Danh sách từ vựng IELTS Vocabulary in Archaeology
Ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | Cổ đại |
Antique | /ænˈtiːk/ | Đồ cổ |
Archaeological | /ɑː.ki.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ | Thuộc về khảo cổ học |
Archaeologist | /ɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Archaeology | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | Khảo cổ học |
Artefact (UK)Artifact (US) | /ˈɑː.tə.fækt/ /ˈɑːr.t̬ə.fækt/ | Một cổ vật là đồ tạo tác do con người làm ra |
Bronze Age | /ˈbrɒnz ˌeɪdʒ/ | Thời kỳ đồ đồng, từ 3200 đến 1200 năm trước công nguyên, con người bắt đầu biết sử dụng công cụ bằng đồng thay cho đồ đá, có năng suất nông nghiệp cao hơn và vũ khí sắc bén hơn. |
Burial | /ˈber.i.əl/ | Sự chôn cất |
Bury | /ˈber.i/ | Chôn |
Carbon dating(Carbon-14 dating) | /ˌkɑː.bən ˈdeɪ.tɪŋ/ | Định tuổi bằng cacbon-14 là phương pháp lợi dụng các thuộc tính của đồng vị cacbon-14 – một đồng vị cacbon có tính phóng xạ – nhằm xác định niên đại của các cổ vật có chất liệu hữu cơ. |
Coffin | /ˈkɒf.ɪn/ | Quan tài |
Collect | /kəˈlekt/ | Sưu tầm |
Collection | /kəˈlek.ʃən/ | Bộ sưu tập |
Date back to [v phr] | /deɪt bæk/ | Có niên đại từ năm nào |
Determine | /dɪˈtɜː.mɪn/ | Xác định |
Discover | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Phát hiện ra |
Discovery | /vəˈkæbjəleri/ | Một phát hiện khoa học |
Excavate | /ˈek.skə.veɪt/ | Đào |
Find | /faɪnd/ | Tìm |
Find out sth | Tìm ra cái gì đó | |
Fossil | /ˈfɒs.əl/ | Hóa thạch |
Grave goods | /ɡreɪv ɡʊdz/ | Đồ tùy táng, những tài sản được chôn theo người chết |
Iron Age | /ˈaɪən ˌeɪdʒ/ | Thời kỳ đồ sắt, 1200 năm đến 600 trước công nguyên, sắt thay thế đồng trở thành kim loại chủ yếu để chế tạo công cụ lao động và vũ khí |
Mesolithic era | /ˌmes.əˈlɪθ.ɪk/ /ˈɪə.rə/ | Thời kỳ đồ đá giữa, 20.000 đến 10.000 năm trước công nguyên các cộng động người bắt đầu biết sống định cư nhưng vẫn dựa nhiều vào săn bắt và hái lượm |
Mummy | /ˈmʌm.i/ | Xác ướp |
Neolithic era | /ˌniː.əˈlɪθ.ɪk/ | Thời kỳ đồ đá mới, 4000 đến 2000 năm trước công nguyên, con người đã hoàn toàn sống định cư, biết trồng trọt, chăn nuôi, làm đồ gốm |
Paleolithic era | /ˌpæl.i.əʊˈlɪθ.ɪk/ /ˈɪə.rə/ | Thời kỳ đồ đá cũ, người cổ đại sống du mục hoặc trong các hang đá, dựa vào săn bắt và hái lượm |
Prehistoric | /priː.hɪˈstɒr.ɪk/ | Thuộc về thời tiền sử |
Prehistory | /priːˈhɪs.tər.i/ | Thời tiền sử, là thời kỳ trước khi loài người có chữ viết để ghi chép lại lịch sử |
Primal | /ˈpraɪ.məl/ | Cổ đại, từ khi cuộc sống của loài người mới bắt đầu |
Radiocarbon dating | /ˌreɪ.di.əʊ.kɑː.bən ˈdeɪ.tɪŋ/ | Phương pháp tính tuổi bằng đồng vị cacbon 14, là phương pháp khoa học phổ biến sử dụng đồng vị Cacbon-14 (C14) để xác định niên đại của cổ vật. |
Reign | /reɪn/ | (Vua chúa) cai trị, thống trị (1 quốc gia, vùng đất nào đó) [n]: thời gian cai trị của 1 quân vương |
Relic | /ˈrel.ɪk/ | Một cổ vật thường có giá trị về tâm linh, tôn giáo, tín ngưỡng |
Remains [plural n] | /rɪˈmeɪnz/ | Những gì còn lại (có thể bao gồm tất cả cổ vật, xương cốt, hóa thạch) |
Resting place | /ˈrest.ɪŋ pleɪs/ | Nơi yên nghỉ |
Rule | /ruːl/ | Quy luật |
Sample | /ˈsɑːm.pəl/ | (n) Một mẫu vật phục vụ nghiên cứu khoa học [v] Lấy mẫu |
Stone Age | /ˈstəʊnˌeɪdʒ/ | Thời kỳ đồ đá, từ 3.4 triệu năm đến khoảng 2000 năm trước công nguyên, chia ra làm 3 thời kỳ nhỏ hơn. |
Stretch back | /stretʃ bæk/ | Kéo duỗi |
Tomb | /tuːm/ | Lăng mộ |
Uncover | /ʌnˈkʌv.ər/ | Không che đậy |
Unearth | /ʌnˈɜːθ/ | Khai quật |
Unveil | /ʌnˈveɪl/ | Tiết lộ |
Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 với từ vựng IELTS trong khảo cổ học
Bạn có coi khảo cổ học là một khoa học quan trọng không?
Yes, most definitely! History books just cannot provide a glimpse into the past that archaeology provides. When we interact with artifacts that have been discovered after thousands of years, history becomes palpable and we are able to interact with the past in a very real way. We gain a deeper understanding of ourselves and our place in the universe by learning how human civilization has changed (and not changed) over time. The agricultural revolution, the development of cities, and the demise of historic civilizations and empires have all benefited from archaeology.
- Glimpse (n): cái nhìn thoáng qua
- Palpable (adj): có thể sờ thấy
- Human civilization (n): văn minh nhân loại
- Agricultural revolution (n): cuộc cách mạng nông nghiệp
- Demise (n): sự biến mất
- Empire (n): đế quốc
Phải chăng các tác phẩm nghệ thuật cần được bảo quản tại các bảo tàng của quốc gia mà chúng thuộc về?
There are strong reasons for both sides of this ethical dilemma. On the one hand, it’s simple to state that artifacts should be kept in their country of origin and belong to that nation. They have the right to benefit financially from the tourism these artifacts bring in because it is part of their past. However, there are some instances where it can be argued that historical artifacts should be kept in other nations for the purpose of preservation.
The Elgin Marbles, for instance. It is generally accepted that Athens’ climate and air pollution will hasten the deterioration of these magnificent statues. Alternatively, we could consider the Syrian museums that were looted and destroyed recently. If those artifacts had been carefully kept in a nation without the prospect of war, they could have been saved.
- Ethical dilemma (n): tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức
- Preservation (n): sự bảo tồn
- Hasten (v): đẩy nhanh
- Deterioration (n): giảm giá trị
- Magnificent statues: những bức tượng tráng lệ
- Loot (v): cướp bóc
- Without the prospect of: không có triển vọng
Which archaeological artifacts define our era?
It’s tough to predict exactly what will be kept for hundreds of years, but I believe that plastic artifacts would be the most apparent and depressing choice. Single-use plastics have a negative impact on the environment, thus we will eventually stop using them. However, due to their incredible longevity, they will undoubtedly be left behind thousands of years from now to pollute the planet. Thus, the few generations—including our own—that have used plastics will always be linked to them.
- Plastic artifacts: đồ tạo tác bằng nhựa
- Apparent (adj): rõ ràng
- Depressing (adj): chán nản
- Longevity (n): tuổi thọ