Sample topic: Describe a beautiful city
Describe a beautiful city. You should say:
And explain why you think this city is beautiful. |
Outline
Situation - I'd like to talk about a charming place in my country, Vietnam, known as Hoi An.. Task - Describe where it is, how you know it, what special features it has, and explain why you think it is interesting. Action - Provide information about Hoi An's location, how you became familiar with it, highlight its unique characteristics, and express your reasons for finding it fascinating. Result - Share a comprehensive description of Hoi An and your personal reasons for considering it an interesting place. |
Mẫu văn
Well, there's this captivating place in Vietnam called Hoi An. It's a picturesque town located in the central part of the country, in Quang Nam province, along the banks of the Thu Bon River.
I got to know about Hoi An through recommendations from friends who had visited, and I was also drawn to it by the enticing images I saw online. Hoi An is often referred to as the "City of Lanterns" due to its famous lantern-lit evenings and its well-preserved ancient town.
One of the most outstanding features of Hoi An is its beautifully preserved architecture from the 15th to the 19th century. The town is a UNESCO World Heritage Site and is known for its charming yellow buildings with intricate wooden details. Walking through the old town feels like stepping back in time, and the lantern-lit streets at night create a magical atmosphere.
Hoi An is also famous for its tailoring shops. It's a paradise for those looking to get custom-made clothing at affordable prices. The skilled tailors can create anything from traditional Vietnamese ao dai to modern suits, and the quality is exceptional.
What makes Hoi An even more intriguing is its cultural diversity. The town has a mix of Vietnamese, Chinese, and Japanese influences, which is reflected in its architecture, cuisine, and traditions. You can explore ancient temples, sample delicious local dishes, and even participate in traditional lantern-making workshops.
What I find most interesting about Hoi An is its unique blend of history, culture, and natural beauty. The town has managed to preserve its heritage while also embracing modern tourism. Whether it's strolling along the river, trying local delicacies at the night market, or simply taking in the serene ambiance, Hoi An has a special charm that is hard to resist.
And that’s all I wanna share. Thanks for listening!
Cụm từ cần chú ý
Picturesque town (Thị trấn đẹp như tranh): Mô tả một thị trấn có cảnh quan đẹp và thú vị.
Enticing images (Hình ảnh hấp dẫn): Các hình ảnh thu hút và đáng chú ý.
Charming (Đáng yêu): Mô tả một địa điểm hoặc người có sự hấp dẫn và cuốn hút.
UNESCO World Heritage Site (Di sản thế giới UNESCO): Mô tả một địa điểm được UNESCO công nhận vì giữ lại giá trị văn hóa, lịch sử, hoặc tự nhiên đặc biệt.
Charming (Đáng yêu): Mô tả một địa điểm hoặc người có sự hấp dẫn và cuốn hút.
Intricate (Tinh xảo): Mô tả sự phức tạp và tinh xảo trong thiết kế hoặc chi tiết.
Custom-made clothing (Quần áo may đo): Quần áo được làm theo yêu cầu và đo kỹ càng.
Cultural diversity (Sự đa dạng văn hóa): Sự khác biệt và đa dạng trong văn hóa và truyền thống.
Local delicacies (Đặc sản địa phương): Các món ăn ngon địa phương.
Embracing modern tourism (Chào đón du lịch hiện đại): Sự thích nghi và chấp nhận du lịch đương đại.
Special charm (Sức hấp dẫn đặc biệt): Mô tả sự cuốn hút độc đáo và đặc biệt của một địa điểm.
IELTS Speaking Part 3 Mẫu – Thành phố và Các công trình kiến trúc
1. Các điểm khác biệt giữa các thị trấn hiện đại và các thành phố hiện đại là gì?
The distinctions between modern towns and cities lie in their size and complexity. Modern cities are larger and more densely populated than towns. They offer a broader range of amenities, services, and employment opportunities. Cities typically have advanced infrastructure, while towns may have a more intimate and community-oriented atmosphere.
Distinctions: sự khác biệt, sự phân biệt
Example: The distinctions between the two smartphone models are evident in their features and price points. (Sự khác biệt giữa hai mẫu điện thoại thông minh này thể hiện rõ ràng ở các tính năng và mức giá của chúng.)
Densely populated: dân cư mật độ cao
Example: Some urban areas are densely populated, with high-rise apartment buildings dominating the skyline. (Một số khu vực đô thị có dân số mật độ cao, với các tòa nhà chung cư cao tầng nổi bật trên bầu trời.)
Community-oriented: tập trung vào cộng đồng
Example: The neighborhood association organizes community-oriented events to strengthen bonds among residents. (Hội cư dân khu phố tổ chức các sự kiện tập trung vào cộng đồng để củng cố mối quan hệ giữa cư dân.)
2. Tại sao một số người thích thăm các di tích lịch sử?
Many individuals are drawn to historical sites due to their intrinsic cultural and educational value. These sites offer a window into the past, allowing people to connect with history, learn about different eras, and appreciate the architectural and artistic achievements of bygone times. Visiting historical sites also fosters a sense of heritage and identity.
Intrinsic: bản chất, cốt lõi
Example: The intrinsic beauty of the artwork lies in its attention to detail and use of vibrant colors. (Vẻ đẹp bản chất của tác phẩm nghệ thuật nằm ở sự chú ý đến chi tiết và việc sử dụng màu sắc sặc sỡ.)
Cultural and educational value: giá trị văn hóa và giáo dục
Example: Museums are places of cultural and educational value, where visitors can explore art, history, and science. (Bảo tàng là những nơi mang giá trị văn hóa và giáo dục, nơi khách tham quan có thể khám phá nghệ thuật, lịch sử và khoa học.)
Architectural and artistic achievements: thành tựu về kiến trúc và nghệ thuật
Example: The ancient temple is a testament to the architectural and artistic achievements of its time. (Ngôi đền cổ xưa là một minh chứng cho những thành tựu về kiến trúc và nghệ thuật của thời đại của nó.)
3. Làm thế nào để mọi người bảo tồn các thành phố lịch sử và các công trình kiến trúc lịch sử?
Preservation of historic cities and buildings involves maintaining their structural integrity, protecting them from environmental damage, and ensuring their cultural significance is retained. This can be achieved through meticulous restoration, conservation efforts, and strict zoning regulations that prevent incompatible development.
Structural integrity: tính kết cấu
Example: The earthquake-resistant design ensured the structural integrity of the skyscraper during the tremor. (Thiết kế chống động đất đảm bảo tính kết cấu của tòa nhà cao tầng trong suốt cơn động đất.)
Environmental damage: thiệt hại môi trường
Example: Pollution from factories can cause severe environmental damage to nearby ecosystems. (Ô nhiễm từ nhà máy có thể gây ra thiệt hại môi trường nghiêm trọng cho các hệ sinh thái gần đó.)
Cultural significance: ý nghĩa văn hóa
Example: The ancient temple holds great cultural significance for the local community and is a place of reverence and tradition. (Ngôi đền cổ xưa mang ý nghĩa văn hóa lớn lao đối với cộng đồng địa phương và là nơi của sự tôn kính và truyền thống.)
Meticulous: tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Example: The artist's meticulous attention to detail is evident in every brushstroke of the painting. (Sự chú ý tỉ mỉ của nghệ sĩ đọng trong từng nét vẽ của bức tranh.)
4. Có phải là trách nhiệm của chính phủ để bảo tồn các thành phố lịch sử và các công trình kiến trúc lịch sử không?
Preservation is a shared responsibility, but governments play a crucial role due to their ability to enforce regulations and allocate resources. Governments can create policies, provide funding, and establish legal frameworks to safeguard historic areas. However, collaboration between the government, private sector, and the community is often necessary for effective preservation.
Shared responsibility: trách nhiệm chung
Example: Protecting the environment is a shared responsibility that requires cooperation from individuals, communities, and governments. (Bảo vệ môi trường là một trách nhiệm chung đòi hỏi sự hợp tác từ cá nhân, cộng đồng và chính phủ.)
Enforce regulations: thực thi quy định
Example: Law enforcement agencies are responsible for enforcing traffic regulations to ensure road safety. (Các cơ quan thực thi pháp luật chịu trách nhiệm thực thi các quy định giao thông để đảm bảo an toàn đường bộ.)
Allocate resources: phân bổ nguồn lực
Example: The government allocates resources to improve healthcare infrastructure in underserved communities. (Chính phủ phân bổ nguồn lực để cải thiện hạ tầng chăm sóc sức khỏe trong các cộng đồng thiếu hỗ trợ.)
Legal frameworks: khung pháp lý
Example: Legal frameworks for intellectual property protection help encourage innovation and creativity. (Khung pháp lý về bảo vệ sở hữu trí tuệ giúp thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.)
5. Liệu bảo tồn di tích có mâu thuẫn với phát triển kinh tế không?
Historic preservation does not inherently contradict economic development. In fact, it can stimulate economic growth through heritage tourism, job creation in restoration projects, and increased property values. However, finding a balance between preserving historic character and accommodating modern development can be challenging but is essential for sustainable growth.
Inherently: về bản chất, theo bản chất
Example: Freedom of speech is inherently protected by the constitution as a fundamental right. (Quyền tự do ngôn luận được bảo vệ theo bản chất bởi Hiến pháp như một quyền cơ bản.)
Contradict: mâu thuẫn, trái ngược
Example: Her actions contradict her words, as she had previously promised to support the project. (Hành động của cô trái ngược với lời nói, vì cô đã hứa hỗ trợ dự án trước đó.)
Heritage tourism: du lịch di sản
Example: Many historic cities rely on heritage tourism as a significant source of income. (Nhiều thành phố lịch sử dựa vào du lịch di sản như một nguồn thu nhập quan trọng.)
Restoration projects: dự án khôi phục
Example: The restoration project aimed to revitalize the old theater and bring it back to its former glory. (Dự án khôi phục nhằm hồi sinh nhà hát cũ và đưa nó trở lại vị thế xưa kia.)
6. Bạn nghĩ sẽ có những gì xảy ra với các công trình kiến trúc và địa điểm lịch sử trong tương lai? Tại sao?
In the future, the fate of historic buildings and places will depend on the commitment of societies and governments to preservation. While some may face challenges due to neglect or urbanization pressures, concerted efforts can ensure their survival. Continued recognition of their cultural and economic value is key to their preservation, but proactive measures are necessary to secure their future in an ever-changing world.
Concerted efforts: sự nỗ lực đồng lòng
Example: The community made concerted efforts to clean up the local park and make it more inviting for visitors. (Cộng đồng đã thể hiện được sự nỗ lực đồng lòng để dọn dẹp công viên địa phương và làm cho nó hấp dẫn hơn đối với du khách.)
Recognition: sự nhận biết, sự công nhận
Example: The artist was acknowledged for her exceptional contributions to the realm of contemporary art. (Nghệ sĩ được công nhận vì những đóng góp xuất sắc của cô vào lĩnh vực nghệ thuật đương đại.)
Proactive steps: biện pháp tích cực
Example: Employing proactive approaches to mitigate carbon emissions is imperative in the fight against climate change. (Sử dụng các phương pháp tích cực để giảm thiểu khí thải carbon là hết sức quan trọng trong cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu.)