Street market là một trong những chủ đề IELTS Speaking khá thú vị và gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Khi nói về chủ đề này, đa phần thí sinh Intermediate đều có khá nhiều ý tưởng nhưng chưa có đủ từ vựng để diễn đạt, hoặc chưa biết phải mở rộng và đào sâu câu trả lời của mình như thế nào.
Vì vậy, bài viết sẽ cung cấp cho người đọc từ vựng chủ đề Street Markets dưới dạng sơ đồ tư duy và hình ảnh, cũng như gợi ý cách ứng dụng chúng trong bài thi Speaking.
Key takeaways |
---|
|
Application of the Street Markets topic in IELTS Speaking Part
IELTS Speaking Part 1
Suggestions for Answering
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, thí sinh thường cần đưa ra một câu trả lời trực tiếp và 1-2 phần thông tin bổ sung liên quan đến câu trả lời đó.
Direct Answer + Additional information (What/Why/When/Who/How)
Để mở rộng câu trả lời một cách mạch lạc mà không bị ngập ngừng nhiều, thí sinh có thể nghĩ đến những ý tưởng gần gũi với mình nhất, sau đó thử đào sâu câu trả lời với các nhóm thông tin về chủ đề khác.
Ví dụ, với câu hỏi “What do you often buy at the street market?”, thí sinh có thể trả lời ngay mình thường mua món đồ gì, sau đó mở rộng thêm thông tin về thời gian/ địa điểm mua sắm, giá cả, chất lượng, cách thức mình mua sản phẩm đó.
Ví dụ:
I often buy the freshest local produce sold at the market early in the morning as these are often directly supplied from the farms and offered at a dirt-cheap price.
Tôi thường mua những sản phẩm tươi ngon nhất của địa phương được bán ở chợ vào sáng sớm vì những sản phẩm này thường được cung cấp trực tiếp từ các trang trại và được chào bán với giá rẻ bèo.
Sample Answer
Q1: Are there many street markets in Vietnam? |
---|
Well, going to the street markets has been part and parcel of Vietnamese daily lives, so you can spot them almost anywhere, from the corners of villages to the heart of big cities.
Q2: Do you like street markets? |
---|
Absolutely yes. I love wandering around open-air markets for hours to buy all kinds of stuff, from locally grown produce to clothing items, which are mostly reasonably priced. Besides, you can easily get a good bargain if you know how to haggle over the prices.
No, shopping at street markets is not my thing since most products here can be sold at an inflated price if you don’t know how to haggle for them. Besides, these markets are often too crowded that I have to squeeze through the narrow aisles to get to my destination, which I find really annoying.
Q3: What do street markets sell? |
---|
There are plenty of products on offer at these open-air markets, ranging from fresh produce to clothing items. Most of them are sold at flexible prices, so you can feel free to make a bargain with vendors.
Q4: What are the differences between street markets and supermarkets? |
---|
There are some stark contrasts between street markets and supermarkets. First, the prices at the street market are often flexible so you can haggle for any products while goods at supermarkets are only offered at fixed prices. Additionally, sellers at supermarkets are often more friendly and supportive than market vendors.
Q5: Do you prefer shopping at the street market or at the shopping mall? |
---|
Well, I would say that I prefer visiting the street market as they are often within walking distance from my house. Besides, vendors there often sell all kinds of stuff at much lower prices than those in the shopping mall.
IELTS Speaking Part 2
You should say
Where is it?
What can you buy there?
What is it famous for?
How do you feel about it?
Suggestions for Response
Với phần IELTS Speaking Part 2, người học có thể lập dàn ý cho bài nói theo các phần sau:
Introduction: Giới thiệu khu chợ mình sẽ miêu tả (Tên, vị trí, một vài đặc điểm nổi bật), sau đó mô tả mình đến khu chợ này vào dịp nào.
Detailed description: Miêu tả chi tiết khu chợ đó, bắt đầu với những cụm thông tin gần gũi như các mặt hàng được bày bán, hoạt động mua sắm và trải nghiệm chung ở khu chợ đó.
Final thought: Kết thúc bài nói bằng cảm nhận cá nhân về khu chợ đó (điều mình thích/ không thích nhất về nơi đó là gì). Mình có gợi ý khu chợ này cho người nào khác không.
Sample Reference Article
Today, I’d like to talk about Quang Ba Flower Market, which I had a chance to visit two years ago. At that time, I was still a second year student in Hanoi, and along with a couple of friends, I went there to let off steam after a stressful semester and to have a unique shopping experience.
Quang Ba is a night market, which is located just a few kilometers from the Central of Hanoi. The market has been renowned as the paradise of flowers where numerous sources of international and domestic flowers are supplied for retail vendors, and also as a famous destination for foreign tourists. As it only opens at night from 11 p.m, so we had to stay up all night before getting there. I still vividly remember the moment we entered the market, which was just 2 o’clock in the morning, as we were immediately overwhelmed with rows of colourful flowers stretching along the narrow shopping aisles. There were white daisies, pink cherry blossoms, scarlet roses and yellow sunflowers, all sold at relatively affordable prices, so we couldn’t help but buy bunches of them and also a skillfully arranged bouquet. We also took plenty of photos with the fully blossoming and gorgeous flowers in the background while wandering for hours from stalls to stalls. Only one or two hours later, the market quickly got packed with throngs of vendors and retailers negotiating over the prices, which made the bustling atmosphere typical of any Vietnamese markets. Only when the sun rose did we return, feeling extremely satisfied with our experience.
So, that’s our unforgettable trip and ever since I have recommended it as a must-visit for anyone who’s in Hanoi, especially flower enthusiasts or an extremely early morning riser like us. If I have a chance, I will definitely return to the market a second time.
Một số cụm từ cần lưu ý:
Let off steam: Xả hơi
Be overwhelmed with something: bị choáng ngợp bởi cái gì
A must-visit: một địa điểm phải ghé qua
Couldn’t help doing something: không thể cưỡng lại việc làm gì
IELTS Speaking Part 3
Suggestions for Answering
Trong phần Speaking Part 3, thí sinh cần thảo luận sâu hơn về các câu hỏi liên quan đến chủ đề đã trình bày trong Part 2. Về cơ bản, thí sinh có thể đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi dưới dạng các luận điểm, sau đó mở rộng bằng các lí do hoặc ví dụ cho luận điểm đó.
Sample Answer
Q1: Do you like shopping online or going out shopping? |
---|
Well, I prefer shopping online for several reasons. Firstly, it's a more convenient way of shopping as all I need to make a purchase is just a smartphone or laptop connected to the Internet. This saves a great deal of travel time and cost. Additionally, I can get access to a broad selection of products from thousands of stores across the country within a few clicks, while there are only a few options of offline stores in my neighborhood.
Q2: What is the difference between shopping with friends and shopping alone? |
---|
Shopping with friends is for sure funnier than shopping alone. You can discuss the latest trends of clothing and footwear with them, take some photos while you shop or get some useful advice from them about which styles to choose. Meanwhile, shopping alone means you have to rely on your own judgements and make your own decisions, which sometimes leads to an unwise choice of items.
Q3: What are the disadvantages of shopping in a big mall? |
---|
In large shopping malls, it’s unlikely to get any kind of advice or instruction about a product, and you have to rely on your own judgement when making a purchase.
Meanwhile, at smaller shops or at the street markets, the sellers are more than willing to show you details about their goods to draw your attention. Another disadvantage is that most major shopping centers are located in the suburbs, so it’s only possible to go by car.
Suburb (n): Ngoại ô; ngoại thành
Some vocabulary on the topic of Street markets
Within walking distance: Ở gần nơi nào đó
In the heart of the city: Ở trung tâm thành phố
On the outskirts: Ở vùng ngoại ô
Ví dụ:
I go to the local street market on a daily basis since it is just within walking distance from my house.
The street market is located right in the heart of the city, so it is always packed with a lot of shoppers.
Dạng chợ khác nhau
Open-air market (n): Chợ ở ngoài trời
Wet market (n): Chợ bán thực phẩm tươi sống
Flea market (n): Chợ ở ngoài trời, thường bán đồ đã qua sử dụng giá rẻ
Bazaar (n): Con đường hoặc khu phố có nhiều quầy hàng ở hai bên
Ví dụ:
The wet market often sells fresh local produce or newly slaughtered fish and poultry.
The flea market offers a wide range of second-hand items at dirt cheap prices.
There is a night bazaar located along Hang Dao street in the Old Quarter.
Loại mặt hàng khác nhau
A wide variety of products: Có nhiều sản phẩm
Locally grown produce: Nông sản địa phương
Fish and poultry: Cá và gia cầm
Clothing and footwear: Quần áo và giày dép
Jewelry and accessories: Trang sức và phụ kiện
Arts and crafts: Đồ thủ công mỹ nghệ
Second-hand items: Hàng đã qua sử dụng
Local delicacy (n.phr): Đặc sản địa phương
Ví dụ
The street markets offer a wide variety of products such as A and B/ ranging from A to B.
In the wet market, most vendors offer locally grown produce/ fish and poultry at a reasonable price.
Some street markets even sell jewelry and accessories at an affordable price.
In a flea market, you can find plenty of second-hand items at dirt cheap prices.
Các quầy hàng và các bên mua, bán
Vendor (n): Tiểu thương, người bán hàng ở chợ
(Throng of) market-goers: Đám đông những người đi chợ
(Row of) stall: (Một dãy) gian hàng
(Dùng để chỉ các gian hàng ở nơi công cộng, là cửa hàng nhỏ hoặc có hàng hóa đặt trên bàn.
Aisle (n): Con đường đi giữa các gian hàng
Ví dụ:
There are thousands of vendors selling all kinds of stuff at Ben Thanh Market.
Hoi An Ancient Town’s market is always packed with throngs of market-goers
I sometimes have to squeeze through narrow aisles between the stalls to get to my favorite shop.
Giá thành
Fixed price (n.phr): Giá cố định
Flexible price (n.phr): Giá linh hoạt
Bargain (n): Một món hời
Dirt cheap (n.phr): Rẻ hơn mong đợi
(At an) affordable/ reasonable price: (Ở mức) giá hợp lý
Inflated price (n.phr): Mức giá cao hơn so với mức hợp lý
Exorbitant/ Prohibitive price: Mức giá đắt đỏ
Pricey (adj): Đắt đỏ
Cost an arm and a leg: Có giá cực kì đắt đỏ, giá đắt cắt cổ
Cost a small fortune (idiom): Có giá cực kì đắt đỏ, giá đắt cắt cổ
Ví dụ:
In the street market, everything is sold at a flexible price while those at a shopping mall are usually at a fixed price.
I buy the watch at an (a) affordable/ reasonably/ exorbitant/ prohibitive price.
That watch is the most pricey thing I’ve ever bought.
That watch cost me an arm and a leg, I’ve spent all my monthly savings on it!
Hành động thương mại
Bargain (v) Mặc cả
Haggle for/over something (v.phr): Mặc cả để mua cái gì
Ví dụ:
Make sure you bargain hard for the products as you can get up to 50% off!
You can get a bargain at the street markets if you know how to haggle over the price.
Trải nghiệm mua sắm
An authentic shopping experience: Trải nghiệm mua sắm chân thật
Part and parcel of something (idiom): Là một phần không thể thiếu của cái gì
Ví dụ:
Hoi An street markets offer tourists an unforgettable authentic shopping experience.
Shopping at the street markets has become part and parcel of Vietnamese daily lives.
Ghi chú: Các định nghĩa trong bài được tóm tắt từ từ điển Oxford Learners’ Dictionary và từ điển Cambridge.
Gợi ý phương thức học từ vựng
Học từ vựng qua Sơ đồ tư duy: Cách học này có ưu điểm là giúp người học có cái nhìn tổng quan về chủ đề, cũng như xác định được các nhánh thông tin cụ thể trong chủ đề đó để mở rộng và phát triển ý tưởng trong bài nói. Các từ vựng cũng được trình bày theo cấu trúc, với màu sắc và hình ảnh minh họa có thể giúp người học ghi nhớ lâu hơn.
Học từ vựng thông qua hình ảnh: Não bộ thường ghi nhớ hình ảnh dễ dàng hơn, sau đó liên kết hình ảnh với từ ngữ tương ứng. Vì vậy, cách học này giúp người học ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, cũng như nhanh chóng “truy hồi” lại từ vựng này khi nói mà không cần phải dịch qua tiếng Việt.