1. Analyzing the Task
1.1. The Task
The provided charts illustrate the protein and calorie intakes of individuals across various regions globally. Conduct a comparative analysis.
(Các biểu đồ dưới đây cho thấy lượng protein và lượng calo tiêu thụ của người dân ở các nơi khác nhau trên thế giới. So sánh và đối chiếu.)
1.2. Analyzing the Task
Type: Bar chart (Biểu đồ cột)
Keywords: protein and calories intake
Structure: Introduction – Overview – Body 1 (protein intake) – Body 2 (calorie intake)
Introduction: Focus on paraphrasing the task: intake ~ consumption, referring to North America, Latin America, East Africa, and India as regions.
Overview: General characteristics:
- North America ghi nhận số liệu cao nhất và theo sau bởi Latin America, East Africa và India ở cả hai biểu đồ.
- North America cũng tiêu thụ nhiều hơn mức lý tưởng/ cần thiết của cả 2 chất và không khu vực còn lại nào vượt quá mức này.
- (optional): India là khu vực duy nhất tiêu thụ other protein nhiều hơn animal protein.
Body 1 and 2 will be approached in 2 ways:
- Cách 1: Nói về lượng nạp vào của cả protein và calorie của 1 khu vực và lần lượt làm điều tương tự với các khu vực còn lại.
- Cách 2: Xét riêng biệt lượng nạp vào của protein ở Body 1 và lượng nạp vào của calorie ở Body 2.
=> I will prioritize option 2 because it highlights the differences in consumption between each region more effectively.
2. Sample Answer (Bài mẫu)
Example 1:
Example 2:
3. Vocabulary (Highlighted Terms)
Sample Vocabulary 1:
- Intake (n) ~ nạp vào ~ consumption (n): tiêu thụ ~ take in (phrasal verb): nạp vào ~ eat / get / consume / ingest: ăn/ tiêu thụ
- Exceed (v) ~ surpass (v): vượt qua
- Account for: đạt, chiếm
- Non-meat protein: protein không được làm từ động vật ~ paraphrase cho “other protein”
- Ideal intake ~ ideal levels ~ recommended intake ~ necessary intake
- Roughly (adv): about ~ approximately ~ around
- Respectively (adv): lần lượt (theo thứ tự, vị trí)
- Followed distantly by: được theo sau, bỏ xa bởi
- With the exception of: với sự ngoại lệ của
- Have far lower figures: có số liệu thấp hơn nhiều (far: dấu hiệu so sánh hơn)
Sample Vocabulary 2:
- evident (adj): rõ ràng
- exceed (v): vượt quá
- comprise (v): bao gồm
- derive from (phrasal v): có nguồn gốc từ
- respectively (adv): lần lượt