Thời gian chuẩn bị và trả lời cho phần thi này đều phải hoàn thành trong thời gian nhất định có thể sẽ gây khó khăn cho một số thí sinh trong việc phát triển ý tưởng theo trình tự một cách logic và mạch lạc. Bài viết sau sẽ hướng dẫn người học cách làm dạng bài này một cách tổng quan nhất.
Overview of the picture description type 'Describe a picture' in the TOEIC Speaking test
Requirements for the task type
Mô tả tranh là câu hỏi thứ 3 trong chuỗi 12 câu hỏi của bài thi TOEIC Speaking. Một bức tranh có màu sẽ xuất hiện trên màn hình với thông tin cụ thể như sau:
In question 3 you will be asked to describe a picture. You need to provide as many details about the picture as you can in the time allowed. Describe the basic picture and then break down the details in a logical manner.
Preparation time: 30 seconds
Response time: 45 Seconds.
Thông thường, những bức tranh đưa ra trong bài thi sẽ chia thành hai loại chính: Tranh lấy người làm trọng tâm và tranh lấy vật làm trọng tâm. Trong khi loại tranh đầu tiên nhấn mạnh vào phần miêu tả vẻ ngoài cũng như hoạt động chính của nhân vật, loại tranh thứ hai sẽ yêu cầu thí sinh thiên về tả những đặc điểm nổi bật của quang cảnh xung quanh và vị trí của chúng.
The objectives to be achieved in the response
Tính hoàn thiện: Câu trả lời cần được hoàn thiện về mặt cấu trúc, các câu có sự liên quan và đều hướng đến đối tượng xác định.
Tính logic: các thông tin đưa ra trong bài nói cần được sắp xếp theo trình tự hợp lý. Đối với tranh tả người có thể đưa thông tin từ những nhân vật chính, hoạt động chính đang diễn ra trong tranh tới những nhân vật phụ, những đối tượng chi tiết hơn. Đối với những tranh không có người, các dữ liệu nên được đưa ra theo trình tự tả cảnh nhất định: từ thấp lên cao, từ xa đến gần, từ chính đến phụ,…
Tính cân đối: do thời lượng bài nói có hạn, thí sinh cần đưa ra những thông tin cơ bản và quan trọng nhất, đóng vai trò chính trong mỗi bức tranh với mục đích giúp giám khảo “tưởng tượng” ra bức tranh sau khi nghe bài nói, tránh việc đi quá sâu, quá chi tiết vào một đối tượng cụ thể mà không đưa ra những thông tin tổng quan.
Tính phỏng đoán: Trong một số trường hợp thí sinh có thể đưa ra thêm thông tin để làm sinh động bài nói hơn. Tuy nhiên lưu ý thông tin đưa ra nên ở dạng phỏng đoán để đảm bảo tính xác thực và độ tự nhiên của bài nói.
Ví dụ: A woman is taking food from the fridge, maybe she wants to prepare meals for her family. (Một người phụ nữ đang lấy đồ ăn từ tủ lạnh ra, có lẽ cô ấy muốn chuẩn bị bữa ăn cho gia đình của mình).
Applying the SMART formula to structure an outline for the picture description question 'Describe a picture'
S – Setting: bối cảnh của bức tranh: được chụp khi nào, ở đâu hoặc bức tranh chủ yếu nói về thứ gì
M – Main characters/features: những nhân vật hoặc đặc điểm chính của bức tranh, những đối tượng này thường sẽ được xác định nhanh nhất ngay khi nhìn vào tranh
A – Activities: Các hoạt động chính diễn ra trong tranh
Đối với tranh tả người làm trọng tâm: đưa thông tin về hành động mà người đó đang thực hiện hoặc đưa ra phỏng đoán về mối quan hệ, đặc điểm chung của những người trong tranh với nhau.
Ví dụ: There are many people sitting alongside of the beach, maybe they are tourists enjoying their vacation. (Có rất nhiều người ngồi dọc theo bãi biển. Có lẽ họ là những du khách đang tận hưởng kì nghỉ của mình)
Đối với tranh tả vật làm trọng tâm: thông tin miêu tả về trạng thái của quang cảnh nên được đưa ra cùng các phỏng đoán liên quan
Ví dụ: There are many types of flowers planted alongside of the street for decoration
(Có rất nhiều loại hoa được trông dọc theo con đường nhằm mục đích trang trí)
R – Round the scene: miêu tả khái quát về khung cảnh xung quanh đối tượng chính bằng một câu tường thuật ngắn gọn
Ví dụ: Behind the couple, there are many people walking across the street (Đằng sau cặp đôi có rất nhiều người đang băng qua đường)
T – Think: đưa ra cảm nhận cá nhân về bức tranh miêu tả hoặc phỏng đoán kết luận.
Mô hình mô tả một bức tranh sử dụng phương pháp SMART
Tranh tập trung vào con người
Dàn bài chung:
Location: The snapshot captures a bustling market scene (Bức tranh ghi lại một cảnh chợ náo nhiệt)
Key figures: Immediately noticeable are two women engaged in conversation (Thứ nổi bật là hai phụ nữ đang trò chuyện)
Engagements: Likely roles include vendor and customer, the latter with a smiling expression towards the produce seller (Có thể là người bán và khách hàng, người mang túi cười với người bán rau)
Backdrop: The background features a flurry of activity with numerous transactions taking place (Phía sau, có rất nhiều người mua và bán hàng)
Impressions: Overall, it depicts a commonplace market scenario (Nhìn chung, đây là một cảnh thị trường phổ biến)
Tranh tập trung vào đồ vật
General Composition:
Location: The image is set against a serene lake during the morning hours (Bức tranh được đặt ở một cái hồ yên bình vào buổi sáng)
Central Figures: Prominently featured is a small boat drifting leisurely across the water (Điểm nổi bật là một con thuyền nhỏ trôi dạt qua mặt nước)
Scenes Unfold: Closer inspection reveals a pair of horses grazing along the shoreline, perhaps awaiting their owner's return (Nhìn kỹ hơn, có hai con ngựa đang ăn cỏ dọc bờ, có lẽ đang chờ chủ của chúng)
Surroundings: Surrounding elements include bushes, trees, and neatly manicured greenery (Xung quanh có các bụi cây, cây cỏ được cắt tỉa gọn gàng)
Impressions: In sum, it presents a picturesque scene with the gentle glow of morning light and tranquil surroundings (Tóm lại, đây là một bức tranh tươi đẹp với ánh sáng buổi sáng và không gian yên bình)