IELTS General Training là một dạng bài thi thuộc chuẩn bài thi IELTS tập trung vào các kỹ năng tiếng Anh dùng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội hoặc làm việc. Với kỹ năng Writing nói riêng, cụ thể là ở Task 1, thí sinh sẽ được nhận dữ liệu về một tình huống và được yêu cầu viết một lá thư tương ứng. Bài viết dưới đây sẽ tập trung khai thác tiêu chí Lexical Resources ở band điểm 5 và 6 ở cụ thể dạng IELTS Writing Task 1 General Letter of Application nhằm giúp người học có thể cải thiện band điểm nói riêng và ứng dụng trong ngôn ngữ nói chung hiệu quả hơn.
Ở Task 1 kỹ năng Viết trong phần thi IELTS General Training, thí sinh sẽ nhận được thông tin về một tình huống cụ thể và phải viết một lá thư phản hồi tương ứng.
Theo cách phân loại thư trong IELTS General Writing Task 1 dựa trên mục đích của lá thư, có nhiều loại khác nhau như: Thư yêu cầu (Letter of Request), Thư xin lỗi (Letter of Apology), Thư gợi ý, khuyên nhủ (Letter of Suggestion), Thư phàn nàn (Letter of Complaint), … Bài viết này sẽ tập trung triển khai dạng Thư ứng tuyển (Letter of Application).
Nhìn chung, thư ứng tuyển được viết nhằm truyền tải mong muốn, dự định ứng tuyển vào một vị trí việc làm tại một doanh nghiệp, tổ chức. Do vậy, dạng thư này thường có sắc thái trang trọng (formal) hay semi-formal (khá trang trọng) tùy vào đối tượng nhận thư.
Ví dụ về yêu cầu đề thư ứng tuyển:
You do NOT need to write any addresses.
Begin your letter as follows:
Dear … ,
Tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing Task 1 General Letter of Application ở band 5-6
Tổng Quan về tiêu chí Lexical Resource IELTS Writing Task 1 General ở band 5-6
So sánh Tiêu chí chấm điểm (Band descriptors) tương ứng với tiêu chí Lexical Resource ở band 5 và 6:
Band 5
Uses a limited range of vocabulary, but this is minimally adequate for the task. (Sử dụng lượng từ vựng còn hạn chế, chỉ vừa đủ để hoàn thành bài)
May make noticeable errors in spelling and/or word formation that may cause some difficulty for the reader. (Mắc nhiều lỗi đáng kể về chính tả và cấu tạo từ, gây khó khăn cho người đọc)
Band 6
Uses an adequate range of vocabulary for the task. (Sử dụng lượng từ vựng đủ rộng để hoàn thành bài)
Attempts to use less common vocabulary but with some inaccuracy. (Cố gắng sử dụng từ vựng ít thông dụng dù vẫn thiếu chuẩn xác)
Makes some errors in spelling and/or word formation, but they do not impede communication. (Mắc vài lỗi về chính tả và cấu tạo từ nhưng không cản trợ quá trình hiểu)
Như vậy, có thể thấy, các yếu tố mấu chốt nằm ở:
Độ đa dạng từ vựng (range of vocabulary): cách dùng đa dạng từ vựng cho việc truyền đạt hiệu quả nội dung. Không có quy định một con số cụ thể về số lượng từ vựng một thí sinh cần phải nắm. Do vậy, tiêu chí này sẽ được quyết định bởi việc nội dung bức thư có được truyền tải rõ ràng và trọn vẹn hay không. Riêng bắt đầu từ band 6, người học cần cố gắng sử dụng từ vựng ít thông dụng (less common vocabulary), tuy nhiên tính thiếu chuẩn xác vẫn được chấp nhận ở mức điểm này.
Chính tả (spelling): cách sắp xếp các ký tự theo một trình tự nhất định để cấu thành một từ.
Cấu tạo từ (word formation): bao gồm 4 yếu tố Tiền tố – Hậu tố – Thay đổi từ loại – Từ ghép (theo Cambridge Dictionary).
Từ các yếu tố nêu trên, mục tiếp theo của bài viết sẽ đưa ra các gợi ý giúp cải thiện band điểm.
Phương pháp cải thiện 1 band điểm từ 5 – 6 tiêu chí Lexical Resources trong IELTS Writing Task 1 General Letter of Application
Ví dụ bài mẫu band 5:
Dear Mr. Hilton,
My name is Kevin McCartney and we met on the fly from Tokyo to Singapore with Japan Airlines on the 14th of May. We sat next to each other, talked though the fly and gave our business cards. I hope you remember who I am as you said I should contact you about a job in your restaurant chain. Today I am writing to say that I am interested in the job in the chain of your restaurants.
You said about your chain of restaurants and that you would like to create digital marketing to avertise your restaurants, especially on websites and social media. As I told you during the fly, I work marketing, so I am very interested in creating marketing to help you.
I am suit because I have worked in this field as a department manager for above 5 years. I believe my skills and experience can help your chain of restaurants. We could talk about this more, and I am free every morning next week. Please call me to create a meeting if you are interested.
I look for hearing from you soon. Thank you very much.
Best,
Kevin McCartney
(197 từ)
Phân tích
Độ đa dạng từ vựng: lá thư trên còn lặp đi lặp lại một số (cụm) từ, như: chain of restaurants, interested, create, help, fly; các lựa chọn hay kết hợp từ còn thiếu chuẩn xác, chỉ vừa đủ để truyền tải đại ý, như: gave business cards, said about, create (digital) marketing, work marketing, create a meeting, look for hearing.
Chính tả: các từ though, avertise đang được viết sai dạng thức và có thể ảnh hưởng tới việc hiểu nghĩa.
Cấu tạo từ:
Từ loại: fly
Hậu tố: suit
Từ những lỗi sai về từ vựng trên, tác giả sẽ đưa ra giải thích và hướng cải thiện như sau:
Mức độ đa dạng từ vựng
Band 5
chain of restaurants - Cách kết hợp từ lặp đi lặp lại nhiều lần.
Band 6
có thể dùng xen kẽ “one of your restaurants” (ám chỉ có nhiều nhà hàng trong chuỗi) hoặc dùng danh từ “business” hay “company”. Ngoài ra, thí sinh có thể linh hoạt gán chuỗi nhà hàng này với một loại hình sản phẩm đặc trưng (lưu ý nên nêu rõ từ đầu), ví dụ như “fast food restaurants” để từ đó có nhiều lựa chọn trong việc sử dụng các cụm liên quan hơn (fast food restaurant chain, drive-through restaurants)
Band 5
Band 6
có thể dùng “journey” để thay thế
Band 5 interested (in) - Cụm từ lặp đi lặp lại nhiều lần.
Band 6
have interest in …
(be) keen on … / keen to V
Band 5
create (digital) marketing
work marketing
Cách kết hợp động từ “create” với danh từ “marketing” chưa chuẩn xác.
Band 6
do / work in (digital) marketing hoặc nêu rõ nhiệm vụ ứng với vị trí: prepare / make / develop marketing plans
Band 5 help (you / your chain of restaurants) - Từ lặp đi lặp lại nhiều lần.
Band 6 support / assist
Band 5 gave business cards - Động từ “give” cần được theo sau bởi tân ngữ.
Band 6 exchanged business cards
Band 5 said about … - Lựa chọn động từ “say” chưa phù hợp với ngữ cảnh.
Band 6
talked about …
told me about …
mentioned …
Band 5 create a meeting - Cách kết hợp động từ “create” với danh từ “meeting” chưa chuẩn xác.
Band 6 arrange / schedule a meeting
Band 5 look for hearing … -Cụm “look for” mang nghĩa “tìm kiếm”. Lựa chọn từ tốt hơn có thể là “look forward to”.
Band 6 looking forward to
Chính tả
Band điểm | 5.0 | 6.0 |
Chính tả | though | through / throughout |
avertise | advertise |
Cấu trúc từ
Band điểm | 5.0 | 6.0 |
Cấu tạo từ | fly | flight |
suit | suitable |
Bài mẫu band 6 tiếp theo
Dear Mr. Hilton,
My name is Kevin McCartney and we met on the flight from Tokyo to Singapore with Japan Airlines on the 14th of May. We sat next to each other, talked throughout the journey and exchanged our business cards. I hope you remember who I am as you said I should contact you regarding a job in your fast food restaurant chain. Today I am writing to express my interest in the position in one of your restaurants.
You mentioned your drive-through restaurants and that you would like to do digital marketing to advertise your business, especially on websites and social media. As I told you during the flight, I work in marketing, so I am really keen on developing marketing plans to help you.
I am a suitable person because I have worked in this field as a department manager for above 5 years. I believe my skills and previous real experience can support your company to increase. We could discuss this further, and I am available every morning next week. Please call me to arrange a meeting if you are interested.
I look forward to hearing from you soon. Thank you very much.
Best,
Kevin McCartney
(200 từ)
Phân tích:
Các lỗi trên bảng tổng hợp trên đã được giải quyết. Không những vậy, ở bài band 6 tiêu chí Lexical Resources, người viết còn vận dụng một số cụm mang ý nghĩa cụ thể hơn, như: show my interest in … (thay vì “say that I am interested in …”), discuss … further (thay vì “talk about … more”), available (thay vì “free”). Hơn nữa, các (cụm) từ ít thông dụng hơn như “previous experience” được lựa chọn, tuy vẫn còn tồn tại tính thiếu chuẩn xác: danh từ “experience” và tính từ “real” không thường được dùng thành collocation mà thay vào đó, nên dùng các tính từ “practical”, “first-hand” hay “hands-on”; danh từ “business” và động từ “increase” cũng rơi vào trường hợp tương tự, có thể đổi thành “support your business to expand / grow”.
Một số điểm cần nhớ về cách cải thiện: Độ đa dạng từ vựng: Tích cực tiếp thu từ vựng liên quan đến các tình huống thường gặp ở dạng Thư tuyển dụng, có thể phân chia theo loại công ty tuyển dụng (nhà hàng, khách sạn, bảo tàng, siêu thị, …) cũng như các cách diễn đạt thường sử dụng cố định trong dạng thư này, có thể phân chia theo bố cục thư.
Gợi ý các cách diễn đạt thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 1 General Letter of Application
I saw your job advertisement on/in [tên trang web/báo/…] and would like to apply for it.
I would like to apply for the position of [tên vị trí việc làm] advertised on/in [tên trang web/báo/…]
I am writing to express my interest in your advertisement published on/in [tên trang web/báo/…]
Thông tin cá nhân (kinh nghiệm, bằng cấp, tính cách, khả năng, …)
I graduated from [tên trường] in [năm] with a degree in [lĩnh vực].
After my graduation from [tên trường], I have worked in [lĩnh vực].
I have worked as a [vị trí việc làm] at [công ty] for [thời gian làm việc].
I am a [vị trí việc làm] with more than [thời gian] experience in [lĩnh vực].
At present, I am employed as a [vị trí việc làm] at [công ty].
Personally, I am a [tính cách], [tính cách] and [tính cách] employee.
I have the ability to [nhiệm vụ cụ thể trong công việc] and [nhiệm vụ cụ thể trong công việc].
Động lực ứng tuyển
I am convinced that my skills and past experiences can contribute effectively to your business.
I firmly believe that my qualifications and background render me well-suited for this role.
I am eager to utilize my expertise and competencies within your organization.
Chính tả: Học viên nên tham khảo các quy tắc chính tả cơ bản và thực hành sử dụng từ vựng liên tục để phát triển thói quen viết chính xác, đặc biệt là đối với các từ phức tạp. Quy trình kiểm tra lại (proofread) sau khi viết là cần thiết.
Cấu trúc từ: Yếu tố ngữ pháp liên quan mật thiết đến yếu tố này. Học viên cần rèn luyện khả năng sử dụng các khía cạnh ngữ pháp và thực hành thói quen kiểm tra lại sau khi viết.