Dạng bài Manufacturing Process (quá trình sản xuất) trong IELTS Writing Task 1 thường gây nhiều khó khăn cho thí sinh vì nó đòi hỏi khả năng diễn đạt rõ ràng và chi tiết của thí sinh. Trong bài viết này, tác giả sẽ đi sâu vào cách xử lý dạng bài Manufacturing Process thông qua một ví dụ đề bài cụ thể. Bên cạnh đó, người học còn được cung cấp một danh sách từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích được sử dụng trong phần mô tả chi tiết của quy trình.
Key takeaways |
---|
1. IELTS Writing Task 1 Manufacturing Process (quá trình sản xuất) thường yêu cầu người viết mô tả quá trình sản xuất của một nguyên liệu hoặc một sản phẩm tiêu dùng nào đó có sự tác động của con người, máy móc. 2. Cách làm dạng bài IELTS Writing Task 1 Manufacturing Process:
3. Từ vựng cho dạng IELTS Writing Task 1 Manufacturing Process:
4. Cấu trúc câu ghi điểm cho dạng IELTS Writing Task 1 Manufacturing Process:
|
Giới Thiệu Chung Về Dạng Bài Manufacturing Process Trong IELTS Writing Task 1
Ví dụ: quá trình sản xuất cà phê, quá trình sản xuất bút chì, quy trình tái chế rác,…
Sau đây là một ví dụ đề bài dạng Manufacturing Process:
Phương pháp viết dạng bài IELTS Writing Task 1 Manufacturing Process
Đề bài:
You should spend about 20 minutes on this task. The diagram illustrates the process that is used to manufacture bricks for the building industry. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. Write at least 150 words. |
---|
Bước 1: Phân Tích Đề Bài
Việc đầu tiên thí sinh cần làm là xác định số lượng các giai đoạn của quá trình và thứ tự của các giai đoạn đó để nắm được nội dung cần viết. Để xác định các bước của một quy trình sản xuất, thí sinh cần chú ý theo dõi chỉ dẫn bằng mũi tên trong hình vẽ. Nhìn vào sơ đồ trên, thí sinh có thể dễ dàng nhận thấy rằng quy trình này gồm 7 bước, bắt đầu từ việc chuẩn bị đất sét và kết thúc ở giai đoạn phân phát sản phẩm:
Giai đoạn 1: Đất sét được đào từ lòng đất.
Giai đoạn 2: Đất sét được đưa qua một lưới kim loại, và đi qua một con lăn nơi nó được trộn với cát và nước.
Giai đoạn 3: Sau đó, đất sét được tạo hình thành viên gạch theo hai cách: đặt trong khuôn hoặc sử dụng dao cắt dây.
Giai đoạn 4: Viên gạch đất sét được đặt trong một lò sấy trong một đến hai ngày.
Giai đoạn 5: Các viên gạch được nung trong một lò gốm ở nhiệt độ trung bình (200 - 980 độ C) và sau đó ở nhiệt độ cao (lên đến 1300 độ C).
Giai đoạn 6: Các viên gạch được làm mát trong hai đến ba ngày.
Giai đoạn 7: Các viên gạch được đóng gói và giao hàng.
Lưu ý chung cho cách viết dạng Manufacturing Process:
Thí sinh phải mô tả đầy đủ các bước của quy trình, không bỏ sót bước nào và không nên bày tỏ quan điểm cá nhân trong bài viết.
Do dạng Manufacturing Process có yếu tố tác động sản xuất từ con người nên thí sinh cần sử dụng chủ yếu ngôn ngữ bị động khi thực hiện miêu tả quy trình dạng này. Cụ thể về cách viết và ngôn ngữ để mô tả sẽ được giới thiệu ở các phần tiếp theo.
Bước 2: Viết Phần Giới Thiệu (câu giới thiệu)
Giống như những dạng bài Writing khác, cách đơn giản nhất để viết Introduction là paraphrase đề bài, tránh lặp lại từ và cấu trúc câu trong đề. Đối với dang Manufacturing process, đề bài sẽ có một câu mô tả mục đích của quy trình. bên cạnh đó, trên hình vẽ cũng có thể cung cấp tên gọi của quy trình. Thí sinh cần chú ý không sao chép lại nguyên câu mô tả trong đề, mà cần dựa vào những thông tin đã được cho để viết lại sao cho nghĩa không thay đổi.
Thí sinh có thể sử dụng một số cách viết sau:
|
|
|
Ví dụ câu Introduction: The diagram illustrates the process by which bricks are manufactured for construction purposes. (Sơ đồ mô tả quá trình sản xuất gạch được sử dụng cho mục đích xây dựng)
Bước 3: Viết Phần Tổng Quan (phần tổng quan)
Mục đích của phần Overview là để tổng hợp thông tin chung nhất của quy trình sản xuất trong đề bài. Tương tự Natural process (quá trình tự nhiên), để viết Overview dạng Manufacturing Process, thí sinh cần chỉ ra số lượng các giai đoạn kèm theo điểm bắt đầu hoặc (và) kết thúc của quy trình cần mô tả.
Trong ví dụ về quy trình sản xuất gạch ở trên, như thông tin đã phân tích trong bước 1, có thể thấy rằng quy trình này có 7 giai đoạn chính, bắt đầu từ việc chuẩn bị đất sét và kết thúc ở giai đoạn giao hàng.
Ví dụ câu Overview: In general, it can be seen that there are seven main stages in the process, starting with the preparation of clay and culminating in the delivering stage.
Tìm hiểu thêm: Cách phân tích thông tin và viết Overview dạng Process trong IELTS Writing Task 1.
Bước 4: Viết Phần Thân Bài (Thân bài)
Ở bước này, thí sinh cần khai thác triệt để những thông tin trong sơ đồ để mô tả chi tiết những bước trong quy trình sản xuất, trong giới hạn lượng chữ phù hợp. Tùy theo từng loại quy trình, thí sinh có thể linh hoạt cấu trúc bài viết. Tuy nhiên, một cách viết phổ biến cho các quy trình sản xuất có nhiều bước là thí sinh có thể chia thành hai đoạn để miêu tả quá trình đã cho. Đoạn thứ nhất từ đầu đến giữa quá trình, đoạn thứ hai là phần còn lại cho đến cuối quá trình.
Trong ví dụ về quy trình sản xuất gạch này, tác giả chia thân bài ra 2 đoạn chính. Đoạn thứ nhất sẽ miêu tả 3 giai đoạn đầu và đoạn thứ hai tập trung vào 4 giai đoạn còn lại.
Trong giai đoạn đầu, đất sét được khai thác từ lòng đất bằng máy đào lớn. Sau đó, nó được đưa qua lưới kim loại, tiếp tục đến một con lăn để trộn với cát và nước. Tiếp theo, đất sét có thể được tạo hình viên gạch bằng hai phương pháp: đặt vào khuôn hoặc sử dụng dao cắt dây.
“To initiate the process, clay is excavated from the ground using a big digger. It then passes through a metal grid before moving to a roller where it's mixed with sand and water. At the following stage, the clay can be moulded into bricks using two methods: placement in a mould or utilization of a wire cutter.”
Ở giai đoạn thứ tư của quy trình, các viên gạch đất sét được đặt trong một lò sấy trong khoảng một đến hai ngày. Sau đó, chúng trải qua quá trình nung trong lò gốm, ban đầu ở nhiệt độ trung bình từ 200 đến 980 độ Celsius, sau đó là ở nhiệt độ cao lên đến 1300 độ Celsius, trước khi trải qua một giai đoạn từ hai đến ba ngày trong buồng làm mát. Cuối cùng, các viên gạch hoàn thiện được đóng gói và vận chuyển.
“In the fourth phase of the process, the clay bricks are positioned within a drying oven for a duration of one to two days. Following this, they undergo heating in a kiln, initially at a moderate temperature ranging from 200 to 980 degrees Celsius, then at an elevated temperature of up to 1300 degrees Celsius, preceding a period of two to three days within a cooling chamber. The final step is that the completed bricks are packaged and transported.”
Bài viết hoàn chỉnh:
The diagram illustrates the process by which bricks are manufactured for construction purposes. In general, it can be seen that there are seven main stages in the process, starting with the preparation of clay and culminating in the delivering stage.
To initiate the process, clay is excavated from the ground using a big digger. It then passes through a metal grid before moving to a roller where it is mixed with sand and water. At the following stage, the clay can be moulded into bricks using two methods: placement in a mould or utilization of a wire cutter.
In the fourth phase of the process, the clay bricks are positioned within a drying oven for a duration of one to two days. Following this, they undergo heating in a kiln, initially at a moderate temperature ranging from 200 to 980 degrees Celsius, then at an elevated temperature of up to 1300 degrees Celsius, preceding a period of two to three days within a cooling chamber. The final step is that the completed bricks are packaged and transported.
Từ Vựng Cho Dạng IELTS Writing Task 1 Manufacturing Process
Các Động Từ Hữu Ích Cho Việc Mô Tả Quy Trình Sản Xuất
Quy trình sản xuất thường bao gồm việc nguyên liệu thô, có thể dưới dạng chất rắn, lỏng hay khí được biến đổi qua nhiều giai đoạn, bằng nhiều phương thức khác nhau. Vì vậy, các động từ liên quan đến tác động làm biến đổi các chất có thể được dùng cho dạng Manufacturing Process.
Động Từ Thường Sử Dụng Cho Chất Rắn
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
lay | đặt | Components are laid on the assembly line. (Các thành phần được đặt trên dây chuyền lắp ráp) |
squeeze | nén | The material is squeezed to remove excess liquid. (Vật liệu được nén để loại bỏ chất lỏng dư thừa) |
wind | quấn | The wire is wound around the core. (Dây bị quấn quanh lõi) |
reverse | đảo ngược | The direction of the conveyor belt is reversed. (Hướng của băng tải bị đảo ngược) |
shrink | co lại | The material is shrunk during cooling. (Vật liệu bị co lại trong quá trình làm mát) |
collect | thu thập | Finished products are collected in bins. (Sản phẩm hoàn thiện được thu thập trong thùng) |
dry | làm khô | The material is dried in the sun. (Vật liệu được phơi khô dưới ánh nắng) |
accumulate | tích luỹ | Raw materials are accumulated in the warehouse. (Nguyên liệu thô được tích luỹ trong kho) |
unwind | gỡ | The spool is unwound to release the material. (Cuộn dây được gỡ ra để thả vật liệu) |
fade | phai màu | The color fades after exposure to light. (Màu sắc phai sau khi tiếp xúc với ánh sáng) |
draw/extract | rút ra | The liquid is drawn from the tank. (Chất lỏng được rút từ bể chứa) |
meet | gặp gỡ | Quality standards are met by the parts. (Tiêu chuẩn chất lượng được đáp ứng bởi các bộ phận) |
bend | uốn cong | The metal is bent into the desired shape. (Kim loại được uốn cong thành hình dạng mong muốn) |
form | hình thành | Clay is formed into molds. (Đất sét được hình thành thành khuôn) |
rotate/revolve | xoay | The part is rotated for even coating. (Bộ phận được xoay để phủ một cách đồng đều) |
fold | gấp | The fabric is folded before stitching. (Vải được gấp trước khi khâu) |
harden | làm cứng | The material is allowed to harden under pressure. (Vật liệu được làm cứng dưới áp lực) |
recycle | tái chế | Plastic waste is recycled into new products. (Rác nhựa được tái chế thành sản phẩm mới) |
sort | phân loại | Items are sorted based on size. (Các mặt hàng được phân loại dựa trên kích thước) |
mix | trộn | Ingredients are mixed thoroughly. (Các thành phần được trộn đều) |
press | ép | Sheets are pressed together for bonding. (Các tấm được ép lại với nhau để kết dính) |
grind | nghiền | Coffee beans are ground into a fine powder. (Hạt cà phê được nghiền thành bột mịn) |
unfold | mở ra | Packaging is unfolded to access the product. (Bao bì được mở ra để tiếp cận sản phẩm) |
soften | làm mềm | Plastic material is softened by heating. (Vật liệu nhựa được làm mềm bằng cách đun nóng) |
absorb | hấp thụ | Excess moisture is absorbed by the sponge. (Lượng ẩm dư thừa được hấp thụ bởi miếng bọt biển) |
separate | tách | Components are separated for inspection. (Các thành phần được tách ra để kiểm tra) |
combine | kết hợp | Different layers are combined into one unit. (Các lớp khác nhau được kết hợp thành một đơn vị) |
Động Từ Thường Sử Dụng Cho Chất Lỏng
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
cool down | làm lạnh | The liquid is cooled down after the heating process. (Chất lỏng được làm lạnh sau quá trình làm nóng) |
enter | đi vào | The solution is entered into the mixing chamber. (Dung dịch được đưa vào buồng trộn) |
melt into | tan chảy vào | The ingredients melt into the liquid mixture. (Các thành phần tan chảy vào hỗn hợp chất lỏng) |
condense | ngưng tụ | The vapor condenses into liquid in the condenser. (Hơi nước ngưng tụ thành chất lỏng trong bình ngưng tụ) |
move/flow | di chuyển / chảy | The liquid moves through the pipes to the next stage. (Chất lỏng di chuyển qua các ống đến giai đoạn tiếp theo) |
evaporate | bốc hơi | The water evaporates during the heating process. (Nước bốc hơi trong quá trình làm nóng) |
flow into | chảy vào | The liquid flows into the mixing tank. (Chất lỏng chảy vào bể trộn) |
pour into | đổ vào | The solution is poured into the container. (Dung dịch được đổ vào bình chứa) |
filter out | lọc ra | Impurities are filtered out from the solution. (Tạp chất được lọc ra khỏi dung dịch) |
melt | tan chảy | The material melts at high temperatures. (Vật liệu tan chảy ở nhiệt độ cao) |
Động Từ Thường Sử Dụng Cho Chất Khí
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
expand | giãn nở | The gas expands when heated. (Khí giãn nở khi được làm nóng) |
heat up | làm nóng | The gas is heated up to increase pressure. (Khí được làm nóng để tăng áp suất) |
be fuelled by | được cung cấp năng lượng bởi | The process is fuelled by natural gas. (Quá trình được cung cấp năng lượng bởi khí tự nhiên) |
compress | nén | The gas is compressed in the storage tank. (Khí được nén trong bể chứa) |
burn | đốt cháy | The gas is burned to produce energy. (Khí được đốt cháy để tạo ra năng lượng) |
ignite | bốc cháy | The gas ignites upon contact with a spark. (Khí bắt lửa khi tiếp xúc với tia lửa) |
transform | biến đổi | The gas transforms into a liquid under high pressure. (Khí biến đổi thành chất lỏng dưới áp suất cao) |
Danh Từ Hữu Ích Cho Việc Mô Tả Quy Trình Sản Xuất
Sau đây là các danh từ phổ biến để mô tả các giai đoạn hay thành phần trong một quy trình sản xuất.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Assembly Line | Dây chuyền lắp ráp | In modern manufacturing, an assembly line revolutionized production. (Trong sản xuất hiện đại, dây chuyền lắp ráp đã cách mạng hóa quy trình sản xuất.) |
Raw Materials | Nguyên liệu thô | Raw materials are sourced from various suppliers. (Nguyên liệu thô được cung cấp từ các nhà cung cấp khác nhau) |
Quality Control Measures | Biện pháp kiểm soát chất lượng | Quality control measures are carried out at each stage of production. (Biện pháp kiểm soát chất lượng được thực hiện tại mỗi giai đoạn sản xuất) |
Conveyor Belt System | Hệ thống băng tải | Components are transported along the conveyor belt system. (Các thành phần được vận chuyển theo hệ thống băng tải) |
Automated Machinery | Máy móc tự động | Products are manufactured using automated machinery. (Sản phẩm được làm từ máy móc tự động) |
Material Handling Equipment | Thiết bị xử lý vật liệu | Material handling equipment is used to move heavy items. (Thiết bị xử lý vật liệu được sử dụng để di chuyển các vật phẩm nặng) |
Batch Processing | Xử lý theo lô | The materials are processed in batches for efficiency. (Các vật liệu được xử lý theo lô để tăng hiệu suất) |
Packaging Line | Dây chuyền đóng gói | Products are packaged on the packaging line before shipment. (Sản phẩm được đóng gói trên dây chuyền đóng gói trước khi giao hàng) |
Cụm/Từ Liên Kết Hữu Ích Để Mô Tả Thứ Tự
Ngoài ra, thí sinh có thể sử dụng các từ và cụm từ dưới đây cho phần Body:
Bắt đầu quy trình
First of all/ Firstly/ Initially
To begin with
To begin/ initiate the process
The first/ initial step of the process is ...
The process starts/ begins/ commences with …
The initial stage involves …
Các bước tiếp theo
At the following/ subsequent stage/ step
Subsequently
After that/ Then/ Next
.... followed by …
The process continues with ...
Kết thúc quy trình
Finally
The last/ final process /step is that...
The process finishes/ concludes /ends with …
Cấu Trúc Câu Ghi Điểm Cho Dạng IELTS Writing Task 1 Manufacturing Process
Cấu Trúc Câu Giới Thiệu
The diagram shows/describes/illustrates how + (N) is made/ created/ manufactured/...
The diagram shows the process by which (N) is produced/ created.
The diagram shows the production of …
The diagram shows the process of producing/ making …
The diagram shows how to produce/ make …
Ví dụ: The diagram describes the process of producing milk.
Cấu Trúc Câu Tổng Quan
Overall, there are several/ various steps/ stages in the process of making...., starting/ commencing with (V-ing/ Noun phrase) and finishing/ concluding with (V-ing/ Noun phrase).
Ví dụ: Overall, there are various stages in the process of making chocolate, commencing with the growth of pods on cacao trees and concluding with chocolate production.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Hữu Ích Cho Phần Thân Bài
Bị động: S + tobe + V3: dùng để mô tả phần lớn các bước trong quy trình vì người thực hiện các hành động trong quy trình không cần được nhắc đến ở dạng bài này.
Ví dụ: At the first step of the process, sugar canes are grown on fields.
After being + V3: dùng cho hai bước liên tiếp nhau .
Ví dụ: After being harvested, the sugar canes are squeezed in a crushing machine.
Once/After/When + S + (HTHT): dùng cho hai bước liên tiếp nhau (giả sử một bước đã xong).
Ví dụ: After the sugar canes have been harvested, they are squeezed in a crushing machine.
Bài Tập Luyện
The diagram below shows how instant noodles are manufactured. Summaries the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words. |
---|
Bài mẫu:
The provided diagram depicts the process by which instant noodles are produced. Overall, it can be seen that there are eight main steps in the process, beginning with the storage of flour in silos and concluding with the labeling and sealing of cups.
To commence the process, flour is transferred from a truck and stored in tower silos. Subsequently, it is introduced into a mixing machine where it is blended with water and oil. Upon completion of this phase, the resultant mixture is rolled into dough sheets and then passed through a machine to be cut into strips.
At the subsequent stage, these dough strips are shaped into noodle discs, which are then subjected to cooking in oil and subsequently left to undergo a drying process. After that, the dried noodle discs, together with vegetables and spices, are packed into cups. The process culminates with the labeling and sealing of these cups.
(Sơ đồ được cung cấp mô tả quy trình sản xuất mì ăn liền. Nhìn chung, có thể thấy rằng có tám bước chính trong quy trình, bắt đầu bằng việc bảo quản bột mì trong silo và kết thúc bằng việc dán nhãn và đóng gói cốc.
Để khởi đầu quá trình, bột mỳ được chuyển từ xe vận chuyển và lưu trữ trong tháp silo. Tiếp theo, nó được đưa vào máy trộn để trộn với nước và dầu. Khi hoàn thành giai đoạn này, hỗn hợp thu được sẽ được cán thành các tấm bột và sau đó được đưa qua máy để cắt thành dải.
Trong giai đoạn tiếp theo, những dải bột này được tạo hình thành các phần mỳ dạng đĩa, sau đó được chiên trong dầu và sau đó trải qua quá trình sấy khô. Sau đó, những đĩa mỳ khô cùng với các loại rau, gia vị được đóng gói vào từng cốc. Quá trình này đạt đỉnh cao với việc dán nhãn và đóng gói hoàn thiện những chiếc cốc này.
Tóm tắt
Đặc điểm của bài viết IELTS Writing Task 1 về quy trình sản xuất nhân tạo
Cách viết IELTS Writing Task 1 dạng quy trình có yếu tố so sánh
Cách viết về nguyên lý hoạt động trong IELTS Writing Task 1