IELTS Vocabulary topic Appearance – Chủ đề Ngoại hình
Buzz
Nội dung bài viết
IELTS Vocabulary topic Appearance – Từ vựng chủ đề Ngoại hình
1. IELTS Vocabulary topic Appearance – Các từ, cụm từ miêu tả khuôn mặt
2. IELTS Vocabulary topic Appearance – Các từ, cụm từ miêu tả về tóc
3. IELTS Vocabulary topic Appearance – Các từ, cụm từ miêu tả dáng người
4. IELTS Vocabulary topic Appearance – Miêu tả phong cách
IELTS Vocabulary topic Appearance – Áp dụng IELTS Speaking part 1
1. How would you describe yourself?
2. Do you bear resemblance to your siblings?
3. Do you resemble anyone else in your family?
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Chủ đề vốn từ vựng IELTS về Ngoại hình thường xuất hiện trong phần Thi Nói của kỳ thi IELTS.
- Cung cấp từ vựng chủ đề Ngoại hình để làm bài nói và viết sinh động hơn.
- Liệt kê các từ vựng miêu tả khuôn mặt, tóc, dáng người và phong cách.
- Áp dụng từ vựng vào phần thi IELTS Speaking part 1 để trả lời câu hỏi về bản thân, người thân và mô tả ngoại hình.
- Thực hành và áp dụng từ vựng thường xuyên để dễ nhớ và sử dụng linh hoạt trong bài thi.
Chủ đề vốn từ vựng IELTS về Ngoại hình là một trong những đề tài thường xuất hiện trong phần Thi Nói của kỳ thi IELTS. Để bài nói và viết của bạn thêm sinh động và hấp dẫn, hãy cùng Mytour tham khảo các từ vựng chủ đề Ngoại hình dưới đây nhé.
IELTS Vocabulary topic Appearance – Từ vựng chủ đề Ngoại hình
IELTS Vocabulary topic Appearance – Chủ đề Ngoại hình
1. IELTS Vocabulary topic Appearance – Các từ, cụm từ miêu tả khuôn mặt
VOCABULARY
MEANING
E.G
Complexion (n) /kəmˈplek.ʃən/
Texture and color of the skin of the face (Nước đá).
This is a beautiful girl who has a fair complexion. (Đây là một cô gái xinh đẹp với nước da trắng đẹp.)
Fair-skinned (adj)
Light – skinned (Làn da sáng màu).
My wife is a light – skinned woman, who is always outstanding among the crowds. (Vợ tôi có làn da sáng màu, người luôn nổi bật giữa đám đông.)
Have a youthful appearance
To look young (Có bề ngoài trẻ trung).
She has a youthful appearance. No one believes that she is 42 now. (Cô ấy có vẻ ngoài rất trẻ trung. Không ai tin rằng cô ấy đã 42 tuổi rồi.)
In his/ her 20s/ 30s/ 40s
To be 20/ 30/ 40 something (Ở độ tuổi ngoài 20/ 30/ 40 của ai đó)
My father, who is in his 50s, still goes to the gym regularly. (Bố của tôi, người đã ngoài 50 tuổi, vẫn đi tập gym thường xuyên.)
Middle age (n)
Being approximately between 45 – 60 years old (Độ tuổi trung niên từ khoảng 45 – 60 tuổi).
Forgetting someone’s name can be seen as a sign of the middle age. (Quên tên của ai đó có thể được coi là dấu hiệu của tuổi trung niên.)
To look young for someone’s age
To look younger than someone really is (Nhìn trẻ hơn so với tuổi).
People who exercise and eat clean regularly always look young for their age. (Người tập thể dụng và ăn sạch thường xuyên luôn trông trẻ hơn so với tuổi của họ.)
To be getting on a bit
To become old (Già đi).
My grandmother is getting on a bit, she can’t walk or run as well as she used to. (Bà tôi đang già đi, bà không thể đi bộ hay chạy khỏe như bà đã từng làm trước đây.)
Good looking (adj)
Attractive (Ưa nhìn).
Peter’s new girlfriend is more good looking than his old. (Bạn gái mới của Peter trông ưa nhìn hơn bạn gái cũ của anh ấy.)
2. IELTS Vocabulary topic Appearance – Các từ, cụm từ miêu tả về tóc
VOCABULARY
MEANING
E.G
Cropped hair (N.Ph)
Very short hair (Tóc tém, tóc rất ngắn)
The girl who has cropped hair has a very strong personality. (Cô gái với mái tóc tém có cá tính rất mạnh.)
Disheveled hair (N.Ph)
Untidy hair (Đầu tóc bù xù)
The beggar who is sitting in the corner has dishevelled hair. I think he has never
Fair hair (N.Ph)
Blond hair (Tóc màu sáng)
My girlfriend has fair hair and green eyes. (Bạn gái của tôi có tóc vàng và mắt xanh.)
Thick hair (N.Ph)
A lot of hair (Tóc dày)
She used to have thick hair before dyeing it. (Cô ấy đã từng có mái tóc dày, trước khi cô ấy tẩy tóc.)
Shoulder-length hair (N.Ph)
Hair that comes down to the shoulders. (Tóc ngang vai)
The girl who has shoulder-length hair is my daughter. (Cô gái có mái tóc dài ngang vai kia là con gái tôi.)
To go grey (gray)
To have hair that is turning grey (Tóc bắt đầu bạc)
My father is in his 50s, he is going grey. (Bố tôi ngoài 50 tuổi, tóc ông ấy đang bắt đầu ngả bạc.)
3. IELTS Vocabulary topic Appearance – Các từ, cụm từ miêu tả dáng người
VOCABULARY
MEANING
E.G
Medium height (N.Ph)
Average height (Chiều cao trung bình)
165cm is the medium height of a Vietnamese male. (165cm là chiều cao trung bình của đàn ông Việt Nam)
Slim figure (N.Ph)
Attractively thin figure (Dáng người mảnh mai)
She does exercises and eats clean everyday to keep a slim figure. (Cô ấy tập thể dụng và ăn kiêng hàng ngày để giữ vóc dáng mảnh mai.)
Slender figure (N.Ph)
A tall and thin figure (Dáng người cao và gầy)
The modals have slender figures. (Người mẫu có dáng người cao và gầy.)
Overweight (Adj)
To weigh more than is regarded as healthy (Thừa cân)
The children who eat a lot of fast food are usually overweight. (Trẻ em ăn nhiều đồ ăn nhanh thường bị thừa cân.)
Well built (Adj)
To be muscular (Cơ bắp)
My boyfriend has a well built body. (Bạn trai tôi có một cơ thể cường tráng.)
To lose one’s figure
To have a figure that has lost its shape. (Bị mất vóc dáng)
Don’t lose your figure or you become fat. (Đừng để bị mất vóc dáng nếu không bạn sẽ bị béo.)
4. IELTS Vocabulary topic Appearance – Miêu tả phong cách
VOCABULARY
MEANING
E.G
To be well turned out
To be dressed very nicely (Ăn mặc đẹp)
I’m always well turned out when I go to school. (Tôi luôn ăn mặc đẹp khi đi học.)
Scruffy (Adj)
Untidy (Luộm thuộm)
Some teenagers prefer wearing scruffy jeans and a T-shirt. (Nhiều đứa trẻ thích mặc những chiếc quần bò luộm thuộm và cái áo phông.)
Out of fashion/ out of style/ old-fashioned (Adj)
Lỗi thời, hết mốt
Their clothes are out of fashion. (Quần áo của họ đã lỗi thời.)
IELTS Vocabulary topic Appearance – Áp dụng IELTS Speaking part 1
Trong phần thi IELTS Speaking part 1, có rất nhiều chủ đề mà bạn có thể sử dụng từ vựng IELTS về Ngoại hình. Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi và cách trả lời:
IELTS Vocabulary topic Appearance – Sử dụng trong IELTS Speaking part 1
1. How would you describe yourself?
Tôi muốn nói rằng tôi là một người hướng ngoại và nhiệt tình. Tôi thích giao lưu với bạn bè, kết bạn và giúp đỡ mọi người.
2. Do you bear resemblance to your siblings?
I believe we differ in appearance. I was expected to take after my mother, whereas my sister takes after my father. However, our personalities are quite similar.
3. Do you resemble anyone else in your family?
I greatly resemble my mother and grandmother. We have round faces, long, dark hair, and prominent noses.Above are insights into IELTS Vocabulary topic Appearance for readers preparing for the IELTS exam. Regular practice and application of these vocabulary words in your speaking and writing will help you memorize them easily!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
3
Các câu hỏi thường gặp
1.
Làm thế nào để mô tả ngoại hình của một người?
Để mô tả ngoại hình, bạn có thể sử dụng từ vựng như 'nước da sáng màu', 'dáng người mảnh mai', và 'mái tóc dài ngang vai'. Những từ này giúp bài nói và viết trở nên sinh động hơn.
2.
Có những từ vựng nào để miêu tả về khuôn mặt trong IELTS?
Các từ vựng như 'complexion', 'fair-skinned', và 'good looking' thường được sử dụng để miêu tả khuôn mặt. Những từ này sẽ giúp bạn gây ấn tượng trong phần thi nói.
3.
Tại sao việc sử dụng từ vựng phong phú lại quan trọng trong kỳ thi IELTS?
Việc sử dụng từ vựng phong phú giúp tăng tính chính xác và thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn. Điều này không chỉ làm bài thi trở nên hấp dẫn hơn mà còn có thể nâng cao điểm số của bạn.
4.
Có cách nào để luyện tập từ vựng IELTS về ngoại hình hiệu quả không?
Một cách hiệu quả để luyện tập là thường xuyên áp dụng các từ vựng vào câu hỏi thực tế. Ví dụ, bạn có thể thực hành miêu tả bản thân hoặc một người bạn dựa trên từ vựng đã học.
5.
Có nên học từ vựng theo chủ đề để thi IELTS không?
Có, học từ vựng theo chủ đề như ngoại hình giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng khi gặp câu hỏi liên quan trong phần thi. Điều này cũng giúp tăng cường sự tự tin khi nói.
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]