Exemplary piece on the topic of Describing a time when someone excelled in a team
Describe a time when someone did well in a team (e.g. schoolwork or a community) You should say:
and explain why you think this person did well in the team. |
Examine the task
Thí sinh cần mô tả một dịp ai đó làm việc nhóm tốt (ví dụ: bài tập ở trường hoặc trong cộng đồng). Các từ khóa quan trọng ở đây là 'a time’ và ‘someone did well in a team’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + who this person is: standout team player, An, group project, run-of-the-mill, collaboration when you and this person worked together: annual science fair, four-person team, renewable energy, daunting what this person did in the team: collecting and analyzing data, remarkable diligence, motivator, push us forward why you think this person did well in the team: technical smarts, infectious enthusiasm, on track, inspiring, award conclusion: leadership, lasting impression, exaggeration, heart and soul |
Sample composition
introduction + who this person is | Today, I'd like to talk about a standout team player, my classmate An, who really shone during a group project we had. Now, An isn't just your run-of-the-mill student; she's someone who truly embodies the spirit of teamwork and collaboration. |
|
when you and this person worked together | It was during our school's annual science fair last spring that I had the pleasure of working with her. We were a part of a four-person team tasked with a project on renewable energy, which was quite daunting, given the complexity of the topic. |
|
what this person did in the team
| An was in charge of collecting and analyzing data, a task she undertook with remarkable diligence. But what really set her apart was her role as the team's motivator. Whenever any of us felt overwhelmed or hit a roadblock, she was there, offering a pep talk or a creative solution to push us forward. |
|
and explain why you think this person did well in the team | Why do I think she did well? Well, An's blend of technical smarts and her infectious enthusiasm was the glue that held our team together. Her ability to encourage us and keep everyone on track was nothing short of inspiring. Thanks to her efforts, our project not only received top marks but also bagged the 'Best Innovation' award. |
|
conclusion | Looking back, An's performance was a textbook example of leadership in action. She made a lasting impression on all of us, and it's no exaggeration to say she was the heart and soul of our project. |
|
introduction + who this person is | Today, I'd like to talk about a standout team player, my classmate An, who really shone during a group project we had. Now, An isn't just your run-of-the-mill student; she's someone who truly embodies the spirit of teamwork and collaboration. |
|
Illustrative Example of IELTS Speaking Part 3
1. Within a team, which do you believe holds greater significance: individual advancement or attainment of team objectives?
Câu trả lời mẫu:"Well, you know, this is quite the balancing act, isn't it? On one hand, hitting those team targets is what brings everyone together in the first place – it's the bread and butter of teamwork. But then again, we can't just sweep individual development under the rug. Each team member blossoming in their own right actually adds more flavor to the team's pot, making the collective outcome even richer. So, in my book, it's like walking a tightrope – leaning too much on one side might throw the whole show off balance. Striking that perfect harmony between growing personally and shining as a united front, that's the sweet spot.”
Phân tích từ vựng:
Bread and butter: A fundamental aspect of something, often referring to a primary source of income or an essential component of daily life. It can also signify basic necessities or core activities that are reliably constant.
Phiên âm IPA: /brɛd ænd ˈbʌtər/
Dịch nghĩa: Kế sinh nhai
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để mô tả những nhu cầu cơ bản nhất hoặc nguồn thu nhập chính, đảm bảo sự ổn định trong cuộc sống hoặc công việc.
Collective outcome: The result or effect achieved by a group working together towards a common goal, emphasizing the importance of teamwork and collaboration.
Phiên âm IPA: /kəˈlɛktɪv ˈaʊtkʌm/
Dịch nghĩa: Kết quả tập thể
Lưu ý: Đề cập đến thành quả mà một nhóm người đạt được thông qua sự hợp tác và làm việc cùng nhau, nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội và sự chung sức, chung lòng.
2. In your opinion, is it crucial for youngsters to participate in groups to acquire the skill of collaborating with others?
Câu trả lời mẫu: "Absolutely, no question about it! Throwing kids into the mix with team activities is like giving them a sandbox to build their social castles. It's not just about playing nice; it's about learning the ropes of give-and-take, understanding that there's no 'I' in 'team.' They get to see firsthand how joining forces can turn tiny ripples into big waves. It's a priceless lesson in the art of cooperation, really setting the stage for them to navigate the bigger playground of life.”
Phân tích từ vựng:
Learning the ropes: Acquiring the basic knowledge or skills needed to perform a particular job or activity. This phrase originates from sailing, where new sailors had to learn how to handle the ropes of a ship.
Phiên âm IPA: /ˈlɜːnɪŋ ðə roʊps/
Dịch nghĩa: Học cách thực hiện công việc
Lưu ý: Thường được sử dụng để chỉ quá trình mới bắt đầu làm quen và học hỏi những kỹ năng cơ bản cần thiết trong một lĩnh vực hoặc công việc cụ thể.
Firsthand: Directly experienced or seen; obtained from the original source or personal experience, without the involvement of intermediaries.
Phiên âm IPA: /ˈfɜːrstˌhænd/
Dịch nghĩa: Trải nghiệm trực tiếp
Lưu ý: Mô tả thông tin hoặc kiến thức được nhận biết thông qua trải nghiệm cá nhân hoặc quan sát trực tiếp, không qua trung gian hay nghe kể lại.
The art of cooperation: The skill or practice of working together effectively towards a common goal, often implying that successful cooperation requires understanding, compromise, and effective communication.
Phiên âm IPA: /ðiː ˈɑːrt ʌv ˌkoʊˌɒpəˈreɪʃən/
Dịch nghĩa: Nghệ thuật hợp tác
Lưu ý: Nhấn mạnh việc hợp tác không chỉ đơn thuần là làm việc cùng nhau, mà còn đòi hỏi sự hiểu biết lẫn nhau, khả năng thỏa hiệp và giao tiếp hiệu quả để đạt được mục tiêu chung.
3. What are the reasons behind some individuals' aversion to collaborative efforts?
Câu trả lời mẫu: "Oh, where do I start? For some people, teamwork can feel like trying to herd cats. Maybe they've been burnt before, stuck picking up the slack for others, or maybe they just thrive on their own, free from the hassle of maintaining pace with colleagues. It's a bit like dancing to your own tune in a world where everyone's expected to follow the same rhythm. Plus, let's not forget the introverts for whom a group setting feels more like a spotlight than a support circle. Trust issues can also play a big part; it's tough to row together if you're worried about someone rocking the boat.”
Phân tích từ vựng:
Hassle: Situations or tasks that cause inconvenience, annoyance, or extra effort, often seen as unnecessary or bothersome.
Phiên âm IPA: /ˈhæsəl/
Dịch nghĩa: Phiền toái
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc công việc gây ra sự bất tiện hoặc căng thẳng, đôi khi do yêu cầu thêm nỗ lực hoặc thời gian không dự kiến.
Picking up the slack for others: Taking on additional responsibilities or tasks to compensate for the lack of effort or absence of others.
Phiên âm IPA: /ˈpɪkɪŋ ʌp ðə slæk fɔr ˈʌðərz/
Dịch nghĩa: Làm thêm phần việc của người khác
Lưu ý: Ám chỉ việc đảm nhận thêm công việc hoặc trách nhiệm để bù đắp cho sự thiếu hụt nỗ lực hoặc vắng mặt của người khác, thường xuất hiện trong môi trường làm việc nhóm hoặc gia đình.
Introverts: Individuals who tend to be more reserved, less outgoing, and are often more comfortable focusing on their inner thoughts and ideas rather than seeking external stimulation.
Phiên âm IPA: /ˈɪntrəvɜːrts/
Dịch nghĩa: Người hướng nội
Lưu ý: Mô tả những người thích dành thời gian cho suy nghĩ và hoạt động cá nhân, thường cảm thấy năng lượng được nạp lại khi ở một mình hoặc trong môi trường yên tĩnh, hạn chế tương tác xã hội.
Trust issues: Difficulties in believing or having confidence in the reliability, truth, or ability of others, often stemming from past experiences or insecurities.
Phiên âm IPA: /trʌst ˈɪʃuːz/
Dịch nghĩa: Vấn đề tin tưởng
Lưu ý: Liên quan đến khó khăn trong việc tin tưởng hoặc phụ thuộc vào người khác, có thể do trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ hoặc cảm giác không an toàn, ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân và công việc.
4. What innate characteristics do most individuals deemed as 'natural' leaders possess?
Câu trả lời mẫu: "Natural leaders, they're a rare breed. They've got this magnetic pull, a way of lighting up a room and drawing people in. Confidence is their middle name, but it's their ability to listen, really hear what's being said, that sets them apart. They're the captains steering the ship with a steady hand, all while making sure everyone on deck feels seen and valued. It's their blend of empathy, integrity, and adaptability that makes them stand out. They're not just leading the charge; they're walking the talk, showing that true leadership is about lifting others as you climb.”
Phân tích từ vựng:
Empathy: The ability to understand and share the feelings of another person, putting oneself in their shoes to comprehend their emotions and perspectives.
Phiên âm IPA: /ˈɛmpəθi/
Dịch nghĩa: Sự đồng cảm
Lưu ý: Đây là khả năng nhận thức và cảm nhận cảm xúc của người khác một cách sâu sắc, cho phép tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ về mặt cảm xúc và tăng cường sự hiểu biết và gần gũi trong các mối quan hệ.
Integrity: The quality of being honest and having strong moral principles; moral uprightness.
Phiên âm IPA: /ɪnˈtɛɡrɪti/
Dịch nghĩa: Tính chính trực
Lưu ý: Tính chất này bao gồm sự trung thực, đạo đức vững chắc, và việc thực hiện đúng đắn ngay cả khi không ai chú ý, là nền tảng cho sự tin cậy và tôn trọng trong mọi mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.
Adaptability: The ability to adjust to new conditions or environments, and the capability to modify oneself as needed to achieve success or maintain functionality in changing circumstances.
Phiên âm IPA: /əˌdæptəˈbɪlɪti/
Dịch nghĩa: Khả năng thích nghi
Lưu ý: Đặc điểm quan trọng cho phép cá nhân hoặc tổ chức nhanh chóng thay đổi hoặc phát triển để đối mặt với các tình huống mới một cách hiệu quả, giúp duy trì tính linh hoạt và khả năng phục hồi trước biến động.
5. Do you believe that nearly everyone has the potential to be trained as a leader?
Câu trả lời mẫu: "Well, you know, it's a bit like teaching someone to swim. Some take to the water like fish, while others might need a bit more coaxing to find their stroke. Leadership can definitely be nurtured, with the right mix of encouragement, learning from the trenches, and a sprinkle of self-belief. Everyone's got a leader inside them, waiting to be awakened. It's about finding your own style, your own voice in a choir of commands. With a dash of determination and a willingness to learn, most people can indeed unlock their leadership potential. It's not about fitting a mold; it's about carving out your own path and inspiring others to follow.”
Phân tích từ vựng:
Self-assurance: A firm belief in one's own capacities or judgments; a robust recognition of one's own worth and capability.
IPA pronunciation: /ˌsɛlf bɪˈliːf/
Meaning translation: Confidence in oneself
Note: This is a crucial factor enabling individuals to overcome challenges, achieve goals, and foster personal development, by maintaining a positive and determined attitude in pursuing their objectives.
Further references:
Hopefully, through this article, learners have grasped how to develop ideas for the topic Describe a time when someone excelled in a team (e.g. schoolwork or a community).