Theo tổ chức WHO, “stress” được biết đến như là hiện tượng căng thẳng, lo âu trong những trường hợp căng thẳng. Vì “stress” là trường hợp liên quan đến sức khỏe tinh thần nên người học đôi khi sẽ gặp trở ngại khi viết về chủ đề này. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp một số chủ đề, vấn đề và từ vựng liên quan đến IELTS Writing Topic Stress, đồng thời cung cấp bài mẫu để người học có thể tham khảo.
Key takeaways |
---|
Một số vấn đề trong IELTS Writing Topic Stress Vấn đề 1: Stress gây ra bởi áp lực công việc và hệ quả của nó lên cá nhân và tổ chức. Vấn đề 2: Vì sao có người làm việc tốt dưới áp lực nhưng sẽ có người bị quá tải dẫn đến stress. Vấn đề 3: Stress tác động đến các lứa tuổi khác nhau như thế nào và cách họ đương đầu. Vấn đề 4: Stress vì vấn đề tài chính. Vấn đề 5: Tầm hiệu quả của các phương pháp giảm stress. Các từ vựng cần lưu ý trong IELTS Writing Topic Stress Danh từ: anxiety, burnout, pressure, tension, overwhelm, worries, strain, challenge, fatigue, resilience. |
Giới thiệu về IELTS Writing Topic Stress
Một chơi xổ số bài liên quan đến chủ đề IELTS Writing Topic Stress
Người học có thể tham khảo qua một số dạng đề bài liên quan đến chủ đề stress để có cái nhìn sơ lược về cách ra đề và một số vấn đề có thể được nhắc tới trong chủ đề này:
Topic: Stress is a common issue in the workplace. Discuss the causes of work-related stress, its impact on individuals and organizations, and suggest measures to address and prevent it.
Topic: Some people thrive under pressure, while others are overwhelmed by stress. Discuss the reasons behind these different responses to stress and their implications for personal and professional success.
Topic: Stress affects people of all ages, from students to retirees. Explore the ways in which different age groups experience and cope with stress, and discuss the role of education and social support in managing stress.
Topic: Financial stress is a common concern for many individuals and families. Discuss the factors contributing to financial stress, its consequences, and suggest strategies to achieve financial well-being and reduce stress.
Topic: Stress management and self-care practices have become increasingly popular. Evaluate the effectiveness of stress reduction techniques, such as meditation, exercise, and relaxation, and their role in enhancing mental and physical well-being.
Một số thách thức trong IELTS Writing Topic Stress
Vấn đề 1: Stress gây ra bởi áp lực công việc và hệ quả của nó lên cá nhân và tổ chức.
Vấn đề 2: Vì sao có người làm việc tốt dưới áp lực nhưng sẽ có người bị quá tải dẫn đến stress.
Vấn đề 3: Stress tác động đến các lứa tuổi khác nhau như thế nào và cách họ đương đầu.
Vấn đề 4: Stress vì vấn đề tài chính.
Vấn đề 5: Tầm hiệu quả của các phương pháp giảm stress.
Những từ vựng quan trọng trong IELTS Writing Topic Stress
Để có thể viết được những bài luận liên quan đến IELTS writing topic stress, người học có thể tham khảo qua danh sách từ vựng sau.
Nouns - Danh từ
anxiety: sự lo lắng
burnout: sự kiệt sức
pressure: sự áp lực
tension: sự căng thẳng
overwhelm: sự áp đảo
worries: sự lo lắng
strain: sự căng thẳng
challenge: thử thách
fatigue: sự mệt mỏi
resilience: sự bền bỉ
Verbs - Động từ
cope: đối phó
manage: quản lý
overcome: vượt qua
experience: trải nghiệm
meditate: thiền
relieve: đối đầu
confront: đối đầu
suppress: kìm nén
escalate: leo thang
exacerbate: làm trầm trọng thêm
Adjectives - Tính từ
stressful: căng thẳng
anxious: lo lắng
exhausted: kiệt sức
overwhelming: quá tải
demanding: đòi hỏi khắt khe
relaxed: thư giãn
resilient: đàn hồi
adverse: bất lợi
chronic: mãn tính
tired: mệt mỏi
Adverbs - Trạng từ
constantly: một cách liên tục
cautiously: một cách thận trọng
effectvely: một cách hiệu quả
effortlessly: một cách không tốn sức
haphazardly: một cách thiếu quy củ
nervously: một cách lo lắng
overwhelmingly: một cách quá tải
reluctantly: một cách dè chừng
diligently: một cách bền bỉ
mindlessly: một cách vô tâm
Ý tưởng cho các thách thức trong IELTS Writing Topic Stress
Vấn đề 1: Áp lực công việc gây ra stress và ảnh hưởng của nó đối với cá nhân và tổ chức
Những lý do gây ra căng thảng trong công việc
The challenge of meeting deadlines leading to burnout. (Thử thách phải đáp ứng deadline dẫn đến kiệt sức.)
Workplace anxiety due to pressure from superiors. (Lo lắng nơi làm việc do áp lực từ cấp trên.)
Tension from team conflicts or workplace politics. (Căng thẳng từ xung đột nhóm hoặc chính trị tại nơi làm việc.)
Overwhelm from an imbalance between workload and coping resources. (Choáng ngợp vì sự mất cân bằng giữa khối lượng công việc và nguồn lực đối phó.)
Cách để đương đầu và giảm tải áp lực
Relaxation breaks to relieve tension. (Những giờ giải lao thư giãn để giải tỏa căng thẳng.)
Coping training sessions to manage and suppress adverse feelings. (Các buổi huấn luyện để kiểm soát và ngăn chặn những cảm giác tiêu cực.)
Encourage open communication to prevent the escalation of issues. (Khuyến khích giao tiếp cởi mở để ngăn chặn sự leo thang của các vấn đề.)
Vấn đề 2: Tại sao có những người làm việc hiệu quả dưới áp lực trong khi có những người cảm thấy quá tải và gặp phải stress
Lý do có sự khác biệt trong cách đối đầu với căng thẳng
Individual resilience and past experiences shape reactions to challenges. (Sự bền bỉ của từng cá nhân và kinh nghiệm trong quá khứ tôi luyện những cách đương đầu với những thách thức.)
Some may confront issues directly while others suppress them. (một số có thể trực tiếp đối mặt với các vấn đề trong khi những cơ chế khác ngăn chặn chúng.)
The presence or absence of supportive networks to share worries. (Sự hiện diện hay vắng mặt của các mạng lưới hỗ trợ để chia sẻ những lo lắng.)
Tác động đối với cá nhân và nghề nghiệp
Thriving individuals often face stressors efficiently, leading to career advancement. (Những cá nhân tài năng thường đối mặt với các yếu tố gây căng thẳng một cách hiệu quả, dẫn đến thăng tiến trong sự nghiệp.)
Those overwhelmed might face burnout, affecting their work performance. (Những người thường bị quá tải có thể phải đối mặt với tình trạng kiệt sức, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của họ.)
The significance of finding a balance between being constantly under pressure and ensuring relaxation. (Tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự cân bằng giữa việc thường xuyên chịu áp lực và việc đảm bảo sự thư giãn.)
Vấn đề 3: Stress ảnh hưởng đến các nhóm tuổi khác nhau như thế nào và cách họ đối phó
Căng thẳng ở những độ tuổi khác nhau
Students face academic pressure, leading to anxiety. (Học sinh phải đối mặt với áp lực học tập, dẫn đến lo lắng.)
Working professionals deal with job-related pressures and financial strain. (Các chuyên gia đang làm việc phải đối mặt với áp lực liên quan đến công việc và căng thẳng tài chính.)
Retirees might feel stress from health issues or feelings of isolation. (Người về hưu có thể cảm thấy căng thẳng vì vấn đề sức khỏe hoặc cảm giác bị cô lập.)
Vai trò của giáo dục và xã hội trong việc hỗ trợ quản lý căng thẳng
Education about stress relief techniques for different age groups. (Giáo dục về các phương pháp giảm căng thẳng cho các nhóm tuổi khác nhau.)
The importance of social connections in reducing feelings of overwhelm. (Tầm quan trọng của kết nối xã hội trong việc giảm bớt cảm giác choáng ngợp.)
Schools, workplaces, and community centers playing roles in offering coping resources. (Trường học, nơi làm việc và trung tâm cộng đồng đóng vai trò cung cấp các nguồn lực đối phó.)
Vấn đề 4: Stress do vấn đề tài chính
Những yếu tố gây ra áp lực tài chính
Strain from debts or loans leading to worries about repayment. (Căng thẳng với các khoản nợ hoặc khoản vay dẫn đến lo lắng về việc trả nợ.)
Challenges faced due to unforeseen expenses. (Những thách thức phải đối mặt do các chi phí không lường trước được.)
The pressure of societal expectations leading to overspending. (Áp lực của kỳ vọng xã hội dẫn đến bội chi.)
Cách để tránh bị áp lực tài chính
Education on financial planning to prevent future anxieties. (Giáo dục về lập kế hoạch tài chính để ngăn ngừa những lo lắng trong tương lai.)
Seeking financial advice to manage and relieve existing debts. (Tìm kiếm lời khuyên tài chính về để kiểm soát và giảm bớt các khoản nợ hiện có.)
The importance of building a financial safety net to reduce future strain. (Tầm quan trọng của việc xây dựng mạng lưới an toàn tài chính để giảm bớt căng thẳng trong tương lai.
Vấn đề 5: Hiệu quả của các phương pháp giảm stress
Xu hướng gia tăng của những phương pháp làm giảm căng thẳng
Meditation and exercise as methods to relieve tension. (Thiền và tập thể dục là phương pháp giải tỏa căng thẳng.)
The growing popularity of relaxation techniques and how they address fatigue. (Sự phổ biến ngày càng tăng của các kỹ thuật thư giãn và cách chúng giải quyết sự mệt mỏi.)
How these practices promote a sense of belonging and acceptance. (Làm thế nào những phương pháp này thúc đẩy cảm giác thân thuộc và chấp nhận.)
Vai trò đối với sức khỏe tinh thần
Reducing chronic feelings of stress and preventing burnout. (Giảm cảm giác căng thẳng mãn tính và ngăn ngừa kiệt sức.)
Strengthening resilience and the ability to confront daily challenges. (Tăng cường khả năng phục hồi và khả năng đương đầu với những thách thức hàng ngày.)
The physical benefits, including reduced strain on the body. (Những lợi ích về thể chất, bao gồm cả việc giảm căng thẳng cho cơ thể.)
Áp dụng vào phần thi IELTS Writing Task 2
Đề bài
Stress management and self-care practices have become increasingly popular among office workers. Why are the workers using these approaches? What are the effects of these methods on the well-being of employees?
Give reasons for your answers and include any relevant examples from your knowledge or experiences.
Write at least 250 words.
Phân tích yêu cầu đề bài
Chủ đề: Sức khỏe tinh thần
Từ khóa: stress management, self-care practices, well-being.
Dạng bài: Nguyên nhân - Kết quả
Hướng dẫn tiếp cận:
Ở đoạn văn đầu người học liệt kê các nguyên nhân dẫn đến việc ứng dụng các phương pháp nâng cao sức khỏe tinh thần.
Ở đoạn văn thứ hai người học dành cho sự ảnh hưởng của những phương pháp trên.
Kế hoạch cấu trúc gợi ý
Mở bài
Giới thiệu chủ đề bài viết bằng cách “paraphrase” lại câu chủ đề
Sau đó nêu mục đích của bài viết này là gì: Trình bày những lý do, và những ảnh hưởng của các phương pháp này lên sức khỏe của nhân viên.
Body Paragraph 1
Lý do 1: Công việc có tính chất đòi hỏi cao.
Liên tục bị áp lực “pressure”, kiệt quệ về mặt tinh thần “mential exhaustion”, và lo âu “anxiety”.
Lý do 2: Công việc dần phá bỏ ranh giới giữa đời sống công sở và cuộc sống cá nhân
Sự phát triển công nghệ khiến con người có thể làm mọi lúc mọi nơi, nên việc ôm công việc về nhà dần trở nên phổ biến.
—> Các nhân viên tìm đến những biện pháp chữa lành.
Body Paragraph 2
Những tác động tích cực:
Hỗ trợ về mặt tinh thần: giảm lo âu, nâng cao sức khỏe tinh thần
Tạo cảm giác thân thuộc và được chấp thuận ở nơi làm việc khi được quan tâm về mặt sức khỏe tinh thần.
—> Cải thiện sức khỏe cá nhân và nâng cao hiệu quả công việc.
Kết bài
Tóm tắt những ý chính có trong bài viết.
Bài mẫu viết IELTS
In today's stressful work environment, many office workers have turned to stress management and self-care practices to cope with challenges and improve their overall well-being. This essay will outline the reasons for this trend and the effects of these practices.
One primary reason office workers are increasingly utilising stress management and self-care practices is the demanding nature of their jobs. This constant pressure can lead to emotional exhaustion, anxiety, and burnout. To address these issues, workers are actively seeking stress management techniques such as meditation, yoga, and mindfulness. Additionally, the rise of technology and the always-connected work culture have blurred the boundaries between work and personal life. Office workers are now reachable around the clock, making it challenging to disconnect from work-related stressors. In response to this, employees are turning to self-care practices, such as digital detox and exercise, to find a sense of balance and relaxation.
The effects of embracing stress management and self-care practices are overwhelmingly positive for office workers. These techniques can provide emotional support during challenging times, reducing anxiety and improving mental health. When employees incorporate regular exercise, mindfulness, or relaxation into their routines, they become more resilient to stress, allowing them to confront workplace challenges efficiently. Furthermore, these practices lead to a sense of belonging and acceptance within the workplace. When employees see their organisations supporting well-being initiatives, it fosters a healthier work environment and a greater sense of job satisfaction.
In conclusion, the increasing popularity of stress management and self-care practices among office workers can be attributed to the demanding and interconnected nature of modern work. These practices have a profound positive impact on employees' well-being by reducing stress, fostering resilience, and promoting a healthier work environment.
Dịch:Trong môi trường làm việc đầy căng thẳng ngày nay, nhiều nhân viên văn phòng đã chuyển sang những phương pháp kiểm soát căng thẳng và tự chăm sóc bản thân để đối phó với những thách thức và cải thiện sức khỏe tổng thể của họ. Bài viết này sẽ trình bày những lý do cho xu hướng nêu trên và hiệu quả của những phương pháp này.
Tính chất áp lực của công việc là một trong những lý do chính dẫn đến việc nhân viên văn phòng ứng dụng các biện pháp quản lý căng thẳng và tự chăm sóc bản thân. Áp lực liên tục này có thể dẫn đến kiệt sức về mặt cảm xúc, lo lắng và kiệt sức. Để giải quyết những vấn đề này, người lao động đang tích cực tìm kiếm các kỹ thuật quản lý căng thẳng như thiền, yoga và chánh niệm. Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ và văn hóa làm việc luôn kết nối đã xóa mờ ranh giới giữa công việc và đời sống cá nhân. Người lao động hiện có thể liên lạc được bất kể ngày đêm, khiến việc ngắt kết nối khỏi các yếu tố gây căng thẳng liên quan đến công việc trở nên khó khăn. Để đáp lại điều này, nhân viên đang chuyển sang các phương pháp tự chăm sóc bản thân, chẳng hạn như giải độc kỹ thuật số và tập thể dục, để tìm lại cảm giác cân bằng và thư giãn.
Cách tiếp cận các biện pháp quản lý căng thẳng và tự chăm sóc bản thân có hiệu quả đối với nhân viên văn phòng. Những kỹ thuật này có thể hỗ trợ tinh thần trong thời gian khó khăn, giảm bớt lo lắng và nâng cao tình hình sức khỏe tinh thần. Khi nhân viên tích hợp thói quen vận động, chánh niệm hoặc thư giãn vào lịch trình hàng ngày của mình, họ sẽ trở nên mạnh mẽ hơn trước căng thẳng, giúp họ đối mặt với các thách thức tại nơi làm việc một cách hiệu quả hơn. Hơn nữa, những thực hành này tạo ra cảm giác thân thuộc và được chấp nhận trong môi trường làm việc. Khi nhân viên nhận thấy tổ chức của mình ủng hộ các sáng kiến phúc lợi, điều này sẽ thúc đẩy một môi trường làm việc lành mạnh hơn và tạo ra cảm giác hài lòng hơn trong công việc.
Tóm lại, sự phổ biến ngày càng cao của các biện pháp quản lý căng thẳng và tự chăm sóc bản thân ở nhân viên văn phòng có thể là do tính khắt khe và kết nối của công việc hiện đại. Những thực hành này có ảnh hưởng tích cực sâu rộng đến sức khỏe của nhân viên bằng cách giảm căng thẳng, tăng cường khả năng phục hồi và thúc đẩy môi trường làm việc lành mạnh hơn.
Phần tổng hợp
Từ điển Oxford Learner | Tìm định nghĩa, dịch và giải thích ngữ pháp tại Từ điển Oxford Learner, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Truy cập vào ngày 14 Tháng Mười 2023.
Từ điển Cambridge | Từ điển Anh, Dịch và Từ điển Đồng nghĩa, https://dictionary.cambridge.org/. Truy cập vào ngày 14 Tháng Mười 2023.
“Stress.” Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), https://www.who.int/news-room/questions-and-answers/item/stress. Truy cập vào ngày 14 Tháng Mười 2023.