Tổ chức bài học về 'Ông già và biển cả' trang 126 → 135 ngắn nhất nhưng vẫn bao gồm đầy đủ nội dung, theo cấu trúc sách Ngữ văn lớp 12 để hỗ trợ việc soạn văn của học sinh lớp 12 trở nên dễ dàng hơn.
Tổ chức bài học về 'Ông già và biển cả'
I. Tác giả & tác phẩm
1. Tác giả
Ơ-nit Hê-minh-uê (1899 - 1961) là một nhà văn người Mỹ, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn xuôi hiện đại phương Tây và góp phần vào sự đổi mới trong việc viết truyện, tiểu thuyết của nhiều thế hệ nhà văn trên toàn thế giới. Anh ta bắt đầu sự nghiệp với vai trò làm báo và phóng viên chiến trận, và tiếp tục cho đến cuối Chiến tranh thế giới thứ hai.
Tác phẩm chính: Mặt trời vẫn mọc (1926), Giã từ vũ khí (1929), Chuông nguyện hồn ai (1940), Trong thời đại chúng ta (1925),...
Dù viết về trải nghiệm của những nhân vật từng tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất và cuộc chiến tranh thế giới chống phát xít hay viết về các cuộc chiến bò, săn thú dữ, đấu quyền Anh, dù viết về Châu Phi hay Châu Mĩ, tác giả vẫn nhắm đến mục tiêu “viết một cách đơn giản và trung thực về con người”.
2. Tác phẩm
Ông già và biển cả (1952) ra mắt bạn đọc trước khi Hê - minh - uê được tặng giải thưởng Nô – ben về văn học năm 1954, là một kết quả xuất sắc trong cách kể chuyện của Hê -Minh - Uê.
Câu chuyện miêu tả ba ngày hai đêm ra khơi đánh cá của ông già Xan - ti - a - gô. Trong bối cảnh bao la của biển cả, chỉ có một mình ông, từ việc trò chuyện với mây nước, chim cá, đến việc đuổi theo con cá lớn, đấu tranh với đàn cá mập, cuối cùng kéo lên bờ một con cá chỉ còn xương gai... Thời gian, nhân vật dường như bị thu hẹp đến cực điểm, nhưng những câu chuyện đơn giản đó lại chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa: cuộc tìm kiếm con cá lớn nhất, đẹp nhất cuộc đời, hành trình mưu sinh và dũng cảm của người lao động trong một xã hội vô tình, thể hiện thành công và thất bại của người nghệ sĩ đơn độc khi theo đuổi ước mơ sáng tạo, và mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên,...
Ông già và biển cả đề cập vào phần bề mặt của ngôn từ ít ỏi, cách viết giản dị nhưng sâu xa, khiến nó chứa đựng nhiều ý nghĩa mà độc giả có thể rút ra tùy thuộc vào trải nghiệm và cảm xúc của mình - đó chính là biểu hiện của nguyên tắc sáng tạo mà tác giả đề ra: tác phẩm nghệ thuật như một “tảng băng trôi”.
Đoạn trích trong sách giáo khoa nằm ở cuối truyện, tường thuật việc ông già săn bắt con cá kiếm.
II. Hướng dẫn soạn bài
Câu 1 (trang 135 sgk Ngữ Văn 12 Tập 2):
* Sự lặp lại của con cá kiếm:
- Lặp lại hành động của con cá tạo nên hình ảnh một ngư phủ lành nghề và kiên cường: Chỉ bằng cảm giác từng chạm và đau đớn trên bàn tay, ông lão có thể ước lượng được khoảng cách ngày càng gần tới mục tiêu qua việc con cá lặp đi lặp lại những vòng lượn từ rộng tới hẹp, từ xa tới gần.
- Sự lặp lại này thể hiện sự cố gắng cuối cùng nhưng vẫn rất quyết liệt của con cá:
+ Nó cố gắng thoát khỏi sự bám víu, vây quanh của ngư phủ.
+ Nó cũng thể hiện sự dũng cảm, kiên trì không kém cạnh đối thủ.
- Cách mà ông lão quan sát con cá qua vòng lượn cũng thể hiện cảm nhận của ông về con cá, tập trung vào hai giác quan là thị giác và xúc giác.
* Cuộc chiến đấu giữa ông lão và con cá kiếm chưa diễn ra thực sự mà chỉ là cảm nhận gián tiếp vì Xan - ti - a - go chưa nhìn thấy con cá mà chỉ cảm nhận qua vòng lượn.
Câu 2 (trang 135 sgk Ngữ Văn 12 Tập 2):
* Ông lão cảm nhận con cá kiếm chủ yếu qua hai giác quan là thị giác và xúc giác. Cảm nhận qua xúc giác vẫn là cảm nhận gián tiếp (qua dây câu, qua mũi lao) nhưng rất mạnh mẽ và ngày càng đau đớn.
* Cảm nhận về con cá kiếm tạo nên sự chuyển đổi từ xa tới gần, từ phần tử tới tổng thể:
- Đối diện với một con cá lớn như vậy, ông lão ban đầu chỉ nhìn thấy từng phần, chỉ tấn công từng phần trước khi nó xuất hiện trước mắt ông.
+ “Một bóng đen dài kéo dài dưới thuyền, đến mức ông lão không tin nổi vào độ dài của nó”.
+ “Cái đuôi lớn hơn cả chiếc lưỡi hái lớn, màu tím hồng bừng sáng trên mặt đại dương xanh thẫm”.
+ “Cánh vi trên lưng gập lại, còn bộ vây to sụ trên bên cạnh mở ra rộng”.
+ Ông lão: “lực lượng cuồn cuộn... bay xuống bên cạnh vây ngực lớn của con cá”.
+ Con cá “bay lên từ mặt biển, hé sáng toàn bộ tấm hình dáng khổng lồ, vẻ đẹp và sức mạnh”.
+ “Nằm ngửa để lộ bụng bạc sáng của nó dưới ánh sáng mặt trời”.
Câu 3: (trang 135 sgk Ngữ Văn 12 Tập 2): Cách ông lão cảm nhận đặc biệt về cuộc trò chuyện với con cá
- Ông lão không chỉ cảm nhận con cá qua thị giác và xúc giác, không chỉ qua hành động mà còn qua tấm lòng, sự đồng cảm.
+ Ông lão theo nghề đánh cá, cá là mục tiêu sống của ông, nhưng ông yêu quý nó như “người thân”, gọi nó là “em ơi” rất thân mật.
+ Con cá là biểu tượng của sự tinh túy, nhưng ông phải tiêu diệt, hủy hoại sự sống quý báu nhất của mình vì sự tồn tại của nó.
→ Bi kịch tâm hồn của ông lão.
- Cảm nhận của ông lão về đối thủ không mang tính thù địch, không chỉ là mối quan hệ giữa người đi câu và con cá mà còn ngược lại:
+ Đó là sự ngưỡng mộ, sự kích thích trước vẻ đẹp và sự cao quý của con cá: “Tao chưa thấy ai hùng dũng, duyên dáng, bình tĩnh, cao quý như mày, người thân ơi”.
+ Đó là mối quan hệ giữa hai đối thủ, cùng sức mạnh, cùng nỗ lực hết mình.
+ Đó là mối quan hệ giữa con người và cái tinh túy, cái mà người ta mong ước.
→ Sự cao quý và tinh thần trong lòng ông lão.
Câu 4 (trang 135 sgk Ngữ Văn 12 Tập 2):
* Hình ảnh con cá kiếm trước và sau khi ông lão bắt được:
- Trước khi bị bắt: Nó có vẻ đẹp uy nghi, hùng vĩ.
→ Biểu tượng cho những ước mơ, lý tưởng mà mỗi người luôn theo đuổi trong cuộc sống.
- Sau khi bị bắt: Nó mất đi vẻ đẹp huyền bí, lấp lánh, trở nên cụ thể và hiện thực.
→ Biểu tượng cho việc biến ước mơ thành hiện thực, không còn xa xôi hay khó khăn nữa.
* Thông qua biểu tượng của con cá kiếm, chúng ta rút ra bài học về việc theo đuổi ước mơ và biến chúng thành hiện thực.
Luyện tập
Câu 1 (trang 135 sgk Ngữ Văn 12 Tập 2):
- Trong văn bản, tác giả sử dụng cụm từ 'ông lão' 24 lần (15 lần trước khi giết con cá kiếm và 9 lần sau khi giết). Điều này thể hiện hình thức của độc thoại nội tâm của nhân vật.
- Nhà văn tạo dựng nhân vật ông lão là một người có tâm trạng phức tạp, khiêm tốn và tài trí, sử dụng cụm từ 'ông lão' 18 lần, đồng thời nói và hứa hẹn với tính cách của nhân vật. Tuy nhiên, các lời nói của ông lão cũng là hình thức của độc thoại nội tâm được chuyển thành đối thoại. Ông lão tự trò chuyện với chính mình để tự động viên bản thân và tiếp tục chiến đấu.
→ Thể hiện sự kiên trì, dũng cảm và quyết tâm của ông lão. Đồng thời, Hê - Minh - Uê ca ngợi vẻ đẹp của con người: “Con người có thể bị hủy diệt nhưng không thể bị đánh bại”.
Câu 2 (trang 135 sgk Ngữ Văn 12 Tập 2):
Việc dịch Ông già và biển cả đã tạo ra một sự cân bằng về nhịp điệu trong tiêu đề. Sự đối lập giữa một người già > < và biển lớn mênh mông, dữ dội. Tiêu đề thể hiện: sức mạnh có hạn của con người > < sự vĩ đại bất diệt của thiên nhiên.