Collocations là sự kết hợp bất quy tắc giữa hai hay nhiều từ, được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong văn viết lẫn văn nói. Trong 4 tiêu chí chấm điểm của Writing Task 2, phần từ vựng (Lexical Resource) yêu cầu thí sinh phải sử dụng linh hoạt và chính xác các collocations để đạt được band điểm cao (7.0 trở lên). Nhận thấy được tầm quan trọng của collocations, bài viết này cung cấp một số IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocations chủ đề Culture, kèm theo cách áp dụng cụ thể vào đoạn văn mẫu trong bài Writing Task 2.
IELTS Task 2 Vocabulary: Collocations liên quan đến Văn hóa
Một xã hội/ quốc gia/ thành phố đa văn hóa/ đa dạng văn hóa
Định nghĩa: Xã hội đa văn hóa
Lưu ý: “Cosmopolitan” và “multicultural” đều là hai tính từ miêu tả sự giao thoa của nhiều nền văn hóa ở một nơi nào đó. Các danh từ “society”, “country” và “city” đều là danh từ đếm được, người viết thêm mạo từ “a” hoặc “the” trước cụm này nếu muốn nói đến một địa điểm, ngược lại, khi muốn nói đến nhiều địa điểm thì bỏ mạo từ và thêm “s” vào danh từ society/ country/ city.
Ví dụ: Multicultural societies often witness some conflicts stemming from distinct cultural norms and beliefs among social members. (Dịch: Các xã hội đa văn hóa thường xuyên chứng kiến mâu thuẫn bởi các quy tắc văn hóa và niềm tin khác nhau của các thành viên trong cộng đồng.)
A diverse mix of (elements)
Định nghĩa: Sự pha trộn của (nhiều thứ)
Lưu ý: Danh từ “blend” là danh từ đếm được, chỉ một sự kết hợp của hai hay nhiều thứ khác nhau, vì vậy sau “a rich blend of” là một danh từ số nhiều, hoặc từ hai danh từ trở lên (danh từ đếm được hoặc không đếm được).
Ví dụ: A cosmopolitan city with a rich blend of cultures, religions and passions, such as Singapore, is an ideal destination for international students. (Dịch: Một đô thị với sự pha trộn của nhiều nền văn hóa, tôn giáo và niềm đam mê khác biệt, ví dụ như Singapore, là một nơi lý tưởng dành cho du học sinh.)
To (readily) obtain/ acquire/ secure entry to (someone/ something)
Định nghĩa: Dễ dàng tiếp cận với (ai/ điều gì đó)
-
Lưu ý: Cụm động từ “get/ have/ gain access to” được giữ nguyên không đổi, dùng khi muốn nói đến việc ai đó có quyền hoặc khả năng tiếp cận người hoặc điều gì đó. “Easily” chỉ là trạng từ được thêm vào, người viết có thể giữ nguyên, bỏ hoặc thay thế bằng một trạng từ khác để phù hợp với nội dung của câu.
Ví dụ: In an era of technology, people now can easily get access to a wide range of knowledge and other people from every corner of the world via social media. (Dịch: Trong kỷ nguyên công nghệ ngày nay, con người có thể dễ dàng tiếp cận với nhiều kiến thức và những người đến từ mọi ngóc ngách trên thế giới thông qua mạng xã hội.)
A (vast) pool of (knowledge)
Định nghĩa: Một nguồn kiến thức rộng lớn
Lưu ý: “Reservoir” là danh từ đếm được, dịch theo nghĩa đen là hồ chứa nước dùng để cung cấp nước cho cả một khu vực. Như vậy, cụm từ “a reservoir of something” có thể hiểu theo nghĩa bóng là một nguồn cung cấp dồi dào của một thứ gì đó (sau “something” là danh từ đếm được hoặc không đếm được). Khi sử dụng cụm từ này, người viết thêm mạo từ “a/ the” đứng trước danh từ “reservoir” nếu muốn nói đến một nguồn cung cấp, ngược lại, bỏ mạo từ và thêm “s” vào “reservoir” nếu muốn nói đến nhiều nguồn cung cấp.
Ví dụ: This cultural exchange program offers students a vast reservoir of knowledge and social experiences that cannot be found on the Internet. (Dịch: Chương trình trao đổi văn hóa này cung cấp cho sinh viên một nguồn kiến thức đồi dào và trải nghiệm xã hội mà không dễ gì tìm được trên Internet.)
To show (due) respect/ acceptance towards (differences in others)
Định nghĩa: Tôn trọng sự khác biệt của người khác
Lưu ý: “To be respectful/ tolerant of” là một cụm tính từ chỉ thái độ chấp nhận và tôn trọng hành vi, giá trị niềm tin của cá nhân hay một nền văn hóa khác. Sau “of” có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được.
Ví dụ: In order to get along with other people in a culturally diverse country, one should learn to be more open-minded and respectful of different cultural values. (Dịch: Để sống hòa hợp với những người khác ở một đất nước đa văn hóa, một người nên học cách cởi mở hơn và tôn trọng các giá trị văn hóa khác nhau.)
A method of (communication)
Định nghĩa: Một phương thức giao tiếp
Lưu ý: Từ “means” trong cụm “a means of” là một danh từ đếm được, dù ở dạng số ít hay số nhiều thì đều luôn có “s”. Cụm từ này được sử dụng khi muốn nói đến cách thức, phương pháp để làm một việc nào đó. Như vậy, sau “of” là danh từ không đếm được hoặc V-ing.
Ví dụ: Body language is a vital yet sophisticated means of communication, varying according to different cultural and individual characteristics. (Dịch: Ngôn ngữ cơ thể là một phương thức giao tiếp quan trọng nhưng không kém phức tạp, nó thay đổi tùy theo sự khác biệt của đặc điểm văn hóa và tính cách mỗi cá nhân.)
To conserve
Định nghĩa: Giữ gìn
Lưu ý: “Cultural heritage” nghĩa là di sản văn hóa và “heritage” là danh từ không đếm được, bao gồm các tài sản văn hóa hữu hình và vô hình. Trong khi đó, “cultural identity” nghĩa là bản sắc văn hóa, danh từ “identity” có thể được dùng ở dạng đếm được hoặc không đếm được.
Ví dụ: Government intervention plays a crucial role in preserving cultural identity of minorities. (Dịch: Sự can thiệp của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa của các nhóm dân tộc thiểu số.)
To pass/ hand (something) down from generation to generation
Định nghĩa: truyền lại (cái gì đó) từ đời này sang đời khác
Lưu ý: “Something” là danh từ đếm được hoặc không đếm được, có thể đứng trước hoặc đứng sau giới từ “down”. Cụm động từ “to pass/ hand something down” cũng có thể được sử dụng dưới dạng bị động, đổi thành “something is passed/ handed down”.
Ví dụ: Besides aesthetic values, historic buildings and monuments are also part of cultural heritage handed down by our predecessors. (Dịch: Bên cạnh những giá trị thẩm mỹ, những tòa nhà và tượng đài cũ là một phần của di sản văn hóa được ban tặng bởi tổ tiên của chúng ta.)
Application of IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocations relating to Culture in the exam
(Các quốc gia đa văn hóa, nơi có sự giao thoa giữa nhiều nền văn hóa khác nhau thì đem lại nhiều lợi ích hơn là bất lợi cho xã hội. Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định này?)
Mẫu đoạn văn trả lời có áp dụng IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocations chủ đề Culture
Multiculturalism can bring a myriad of benefits to the country and its people as well. With a rich blend of peoples, cultures and lifestyles, the country is more vibrant and fascinating, thus are more likely to attract visitors from many parts of the world. For example, Singapore, a cosmopolitan city comprised of Malay, Chinese, Indian and Western influences, was the fifth most visited country in the world in 2018, and this made tourism become a major contributor to its economy. Another advantage for those living in a culturally diverse country is that they can easily get access to an enormous reservoir of knowledge, ranging from unique customs to different philosophies and work attitudes.
(Bên cạnh các bất lợi thì chủ nghĩa đa văn hóa có thể mang lại nhiều lợi ích cho đất nước và cả con người ở xã hội đó nữa. Với sự đa dạng phong phú về con người, văn hóa và lối sống, nơi ấy sẽ trở nên sinh động và thú vị hơn, nhờ đó có thể thu hút nhiều du khách ghé thăm hơn. Ví dụ, Singapore, là một thành phố quốc tế chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa Malaysia, Trung Quốc, Ấn Độ và văn hóa phương Tây, đã xếp thứ 5 theo hạng mục các thành phố được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới năm 2018, và điều này biến du lịch trở thành nguồn đóng góp chủ yếu cho nền kinh tế nước nhà. Một lợi thế khác của những người sống ở quốc gia đa văn hóa đó là họ có thể dễ dàng tiếp cận kho tàng kiến thức khổng lồ trải từ các phong tục độc đáo cho đến các triết lý và thái độ làm việc.)
Đề 2: Several languages are in danger of extinction because they are spoken by very small numbers of people. Some people say that governments should spend public money on saving these languages, while others believe that would be a waste of money. Discuss both views and give your opinion.
(Một vài ngôn ngữ đang có nguy cơ tuyệt chủng vì còn rất ít người sử dụng chúng. Có ý kiến cho rằng chính phủ nên phân bổ ngân sách nhà nước để bảo vệ những ngôn ngữ đang bị đe dọa, trong khi đó một số khác cho rằng làm như vậy là lãng phí. Phân tích cả hai quan điểm trên và nêu nhận định của bạn.)
Các câu trả lời sử dụng IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocations liên quan đến Đời sống Văn hóa:
Tôi tin rằng các chính phủ nên dành một phần ngân sách quốc gia để bảo tồn các ngôn ngữ thiểu số đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Điều này là vì ngôn ngữ không chỉ là một phương tiện giao tiếp mà còn là một phần quan trọng của di sản văn hóa. Suốt lịch sử nhân loại, ngôn ngữ đã được sử dụng để truyền dạy truyền thống dân gian, âm nhạc, giá trị và kiến thức bản địa từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo nên nét văn hóa độc đáo của mỗi cộng đồng. Bằng cách chi tiêu ngân sách công để bảo vệ các ngôn ngữ dân tộc, các chính phủ có thể giúp nâng cao nhận thức của con người về sự quan trọng của những ngôn ngữ này và do đó duy trì sự đa dạng văn hóa phong phú trong xã hội.
(Tôi tin rằng chính phủ nên dành một phần ngân sách quốc gia để bảo tồn các ngôn ngữ thiểu số đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Điều này là vì ngôn ngữ không chỉ là một phương tiện giao tiếp mà còn là một phần quan trọng của di sản văn hóa. Suốt lịch sử nhân loại, ngôn ngữ đã được sử dụng để truyền dạy truyền thống dân gian, âm nhạc, giá trị và kiến thức bản địa từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo nên nét văn hóa độc đáo của mỗi cộng đồng. Bằng cách chi tiêu ngân sách công để bảo vệ các ngôn ngữ dân tộc, các chính phủ có thể giúp nâng cao nhận thức của con người về sự quan trọng của những ngôn ngữ này và do đó duy trì sự đa dạng văn hóa phong phú trong xã hội.)