Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn người học cách phân biệt ill và sick bằng cách nêu ra định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ và bài tập minh hoạ cuối bài.
Key takeaways: |
---|
Giống nhau:
Khác nhau:
|
Sick có nghĩa là gì?
Phát âm và cách phiên âm
Phiên âm sick: /sɪk/
Phát âm sick:
Định nghĩa
Ý nghĩa của sick được phân biệt qua các loại từ sau:
Theo từ điển Oxford, sick khi mang nghĩa là danh từ. |
---|
(British English, informal) food that you bring back up from your stomach through your mouth”
Dịch: (Anh Anh, thức ăn bình thường) mà bạn đưa trở lại dạ dày của bạn qua miệng của bạn.
“People who are sick” (Từ điển Oxford).
Dịch: Những người bị bệnh.
Theo từ điển Oxford, sick khi mang nghĩa là động từ. |
---|
Động từ: Sick up: “to bring something up from the stomach back out through your mouth” (Từ điển Oxford).
Dịch: đưa thứ gì đó từ dạ dày trào ngược ra ngoài qua miệng.
Theo từ điển Oxford, sick khi mang nghĩa là tính từ. |
---|
“Physically or mentally ill” (Từ điển Oxford)
(Dịch: Bệnh về thể chất hoặc tinh thần.)
“Feeling that you want to vomit”
(Dịch: Cảm giác rằng bạn muốn nôn.)
“Bored with or annoyed about something that has been happening for a long time, and wanting it to stop”
(Dịch: Chán hoặc khó chịu về điều gì đó đã xảy ra trong một thời gian dài và muốn nó dừng lại.)
Cách sử dụng
Khi sick được sử dụng như một động từ
Ví dụ:
Anna sicked up everything she has eaten
(Dịch: Anna đã nôn tất cả những gì cô ấy đã ăn)
The baby sicked up some milk on his mother's arm
(Dịch: Đứa bé nôn một ít sữa trên tay mẹ)
Khi sick được sử dụng như một tính từ
Cấu trúc:
Sick of somebody/something
Sick of doing something
Sick of somebody doing something
Ví dụ:
The customers became sick after eating food in that restaurant.
(Dịch: Khách hàng bị ốm sau khi ăn đồ ăn ở nhà hàng đó.)
Mark have been sick in bed since his wife left.
(Dịch: Mark đã bị ốm trên giường kể từ khi vợ anh ta bỏ đi.)
If your child eat any more cheese he'll make himself sick.
(Dịch: Nếu con bạn ăn thêm pho mát, nó sẽ tự khiến mình bị ốm.)
I'm sick of the way you let me wait.
(Dịch: Tôi chán ngấy cái cách mà bạn để tôi đợi rồi.)
We're sick of going around hours like this.
(Dịch: Chúng tôi chán ngấy việc đi lòng vòng hàng giờ như thế này.)
I'm so sick of him complaining about how hard Tom's major is.
(Dịch: Tôi phát ngán với việc anh ấy phàn nàn về việc chuyên ngành của Tom khó khăn như thế nào.)
Anna has been off sick for three days.
(Dịch: Anna đã nghỉ ốm được ba ngày.)
Khi sick được sử dụng như một danh từ
Ví dụ:
All the sick is in the second floor.
(Dịch: Tất cả người bệnh đều ở tầng hai.)
Henna has just called in sick.
(Dịch: Henna vừa gọi điện thoại xin nghỉ làm vì bị ốm.)
Ill là gì?
Phát âm và cách đọc
Phiên âm ill: /ɪl/
Phát âm ill:
Định nghĩa
Ý nghĩa của ill được phân biệt qua các loại từ sau:
Theo từ điển Oxford, ill khi mang nghĩa là danh từ. |
---|
“Oeople who are ill” (Từ điển Oxford)
Dịch: Những người bị bệnh.
“Harm; bad luck”
Dịch: làm hại; hên xui.
Theo từ điển Oxford, ill khi mang nghĩa là trạng từ. |
---|
“(Especially in compounds) badly or in an unpleasant way” (Từ điển Oxford)
Dịch: Đặc biệt là trong các hợp chất) tồi tệ hoặc theo một cách khó chịu.
“Badly; not in an acceptable way”
Dịch: tệ; không theo cách có thể chấp nhận được.
“Only with difficulty”
Dịch: Chỉ với khó khăn.
Theo từ điển Oxford, ill khi mang nghĩa là tính từ. |
---|
“(North American English usually sick) [not usually before noun] suffering from an illness or disease; not feeling well” (Từ điển Oxford)
Dịch: “(Tiếng Anh ở Bắc Mỹ thường bị ốm) [không phải thường đứng trước danh từ] bị ốm hoặc bệnh tật; không được khỏe.
“Bad or harmful”
Dịch: Xấu hoặc có hại.
“That brings, or is thought to bring, bad luck”
Dịch: Điều đó mang lại, hoặc được cho là sẽ mang lại vận rủi.
Cách sử dụng
Khi ốm là từ chỉ tính trạng
Cấu trúc: ill with something (Tính từ) |
---|
Ví dụ:
Kim's father is seriously ill in Happiness hospital.
(Dịch: Bố của Kim ốm nặng trong bệnh viện Hạnh phúc.)
Even the seriously ill cannot get the surgeon done immediately.
(Dịch: Ngay cả những người bệnh nặng cũng không được bác sĩ phẫu thuật ngay lập tức.)
Potter is terminally ill with cancer. Poor him!
(Dịch: Potter bị bệnh ung thư giai đoạn cuối. Tội nghiệp anh ấy!)
Anna suffered no ill effects from this incident.
(Dịch: Anna không bị ảnh hưởng xấu từ sự cố này.)
In my country, there is a story about a bird of ill omen
(Dịch: Ở nước tôi, có một câu chuyện về một con chim mang điềm xấu.)
The pets had been totally ill-treated.
(Dịch: Những con vật cưng đã được đối xử hoàn toàn không tốt.)
They live in an area ill served by electricity.
(Dịch: Họ sống trong một khu vực không được phục vụ điện.)
Phân biệt ốm và bệnh
Tương đồng
Đều mang nghĩa bệnh tật, ốm đau
Đều là danh từ và tính từ
Khác biệt
Vậy sự khác nhau giữa ill và sick là gì?
Sick | Ill | |
---|---|---|
Loại từ | Còn là động từ | Còn là trạng từ |
Ý nghĩa | Chỉ mang nghĩa là những căn bệnh ngắn ngày | Chỉ những căn bệnh ngắn ngày và cả những căn bệnh dài ngày, kéo dài gây ảnh hưởng đến sức khỏe nghiêm trọng |
Cấu trúc |
| Tính từ: ill with something |
Bài tập thực hành
1. It goes ______ with Nickky when he spent a lot of money on estate.
2. Joey is _____ of the noise when someone sings a terrible song nextdoor.
3. The cat has been _____ on the carpet. It took us more than an hour to clean it.
4. My grandfather is _____for 5 years due to his cancer.
5. My sister gets sea _____ when traveling by boat, so we have to travell by train instead.
Đáp án:
1 ill
2 sick
3 bệnh
4 ốm
5 bệnh