
(The chart below illustrates data on medical services in three European nations from 1980 to 2000)
1. Analysis: Healthcare IELTS Writing task 1
1.1. Đề bài
The chart below illustrates information regarding healthcare in three European nations during the period from 1980 to 2000
(Biểu đồ bên dưới hiển thị thông tin về chăm sóc y tế tại ba quốc gia châu Âu từ năm 1980 đến năm 2000)

1.2. Phân tích đề bài
Task Type: table/ dynamic
Từ khóa:
- medical care, European countries, between 1980 and 2000.
- Physicians = doctors = specialists
- Hospitals = medical facilities
- People = citizens
- number = figure
Phân tích yêu cầu đề bài : tổng hợp thông tin chính và so sánh, phân tích xu hướng tăng giảm và dữ liệu của từng quốc gia.
1.3. Dàn bài chi tiết
Introduction: giới thiệu về nội dung biểu đồ bao gồm 3 lĩnh vực được đề cập trong bảng và thời gian tương ứng.
Tổng quan:
- Số liệu dao động khá nhiều trong cả 3 lĩnh vực (Số bác sĩ của Áo, Thụy Điển tăng nhưng của Pháp giảm, Số giường bệnh của 3 nước đều tăng, Số ngày trong bệnh viện của Pháp, Thụy Điển giảm nhưng của Áo giữ nguyên.)
- Số liệu của Thụy Điển cao hơn các nước còn lại.
Phần thân bài 1: Phân tích về tỷ lệ bác sĩ/1000 người và giường bệnh/1000 người.
- Về tỉ lệ bác sĩ/1000 người, Thuỵ Điển chiếm số cao nhất/tăng theo thời gian
- Áo cũng tăng theo thời gian
- Ngược lại, Pháp giảm theo thời gian
- Về tỉ lệ giường bệnh/1000 người, cả 3 nước đều tăng, với Áo tăng rõ rệt nhất.
Phần thân bài 2: Phân tích về số ngày trung bình ở bệnh viện.
- Người Thuỵ Điển ở bệnh viện lâu nhất
- Tiếp đến là người áo và người Pháp.
2. Bài mẫu (Sample Answer)

3. Từ vựng (Vocabulary Highlight)
- the ratio of A to B: tỉ lệ A và B
- fluctuate (v): dao động
- moderately (adv): ổn định
- sector (n): lĩnh vực
- markedly (adv): rõ rệt
- witness (v): chứng kiến
- initially (adv): ban đầu
- followed closely by A and more distantly by B: tiếp đến là A và sau đó là B