than talking to anyone. (Dịch: Mỗi khi tôi cảm thấy buồn, tôi chỉ muốn ở một mình để nghiệm lại vấn đề hơn là nói chuyện với ai đó.)
(To be in) a dark mood
Định nghĩa: Cảm thấy tồi tệ hoặc bồn chồn, khó chịu
Lưu ý: “Black” là tính từ với nghĩa bóng miêu tả tâm trạng ủ dột hoặc khó chịu (mức độ cảm xúc tồi tệ hơn so với “blue”). Ngoài ra, ‘mood” là danh từ
Ví dụ: Putting on some upbeat music and dancing around the room is an antidote to my black moods.(Dịch: Bật một vài giai điệu vui tươi và nhún nhảy là liều thuốc giải cho những tâm trạng u tối của tôi.)
To view (something/ someone) with an overly optimistic perspective
Định nghĩa: Nhìn (điều gì đó/ ai đó) qua lăng kính màu hồng, tốt đẹp hơn mức thực tế
Lưu ý: “Rose-coloured glasses” hoặc “rose-tinted glasses” là cụm danh từ luôn ở dạng số nhiều, nghĩa đen là cặp mắt kính màu hồng, còn nghĩa bóng là thái độ tích cực quá mức đến nỗi thiếu thực tế. Khi sử dụng, người nói giữ nguyên cả cụm, chỉ thay đổi something/ someone cho phù hợp với nội dung.
Ví dụ: She is madly in love, so that is why she can see the world through rose-tinted glasses. (Dịch: Cô ấy đang say đắm trong tình yêu, thế nên cô ấy có thể nhìn thế giới này bằng lăng kính màu hồng.)
Unexpectedly or suddenly
Định nghĩa: Đột nhiên
Lưu ý: Cụm “out of the blue” là trạng từ dùng để miêu tả một sự việc nào đó xảy ra bất chợt, ngoài dự tính. Cụm từ có thể được sử dụng ở đầu câu, cuối câu hoặc ở giữa hai dấu phẩy.
Ví dụ: He told me, out of the blue, that he was going to live in London for good. (Dịch: Anh ấy đã nói với tôi, một cách đột ngột, rằng anh ấy sẽ định cư lâu dài ở London.)
Rarely or infrequently
Định nghĩa: Hiếm khi
Lưu ý: Cụm “once in a blue moon” là trạng từ chỉ tần suất một sự việc/ hành động xảy ra, thường được sử dụng ở đầu câu hoặc cuối câu.
Ví dụ: Although we have been good friends for nearly 5 years, once in a blue moon she turns to me for help. (Dịch: Mặc dù chúng tôi là bạn tốt của nhau gần 5 năm rồi, cô ấy rất hiếm khi nhờ tôi giúp đỡ.)
To succeed admirably
Định nghĩa: Đạt được kết quả hoặc hoàn thành điều gì đó một cách xuất sắc
Lưu ý: “With flying colors” đồng nghĩa với “successfully/ excellently”. Cụm từ “To pass (something) with flying colors” được sử dụng khi nói đến ai đó đã hoàn thành xuất sắc trong một cuộc thi hoặc bài kiểm tra nào đó.
Ví dụ: She has put a lot of effort into studying for the final exam, so I believe she will pass it with flying colors. (Dịch: Cô ấy đã rất nỗ lực học tập cho bài kiểm tra cuối cùng, nên tôi tin rằng cô ấy sẽ hoàn thành nó một cách xuất sắc.)
An excellent opportunity
Định nghĩa: Một cơ hội đặc biệt
Lưu ý: “Golden” là tính từ (đứng trước danh từ) miêu tả điều gì đó đặc biệt, vinh dự hoặc có khả năng mang lại thành công. “Opportunity” là danh từ đếm được, vì vậy người viết lưu ý thêm mạo từ “a/the” khi nói đến một cơ hội nào đó, hoặc bỏ mạo từ và thêm “s” nếu muốn nói đến nhiều cơ hội.
Ví dụ: It is such a golden opportunity for me to join the international public speaking club where I am surrounded by incredibly talented people. (Dịch: Đây quả là một cơ hội đặc biệt đối với tôi khi được tham gia vào câu lạc bộ nói trước đám đông quốc tế nơi mà tôi được tiếp xúc với những con người cực kỳ tài năng.)
Applying common IELTS Speaking Vocabulary: Idioms related to the color topic in answering IELTS Speaking Part 1 questions.
Answer: I’ve been working as an English teacher for almost 2 years. This job not only helps me make a decent living but also offers me a golden opportunity to meet people from all walks of life. They learn English from me, but in return, I learn many other things from them, which is fascinating to a curious person like me. More importantly, I find this job so rewarding when I help my students achieve their goals, and this is the greatest motivator for me to never stop sharpening my knowledge and skills to be a better teacher.
(Câu trả lời: Tôi đã làm giáo viên tiếng Anh được gần 2 năm nay rồi. Công việc này không chỉ giúp tôi có thu nhập khá mà còn cho tôi cơ hội đặc biệt được gặp gỡ nhiều đối tượng thuộc tầng lớp khác nhau. Họ học Tiếng Anh từ tôi, đổi lại thì tôi học được rất nhiều khía cạnh của cuộc sống từ họ, điều này thật thú vị đối với một đứa thích tò mò như tôi. Quan trọng hơn thế, tôi cảm thấy công việc này rất ý nghĩa khi mà tôi giúp học viên đạt được mục tiêu của họ, và đây là một nguồn động lực to lớn giúp tôi không ngừng mài dũa kiến thức và kỹ năng của mình để trở thành một giáo viên càng lúc càng tốt hơn.)
IELTS Speaking part 1: Is there anything that makes you feel happy lately? (Câu hỏi: Có điều gì gần đây khiến bạn thấy vui không?)
Answer: Oh yes, it was about 2 weeks ago when I got an email announcing that I passed an interview for my dream job with flying colours. You know, the best part is that it came to me out of the blue as I was really in a black mood then, actually I thought I couldn’t make it. But thanks to that surprising email, all my worries faded away just in a blink of an eye and were replaced by excitement and pride.
(Câu trả lời: Ồ có, đó là cách đây khoảng 2 tuần khi mà tôi nhận được email thông báo rằng tôi đã xuất sắc vượt qua vòng phỏng vấn cho công việc mà tôi hằng mơ ước. Bạn biết không, điều tuyệt vời nhất đó là tin vui này đã đến với tôi một cách vô cùng bất chợt bởi lúc đó tôi thực sự đang có tâm trạng không tốt, đúng hơn là tôi đã nghĩ mình không đậu vòng phỏng vấn. Nhưng nhờ chiếc email bất ngờ đó, mọi lo lắng của tôi ngay lập tức tan biến trong nháy mắt và thay vào đó là sự phấn khởi và tự hào.)
IELTS Speaking part 1: Can you stay happy all the time? (Câu hỏi: Bạn có thể lúc nào cũng vui vẻ được không?)
Answer: Well, I really admire those who can always see things through rose-tinted glasses because I can’t. I’d say that I’m a bit of a sensitive introvert whose mood varies quickly depending on the surroundings, even a rainy day can make me feel blue and nostalgic. However, I believe that experiencing different feelings is part of human nature and makes us more alive as long as we are not drown in them for so long.
(Câu trả lời: Tôi thực sự ngưỡng mộ những người luôn giữ được thái độ tích cực trong mọi điều bởi vì tôi thì không được như vậy. Tôi là một người hướng nội nhạy cảm với tâm trạng thay đổi nhanh chóng tùy vào những ảnh hưởng từ bên ngoài, kể cả một ngày mưa thôi cũng khiến tôi buồn và hoài niệm. Tuy nhiên, tôi tin rằng việc trải qua nhiều cảm xúc khác nhau là một phần tự nhiên của con người và giúp chúng ta trở nên sống động hơn miễn là chúng ta không bị chìm đắm vào cảm xúc quá lâu.)
IELTS Speaking part 1: Do you watch advertisements from start to finish? (Câu hỏi: Bạn có xem quảng cáo từ đầu đến cuối không?)
Answer: To be honest, it's rare for me to sit through an entire advertisement. I find it quite bothersome to be interrupted in the middle of an intense scene in a movie or during a relaxing melody, so I usually hit the skip button whenever I have the chance. If I do end up watching the entire ad, it's either because there's no skip option available or because the content is exceptionally creative or meaningful.
(Câu trả lời: Thành thực mà nói, tôi hiếm khi xem hết một clip quảng cáo. Tôi cảm thấy thật phiền khi bị quảng cáo chen ngang trong lúc đang ở giữa đoạn gay cấn của một bộ phim hay đang nghe một giai điệu thư giãn, cho nên tôi thường bấm nút bỏ qua ngay khi có cơ hội. Nếu có lúc tôi nán lại coi hết một clip quảng cáo thì đó là vì không có nút lựa chọn bỏ qua hoặc do nội dung quảng cáo đó cực kỳ sáng tạo hoặc có ý nghĩa.)