What does 'Illuminate the late hours' mean?
Thức khuya/thâu đêm làm việc, học bài, nghiên cứu,…
Theo Cambridge Dictionary, “burn the midnight oil” được định nghĩa là “to work late into the night”.
Phân định “đốt dầu đêm” và “thức khuya” khác nhau
"Burn the midnight oil" có nghĩa là làm việc hoặc học tập đến khuya, thường là phải hi sinh thời gian ngủ. Điều này ngụ ý rằng người đó đang cố gắng hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu đòi hỏi sự tập trung và cống hiến cao độ. Ví dụ, một sinh viên có thể "burn the midnight oil" để hoàn thành một bài luận trước thời hạn.
"Stay up late" đơn giản chỉ có nghĩa là đi ngủ muộn hơn bình thường. Điều này có thể do nhiều lý do, bao gồm công việc, giao tiếp xã hội hoặc các hoạt động cá nhân. Khác với "burn the midnight oil," "stay up late" không nhất thiết ngụ ý rằng người đó đang tham gia vào một hoạt động nào đó.
Tóm lại, "burn the midnight oil" nhấn mạnh vào việc làm việc hoặc học tập đến khuya với tập trung và cống hiến cao độ, trong khi "stay up late" chỉ đơn giản là đi ngủ muộn hơn bình thường.
Ví dụ về sự khác biệt giữa “đốt dầu đêm” và “thức khuya”
The boss expects to see the new plans tomorrow. The only way I’m going to be able to finish them in time is to burn the midnight oil tonight. Sếp trông đợi sẽ thấy bản kế hoạch mới vào sáng mai. Cách duy nhất tôi có thể hoàn thành nó kịp giờ là thức thâu đêm làm. Ở tình huống này, việc hoàn thành bản kế hoạch là cấp bách, đòi hỏi người nói thức khuya và tập trung cao độ để hoàn thành. | My brother stayed up late last night to watch the final match. Anh tôi thức khuya tối hôm qua để xem trận chung kết. Ở tình huống này, việc thức khuya được diễn tả như là thức muộn hơn bình thường, không bao hàm nghĩa căng thẳng hay tập trung cao độ để hoàn thành một việc. |
“Đốt dầu đêm” trong tình huống cụ thể
Tình huống số một
Mike: Hey, Tom. What are you up to? Tom: Hi, Mike. I'm just trying to finish this project before the deadline. Mike: Sounds like you've got a lot to do. How's it going? Tom: Yeah, I've definitely got a lot on my plate. I've been Mike: I know the feeling. I've been there before. How much more do you have to do? Tom: Just a few more things to wrap up, but it's taking longer than I thought. I don't want to miss the deadline, so I'm putting in the extra hours. | Mike: Này Tom. Dạo này sao rồi? Tom: Chào Mike. Tớ chỉ đang cố xong dự án này trước hạn. Mike: Trông có vẻ cậu phải làm nhiều nhỉ. Mọi việc thế nào rồi? Tom: Tớ đang quá tải đây. Tớ đã phải thức thâu đêm mấy ngày qua để hoàn tất mọi thứ. Mike: Tớ hiểu mà, tớ cũng đã từng như cậu. Còn bao nhiêu nữa thì cậu xong? Tom: Chỉ còn một chút thôi, nhưng mà lại tốn nhiều thời gian hơn tớ tưởng. Tớ không muốn trễ hạn, nên tớ đang cố thêm chút nữa. |
Tình huống thứ hai
Mike: Hey, did you guys finish setting up for the event? Karen: Almost, we still have a few more things to do. Mike: Well, you guys better get a move on it. The event starts in just a few hours. Karen: I know, we've been burning the midnight oil trying to get everything done. Mike: I appreciate all your hard work. Just let me know if you need any help. Karen: Thanks, Mike. We'll let you know if we need anything. | Mike: Này, các cậu chuẩn bị cho sự kiện xong chưa? Karen: Gần xong rồi, vẫn còn phải làm một số thứ. Mike: Chà, các cậu nên làm nhanh lên. Sự kiện còn vài giờ nữa là bắt đầu rồi. Karen: Tớ biết, bọn tớ đã thức thâu đêm để làm cho xong mọi thứ. Mike: Tớ rất cảm kích. Cần gì thì cứ gọi tớ nhé. Karen: Cảm ơn Mike. Khi cần bọn tớ sẽ gọi. |
Thực hành áp dụng
TH 1: There was so much research to conduct for Rob’s dissertation that he had to research all night. | Yes | No |
TH 2: Doctors often work all night to take care of their patients. | Yes | No |
TH 3: Anne usually stays up until 2 am watching videos. | Yes | No |
TH 4: Goodrich waited until midnight to wish his girlfriend a happy birthday. | Yes | No |
TH 5: In order to make the presentation stand out from the rest, Caleb had to stay up all night to make it clear and beautiful. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “burn the midnight oil”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “burn the midnight oil”.
Giải pháp đề xuất
TH1: Yes
Rob was determined to finish his dissertation on time, but there was so much research to conduct that he had to burn the midnight oil. He spent countless hours in the library pouring over books and academic journals, fueled by nothing but caffeine and his own determination.
TH2: Yes
Doctors are known for burning the midnight oil to ensure that their patients receive the best possible care. Whether it's in the emergency room or during a surgical procedure, they often work long hours without much rest. While it can be exhausting, their dedication to their patients is commendable.
TH3: No vì đây chỉ là hành động thức khuya, không bao gồm sự tập trung làm việc.
TH4: Không vì đây chỉ là hành động thức khuya, không tính đến sự tập trung vào công việc.
TH5: Đúng
Caleb có một bài thuyết trình lớn tại công ty vào ngày hôm sau, nhưng anh ta không hài lòng với slide của mình. Anh ta biết mình phải làm cho nó trở nên hấp dẫn và thú vị hơn với khán giả. Vì vậy, anh quyết định đốt dầu đêm và làm việc cho đến sáng sớm.