Công nghệ và khoa học là chủ đề có độ khó cao, khiến người học gặp trở ngại khi viết. Vì vậy, bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những chủ đề và vấn đề phổ biến liên quan đến IELTS writing topic science and technology. Đồng thời cung cấp từ vựng, ý tưởng và bài mẫu để người học có thể tham khảo và luyện tập.
Key takeaways
Ideas for IELTS writing topic science and technology:
Vấn đề 1: Sử dụng điện thoại thông minh và các thiết bị khác vào giáo dục đã trở nên phổ biến.
Vấn đề 2: Công nghệ xanh và năng lượng tái tạo đang được chú ý trong lúc biến đổi khí hậu đang hoành hành.
Vấn đề 3: Bảo mật cá nhân đang ngày càng trở thành vấn đề phổ biến trong thời đại Internet.
Vấn đề 4: Những tiến bộ trong công nghệ đã khiến cho cuộc sống trở nên tiện lợi hơn.
Các từ vựng cần lưu ý trong IELTS writing topic science and technology:
Danh từ: innovation, experiment, algorithm, database, software, hardware, robot, biotechnology, microscope, vi satellite.
Động từ: digital, automated, innovative, technological, digital, artificial, genetic, mobile, wireless, experimental.
Tính từ: analyze, automate, code, compute, design, develop, innovate, program, calculate, sync.
Trạng từ: electronically, instantaneously, sequentially, technically, systematically, efficiently, digitally, scientifically, continuously, remotely.
Introduction to the Topic Science and Technology in IELTS Writing
Đề bài 1: The use of smartphones and other devices in education is becoming increasingly common. To what extent do you think technology enhances or hinders the learning process in schools and universities?
Đề bài 2: In the era of climate change, there is a growing emphasis on green technology and renewable energy sources. To what extent do you think technological solutions can help mitigate the effects of environmental problems?
Đề bài 3: In the age of the internet, privacy concerns have become a significant issue. Discuss the balance between individual privacy and national security in the digital age and share your perspective on this topic.
Đề bài 4: Advancements in technology have made our lives more convenient. To what extent do you agree or disagree with this statement? Discuss both the benefits and drawbacks of technological progress.
Suggestions for IELTS Writing Topic Science and Technology
Vấn đề 1: Sử dụng điện thoại thông minh và các thiết bị khác vào giáo dục đã trở nên phổ biến.
Vấn đề 2: Công nghệ xanh và năng lượng tái tạo đang được chú ý trong lúc biến đổi khí hậu đang hoành hành.
Vấn đề 3: Bảo mật cá nhân đang ngày càng trở thành vấn đề phổ biến trong thời đại Internet.
Vấn đề 4: Những tiến bộ trong công nghệ đã khiến cho cuộc sống trở nên tiện lợi hơn.
Important Vocabulary for IELTS Writing Topic Science and Technology
Nouns
innovation: sáng chế
experiment: thí nghiệm
algorithm: thuật toán
database: dữ liệu
software: phần mềm
hardware: phần cứng
robot: người máy
biotechnology: công nghệ sinh học
microscope: kính hiển vi
satellite: vệ tinh
Adjectives
digital: kỹ thuật số
automated: tự động hóa
innovative: tính đổi mới
technological: công nghệ
digital: thuộc về thế giới số
artificial: nhân tạo
genetic: di truyền
mobile: di động
wireless: không dây
experimental: thể nghiệm
Verbs
analyze: phân tích
automate: tự động hóa
code: viết mã số
compute: ước tính
design: thiết kế
develop: phát triển
innovate: cải cách
program: lập trình
calculate: tính toán
sync: đồng bộ hóa
Adverbs
electronically: bằng điện tử
instantaneously: một cách tức thì
sequentially: một cách tuần tự
technically: bằng kỹ thuật
systematically: một cách có hệ thống
efficiently: một cách hiệu quả
digitally: bằng kỹ thuật số
scientifically: một cách khoa học
continuously: một cách liên tục
remotely: từ xa
Ideas for IELTS Writing Topic Science and Technology
Issue 1: The use of smartphones and other devices in education has become widespread.
Benefits of Using Smartphones in Education (Lợi ích của việc sử dụng điện thoại thông minh trong giáo dục)
Students can access a wealth of educational resources and apps on their smartphones. (Học sinh có thể truy cập vô số tài nguyên và ứng dụng giáo dục trên điện thoại thông minh của mình.)
Devices enable interactive lessons and virtual labs, enhancing the learning experience. (Các thiết bị hỗ trợ các bài học tương tác và phòng thí nghiệm ảo, nâng cao trải nghiệm học tập.)
Technology can cater to individual learning preferences, such as visual or auditory. (Công nghệ có thể đáp ứng sở thích học tập cá nhân, chẳng hạn như thị giác hoặc thính giác.)
Challenges and Concerns (Những thách thức và mối quan tâm)
Social media and games, and the need for responsible usage, can be potential distractions and disruptors in class. (Phương tiện truyền thông xã hội và trò chơi cũng như nhu cầu sử dụng có trách nhiệm có thể là nguyên nhân tiềm ẩn gây xao lãng và gây rối trong lớp học.)
Adverse effects of excessive screen time: eyesores, headaches, sleeplessness, etc. (Tác hại của việc sử dụng màn hình quá nhiều: mỏi mắt, đau đầu, mất ngủ,…)
Emphasize the importance of educating students about online safety and digital citizenship. (Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục học sinh về an toàn trực tuyến và quyền công dân kỹ thuật số.)
Issue 2: Green technology and renewable energy are gaining attention amidst the rampant climate change.
Advantages of Green Technology and Renewable Energy (Ưu điểm của công nghệ xanh và năng lượng tái tạo)
Reduction of greenhouse gas emissions:Green technologies, such as solar and wind power, can help combat climate change. (Giảm khí thải nhà kính: Các công nghệ xanh, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu.)
Renewable energy sources can provide long-term, sustainable energy solutions. (Các nguồn năng lượng tái tạo có thể cung cấp các giải pháp năng lượng bền vững, lâu dài.)
The potential for long-term savings associated with clean energy technologies. (Tiềm năng về việc tiết kiệm lâu dài gắn liền với công nghệ năng lượng sạch)
Challenges and Implementation Issues (Những thách thức và vấn đề thực hiện)
Transitioning to green technology may involve significant upfront expenses. (Việc chuyển đổi sang công nghệ xanh có thể đòi hỏi chi phí trả trước đáng kể.)
Regulatory and political hurdles: supportive government policies and international agreements. (Rào cản pháp lý và chính trị: các chính sách hỗ trợ của chính phủ và các hiệp định quốc tế)
Potential job displacement in fossil fuel industries and the importance of a just transition. (Khả năng dịch chuyển việc làm trong các ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch và tầm quan trọng của quá trình chuyển đổi công bằng.)
Issue 3: Personal security is becoming an increasingly common concern in the Internet age.
Online threats and vulnerabilities (Các mối đe dọa và lỗ hổng trực tuyến)
The prevalence of cyberattacks, e.g., hacking and identity theft, and their consequences. (Sự phổ biến của các cuộc tấn công mạng, ví dụ như hack và đánh cắp danh tính, cũng như hậu quả của chúng.)
Users can be tricked into revealing personal information. (Người dùng có thể bị lừa tiết lộ thông tin cá nhân.)
Provide examples of major data breaches and their effects on individuals and organisations. (Cung cấp các ví dụ về các vụ vi phạm dữ liệu lớn và ảnh hưởng của chúng đối với các cá nhân và tổ chức.)
Measures for Personal Security (Các biện pháp đảm bảo an ninh cá nhân)
Strong passwords and two-factor authentication. (Mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố.)
Cybersecurity software and encryption, such as antivirus and encryption tools. (Phần mềm và mã hóa an ninh mạng, chẳng hạn như các công cụ chống vi-rút và mã hóa.)
Emphasise the role of education in recognising and avoiding online threats. (Nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc nhận biết và tránh các mối đe dọa trực tuyến.)
Issue 4: Advances in technology have made life more convenient.
Convenience in Daily Tasks (Thuận tiện trong công việc hàng ngày)
Smartphones and the internet have revolutionised communication. (Điện thoại thông minh và internet đã cách mạng hóa truyền thông.)
Ride-sharing services and navigation apps have simplified travel. (Các dịch vụ chia sẻ chuyến đi và ứng dụng điều hướng đã đơn giản hóa việc đi lại.)
The convenience of e-commerce and its impact on traditional retail. (Sự tiện lợi của thương mại điện tử và tác động của nó tới bán lẻ truyền thống.)
Drawbacks and Concerns (Hạn chế và mối quan tâm)
Address the potential issue of people becoming overly dependent on devices. (Giải quyết vấn đề tiềm ẩn về việc mọi người trở nên phụ thuộc quá mức vào thiết bị.)
Discuss the collection and use of personal data by tech companies. (Thảo luận về việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của các công ty công nghệ.)
Explore how not everyone has equal access to technology, leading to potential inequalities. (Khám phá lý do tại sao không phải ai cũng có cơ hội tiếp cận công nghệ như nhau, dẫn đến sự bất bình đẳng tiềm ẩn.)
Applied to IELTS Writing Task 2
Advancements in technology have made our lives more convenient. To what extent do you agree or disagree with this statement? Discuss both the benefits and drawbacks of technological progress. Write an essay of at least 250 words.
Analysis of the essay prompt
Chủ đề: Công nghệ.
Từ khóa: advancements, technology, technological progress.
Dạng bài: Advantages and Disadvantages (Lợi ích và tác hại).
Hướng dẫn tiếp cận: Trong thân bài cần có hai đoạn văn, một đoạn để nói về ưu điểm và một đoạn nói về nhược điểm. Trong trường hợp ưu điểm nhiều hơn nhược điểm thì ưu điểm hai viết ở đoạn số 2, còn nhược điểm sẽ viết ở đoạn 1 và ngược lại.
Suggested essay outline
Sử dụng những ý tưởng và từ vựng được cung cấp người học có thể lên một dàn ý ngắn như sau.
Introduction
Paraphrase the topic. (Viết lại đề bài nhưng vẫn giữ nguyên ý)
State the purpose of the essay. (Nêu rõ mục đích của bài viết)
Body 1: Benefits
Revolutionise communication: mobile devices and the Internet. Example: People can communicate with each other no matter the distance. (Cách mạng hóa truyền thông: thiết bị di động và Internet. Ví dụ: Mọi người có thể liên lạc với nhau bất kể khoảng cách.)
Develop different fields: business, education, marketing, etc. Example: The invention of e-commerce allows businesses to make more profit, and online learning offers students education from anywhere. (Phát triển các lĩnh vực khác nhau: kinh doanh, giáo dục, tiếp thị, v.v. Ví dụ: Việc phát minh ra thương mại điện tử cho phép các doanh nghiệp kiếm được nhiều lợi nhuận hơn và việc học trực tuyến mang đến cho sinh viên nền giáo dục từ mọi nơi..)
Body 2: Drawbacks
The prevalence of cyberattacks, e.g., hacking and identity theft, and their consequences. (
Sự phổ biến của các cuộc tấn công mạng, ví dụ như hack và đánh cắp danh tính, cũng như hậu quả của chúng.)
People becoming overly dependent on devices and struggle to escape from it. For instance, companies can now contact their employees through mobile devices after the working hours. (Mọi người trở nên phụ thuộc quá mức vào các thiết bị và đấu tranh để thoát khỏi nó. Chẳng hạn, các công ty hiện có thể liên hệ với nhân viên của mình thông qua thiết bị di động sau giờ làm việc.)
ConclusionSummarise the main ideas of the topic. (Tóm tắt ý chính trong bài)
Example of an IELTS Writing Task
In recent years, there has been a phenomenal surge in technological advancements, fundamentally altering human lives. This essay will discuss the influence of technology, evaluating both its advantages and disadvantages.
One profound benefit of the technological revolution has been the transformation of communication. People can now engage in real-time conversations and exchange information, irrespective of geographical boundaries. For instance, grandparents living in one corner of the world can now have video calls with their grandchildren in another, forging closer family bonds. Additionally, technology has greatly catalysed developments across various domains like business, education, and marketing. For example, the inception of e-commerce has revolutionised the world of business, enabling companies to reach a global customer base and bolstering their profits. Similarly, online learning has opened up new horizons in education, transcending the limitations of traditional classroom settings. Now, students can access a world of knowledge from anywhere.
Despite these benefits, the widespread use of technology has several drawbacks. One concern is the alarming rise in cyberattacks. Incidents like hacking and identity theft have become rampant, posing serious threats to our privacy and security. Moreover, technology has led to a growing dependence on devices. Many people find it difficult to disengage from the virtual world, even in their leisure time. For instance, companies have started to expect their employees to be accessible around the clock through mobile devices, blurring the lines between work and personal life.
In conclusion, technology's impact on our lives has been profound, revolutionising communication and fostering progress in diverse fields. However, this digital age also brings along risks, such as cyberattacks and an unhealthy dependence on devices. It is imperative that we continue to harness technology's advantages while mitigating its disadvantages.
Vocab note:
surge (n): một đợt tăng mạnh
alter (v): thay đổi
profound (adj): sâu sắc
boundary (n): giới hạn
domain (n): ngành, nhóm
forge (v): tạo
accessible (adj): có thể tiếp cận
foster (v): nuôi dưỡng
widespread (adj): rộng rãi
dependence (n): sự lệ thuộc
Dịch:
Trong những năm gần đây, đã có sự phát triển vượt bậc về tiến bộ công nghệ, làm thay đổi cuộc sống của con người. Bài viết này sẽ thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ, đánh giá cả ưu điểm và nhược điểm của nó.
Một lợi ích sâu sắc của cuộc cách mạng công nghệ là sự chuyển đổi trong giao tiếp. Giờ đây mọi người có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện và trao đổi thông tin theo thời gian thực, bất kể ranh giới địa lý. Ví dụ: ông bà sống ở một nơi khác trên thế giới giờ đây có thể gọi điện video với cháu của họ ở một nơi khác, tạo nên mối quan hệ gia đình chặt chẽ hơn. Ngoài ra, công nghệ đã thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển trên nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, giáo dục và tiếp thị. Ví dụ, sự ra đời của thương mại điện tử đã cách mạng hóa thế giới kinh doanh, cho phép các công ty tiếp cận cơ sở khách hàng toàn cầu và củng cố lợi nhuận của họ. Tương tự, học trực tuyến đã mở ra những chân trời mới trong giáo dục, vượt qua những hạn chế của môi trường lớp học truyền thống. Giờ đây, học sinh có thể tiếp cận thế giới tri thức từ bất cứ đâu.
Bên cạnh những lợi ích này, việc sử dụng rộng rãi công nghệ cũng có một số hạn chế. Một mối lo ngại là sự gia tăng đáng báo động của các cuộc tấn công mạng. Các sự cố như hack và đánh cắp danh tính đã trở nên tràn lan, gây ra những mối đe dọa nghiêm trọng đối với quyền riêng tư và bảo mật của chúng ta. Hơn nữa, công nghệ đã dẫn đến sự phụ thuộc ngày càng tăng vào các thiết bị. Nhiều người cảm thấy khó thoát khỏi thế giới ảo, ngay cả trong thời gian rảnh rỗi. Ví dụ, các công ty bắt đầu mong đợi nhân viên của họ có thể truy cập được suốt ngày đêm thông qua thiết bị di động, làm mờ đi ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Tóm lại, tác động của công nghệ đến cuộc sống của chúng ta rất sâu sắc, cách mạng hóa truyền thông và thúc đẩy sự tiến bộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, thời đại kỹ thuật số này cũng mang theo những rủi ro, chẳng hạn như các cuộc tấn công mạng và sự phụ thuộc không lành mạnh vào thiết bị. Điều bắt buộc là chúng ta phải tiếp tục khai thác những lợi thế của công nghệ đồng thời giảm thiểu những nhược điểm của nó.
Conclusion
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society
Idea for IELTS Writing Topic Entertainment
References
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed November 1, 2023.
Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed November 1, 2023.