1. Vocabulary related to Describe a website on the Internet that you use regularly
1.1. Noun – substantive
- Accessibility: Khả năng tiếp cận
- Account settings: Cài đặt tài khoản
- Analytics: Phân tích dữ liệu
- Banner: Biểu ngữ
- Comment section: Phần bình luận
- Contact information: Thông tin liên hệ
- Content: Nội dung
- Dropdown: Danh sách thả xuống
- FAQ: Câu hỏi thường gặp
- Feedback form: Biểu mẫu phản hồi
- Functionality: Chức năng
- Hyperlink: Liên kết
- Interface: Giao diện
- Layout: Bố cục
- Menu: Danh mục
- Navigation: Điều hướng
- Notifications: Thông báo
- Payment gateway: Cổng thanh toán
- Privacy policy: Chính sách bảo mật
- Profile: Hồ sơ cá nhân
- Responsiveness: Tính đáp ứng
- Reviews: Nhận xét
- Search engine: Công cụ tìm kiếm
- Shopping cart: Giỏ hàng
- Subscription: Đăng ký
- Support center: Trung tâm hỗ trợ
- Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện
- Thumbnail: Hình nhỏ xem trước
- User experience: Trải nghiệm người dùng
- Widget: Tiện ích
1.2. Verb – verb
1.3. Adjective – adjective
- Accessible: Dễ tiếp cận
- Advanced: Tiên tiến
- Collaborative: Cộng tác
- Comprehensive: Toàn diện
- Convenient: Tiện lợi
- Customizable: Có thể tùy chỉnh
- Dynamic: Năng động
- Efficient: Hiệu quả
- Engaging: Hấp dẫn
- Informative: Cung cấp thông tin
- Innovative: Đổi mới
- Interactive: Tương tác
- Intuitive: Dễ hiểu
- Modern: Hiện đại
- Multilingual: Đa ngôn ngữ
- Navigable: Dễ điều hướng
- Personalized: Cá nhân hóa
- Reliable: Đáng tin cậy
- Responsive: Đáp ứng
- Seamless: Mượt mà
- Secure: An toàn
- Streamlined: Tối ưu hóa
- User-centric: Tập trung người dùng
- User-friendly: Dễ sử dụng
- Versatile: Đa dạng
- Visual: Hình ảnh
- Well-designed: Thiết kế tốt
1.4. Adverb – adverb
- Accurately: Chính xác
- Actively: Chủ động
- Carefully: Cẩn thận
- Conveniently: Tiện lợi
- Dynamically: Năng động
- Efficiently: Hiệu quả
- Flexibly: Linh hoạt
- Frequently: Thường xuyên
- Globally: Toàn cầu
- Individually: Từng cá nhân
- Informatively: Cung cấp thông tin
- Instantly: Ngay lập tức
- Interactively: Tương tác
- Intuitively: Dễ hiểu
- Meticulously: Tỉ mỉ
- Reliably: Đáng tin cậy
- Resourcefully: Khéo léo
- Responsively: Đáp ứng
- Seamlessly: Mượt mà
- Securely: An toàn
- Simultaneously: Đồng thời
- Smoothly: Trôi chảy
- Speedily: Nhanh chóng
- Strategically: Chiến lược
- Systematically: Có hệ thống
- Thoroughly: Kỹ lưỡng
- Visually: Một cách hình ảnh
- Widely: Phổ biến
1.5. Idiom & phrase
- A hub of knowledge: Trung tâm kiến thức
- A platform for like-minded individuals: Nền tảng cho những người có cùng sở thích
- A treasure trove of resources: Một kho tàng tài nguyên
- A wealth of information: Một nguồn thông tin phong phú
- An array of features: Một loạt tính năng
- Cutting through the noise: Vượt qua những thông tin rác rưởi
- Cutting-edge technology: Công nghệ tiên tiến
- Interactive user engagement: Tương tác và gắn kết người dùng
- Navigate with ease: Điều hướng dễ dàng
- Seamless browsing experience: Trải nghiệm duyệt web mượt mà
- State-of-the-art design: Thiết kế hiện đại
- Stay in the loop: Cập nhật thông tin mới nhất
- Streamlined navigation: Điều hướng tối ưu
- Unlock a world of possibilities: Mở ra thế giới của vô số khả năng
- User-friendly interface: Giao diện dễ sử dụng
2. Sample Essay Describe a frequently visited website on the Internet – IELTS Speaking part 2
2.1. Essay topic Describe a website on the Internet that you use regularly
Describe a website on the Internet that you use regularly. You should articulate:
- What type of website it is
- How you found out about it
- What it allows you to do
- And why you find it useful.
The prompt asks candidates to describe a website they frequently use, with the following suggestions:
- Đó là trang web nào – bạn có thể lựa chọn một trang web quen thuộc với mình, hoặc phổ biến để có nhiều thông tin để kể, ví dụ như các trang MXH (Facebook, Instagram, Youtube, Tiktok,…) hoặc các trang thông tin, âm nhạc,…
- Làm sao bạn tìm ra được trang web đó – nhắc đến cách và khoảng thời gian mà bạn biết tới trang web.
- Trang web đó cho phép bạn làm gì – kể ra những lợi ích mà trang web đem lại (học tập, giải trí, công việc,…)
- Vì sao bạn thấy trang web đó hữu ích – chọn cho bản thân một lợi ích mà bạn thấy quan trọng nhất, để từ đó dẫn tới phần kết bài.
2.2. Examples of topic sentences Describe a website on the Internet that you use regularly
- The website that I frequently visit is an e-commerce platform called … (Trang web mà tôi thường xuyên truy cập là một nền tảng thương mại điện tử được gọi là…)
- One website that I regularly utilize is a news portal called … (Một trang web mà tôi thường xuyên sử dụng là một cổng thông tin tên là…)
- … is a website that I frequently access for … information. (…là một trang web mà tôi thường xuyên truy cập để tìm kiếm thông tin về…)
- The website I often use is an online learning platform called … (Trang web tôi thường sử dụng là một nền tảng học tập trực tuyến có tên là…)
- … is a website that I visit regularly for … (… là một trang web mà tôi thường xuyên truy cập vì…)
- One website that has become a part of my daily routine is … (Một trang web đã trở thành một phần hàng ngày của tôi là…)
- … is a website that offers… (… là một trang web cung cấp…)
2.3. Sample Essay Describe a website on the Internet that you use regularly
Feel free to refer to 2 sample essays on Describe a website on the Internet that you use regularly – IELTS Speaking Part 2 from Mytour below:
Example 1
Goodreads is a platform that I frequently visit. It serves as a social network specifically designed for book enthusiasts. I first encountered this website through a friend who recommended it to me while we were discussing our favorite books.
By using this website, I can explore a vast collection of books, discover new authors, and keep track of my reading progress. It provides a platform where I can rate and review books, create personalized reading lists, and join book clubs to engage in discussions with fellow readers. The website also suggests book recommendations based on my reading preferences, which is incredibly helpful in finding new titles to explore.
I find Goodreads immensely useful as it serves as a virtual library that helps me organize my reading activities and explore new literary treasures. It also enables me to connect with like-minded individuals who share my passion for reading, fostering a sense of community. Plus, the website’s user-friendly interface and comprehensive features make it a go-to platform for all my reading needs. This website therefore has undoubtedly enhanced my reading experience and broadened my horizons.
- Vast (adj) – Rộng lớn, bao la
- Keep track of (idiom) – Theo dõi, ghi nhận
- Engage in (idiom) – Tham gia vào
- Fellow (adj) – Đồng đội, đồng nghiệp
- Literary (adj) – Văn học, văn chương
- Like-minded (adj) – Cùng chí hướng, có cùng quan điểm
- Foster (v) – Nuôi dưỡng, tạo điều kiện, bồi dưỡng
- Comprehensive (adj) – Toàn diện
- Go-to (adj) – Điểm đến thường xuyên, lựa chọn hàng đầu
- Enhanced (v) – Nâng cao, tăng cường
- Broadened (v) – Mở rộng, mở mang
Translation:
Goodreads is a website that I often access. It is a social networking platform designed specifically for book lovers. I discovered this website through a friend who introduced it to me while we were discussing our favorite books.
By using this website, I can explore a vast collection of books, discover new authors, and track my reading progress. It provides a platform where I can rate and review books, create personalized reading lists, and join book clubs to engage in discussions with other readers. The website also suggests book recommendations based on my reading preferences, which is extremely helpful in finding new titles to explore.
I find Goodreads extremely useful because it acts as a virtual library that helps me organize my reading activities and explore new literary treasures. It also allows me to connect with like-minded people who share my passion for reading, nurturing community spirit. Furthermore, its user-friendly interface and comprehensive features make it a suitable platform for all my reading needs. Therefore, this website has certainly enhanced my reading experience and broadened my horizons.
Sample 2
Duolingo is an interactive language-learning platform that I frequently use. I first came across this website when a friend recommended it to me as a fun and effective way to learn a new language. It allows me to practice reading, writing, listening, and speaking skills through interactive exercises and quizzes.
By producing a structured curriculum with different levels and topics, Duolingo makes it easy to track my progress. One of the features I find particularly useful is the ability to set daily goals and receive reminders, helping me stay consistent with my language learning. The website also incorporates gamification elements, such as earning points and unlocking achievements, which adds a sense of motivation and makes the learning process enjoyable.
Not only for learning individually, through Duolingo I also discovered a community section where I can connect with fellow learners, ask questions, and participate in language challenges. Thus, this website has become an indispensable tool for me, as it offers a convenient and engaging way to improve my language skills at my own pace.
- Interactive (adj) – Tương tác
- Language-learning (adj) – Học ngôn ngữ
- Platform (n) – Nền tảng
- Curriculum (n) – Chương trình học
- Reminder (n) – Lời nhắc
- Consistent (adj) – Kiên định
- Gamification (n) – Sự biến đổi thành trò chơi
- Indispensable (adj) – Không thể thiếu
- Convenient (adj) – Tiện lợi
- Pace (n) – Tốc độ
Translation
Duolingo là một nền tảng học ngôn ngữ tương tác mà tôi thường sử dụng. Lần đầu tiên tôi biết đến trang web này là khi một người bạn giới thiệu nó cho tôi như một phương pháp thú vị và hiệu quả để học một ngôn ngữ mới. Nó cho phép tôi rèn luyện các kỹ năng đọc, viết, nghe và nói qua các bài tập và câu hỏi tương tác.
Bằng cách thiết lập một chương trình giảng dạy có cấu trúc với nhiều cấp độ và chủ đề khác nhau, Duolingo giúp tôi dễ dàng theo dõi tiến trình học tập của mình. Một trong những tính năng tôi thấy đặc biệt hữu ích là khả năng đặt mục tiêu hàng ngày và nhận lời nhắc, giúp tôi duy trì quyết tâm trong việc học ngôn ngữ của mình. Trang web cũng tích hợp các yếu tố giải trí, ví dụ như kiếm điểm và mở khóa thành tích, giúp tăng thêm cảm giác động lực và làm cho quá trình học tập trở nên thú vị.
Không chỉ hỗ trợ học tập cá nhân, thông qua Duolingo tôi cũng khám phá ra một cộng đồng mà tôi có thể kết nối với những người cùng học, đặt câu hỏi và tham gia các thử thách ngôn ngữ. Vì vậy, trang web này đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với tôi, vì nó cung cấp một cách thuận tiện và hấp dẫn để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của tôi theo tốc độ của riêng mình.
3. Example Describe a frequently used website on the Internet – IELTS Speaking part 3
3.1. How has the Internet affected general communication between people?
I think the Internet has had a profound effect on interpersonal communication, such as making communication faster and more convenient. With tools like email, instant messaging, and social media platforms, people can connect instantly regardless of geographical distance. The Internet has also expanded the reach of communication; through video calls and online forums, individuals can interact with others from different cultures and backgrounds.
- Profound (adj) – Sâu sắc, sâu xa
- Interpersonal (adj) – Giao tiếp giữa cá nhân
- Geographical (adj) – Địa lý
- Expanded (v) – Mở rộng
Translation: I believe the Internet has deeply impacted interpersonal communication, such as making it faster and more convenient. With tools like email, instant messaging, and social media platforms, people can connect instantly regardless of geographical distance. The Internet has also expanded the scope of communication; through video calls and online forums, individuals can interact with others from different cultures and backgrounds.
3.2. How do you think communicating via email differs from communicating via text message?
In my view, email allows for more detailed and formal communication and is suitable for conveying complex information, professional matters, or lengthy discussions. On the other hand, text messages are typically shorter and more informal, often used for quick exchanges or casual conversations. I believe both mediums have their unique characteristics, catering to different communication needs and contexts.
- Conveying (v) – Truyền đạt
- Matters (n) – Vấn đề, việc
- Unique (adj) – Độc đáo, duy nhất
- Characteristics (n) – Đặc điểm
- Catering to (v) – Đáp ứng, phục vụ cho
Translation: In my opinion, email allows for more detailed and formal communication, suitable for conveying complex information, professional matters, or lengthy discussions. On the other hand, text messages are often shorter and more casual, typically used for quick exchanges or casual chats. I believe both mediums have their own characteristics, catering to different communication needs and contexts.
3.3. Why do you think the Internet is increasingly used for communication?
I think there are several reasons. Firstly, the Internet is easily accessible to a large number of people through devices such as smartphones and laptops. It also provides a wide range of communication options, including email, social media platforms, and messaging apps, which are convenient and flexible.
Furthermore, the Internet facilitates instant communication regardless of geographical distances, connecting people worldwide. Additionally, its ability to effortlessly share information, media, and documents makes it an efficient communication tool.
- Accessible (adj) – Dễ tiếp cận: Có thể tiếp cận một cách dễ dàng
- Array (n) – Mảng, sự sắp xếp: Sự sắp xếp hoặc sự đa dạng
- Flexible (adj) – Linh hoạt: Có khả năng thích ứng và thay đổi
- Worldwide (adj/adv) – Trên toàn thế giới: Trên phạm vi toàn cầu hoặc toàn thế giới
- Effortlessly (adv) – Dễ dàng: Một cách dễ dàng hoặc không cần nỗ lực nhiều
Translation: I think there will be various reasons. Firstly, the Internet can easily be accessed by more people through various devices such as smartphones and laptops. It also provides many communication options like email, social media platforms, and messaging apps, which are very convenient and flexible.
Furthermore, the Internet allows for instant communication regardless of geographical distance, connecting people all over the world. Moreover, its ability to share information, media, and documents easily makes it an effective communication tool.
3.4. Are libraries still necessary? Why?
Libraries still provide access to a wide range of resources, including books, journals, and databases that may not be available online, while offering a quiet and conducive environment for studying and research, away from distractions, I think they will continue to play a crucial role in education, research, and community engagement.
- Databases (n) – Cơ sở dữ liệu
- Conducive (adj) – Thuận lợi, tạo điều kiện
- Distractions (n) – Sự xao lạc, sự phân tâm
- Crucial (adj) – Quan trọng, cốt yếu
- Engagement (n) – Sự tham gia
Libraries still provide access to many resources, including books, magazines, and databases that may not be available online. They also offer a quiet and convenient environment for learning and research, away from distractions. I believe they will continue to play a significant role in education, research, and community engagement.
3.5. What are the differences between older and younger people in their use of the Internet?
Young individuals, to my mind, are more tech-savvy and comfortable with online platforms, utilizing social media, streaming services, and online shopping extensively. In contrast, older people may face challenges navigating the digital world, often using the Internet for communication, information retrieval, and basic tasks. Besides, young people tend to adapt quickly to new technologies, while the elders may require more assistance and guidance.
- Tech-savvy (adj) – Thông thạo công nghệ: Có kiến thức và kỹ năng về công nghệ.
- Streaming services (n) – Dịch vụ phát trực tuyến
- Extensively (adv) – Một cách rộng rãi
- In contrast (exp) – Trái ngược với
- Navigating (v) – Điều hướng
- Digital world (n) – Thế giới số
- Information retrieval (n) – Truy xuất thông tin
- Basic tasks (n) – Công việc cơ bản
- Assistance (n) – Sự hỗ trợ
- Guidance (n) – Sự hướng dẫn