Chủ đề Mua sắm (Shopping) là một trong những chủ đề phổ biến xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking ở cả ba phần thi với nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Để có thể làm tốt chủ đề này, việc bỏ túi một vài cụm từ có tính chất phù hợp không chỉ có thể giúp cho bài nói của thí sinh được trôi chảy, tự nhiên hơn mà còn giúp các ý kiến được biểu đạt chính xác và rõ nghĩa hơn. Bài viết sẽ giới thiệu một vài từ và cụm từ IELTS Speaking Vocabulary: Từ vựng chủ đề Shopping (Mua sắm) áp dụng vào cách trả lời IELTS Speaking.
Tổng quan về chủ đề
Dưới đây là một số dạng câu hỏi thường xuất hiện trong chủ đề:
Part 1:
Do you enjoy shopping?
How often do you go shopping?
Where do you usually shop?
What is the most expensive item that you have purchased?
Do you like online shopping?
Is shopping a popular activity in your country?
Part 2:
Describe something you have recently bought and felt happy about.
You should say:
what you bought
why you bought it
how much it cost you
and explain why you felt happy about it.
Describe something you bought that was difficult to use at first.
You should say:
what is it?
when you bought it?
what does it do?
And explain how difficult was it to be used?
Part 3:
Why do women like to go shopping?
How has people’s way of shopping changed?
What are the differences between men’s and women’s shopping habits?
Why do some people like buying luxury goods?
What types of shops do teenagers like best in your country?
IELTS Speaking Vocabulary: Từ vựng chủ đề Shopping (Mua sắm)
Spree (n):
a short period of doing something in an extreme way without control – làm hành động gì đó liên tục và có phần mất kiểm soát. Khi kết hợp với các danh từ trước nó sẽ tạo thành cụm từ chỉ làm một hành động nhiều và liên tục.
Cách trả lời IELTS Speaking Part 1
Q: “Do you enjoy shopping?”
A: “I would say that I am a big fan of shopping. Normally, I often go on a shopping spree with my intimate friends at weekends to chill out after a long week at work” (Tôi có thể nói rằng bản thân rất thích đi mua sắm. Thông thường, tôi sẽ đi mua sắm điên cuồng cùng bạn thân vào những ngày cuối tuần để thư giãn sau một tuần làm việc dài).
Retail therapy:
the act of buying special things for yourself in order to feel better when you are unhappy – hành động mua những thứ đặc biệt tặng cho bản thân khiến tâm trạng trở nên tốt hơn. Từ này thường được dùng không chỉ để nói về thói quen mua sắm của bản thân mà còn có thể diễn tả lợi ích của thói quen này.
Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
Q: “Why do women like to go shopping?”
A: “I think they tend to consider this habit a retail therapy that can lift their mood up. I mean, having new things like clothes or food can make them feel more confident and appreciated…” (Tôi nghĩ rằng phụ nữ sẽ coi việc mua sắm như là thú vui mà có thể khiến tâm trạng của họ tốt hơn. Ý tôi là khi có những những đồ dùng mới như quần áo, đồ ăn có thể khiến họ cảm thấy tự tin và được trân trọng hơn…)
Aisle (n):
a long, narrow space between the rows of shelves in a large shop – khoảng trống dài hẹp giữa các kệ hàng hóa trong một cửa hàng lớn. Khi từ được kết hợp với các danh từ phía trước có thể chỉ hành lang nơi trưng bày các kệ hàng có cùng tính chất.
Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
Q: “Do you like online shopping?”
A: “Well, while some of my friends are keen on buying things on online websites, I still lean towards going to brick-and-mortar store to pick what I want, especially when buying clothes. I can wander along some dress aisles to choose my favorite items, which is really a satisfying thing to do” (Trong khi một số người bạn của tôi rất thích mua đồ trên những trang web, tôi lại nghiêng về việc đến trực tiếp các cửa hàng để chọn món mình thích hơn, đặc biệt là khi mua quần áo. Tôi có thể đi dạo dọc theo những kệ váy để chọn kiểu dáng mình thích, điều khiến tôi cực kì thỏa mãn).
Pay over the odds:
to pay more for something than it is really worth – trả giá cao hơn giá trị thật của món hàng. Từ này thường được dùng trong chủ đề về mặc cả giá khi đi mua sắm.
Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
Q: “What are the differences between men’s women’s shopping habits?”
A: “Well it’s kind of hard to answer but there is one thing I know for sure is that two genders have different way to bargain when going shopping. Based on what I see, while men tend to buy their items with the price the seller offers, women often haggle many times to avoid paying over the odds” (Thật sự khá là khó để trả lời câu hỏi này nhưng có một điều tôi biết chắc chắn là đàn ông và phụ nữ có những cách mặc cả khác nhau khi đi mua sắm. Dựa vào những gì tôi thấy, trong khi đàn ông có xu hướng mua hàng với mức giá người bán đưa ra, phụ nữ lại thường mặc cả nhiều lần để tránh việc trả giá quá cao).
For a song:
very cheaply – mua món đồ với giá rất rẻ. Tuy nhiên từ mang tính không trang trọng (informal) nên thường được sử dụng trong văn nói thay vì văn viết.
Cách trả lời IELTS Speaking Part 1
Q: “Where do you usually shop?”
A: “As a student, I am financially dependent on my parents so I often consider cautiously whenever buying things. Also, I tend to go to second-hand stores to choose clothes where everything can go for a song” (Bởi vì tôi là một học sinh nên phải phụ thuộc vào bố mẹ về mặt tài chính. Do đó tôi thường cân nhắc thận trọng mỗi khi mua bất kì thứ gì. Tôi cũng thường đến những cửa hàng bán quần áo đã qua sử dụng để mua nơi mà mọi thứ cực kì rẻ).
Fraud (n):
an illegal plan for making money, especially one that involves tricking people – hành động phạm pháp lừa tiền người khác để trục lợi cho bản thân. Từ này có thể được dùng để nói về những hành vi lừa đảo về thanh toán khi mua hàng, đặc biệt là mua hàng trực tuyến.
Phương pháp trả lời IELTS Speaking Phần 3
Q: “What types of shops do teenagers like best in your country?”
A: “I think online shopping has been all the rage among youngsters in Vietnam. However, tend just tend to buy things through authorized shopping websites because it can help them not only avoid scams but also hunt a good deal by offering vouchers and coupons” (Tôi nghĩ rằng mua sắm trực tuyến đang càng ngày càng trở nên phổ biến với giới trẻ tại Việt Nam. Tuy nhiên họ chỉ có xu hướng mua đồ ở những trang thương mại điện tử uy tín bởi điều này giúp họ không chỉ tránh được bị lừa tiền mà còn săn được những món đồ với giá hời bằng cách đưa ra các mã giảm giá và phiếu ưu đãi).
Spontaneous (a):
showing behaviour in which you do things suddenly without any planning and without considering the effects they may have – hành động một cách ngẫu hứng và đột ngột mà không lên kế hoạch trước cũng như suy tính đến những hậu quả nó có thể gây ra. Trong chủ đề mua sắm, từ này thường được dùng để diễn tả người mua hàng không có kế hoạch, mua theo hứng thú của họ.
Phương pháp trả lời IELTS Speaking Phần 2
Q: “Describe something you have recently bought and felt happy about”
A: “Well, I have to say that I am an impulsive shopper. I tend to pick as many things as I like whenever going shopping, which can make me regret shortly after. But the decision to buy the jacket I like yesterday was one of the greatest ones I have ever made…” (Tôi phải nói rằng tôi là một người mua hàng khá tùy hứng. Tôi thường có xu hướng mua nhiều thứ mà bản thân thích nhất có thể mỗi lần đi mua sắm, điều mà đã khiến tôi hối hận ngay sau đó. Nhưng quyết định mua chiếc áo khoác ngày hôm qua là một trong số những quyết định đúng đắn nhất tôi từng làm trong cuộc đời mình).
Exceptional (a):
of the utmost quality; superb – chất lượng tốt nhất, tuyệt vời. Từ này thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc các tiêu chí đánh giá về màu sắc, chất liệu.
Phương pháp trả lời phần 3 của bài thi IELTS Speaking
Q: “What motivates individuals to invest in high-end items?”
A: “Various factors contribute to this phenomenon, but primarily, individuals aspire to showcase their affluence and social standing. Essentially, our judgments of others often hinge on their appearance and attire. Consequently, individuals clad in garments and accessories crafted from top-notch materials or prestigious brands are perceived as affluent and garner admiration from their peers” (Có rất nhiều lý do đằng sau xu hướng này nhưng tôi nghĩ rằng lý do chủ yếu là bởi vì mọi người muốn khoe sự giàu có và địa vị xã hội của bản thân. Ý tôi là, chúng ta thường có xu hướng đánh giá người mình gặp dựa vào diện mạo và những gì họ mặc trên người. Do đó, một người với quần áo chất lượng cao cũng như phụ kiện từ những thương hiệu xa xỉ phẩm có thể được đánh giá là giàu sang và nhận được những sự ngưỡng mộ từ mọi người xung quanh).