Key takeaways |
---|
|
IELTS Writing Task 2 Exam Solution for 02/06/2018
Write about the following topic:
Nowadays, international tourism is the biggest industry in the world. Unfortunately, international tourism creates tension rather than understanding between people from different cultures. Do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
Phân tích yêu cầu đề bài
Dạng đề: Opinion essay
Từ khóa: international tourism, biggest industry, tension, understanding, people from different cultures.
Phân tích yêu cầu: người viết cần phải đưa ra ý kiến có đồng ý hay không với quan điểm du lịch quốc tế tạo ra căng thẳng hơn là sự hiểu biết giữa những người đến từ các nền văn hóa khác nhau. Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách triển khai bài như sau:
Đồng ý hoàn toàn với quan điểm cho rằng du lịch quốc tế tạo ra căng thẳng hơn là sự hiểu biết giữa những người đến từ các nền văn hóa khác nhau
Hoàn toàn không đồng ý và cho rằng du lịch quốc tế tạo ra căng thẳng hơn là sự hiểu biết giữa những người đến từ các nền văn hóa khác nhau
Đồng ý một phần và cho rằng đúng là ở một số khía cạnh nhất định thì du lịch quốc tế tạo ra căng thẳng tuy nhiên vẫn còn đó nhiều khía cạnh khác mà du lịch quốc tế gia tăng sự hiểu biết giữa những người đến từ các nền văn hóa khác nhau
Sau đây là các ý tưởng để triển khai các hướng đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình:
Đồng ý
Ở mỗi đoạn thân bài, người viết có thể chọn ra 1 - 2 lập luận dưới đây để chứng minh luận điểm trên
Communication Barriers:
Language differences can lead to misunderstandings, frustration, and even conflicts between tourists and locals.
Miscommunication may result in unintended disrespect or offense.
Cultural Clashes in Behavior:
Different attitudes towards time, punctuality, and work ethic may lead to frustration and tension between tourists and locals.
Expectations regarding service and hospitality may also vary, causing misunderstandings
Religious and Spiritual Sensitivities:
Tourists may unintentionally disrespect local religious practices or sacred sites, leading to tension.
Religious differences can contribute to misunderstandings and conflicts.
Differing Social Norms:
Different cultural norms related to personal space, greetings, and social interactions can cause discomfort and tension.
Behaviors that are acceptable in one culture may be perceived as rude or inappropriate in another.
Không đồng ý
Ở mỗi đoạn thân bài, người viết có thể chọn ra 1 - 2 lập luận dưới đây để chứng minh luận điểm trên
Cultural Exposure:
Tourists are exposed to the local customs, traditions, and way of life, promoting cultural awareness and understanding.
This exposure can break down stereotypes and misconceptions that individuals may have about other cultures.
Interpersonal Interactions:
Direct interactions between tourists and locals create opportunities for cultural exchange.
Engaging in conversations, sharing meals, and participating in local activities facilitate a deeper understanding of each other's backgrounds.
Language Learning:
Tourists often make an effort to learn basic phrases in the local language, fostering communication and mutual respect.
Learning a language can be a powerful way to connect with locals and demonstrate an interest in their culture.
Economic Benefits:
Tourism can contribute to economic development, leading to improved living standards and increased cultural exchange.
Shared economic interests can create a foundation for positive relationships between different cultures.
Balanced view
Cultural Clashes in Behavior & Differing Social Norms: Different attitudes may lead to frustration and tension between tourists and locals. Also, different cultural norms related to personal space, greetings, and social interactions can cause discomfort and tension.
Cultural Exposure & Interpersonal Interactions: However, when traveling abroad, tourists are exposed to the local customs, traditions, and way of life, which can break down stereotypes and misconceptions. Moroever, direct interactions create opportunities for cultural exchange.
Tổ chức ý
1. Mở bài
Giới thiệu chủ đề (International tourism generates great financial wealth). Giới thiệu vấn đề(many people think this industry creates tension).
Đưa ra ý kiến cá nhân (I disagree).
2. Thân bài:
Đoạn 1: There are cases that justify such a belief. (Logan Paul, a group of Chinese tourists)
Đoạn 2: International tourism facilitates understanding (exposure to foreign culture leads to a mutual understanding)
3. Kết bài:
Nhắc lại ý kiến (international tourism allows people to experience different cultures, leading to a more profound understanding).
Thêm thông tin (shouldn’t judge international tourism based on a few unfortunate cases)
Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 7
In today’s world, international tourism is generating enormous financial wealth and has become the primary source of income for numerous countries around the globe. Although many people think this industry is likely to cause tension, my conviction is that international tourism greatly facilitates understanding between people of different cultural backgrounds.
That being said, visiting a foreign country will most likely help tourists to understand more about the local customs and lifestyles. While mass media, such as TV or newspapers, gives people some exposure to foreign cultures, overseas tourists tend to have more authentic and unique experiences that lead to a more profound understanding. This is extremely important because embracing cultural differences is key to establishing and maintaining social relationships in this day and age.
In conclusion, international tourism allows overseas visitors to experience different cultures and can therefore connect people through a mutual understanding. In my opinion, we should not merely judge the industry based on a small number of situations where conflicts arose from the misconduct of only a handful of individuals.
(275 words)
Phân tích từ vựng chi tiết
Phần 1
1. to generate financial wealth:
Loại từ:
Generate (v): Động từ
Financial (a): Tính từ
Wealth (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The action of creating or producing financial prosperity or abundance, often through investments, business activities, or other wealth-building strategies.
Dịch nghĩa: Tạo ra nhiều của cải vật chất tiền bạc
Ví dụ: Investing wisely and diversifying one's portfolio are common strategies employed to generate financial wealth over the long term. (Đầu tư một cách khôn ngoan và đa dạng hóa danh mục là những chiến lược phổ biến được áp dụng để tạo ra nhiều của cải vật chất tiền bạc trong thời gian dài.)
2. to be/become the primary source of income:
Loại từ:
Become (v): Động từ
The (art): Mạo từ
Primary (a): Tính từ
Source (n): Danh từ
Of (prep): Giới từ
Income (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Being or transitioning to the main or primary means by which one earns a living or supports oneself financially.
Dịch nghĩa: Là/trở thành nguồn thu nhập chủ yếu
Ví dụ: Over time, the small business grew and eventually became the primary source of income for the entrepreneur and their family. (Qua thời gian, doanh nghiệp nhỏ phát triển và cuối cùng trở thành nguồn thu nhập chính cho doanh nhân và gia đình của họ.)
3. to facilitate understanding:
Loại từ:
Facilitate (v): Động từ
Understanding (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To make it easier for someone to comprehend or grasp a concept, idea, or information.
Dịch nghĩa: Thúc đẩy sự thấu hiểu
Ví dụ: The use of visual aids in presentations can facilitate understanding by providing a visual representation of complex information. (Việc sử dụng hỗ trợ hình ảnh trong các bài thuyết trình có thể giúp thúc đẩy sự thấu hiểu bằng cách cung cấp biểu đồ hình ảnh của thông tin phức tạp.)
4. cultural backgrounds
Loại từ:
Cultural (a): Tính từ
Backgrounds (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The sum of experiences, traditions, customs, beliefs, values, and behaviors that make up the cultural identity of an individual or group.
Dịch nghĩa: nền văn hóa
Ví dụ: In a diverse workplace, employees may come from various cultural backgrounds, contributing to a rich tapestry of perspectives and ideas. (Trong một nơi làm việc đa dạng, nhân viên có thể đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, đóng góp vào một bức tranh phong cách và ý tưởng phong phú.)
Phần 2
5. social conflicts
Loại từ:
Social (a): Tính từ
Conflicts (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Disagreements, disputes, or tensions arising from differences in values, interests, ideologies, or social structures among individuals or groups within a society.
Dịch nghĩa: Xung đột xã hội
Ví dụ: Social conflicts may arise when there are disparities in wealth distribution, cultural norms clash, or individuals have conflicting views on societal issues. (Xung đột xã hội có thể xuất hiện khi có sự chênh lệch trong phân phối tài sản, các quy tắc văn hóa xung đột, hoặc cá nhân có quan điểm đối lập về các vấn đề xã hội.)
6. Ridicule
Loại từ: động từ
Nghĩa tiếng Anh: to laugh at someone in an unkind way:
Dịch nghĩa: Chế nhạo, mỉa mai
Ví dụ: The comedian ridiculed the absurdity of certain social norms in his stand-up routine, using humor to critique and highlight their irrationality. (Nghệ sĩ hài đã chế nhạo sự ngớ ngẩn của một số quy tắc xã hội trong tiết mục biểu diễn của mình, sử dụng hài hước để phê phán và làm nổi bật tính phi lý của chúng.)
7. Mockery
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the act of mocking someone or something:
Dịch nghĩa: Sự chế nhạo, chế giễu, hoặc hành động làm trò cười nhạo ai đó
Ví dụ: The group of friends burst into laughter at the good-natured mockery during their playful banter, each imitating the quirks of the others in good humor. (Nhóm bạn cười vang với những lời chế nhạo đùa cợt, mỗi người bắt chước những tính cách đặc biệt của người khác với tinh thần hài hước.)
8. to cause tremendous public outrage and prejudice against somebody:
Loại từ:
Cause (v): Động từ
Tremendous (a): Tính từ
Public (a): Tính từ
Outrage (n): Danh từ
And (conj): Liên từ
Prejudice (n): Danh từ
Against (prep): Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: The action of generating intense public anger and preconceived negative opinions or bias against a particular individual or group.
Dịch nghĩa: Tạo nên sự phẫn nộ lớn trong dư luận và định kiến với ai đó.
Ví dụ: The misleading information in the news article served to cause tremendous public outrage and prejudice against the public figure, damaging their reputation significantly. (Thông tin sai lệch trong bài báo đã góp phần tạo ra sự tức giận mạnh mẽ từ phía công chúng và định kiến đối với nhân vật công cộng, gây tổn thương nghiêm trọng đến uy tín của họ.)
9. to increase tension:
Loại từ:
Increase (v): Động từ
Tension (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the action of heightening or escalating the level of stress, pressure, or unease in a situation, relationship, or environment.
Dịch nghĩa: Gia tăng căng thẳng
Ví dụ: The political disagreement continued to increase tension between the two parties, making it challenging to find common ground for compromise. (Mâu thuẫn chính trị tiếp tục làm tăng căng thẳng giữa hai đảng, làm khó khăn việc tìm ra điểm chung để đạt đến sự thỏa thuận.)
10. represent
Loại từ: động từ
Nghĩa tiếng Anh: to speak, act, or be present officially for another person or people:
Dịch nghĩa: đại diện
Ví dụ: The elected officials represent the interests and concerns of their constituents in the legislative process, making decisions on behalf of the people they serve. (Các quan chức được bầu cử đại diện cho lợi ích và lo ngại của cử tri trong quá trình lập pháp, đưa ra quyết định thay mặt cho những người họ phục vụ.)
Phần 3
11. local customs
Loại từ:
Local (a): Tính từ
Customs (n):
Nghĩa tiếng Anh: Practices, traditions, or behaviors that are specific to a particular region, community, or locality.
Dịch nghĩa: phong tục địa phương
Ví dụ: When visiting a new country, it's important to be aware of and respect local customs to ensure positive interactions with the residents. (Khi đến một quốc gia mới, quan trọng là phải biết và tôn trọng phong tục địa phương để đảm bảo tương tác tích cực với người dân.)
12. mass media
Loại từ:
Mass (n): Danh từ
Media (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Forms of communication, such as newspapers, television, radio, and the internet, that reach and influence a large audience simultaneously.
Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông đại chúng
Ví dụ: The mass media plays a crucial role in shaping public opinion by providing information, news, and entertainment to a diverse audience around the world. (Phương tiện truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công bố bằng cách cung cấp thông tin, tin tức và giải trí cho một đối tượng đa dạng trên toàn thế giới.)
13. to give somebody exposure to something:
Loại từ:
Give (v): Động từ
Somebody (pron): Đại từ
Exposure (n): Danh từ
To (prep): Giới từ
Something (pron): Đại từ
Nghĩa tiếng Anh: To provide someone with an opportunity to experience or become familiar with something.
Dịch nghĩa: Cho ai tiếp xúc đến cái gì
Ví dụ: The internship program aims to give students exposure to real-world work environments, allowing them to apply theoretical knowledge in practical settings. (Chương trình thực tập nhằm mục tiêu mang lại cho sinh viên cơ hội tiếp xúc với môi trường làm việc thực tế, giúp họ áp dụng kiến thức lý thuyết trong bối cảnh thực tế.)
14. overseas tourists:
Loại từ:
Overseas (a): Tính từ
Tourists (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: People who travel to a foreign country from their own country for tourism or leisure purposes.
Dịch nghĩa: Du khách đi du lịch nước ngoài
Ví dụ: he city's attractions draw a significant number of overseas tourists each year, contributing to its tourism industry and economy. (Các điểm du lịch của thành phố thu hút một lượng lớn du khách quốc tế mỗi năm, góp phần vào ngành du lịch và kinh tế địa phương.)
15. authentic and unique experiences
Loại từ:
Authentic (a): Tính từ
And (conj): Liên từ
Unique (a): Tính từ
Experiences (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Genuine and distinct encounters or activities that provide a true and individualized sense of a place, culture, or event.
Dịch nghĩa: Những trải nghiệm chân thực và độc đáo
Ví dụ: Travelers often seek authentic and unique experiences, such as staying in local homes, participating in cultural festivals, or exploring off-the-beaten-path destinations. (Du khách thường tìm kiếm những trải nghiệm chân thực và độc đáo, như ở những ngôi nhà địa phương, tham gia các lễ hội văn hóa, hoặc khám phá những điểm đến ít người biết đến.)
16. a profound understanding:
Loại từ:
A (art): Mạo từ
Profound (a): Tính từ
Understanding (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A deep, thorough, and insightful comprehension or knowledge of a subject, concept, or situation.
Dịch nghĩa: Một sự thấu hiểu sâu đậm
Ví dụ: The researcher demonstrated a profound understanding of the complex scientific principles, presenting findings that advanced the field of study. (Nhà nghiên cứu thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về những nguyên lý khoa học phức tạp, trình bày những phát hiện đưa ngành nghiên cứu lên một tầm cao mới.)
17. to embrace cultural differences:
Loại từ:
Embrace (v): Động từ
Cultural (a): Tính từ
Differences (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: accept, welcome, and appreciate distinctions in customs, traditions, beliefs, or behaviors among people from different cultures.
Dịch nghĩa: Chấp nhận những sự khác nhau về văn hóa
Ví dụ: Embracing cultural differences enriches our perspectives and fosters a more inclusive and understanding society. (Chấp nhận sự khác biệt văn hóa làm phong phú tầm nhìn của chúng ta và tạo ra một xã hội hòa nhập và thấu hiểu hơn.)
18. establishing and maintaining social relationships
Loại từ:
Establishing (v): Động từ
And (conj): Liên từ
Maintaining (v): Động từ
Social (a): Tính từ
Relationships (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The actions of creating and sustaining connections, interactions, and associations with others in a social context.
Dịch nghĩa: tạo ra và duy trì mối liên kết, tương tác và quan hệ xã hội với người khác
Ví dụ: Building effective communication skills is essential for establishing and maintaining social relationships, as it promotes understanding and connection with others. (Xây dựng kỹ năng giao tiếp hiệu quả là quan trọng để tạo và duy trì mối quan hệ xã hội, vì nó thúc đẩy sự thấu hiểu và kết nối với người khác.)
19. in this day and age
Loại từ:
In (prep): Giới từ
This (det): Đại từ chỉ vị trí
Day (n): Danh từ
And (conj): Liên từ
Age (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: at the present time
Dịch nghĩa: thời buổi bây giờ
Ví dụ: In this day and age, technological advancements have transformed the way we live and work, impacting every aspect of our daily lives. (Trong thời đại hiện nay, sự tiến bộ về công nghệ đã biến đổi cách chúng ta sống và làm việc, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.)
Phần 4
20. a mutual understanding
Loại từ:
A (art): Mạo từ
Mutual (a): Tính từ
Understanding (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Shared comprehension, agreement, or awareness between two or more parties.
Dịch nghĩa: Sự hiểu biết, đồng thuận hoặc nhận thức chung giữa hai hoặc nhiều bên.
Ví dụ: Effective communication is crucial for building a mutual understanding between team members, fostering collaboration and unity. (Giao tiếp hiệu quả là quan trọng để xây dựng sự hiểu biết chung giữa các thành viên trong nhóm, thúc đẩy sự hợp tác và sự đồng lòng.)
21. conflicts arise from something:
Loại từ:
Conflicts (n): Danh từ
Arise (v): Động từ
From (prep): Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: The emergence or origin of disputes, disagreements, or clashes due to a specific cause or factor.
Dịch nghĩa: Xung đột đến từ cái gì
Ví dụ: Conflicts often arise from miscommunication, differing perspectives, or a lack of clarity in expectations among team members. (Xung đột thường xuất phát từ sự hiểu lầm giao tiếp, quan điểm khác nhau hoặc thiếu rõ ràng trong mong đợi giữa các thành viên nhóm.)
22. misconduct
Loại từ: Noun (Danh từ)
Nghĩa tiếng Anh: unacceptable or bad behaviour by someone in a position of authority or responsibility
Dịch nghĩa: Hành vi không đúng đắn
Ví dụ: The company has strict policies against workplace misconduct, and employees are expected to adhere to ethical standards in their conduct. (Công ty có chính sách nghiêm ngặt đối với hành vi không đúng ở nơi làm việc, và nhân viên được kỳ vọng tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức trong hành vi của họ.)
23. a few people
Loại từ:
A (art): Một loại từ
Few (n): Một số ít
People (n): Những người
Nghĩa tiếng Anh: A small number of individuals, typically implying a countable quantity that can be held in one's hand.
Dịch nghĩa: Một số người ít ỏi
Ví dụ: Only a few people were selected to attend the exclusive event, making it an intimate and personalized experience. (Chỉ có một số người ít ỏi được chọn để tham gia sự kiện độc quyền, tạo nên một trải nghiệm gần gũi và cá nhân.)
Tổng kết
Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/