1. IELTS Speaking part 2: Describe a city you would like to live
1.1. The topic
Describe a city you would like to live in. You should say: Where it is? How do you know it? What is it famous for? And why would you like to live there? |
To start your speech, you need to directly introduce the city or town you are referring to by name. Focus on briefly introducing 1-2 sentences about some basic information such as the location of the city or what is special about that city. You can mention how you came to know about the city.
Next, you need to describe the city from an overview to details. In terms of overview, you can describe the beauty of the city as either modern or picturesque. In detail, you can explore the physical infrastructure aspects of the city and its famous landmarks.
Finally, explain why you like to visit that city for the conclusion part.
1.2. Sample 1 – Describe a city you would like to live
I want to discuss Saigon, also known as Ho Chi Minh City, which is the largest and most advanced city in Vietnam. It is situated in Vietnam’s southern region.
I grew up in Hanoi, and I’ve heard a lot of tales about Ho Chi Minh City’s diverse cultures, languages, cuisines, and ways of life. I love to explore new places, so going there in the future sounds exciting to me.
Even though my hometown of Hanoi is the country’s capital, Ho Chi Minh metropolis is still the country’s most advanced and economically robust metropolis. I can see a lot of skyscrapers and contemporary structures, upscale malls, and department stores with a wide range of merchandise, from all the movies and pictures I’ve seen online.
That will make it easier for me to visualize how busy and exciting life is in this metropolis. I also want to take in the city’s vibrant nightlife, which has expansive pedestrian zones and bustling bars and clubs where young people congregate to socialize.
The incredible food in Ho Chi Minh City is another thing that makes me want to visit. You have undoubtedly heard of Com Tam, Banh Trang, and Hu Tieu if you have traveled to Vietnam. Indeed, Hanoi is home to hundreds of southern-inspired eateries. Still, I’d like to travel to the country where such foods originated in order to sample them firsthand and experience the culture there.
Traveling is my favorite activity, and visiting Ho Chi Minh City is definitely top on my list. It's a great opportunity to relax and unwind after a challenging time. I will certainly revisit this place more often in the future.
1.2.1. Key Vocabulary
1.2.2. Translation
I want to discuss Saigon, also known as Ho Chi Minh City, which is the largest and most advanced city in Vietnam. It is located in the southern region of Vietnam.
Tôi đã trưởng thành ở Hà Nội và nghe nhiều câu chuyện về văn hóa, ngôn ngữ, ẩm thực và lối sống đa dạng của Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi thích khám phá những địa điểm mới, vì vậy việc đến đó trong tương lai nghe có vẻ hứa hẹn đối với tôi.
Điều này sẽ giúp tôi hình dung dễ dàng hơn cuộc sống sôi động và thú vị ở thành phố này. Tôi cũng muốn trải nghiệm cuộc sống đêm náo nhiệt của thành phố, với các con đường rộng rãi, các quán bar và câu lạc bộ sôi động, nơi các bạn trẻ tập trung giao lưu.
Những món ăn tuyệt vời ở Thành phố Hồ Chí Minh là điều khác khiến tôi muốn ghé thăm. Chắc chắn bạn đã từng nghe đến Cơm Tấm, Bánh Tráng, Hủ Tiếu nếu đã từng đến Việt Nam. Thật sự, Hà Nội có rất nhiều nhà hàng lấy cảm hứng từ miền Nam. Tuy vậy, tôi vẫn muốn du lịch đến đất nước nơi những món ăn này ra đời để có thể thử và trải nghiệm văn hóa tại đó.
Hoạt động yêu thích của tôi là đi du lịch và thăm Thành phố Hồ Chí Minh nhất định là điều hàng đầu trong danh sách của tôi. Đây sẽ là một cơ hội tuyệt vời để thư giãn và xả stress sau những thời điểm khó khăn. Tôi chắc chắn sẽ quay lại đây vào nhiều lần khác trong tương lai.
1.3. Mẫu 2 – Mô tả một thành phố bạn muốn sống
My dream home would be in Hanoi, which is also where I was born. Permit me to share some facts with you about this city. Vietnam’s capital city, Hanoi, is situated in the nation’s north. In 1999, UNESCO designated it as the City of Peace in recognition of Vietnam’s wartime struggle for independence and peace.
A few wartime artifacts, like the Imperial Citadel of Thăng Long or the Hoa Lo prisons, have been preserved to teach the next generation about the valiant history of the nation while also contributing to the country’s economic growth. In my opinion, the city’s battle scars give it a historical and meaningful quality.
I’ll give you a quick explanation of the reasons why I wish to stay in this city, but there are many. In terms of employment opportunities, I find it quicker to look for a job here because I have established my own network, which may soon contribute to the success of my career. Given that Hanoi is home to the majority of prestigious colleges and has state-of-the-art school facilities, it would ultimately be advantageous for my children to live here and attend school in an urban setting.
In addition to the pragmatic consideration, I allowed my inclinations to influence the choice. As you may know, Hanoi has four distinct seasons, and each one offers its own set of usual experiences for the locals. For instance, in the fall, the aroma of milk blossoms mingles with the refreshing wind, while in the spring, the drizzle serves as a reminder of the beginning of a new year. Above all, my family is here in the city with me.
1.3.1. Highlights of Vocabulary
- Designate (v): chỉ định
- Wartime struggle for independence and peace:
- Wartime artifacts (n): hiện vật thời chiến
- The Imperial Citadel (n): Hoàng thành
- Valiant (adj): dũng cảm
- Prestigious (adj): uy tín
- State-of-the-art school facilities: cơ sở vật chất trường học hiện đại
- Pragmatic (adj): thực tế
- Inclinations (n): khuynh hướng
- The aroma of milk blossoms (n): hương hoa sữa
- Mingle (v): hòa quyện
- Drizzle (n): mưa phùn
1.3.2. Translation Exercise
Ngôi nhà lý tưởng của tôi sẽ là Hà Nội, đây cũng là nơi tôi sinh ra. Tôi muốn chia sẻ với bạn một số điều thú vị về thành phố này. Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội nằm ở phía bắc của đất nước. Vào năm 1999, UNESCO đã công nhận Hà Nội là Thành phố Hòa bình để ghi nhận những nỗ lực trong cuộc chiến tranh giành độc lập và hòa bình của Việt Nam.
Một số di tích lịch sử như Hoàng thành Thăng Long và nhà tù Hỏa Lò đã được bảo tồn để giáo dục cho thế hệ sau về lịch sử dũng cảm của dân tộc và đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Đối với tôi, những vết tích chiến tranh trên lãnh thổ Hà Nội mang lại giá trị lịch sử và ý nghĩa sâu sắc.
Tôi sẽ trình bày lý do tại sao tôi muốn ở lại thành phố này, nhưng có nhiều lý do khác nhau. Về cơ hội việc làm, tôi thấy tìm việc ở đây dễ hơn vì đã xây dựng được mạng lưới riêng của mình, điều này có thể góp phần vào thành công trong sự nghiệp của tôi. Hà Nội tập trung nhiều trường đại học danh tiếng và có cơ sở hạ tầng giáo dục hiện đại, điều này thuận lợi cho việc con cái tôi sống và học tập trong môi trường đô thị.
Ngoài những yếu tố thực tế, tôi cũng để tâm đến sự ảnh hưởng của sở thích cá nhân đối với quyết định của mình. Như bạn đã biết, Hà Nội có bốn mùa rõ rệt và mỗi mùa đem lại những trải nghiệm đặc biệt cho người dân. Ví dụ, vào mùa thu, hương thơm của hoa sữa hòa cùng với làn gió se se lạnh, trong khi mùa xuân, những cơn mưa phùn như lời nhắc nhở về sự khởi đầu của một năm mới. Hơn nữa, gia đình tôi cũng sinh sống tại thành phố này.
2. IELTS Speaking part 3: Mô tả một thành phố bạn muốn sống
2.1. Why are more and more people choosing to live in cities?
This trend can be attributed to a variety of factors, the most prevalent being employment and educational opportunities. People are drawn to cities with professional learning environments and well-paying jobs; they are not found in rural places. Those things inspire people to lead fulfilling lives and successful careers.
- Prevalent (adj): phổ biến
Dịch: Làn sóng này có thể được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, trong đó phổ biến nhất là cơ hội việc làm và giáo dục. Mọi người bị thu hút đến các thành phố với môi trường học tập chuyên nghiệp và các công việc có mức lương cao; những thứ này không phải là điều mà họ có thể tìm thấy ở vùng nông thôn. Điều này khơi gợi cho mọi người cảm hứng để có một cuộc sống toàn diện và thành công trong sự nghiệp.
2.2. What are some factors that attract people to settle in particular places?
Okay, the first thing that comes to me is safety. It is necessary in order to play, work, and live. When they are in danger, people find it difficult to concentrate on their work or studies. It is also crucial to have access to all the necessary facilities, such as markets, schools, transportation networks, and more. These items contribute to people’s good quality of life.
- Transportation networks (n): mạng lưới giao thông
Dịch: Điều đầu tiên tôi nghĩ đến là sự an toàn. Điều này là rất cần thiết để làm việc, chơi và sinh sống. Khi có môi trường an toàn, mọi người dễ dàng tập trung hơn vào công việc và học tập. Quan trọng hơn nữa là tiện ích cần thiết như chợ, trường học, hệ thống giao thông, v.v. Những yếu tố này đóng góp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của con người.
2.3. What are the differences between the young and old when choosing where to live?
From my perspective, young people desire to reside in large cities because, in addition to the previously mentioned employment and educational options, they also provide crowded streets, bars, and fancy restaurants. On the other hand, old, quiet areas with cordial neighbors and fresh air. Their dissimilar requirements and temperaments are the source of this antagonism.
- Reside in (v): sinh sống
- Cordial neighbors (n): hàng xóm thân thiện
- Dissimilar (v): khác nhau
- Temperaments (n): tính khí
- Antagonism (n): sự đối kháng
Dịch: Theo quan điểm của tôi, những người trẻ tuổi thường muốn sống ở các thành phố lớn vì ngoài những lựa chọn về công việc và giáo dục đã đề cập trước đó, họ còn yêu thích những con phố tấp nập, các quán bar và nhà hàng sang trọng. Ngược lại, những khu vực cũ, yên tĩnh với hàng xóm thân thiện và không khí trong lành lại thu hút những người lớn tuổi. Những yêu cầu và sở thích khác nhau của họ chính là nguyên nhân của sự đối lập này.
2.4. What do you prefer: state-of-the-art facilities with polluted air or rural areas with a healthy environment?
Both are fine in my opinion. Since I can live in a lovely, pollution-free environment with clean air and a tranquil lifestyle in the country. All in all, though, I wish to advance in my work, travel, and profit. Given the abundance of chances and exceptional amenities available in the city, I would much rather relocate there. I therefore want to favor both.
- Pollution-free (adj): không ô nhiễm
- Amenities (n): tiện nghi
Dịch: Theo quan điểm của tôi, cả hai đều có ưu điểm. Tôi có thể sống trong một môi trường sạch sẽ, không ô nhiễm, không khí trong lành và lối sống yên bình ở miền quê. Tuy nhiên, nhìn chung, tôi vẫn muốn thăng tiến trong công việc, du lịch và kiếm tiền. Với vô số cơ hội và tiện nghi đặc biệt có sẵn trong thành phố, tôi muốn chuyển đến đó hơn. Vì vậy, tôi muốn cân nhắc cả hai phương án.
2.5. What are the advantages of working abroad?
There are a ton of advantages that come to my mind. First of all, there’s a tremendous opportunity for people to get better at speaking a foreign language. For example, working in the US or England allows people to practice their English on a daily basis, which eventually raises their confidence and makes them more active in their English communication skills.
Additionally, people have many opportunities to learn about international developments, including advancements in technology and management styles, at work. This not only broadens their horizons but also gives them the chance to gain a wealth of knowledge and experience.
- Tremendous (adj): to lớn
- Broaden their horizons (v): mở rộng tầm nhìn
- Gain a wealth of knowledge and experience (v): mang lại nhiều kiến thức và kinh nghiệm
Dịch: Có nhiều ưu điểm xuất hiện trong đầu tôi. Đầu tiên, có một cơ hội lớn để mọi người nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của họ. Ví dụ, làm việc ở Mỹ hoặc Anh giúp họ thực hành tiếng Anh hàng ngày, điều này sẽ tăng sự tự tin và khả năng giao tiếp của họ.
Hơn nữa, mọi người có nhiều cơ hội để khám phá về sự phát triển quốc tế, bao gồm các tiến bộ về công nghệ và phương pháp quản lý tại nơi làm việc. Điều này mở rộng tầm nhìn và mang lại cho họ cơ hội tích lũy thêm nhiều kiến thức và kinh nghiệm.
2.6. What are the disadvantages of living in a foreign country?
There are a lot, but I want to concentrate on the two that I think are the largest. Culture shock is one of the disadvantages. It’s true that variations in working styles or cultures can make employees reluctant to complete duties, not to mention make it harder for them to understand others who speak a language other than English.
Second, working abroad might sometimes provide challenges to one’s independence. In actuality, many people have been prevented from relocating permanently to other countries simply because they are unable to endure loneliness.
- Culture shock (n): sốc văn hóa
- Reluctant (adj): miễn cưỡng
- Endure (v): chịu đựng
Dịch: Có rất nhiều nhược điểm, nhưng tôi muốn tập trung vào hai điểm mà tôi cho là quan trọng nhất. Sự sốc văn hóa là một trong những vấn đề lớn. Sự khác biệt về phong cách hoặc văn hóa làm việc có thể khiến nhân viên cảm thấy bất tiện khi làm việc, đặc biệt khi họ gặp khó khăn trong việc hiểu người nói ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.
Thứ hai, làm việc ở nước ngoài đôi khi đặt ra thách thức đối với sự độc lập cá nhân. Thực tế cho thấy, nhiều người gặp khó khăn khi phải đối mặt với sự cô đơn khi sống ở một quốc gia xa.
2.7. Would you like to live in a developed city with a high salary, but with polluted air?
To be completely honest, I refuse to live or work in an environment where such disparity exists. It’s because my capacity to work as efficiently as possible can be directly impacted by my surroundings.
Moreover, wealth can be accumulated, but it cannot compensate for the detrimental impact of pollution on one’s health. Needless to say, despite residing in a developed country and maintaining a steady income, it remains challenging to enjoy life when one's health is compromised.
- Disparity (n): sự chênh lệch
Dịch: Thành thật mà nói, tôi từ chối sống hoặc làm việc trong một môi trường có sự chênh lệch như vậy. Đó là bởi vì khả năng làm việc hiệu quả nhất có thể của tôi có thể bị ảnh hưởng trực tiếp bởi môi trường xung quanh.
Hơn nữa, tiền có thể kiếm được nhưng không thể bù đắp được những tác động tiêu cực mà ô nhiễm gây ra đối với sức khỏe con người. Khỏi phải nói, dù tôi sống ở một đất nước phát triển và có thu nhập ổn định nhưng tôi khó có thể tận hưởng cuộc sống khi mình không khỏe.Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Describe a city you would like to live. Bên cạnh về chủ đề Describe a city you would like to live – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, Part 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở Mytour. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!