Nhiều học viên gặp vấn đề với các bài luận dạng Opinion bởi tính đa dạng và phức tạp của đề bài dạng này. Hơn nữa, nhiều học viên hiện nay đang có cách tiếp cận có thể nói là khá cứng nhắc, khi mà họ luôn muốn áp dụng một cách trả lời cho tất cả các câu hỏi dạng này.
Nói cách khác, họ như được lập trình để áp dụng một cách trả lời an toàn nhưng rất máy móc cho tất cả các câu hỏi. Dĩ nhiên, không tồn tại một phương án tuyệt vời và hoàn hảo đến thế. Thực tế, cách viết bài như vậy tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, đơn cử như việc bí ý tưởng khi không thể tìm ra ý luận điểm phù hợp với cách viết đó.
Tuy dạng bài Opinion đã được phân tích trong một số bài viết cũ, thì dạng có yếu tố so sánh hơn chưa được phân tích một cách triệt để. Vì lý do này, chuỗi bài viết này sẽ tổng hợp các cách trả lời hợp lý đối với dạng Opinion Essay có yếu tố so sánh hơn.
Key Takeaways |
---|
Dạng bài Opinion có yếu tố so sánh hơn, lời khẳng định sẽ cho rằng có một đối tượng (A) là tốt hơn một đối tượng khác (B). Các cách trả lời có thể sử dụng:
Để lập luận đồng ý, người học có thể Sử dụng một trong ba cách: Lập luận cân bằng, Lập luận mạnh, Lập luận mạnh với đoạn văn phản đề. |
Dạng bài Opinion với yếu tố so sánh cao hơn
Các câu hỏi trong dạng bài Opinion có thể là:
To what extent do you agree or disagree?
Do you agree or disagree?
What is your opinion?
Trong dạng bài Opinion, có một nhóm đề mà trong đó có tồn tại yếu tố so sánh hơn: lời khẳng định trong đề bài sẽ cho rằng có một đối tượng (A) là tốt hơn một đối tượng khác (B).
Ví dụ:
Many people believe that scientific research should be carried out and controlled by governments rather than private companies. (15/09/2022)
Technology causes more problems for modern society than it solves. Do you agree or disagree? (10/09/22)
Some people claim that public museums and art galleries will no longer be necessary because people can see historical objects and works of art by using a computer. Do you agree or disagree? (20/08/2022)
Young people today mostly learn by reading books or watching movies, rather than real-life experiences. To what extent do you agree or disagree? (23/04/22)
While many people go to university for academic study, more people should be encouraged to do vocational training because there is a lack of qualified workers such as electricians and plumbers. (2/2/23)
Government should support old building restoration or invest in the construction of new houses, offices and roads. To what extent do you agree or disagree?
It is more important to spend public money on promoting a healthy lifestyle in order to prevent illness than to spend it on treatment of people who are already ill. To what extent do you agree or disagree?
Spoken communication is more powerful than written communication. To what extent do you agree or disagree?
Some people believe that reading stories from a book is better than watching TV or playing computer games for children. To what extent do you agree or disagree?
Watching a live performance such as a play, concert, or sporting event is more enjoyable than watching the same event on television. To what extent do you agree or disagree with this statement?
The government should spend more money on medical research to protect citizens’ health rather than on protecting the environment. Do you agree or disagree?
Some people think that outdoor activities are more beneficial for children’s development than playing computer games. To what extent do you agree or disagree?
Các phương pháp tiếp cận cho dạng ý kiến có yếu tố so sánh cao hơn
Some people think it is more important to spend money on roads and motorways than on public
|
---|
Xác định hai đối tượng và khẳng định trong đề: Đối tượng A là đầu tư tiền cho đường xá và đường cao tốc. Đối tượng B là đầu tư tiền cho hệ thống giao thông công cộng. Khẳng định trên đề đó là nên đầu tư cho A hơn là cho B.
Đối với dạng bài này, nhìn chung có ba cách tiếp cận như sau:
Đồng ý với đề bài, cho rằng A tốt hơn B.
Bác bỏ đề bài, cho rằng B tốt hơn A.
Không hoàn toàn đồng ý hoặc bác bỏ.
Phần đầu tiên của bài viết sẽ phân tích ba cách lập luận trả lời đồng ý cho đề bài này nói riêng và dạng bài có yếu tố so sánh này nói chung.
Ba cách lập luận đồng ý
Đồng ý với đề bài bằng lập luận cân bằng
Thứ nhất, người viết có thể bắt đầu bằng việc đề cập đến một mặt tốt của đối tượng B đang được đề bài nhắc đến, sau đó ở đoạn thân bài tiếp theo mới đề cập đến đối tượng A, và thông qua cách chọn từ ngữ và diễn đạt của mình để thể hiện rằng A tốt hơn B. Cách viết này được gọi là cách viết cân bằng, khi có phân tích mặt tốt của cả 2 đối tượng.
Cách lập luận 1: Cách lập luận cân bằng
Đoạn 1: Nói về lợi ích của việc đầu tư cho hệ thống giao thông công cộng (For B).
Ví dụ: Economical for Citizens (Kinh tế, tiết kiệm cho công dân)Đoạn 2: Nói về lợi ích của việc đầu tư cho đường xá và cơ sở hạ tầng (For A). Thể hiện rằng lợi ích này lớn hơn, quan trọng hơn lợi ích của hệ thống giao thông công cộng. (A>B)
Ví dụ:
Enhances Safety by Reducing Congestion (Tăng cường an toàn bằng cách giảm tắc nghẽn)
Improves Trade and Economy (Cải thiện thương mại và kinh tế)
Bài luận tham khảo cho cách lập luận này:
In the contemporary world, the debate on where to allocate financial resources for transportation infrastructure — roads and motorways or public transport systems — is pivotal to urban planning and development. While both investment directions offer notable benefits, I posit that there is a greater and more immediate advantage in prioritizing roads and motorways over public transport. Public transport systems undoubtedly have an integral role to play in modern urban settings. When appropriately funded, these systems can offer a highly economical mode of transportation for citizens. Instead of investing in personal vehicles, maintenance, and fuel, individuals can rely on efficient and timely public transport, significantly cutting down their monthly expenses. Furthermore, public transport systems, especially the electric variants, can substantially reduce a city's carbon footprint, playing a crucial role in addressing the pressing issue of global warming. However, the benefits derived from investing in roads and motorways arguably surpass those from public transport systems. One of the most salient advantages is the enhancement of safety by reducing congestion. Well-maintained and wider roads allow for smoother traffic flow, leading to fewer road accidents and promoting a safer environment for both motorists and pedestrians. In addition to safety, roads and motorways act as the arteries of trade and commerce for a country. Better infrastructure directly correlates with improved trade and economy, as goods can be transported more efficiently and swiftly. As urban areas continue to expand and populations rise, the demand for superior road networks becomes even more paramount. While public transport is undeniably beneficial, the overarching positive economic and safety impacts of roads and motorways give them the edge in this debate. In conclusion, while public transportation systems have their distinct advantages, especially in terms of economics and environmental concerns, the broader economic implications and immediate safety enhancements offered by roads and motorways make them a more pressing investment priority. Balancing the needs of the present with visions for the future is crucial, and in this scenario, roads and motorways emerge as the more vital contender. |
Bản dịch:
Trong thế giới hiện đại, cuộc tranh luận về việc phân bổ nguồn tài chính cho cơ sở hạ tầng giao thông - đường bộ và đường cao tốc hay hệ thống giao thông công cộng - là vấn đề then chốt trong quy hoạch và phát triển đô thị. Mặc dù cả hai hướng đầu tư đều mang lại những lợi ích đáng chú ý, tôi cho rằng có lợi thế lớn hơn và trực tiếp hơn trong việc ưu tiên đường bộ và đường cao tốc thay vì giao thông công cộng.
Hệ thống giao thông công cộng chắc chắn có một vai trò không thể thiếu trong môi trường đô thị hiện đại. Khi được tài trợ thích hợp, các hệ thống này có thể cung cấp một phương thức vận chuyển có tính kinh tế cao cho người dân. Thay vì đầu tư vào phương tiện cá nhân, bảo trì và nhiên liệu, các cá nhân có thể dựa vào phương tiện giao thông công cộng hiệu quả và kịp thời, cắt giảm đáng kể chi phí hàng tháng của họ. Hơn nữa, các hệ thống giao thông công cộng, đặc biệt là các phương tiện chạy bằng điện, có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của thành phố, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề cấp bách là hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Tuy nhiên, lợi ích thu được từ việc đầu tư vào đường sá và đường cao tốc được cho là vượt xa lợi ích từ hệ thống giao thông công cộng. Một trong những ưu điểm nổi bật nhất là tăng cường an toàn bằng cách giảm tắc nghẽn. Đường được bảo trì tốt và rộng hơn cho phép luồng giao thông trôi chảy hơn, dẫn đến ít tai nạn đường bộ hơn và thúc đẩy môi trường an toàn hơn cho cả người lái xe ô tô và người đi bộ. Ngoài vấn đề an toàn, đường sá và đường cao tốc đóng vai trò là huyết mạch giao thương và buôn bán của một quốc gia. Cơ sở hạ tầng tốt hơn tương quan trực tiếp với thương mại và kinh tế được cải thiện, vì hàng hóa có thể được vận chuyển hiệu quả và nhanh chóng hơn. Khi các khu vực đô thị tiếp tục mở rộng và dân số tăng lên, nhu cầu về mạng lưới đường bộ tốt hơn càng trở nên quan trọng hơn. Mặc dù không thể phủ nhận giao thông công cộng mang lại lợi ích nhưng tác động tích cực về mặt kinh tế và an toàn tổng thể của đường bộ và đường cao tốc mang lại lợi thế cho chúng trong cuộc tranh luận này.
Tóm lại, mặc dù hệ thống giao thông công cộng có những lợi thế riêng biệt, đặc biệt là về mặt kinh tế và môi trường, nhưng ý nghĩa kinh tế rộng hơn và những cải thiện an toàn ngay lập tức mà đường bộ và đường cao tốc mang lại khiến chúng trở thành ưu tiên đầu tư cấp bách hơn. Cân bằng nhu cầu hiện tại với tầm nhìn cho tương lai là rất quan trọng và trong kịch bản này, đường bộ và đường cao tốc nổi lên như một đối thủ quan trọng hơn.
Đồng ý với đề bài bằng lập luận mạnh về A
Cách viết thứ hai sẽ không dành một đoạn thân bài cho mặt tốt của B. Trái lại, trong cách viết này, người viết sẽ lập luận mạnh mẽ về phía A với đoạn thân bài thứ nhất cho nhiệm vụ nêu lên hạn chế của B và đoạn thân bài thứ hai có mục đích làm rõ điểm nổi bật, điểm tốt của A.
Cách lập luận 2: Cách lập luận mạnh về A, cho rằng A>B
Đoạn 1: Hạn chế của việc đầu tư cho hệ thống giao thông công cộng (Against B)
Ví dụ:
Initial High Cost of Infrastructure (Chi phí ban đầu cho cơ sở hạ tầng cao)
Maintenance Can Be Costly (Chi phí bảo dưỡng có thể đắt đỏ)Đoạn 2: Nói về lợi ích của việc đầu tư cho đường xá và cơ sở hạ tầng. (For A)
Ví dụ:
Enhances Safety by Reducing Congestion (Tăng cường an toàn bằng cách giảm tắc nghẽn) Improves Trade and Economy (Cải thiện thương mại và kinh tế)
The allocation of financial resources in the realm of transportation infrastructure, specifically between roads and motorways versus public transport systems, is a contentious issue in urban planning. While both options have their merits, in this discourse, I argue fervently that roads and motorways should be given precedence due to their overarching advantages. Investing in public transportation systems, though seemingly promising, comes with its set of inherent drawbacks. A significant concern is the initial high cost of infrastructure. Building modern and efficient public transport, be it metro rails or bus transit systems, requires massive capital outlay, often straining the public purse. Additionally, maintaining these systems, especially the sophisticated ones, is no small feat. Maintenance can be prohibitively expensive, further exacerbated by wear and tear, vandalism, or unforeseen operational issues. When compared to roads and motorways, the recurring costs, both short-term and long-term, can weigh heavily on a city or country's budget. On the other hand, roads and motorways stand out as a more strategic and beneficial investment. One of the salient advantages is the enhancement of safety. Expansive and well-maintained roads lead to reduced congestion, resulting in fewer accidents and a smoother flow of traffic. This not only benefits the daily commuter but also reduces the burden on emergency services. Moreover, roads and motorways are the lifeblood of trade and commerce. Having a robust road network directly translates to economic prosperity, with goods transported swiftly, businesses reaching their clients efficiently, and overall commerce thriving. The economic ripple effect of a nation with superior roads and motorways can't be understated. In conclusion, while public transport systems have their place in urban development, the immediate and long-term benefits provided by roads and motorways make them a more critical investment. Given their role in safety enhancement and economic prosperity, prioritizing roads and motorways is the way forward. |
Bản dịch:
Việc phân bổ nguồn lực tài chính trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt giữa đường bộ và đường cao tốc so với hệ thống giao thông công cộng, là một vấn đề gây tranh cãi trong quy hoạch đô thị. Mặc dù cả hai lựa chọn đều có giá trị, nhưng trong bài thảo luận này, tôi nhiệt thành tranh luận rằng đường bộ và đường cao tốc nên được ưu tiên do những lợi thế bao quát của chúng.
Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng, mặc dù có vẻ đầy hứa hẹn nhưng lại đi kèm với những hạn chế cố hữu. Một mối quan tâm đáng kể là chi phí cơ sở hạ tầng ban đầu cao. Xây dựng phương tiện giao thông công cộng hiện đại và hiệu quả, dù là đường sắt đô thị hay hệ thống vận chuyển xe buýt, đòi hỏi nguồn vốn lớn, thường gây căng thẳng cho ngân sách công. Ngoài ra, việc duy trì các hệ thống này, đặc biệt là những hệ thống phức tạp, không phải là một việc nhỏ. Việc bảo trì có thể cực kỳ tốn kém, thậm chí còn trầm trọng hơn do hao mòn, phá hoại hoặc các vấn đề vận hành không lường trước được. Khi so sánh với đường bộ và đường cao tốc, chi phí định kỳ, cả ngắn hạn và dài hạn, có thể đè nặng lên ngân sách của thành phố hoặc quốc gia.
Mặt khác, đường sá và đường cao tốc nổi lên như một khoản đầu tư mang tính chiến lược và có lợi hơn. Một trong những ưu điểm nổi bật là nâng cao tính an toàn. Đường rộng rãi và được bảo trì tốt giúp giảm ùn tắc, dẫn đến ít tai nạn hơn và luồng giao thông thông suốt hơn. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho người đi lại hàng ngày mà còn giảm gánh nặng cho các dịch vụ khẩn cấp. Hơn nữa, đường bộ và đường cao tốc là huyết mạch của thương mại và thương mại. Sở hữu một mạng lưới đường bộ mạnh mẽ sẽ trực tiếp mang lại sự thịnh vượng về kinh tế, hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng, các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả và hoạt động thương mại tổng thể phát triển mạnh. Không thể đánh giá thấp hiệu ứng lan tỏa kinh tế của một quốc gia có đường sá và đường cao tốc tốt hơn.
Tóm lại, mặc dù hệ thống giao thông công cộng có vai trò trong phát triển đô thị nhưng những lợi ích trước mắt và lâu dài do đường bộ và đường cao tốc mang lại khiến chúng trở thành một khoản đầu tư quan trọng hơn. Với vai trò của chúng trong việc nâng cao an toàn và thịnh vượng kinh tế, ưu tiên đường bộ và đường cao tốc là con đường phía trước.
Đồng ý với đề bài và sử dụng đoạn văn phản đề
Nâng cao hơn, để lập luận mạnh mẽ về phía A thì người viết cũng có thể đề cập đến điểm tốt B dưới góc nhìn là lập luận từ những người khác rồi ngay lập tức bác bỏ quan điểm đó để thể hiện quan điểm của mình là B có hạn chế đáng cân nhắc, qua đó duy trì được sự rõ ràng và tính nhất quán trong lập trường của mình (vẫn cho rằng A>B). Một đoạn văn như vậy được gọi là counter-argument (Tại sao cần đề cập đến B sẽ được đề cập trong phần hai của chuỗi bài viết này.)
Cách lập luận 3: Cách lập luận mạnh về A, cho rằng A>B, có sử dụng đoạn văn phản đề (đoạn 1)
Đoạn 1: Một số người cho rằng đầu tư cho hệ thống giao thông công cộng (B) sẽ đem lại một số cái lợi. Tuy nhiên bác bỏ ý kiến này bằng cách nêu mặt hạn chế của việc đầu tư cho hệ thống giao thông công cộng. (Against B)
Ví dụ:
Some people say that + Economical for Citizens (Kinh tế, tiết kiệm cho công dân)
But Maintenance Can Be Costly (Chi phí bảo dưỡng có thể đắt đỏ) + Initial High Cost of Infrastructure (Chi phí ban đầu cho cơ sở hạ tầng cao)Đoạn 2: Nói về lợi ích của việc đầu tư cho đường xá và cơ sở hạ tầng. (For A)
Ví dụ:
Enhances Safety by Reducing Congestion (Tăng cường an toàn bằng cách giảm tắc nghẽn) Improves Trade and Economy (Cải thiện thương mại và kinh tế)
Bài luận tham khảo
The discourse on allocating funds between roads and motorways versus public transportation systems is at the forefront of discussions in contemporary urban development. In this essay, I am inclined to argue that the advantages of investing in roads and motorways surpass those of public transport, especially when scrutinizing the practicalities of both options. There's a vocal section that advocates for public transport systems, emphasizing its potential to offer economical travel solutions for the masses. This notion rests on the belief that with adequate public transport, citizens can significantly cut down their transportation expenses, rendering it a financially sensible choice. However, this seemingly frugal option isn't without its pitfalls. The initial cost required to erect such infrastructures, especially modern systems like metros or trams, can be astronomically high. Moreover, the narrative of economical travel is often disrupted by the subsequent maintenance costs. These recurring expenses, coupled with unforeseen repair costs, can make public transport systems a financial burden in the long run. In contrast, the benefits of funding roads and motorways are manifold. An immediate advantage is the enhancement of safety. With broader, well-constructed roads, traffic congestion decreases substantially, resulting in fewer road mishaps and a more fluid vehicular movement. This aspect is vital, especially in burgeoning cities where congestion is rampant. Beyond safety, roads and motorways have a direct impact on a nation's trade and economy. Superior infrastructure ensures that goods and services are transported efficiently, fostering economic growth and fortifying trade links. In a globalized world, the need for robust road networks is not just desirable but essential. In conclusion, while public transport systems do present an appealing case initially, a deep dive into their long-term implications and costs makes roads and motorways a more judicious investment. Given the immediate benefits and long-term economic prospects, roads and motorways emerge as the undeniable preference. |
Bản dịch:
Thảo luận về việc phân bổ vốn giữa đường bộ và đường cao tốc so với các hệ thống giao thông công cộng luôn đi đầu trong các cuộc thảo luận về phát triển đô thị hiện đại. Trong bài viết này, tôi có xu hướng lập luận rằng lợi ích của việc đầu tư vào đường bộ và đường cao tốc vượt trội hơn so với giao thông công cộng, đặc biệt là khi xem xét kỹ lưỡng tính thực tế của cả hai lựa chọn.
Có một bộ phận lên tiếng ủng hộ hệ thống giao thông công cộng, nhấn mạnh tiềm năng của hệ thống này trong việc cung cấp các giải pháp du lịch tiết kiệm cho đại chúng. Khái niệm này dựa trên niềm tin rằng với phương tiện giao thông công cộng đầy đủ, người dân có thể cắt giảm đáng kể chi phí đi lại, khiến đây trở thành một lựa chọn hợp lý về mặt tài chính. Tuy nhiên, lựa chọn có vẻ tiết kiệm này không phải là không có những cạm bẫy. Chi phí ban đầu cần thiết để xây dựng cơ sở hạ tầng như vậy, đặc biệt là các hệ thống hiện đại như tàu điện ngầm hoặc xe điện, có thể rất cao. Hơn nữa, câu chuyện về du lịch tiết kiệm thường bị gián đoạn bởi chi phí bảo trì tiếp theo. Những chi phí định kỳ này, cùng với chi phí sửa chữa không lường trước được, có thể khiến hệ thống giao thông công cộng trở thành gánh nặng tài chính về lâu dài. Ngược lại, lợi ích của việc tài trợ cho đường bộ và đường cao tốc là rất đa dạng.
Một lợi thế trước mắt là tăng cường an toàn. Với những con đường rộng hơn, được xây dựng tốt, tình trạng tắc nghẽn giao thông giảm đáng kể, dẫn đến ít tai nạn trên đường hơn và phương tiện di chuyển linh hoạt hơn. Khía cạnh này rất quan trọng, đặc biệt là ở các thành phố đang phát triển, nơi tình trạng tắc nghẽn giao thông tràn lan. Ngoài sự an toàn, đường bộ và đường cao tốc còn có tác động trực tiếp đến thương mại và kinh tế của một quốc gia. Cơ sở hạ tầng vượt trội đảm bảo hàng hóa và dịch vụ được vận chuyển hiệu quả, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và củng cố các liên kết thương mại. Trong một thế giới toàn cầu hóa, nhu cầu về mạng lưới đường bộ mạnh mẽ không chỉ là mong muốn mà còn rất cần thiết.
Tóm lại, mặc dù ban đầu hệ thống giao thông công cộng có vẻ hấp dẫn nhưng việc đi sâu vào ý nghĩa lâu dài và chi phí của chúng khiến đường bộ và đường cao tốc trở thành một khoản đầu tư sáng suốt hơn. Với những lợi ích trước mắt và triển vọng kinh tế lâu dài, đường bộ và đường cao tốc nổi lên như một sự ưu tiên không thể phủ nhận.
Tóm lại, để đồng ý với đề bài cho rằng A là tốt hơn B, người viết có thể chọn giữa một trong ba cách lập luận đã nêu phía trên.Nhìn chung, điểm giống nhau của cả ba cách lập luận đó là nội dung của đoạn thân bài thứ 2 vẫn luôn sẽ là nêu lên lợi ích của đối tượng mà người viết đồng ý (ở đây là đối tượng A khi cho rằng A tốt hơn B). Sự khác biệt nằm ở nội dung và cách tổ chức của đoạn thân bài đầu tiên.
Luyện tập
IELTS Writing task 1 actual test 08-05-2021
It is more important to spend public money on promoting a healthy lifestyle in order to prevent illness than to spend it on treatment of people who are already ill.
To what extent do you agree or disagree?
Bài tập 2: Người học sử dụng kiến thức đã học để trả lời đề bài sau, sử dụng một trong ba cách lập luận của cách tiếp cận đồng ý
Many people believe that scientific research should be carried out and controlled by governments rather than private companies.
To what extent do you agree or disagree?
Đáp án tham khảo
Bài 1:
Outline gợi ý 1: cân bằng
Đoạn 1: Cái lợi của việc đầu tư cho việc đầu tư tiền vào việc chữa bệnh cho các bệnh nhân đang bệnh.
Đoạn 2: Cái lợi của việc đầu tư cho việc đầu tư tiền vào việc thúc đẩy lối sống lành mạnh, cải thiện sức khoẻ.
Outline gợi ý 2: lập luận mạnh
Đoạn 1: Mặt hạn chế của việc đầu tư cho việc đầu tư tiền vào việc chữa bệnh cho các bệnh nhân đang bệnh.
Đoạn 2: Cái lợi của việc đầu tư cho việc đầu tư tiền vào việc thúc đẩy lối sống lành mạnh, cải thiện sức khoẻ.
Outline gợi ý 3: lập luận mạnh có sử dụng phản đề
Đoạn 1: Một số người cho rằng nên đầu tư tiền vào việc chữa bệnh cho các bệnh nhân đang bệnh vì nó có một số cái lợi. Sau khi đề cập, bác bỏ quan điểm này bằng cách nêu lên hạn chế của nó.
Đoạn 2: Cái lợi của việc đầu tư cho việc đầu tư tiền vào việc thúc đẩy lối sống lành mạnh, cải thiện sức khoẻ.
Bài 2: Outline gợi ý
Áp dụng cách tiếp cận đồng ý và cách lập luận mạnh có sử dụng đoạn văn phản đề, ta có dàn ý sau.
Đoạn 1: Một số người cho rằng các công ty tư nhân nên là bên thực hiện và kiểm soát các nghiên cứu khoa học. Sau khi đề cập, bác bỏ quan điểm này bằng cách nêu lên hạn chế của nó.
Đoạn 1: Lý do tại sao chính phủ nên là bên thực hiện và kiểm soát các nghiên cứu khoa học.
Bài luận tham khảo
The role of governance in scientific research, and whether it should predominantly lie with governments or private entities, is a subject of robust debate in the modern era. While some argue for governmental control for reasons of transparency and public welfare, others assert that private entities offer efficiency and innovation. I will explore both perspectives, emphasizing the inherent advantages of governmental oversight.
There exists a considerable fraction of the populace that vouches for private companies spearheading scientific research. Their rationale is grounded in the belief that private companies, driven by profit, are more motivated to innovate and bring results faster. Furthermore, with streamlined processes, free from bureaucratic red tape, these entities can quickly adapt and pivot according to the evolving scientific landscape. However, these advantages are often overshadowed by some intrinsic flaws. Private entities, being profit-driven, might prioritize projects with potential for monetary returns, overlooking crucial research areas that might benefit humanity but aren't commercially viable. Moreover, there's a risk of lack of transparency, leading to potential ethical breaches, given the absence of stringent public scrutiny.
On the flip side, when governments control and manage scientific research, there's an overarching emphasis on public welfare. Governments, theoretically, prioritize projects that align with national or global needs, ensuring that areas like public health, environmental conservation, and social welfare are at the forefront. This orientation guarantees that pressing challenges facing humanity are addressed, irrespective of their commercial viability. Moreover, government-funded research is often more transparent, given the checks and balances in place, which ensures accountability and ethical compliance. While it might lack the aggressive pace of private research, the holistic and inclusive nature of governmental research offers more enduring benefits to society.
In summary, while private entities offer speed and adaptability in scientific research, the broader implications, transparency, and focus on public welfare make governmental control a more desirable option. Balancing both is key, but in the overarching scheme of societal progress, governmental oversight emerges as more integral.
Bản dịch:
Vai trò của quản trị trong nghiên cứu khoa học và liệu nó nên chủ yếu thuộc về chính phủ hay các tổ chức tư nhân hay không, là một chủ đề tranh luận gay gắt trong kỷ nguyên hiện đại. Trong khi một số người tranh luận về sự kiểm soát của chính phủ vì lý do minh bạch và phúc lợi công cộng, những người khác khẳng định rằng các thực thể tư nhân mang lại hiệu quả và sự đổi mới. Tôi sẽ khám phá cả hai khía cạnh, nhấn mạnh những lợi ích vốn có của sự giám sát của chính phủ.
Tồn tại một bộ phận đáng kể dân chúng ủng hộ các công ty tư nhân dẫn đầu nghiên cứu khoa học. Cơ sở lý luận của họ dựa trên niềm tin rằng các công ty tư nhân, được thúc đẩy bởi lợi nhuận, sẽ có nhiều động lực hơn để đổi mới và mang lại kết quả nhanh hơn. Hơn nữa, với các quy trình hợp lý, không bị quan liêu, các đơn vị này có thể nhanh chóng thích ứng và xoay chuyển theo bối cảnh khoa học đang phát triển. Tuy nhiên, những ưu điểm này thường bị lu mờ bởi một số sai sót nội tại. Các thực thể tư nhân, vì lợi nhuận, có thể ưu tiên các dự án có tiềm năng thu lợi nhuận, bỏ qua các lĩnh vực nghiên cứu quan trọng có thể mang lại lợi ích cho nhân loại nhưng không khả thi về mặt thương mại. Hơn nữa, có nguy cơ thiếu minh bạch, dẫn đến vi phạm đạo đức tiềm ẩn do không có sự giám sát nghiêm ngặt của công chúng.
Mặt khác, khi chính phủ kiểm soát và quản lý nghiên cứu khoa học, phúc lợi công cộng sẽ được chú trọng bao quát. Về mặt lý thuyết, các chính phủ ưu tiên các dự án phù hợp với nhu cầu quốc gia hoặc toàn cầu, đảm bảo rằng các lĩnh vực như y tế công cộng, bảo tồn môi trường và phúc lợi xã hội được đặt lên hàng đầu. Định hướng này đảm bảo rằng những thách thức cấp bách mà nhân loại đang phải đối mặt sẽ được giải quyết, bất kể khả năng tồn tại về mặt thương mại của chúng. Hơn nữa, nghiên cứu do chính phủ tài trợ thường minh bạch hơn, có sự kiểm tra và cân bằng tại chỗ, đảm bảo trách nhiệm giải trình và tuân thủ đạo đức. Mặc dù có thể thiếu tốc độ tích cực của nghiên cứu tư nhân, nhưng bản chất toàn diện và toàn diện của nghiên cứu chính phủ mang lại nhiều lợi ích lâu dài hơn cho xã hội.
Tóm lại, trong khi các tổ chức tư nhân mang lại tốc độ và khả năng thích ứng trong nghiên cứu khoa học, thì ý nghĩa rộng hơn, tính minh bạch và sự tập trung vào phúc lợi công cộng khiến việc kiểm soát của chính phủ trở thành một lựa chọn đáng mong đợi hơn. Cân bằng cả hai là vấn đề then chốt, nhưng trong kế hoạch tổng thể về tiến bộ xã hội, sự giám sát của chính phủ trở nên quan trọng hơn.
Tổng kết
Trích dẫn
Johnston, I. 'Essays and Arguments.' Malaspina University College,May2010, web.viu.ca/johnstoi/arguments/argument1.htm. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.
Wood, NancyV. Viết Luận Luận Điểm.2000.