If only - một trong những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh để biểu đạt mong muốn. Tuy nhiên nhiều người vẫn chưa hiểu rõ cách sử dụng chính xác của nó trong các thì. Cùng Mytour khám phá chi tiết về cấu trúc If only trong bài viết này nhé!
I. If only là gì?
Trong tiếng Anh, cấu trúc If only khi kết hợp với một mệnh đề có ý nghĩa là “Giá như ai làm gì” hoặc “Ước ai làm gì”. Những mong ước này có thể áp dụng cho thì hiện tại, tương lai và quá khứ.
Ví dụ:
- If only Jenny brought an umbrella. It is going to rain. (Giá như là Jenny mang ô. Trời chuẩn bị mưa rồi.)
- If only my father would buy this car. (Giá như bố tôi sẽ mua chiếc xe ô tô đó.)
- If only Anna had come to my birthday party last week. (Giá như Anna đã tham gia tiệc sinh nhật của tôi tuần qua.)
II. Cấu trúc If only
1. Cấu trúc If only ở tương lai
Để diễn tả những ước muốn sẽ xảy ra trong tương lai, bạn có thể sử dụng công thức If only như sau:
If only + S + would V: Giá như ai sẽ làm gì |
Ví dụ:
- If only our team would get that price. (Giá như nhóm chúng tôi đạt được phần quà đó).
- If only Jenny would attend my wedding. She is studying abroad. (Giá như Jenny sẽ tham dự được đám cưới của tôi. Cậu ấy đang đi du học).
2. Cấu trúc If only ở hiện tại
Nếu bạn muốn diễn tả những mong ước trong hiện tại (mong ước ngược lại với hiện tại), bạn có thể sử dụng cấu trúc If only như sau:
If only + S + V-ed: Giá như ai đó làm gì |
Ví dụ:
- If only Jenny knew the truth. (Jenny doesn't know the truth but Jenny wishes she knew.) (Giá như Jenny biết được sự thật.)
- If only Peter loved her. (Giá như Peter yêu cô ấy.)
- If only there was something I could do to help you. (Giá như có điều gì đó mà tôi có thể giúp bạn.)
Lưu ý: Trong các hoàn cảnh lịch sự, chúng ta sử dụng “were” thay vì “was”. Ví dụ:
- If only the leader weren’t so tired, our team could continue the meeting. (Giá như người đứng đầu không quá mệt thì nhóm tôi có thể tiếp tục cuộc họp.)
3. Cấu trúc If only ở quá khứ
Để diễn tả những mong ước trong quá khứ (những điều mong muốn khác biệt so với những gì đã xảy ra), bạn có thể sử dụng cấu trúc If only như sau:
If only + S + had PII: Giá như ai đó (đã) làm gì |
Ví dụ minh họa:
- If only Anna had listened to what I had told her. (Anna didn’t listen to what I had told her). (Giá như Anna đã lắng nghe những gì tôi nói với cô ấy.)
- If only my family had not gone to this place. (Giá như gia đình tôi đã không đi tới nơi này.)
- If only John had studied harder last year. (Giá như John đã chăm học hơn vào năm ngoái.)
4. Cấu trúc If only trong các điều kiện ước chưa thành sự thật
Như đã đề cập ở trên, cấu trúc If only có ý nghĩa tương tự như cấu trúc Wish (ước mong). Thêm vào đó, hai cấu trúc này cũng có công thức tương đương. Vì vậy, bạn có thể thay thế cấu trúc If only bằng câu ước sử dụng từ “wish”.
Ví dụ mẫu:
- If only Anna understood this exercise.= I wish Anna understood this exercise. (Ước gì Anna hiểu được bài tập này.)
- If only Peter had joined the competition. = I wish Peter had joined the competition. (Ước gì Peter đã tham gia cuộc thi.)
III. Phân biệt If only và Only if
Hai cấu trúc If only và Only if mặc dù chỉ khác nhau về vị trí từ, nhưng mang hai ý nghĩa khác nhau đối nhau, vì vậy rất nhiều người dùng thường bị nhầm lẫn.
Cấu trúc If only nghĩa là “Giá như”, trong khi Only if nghĩa là “Chỉ khi”. Cấu trúc Only if thường được sử dụng trong câu điều kiện để nhấn mạnh điều gì đó.
Only if S + V, S + V: Chỉ khi ai làm gì, thì ai làm gì |
Ví dụ mẫu:
- We are allowed to come in only if the boss gives permission - Chúng tôi được phép vào chỉ khi người chủ cho phép thôi.
- Only if Jenny studies hard, she will get a high score - Chỉ khi Jenny học hành chăm chỉ thì cô ấy mới đạt điểm cao được.
- Anna will come only if you call her - Anna sẽ tới chỉ khi bạn gọi cô ấy.
As well as nghĩa là gì? Kiến thức tổng quan về cấu trúc As well as trong tiếng Anh
IV. Bài tập cấu trúc If only
Để hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng If only, hãy cùng Mytour giải một số bài tập liên quan đến If only dưới đây nhé:
1. Lựa chọn câu trả lời chính xác
- If only Anna _____ gave me a new dress.
- buys
- bought
- would buy
- Jenny spent only 2 days in Korea. If only she _____ more time there.
- had
- had had
- would have
- If only Jenny _____ to me. Jenny always ignores what I say.
- listened
- had listen
- had listened
- If only we ______ Japan last month.
- visited
- would visit
- had visited
Đáp án
- C
- B
- A
- C
2. Viết lại câu sử dụng If only
- Anna doesn't know the answer for this question.
- John was sad because Anna didn’t come to his house.
- Today isn’t a day off.
- I think Peter should stop smoking.
- Jenny left her wallet at home!
Đáp án
- If only Ann knew the answer for this question.
- If only Anna had come to John’s house.
- If only today were a day off.
- If only Peter would stop smoking.
- If only Jenny had not left her wallet at home.
V. Tóm tắt
Vậy là Mytour đã tổng hợp chi tiết cho bạn về kiến thức cấu trúc If only rồi đấy! Rất đơn giản và dễ hiểu đúng không nào? Nếu bạn vẫn còn thắc mắc, đừng lo lắng vì các thầy cô luôn bên bạn. Hãy chọn ngay cho mình lộ trình học toàn diện dưới đây nhé.
- Luyện thi toeic
- Luyện thi ielts
- Luyện thi tiếng anh thptqg