In the following article, I will provide you with strategies to ace the IELTS Speaking test in 10 minutes:
- Bài mẫu kèm audio để luyện nghe và tập nói theo.
- Phân tích đề bài và take note ý tưởng trong 1 phút đối với part 2.
- Từ vựng ghi điểm và cấu trúc quan trọng trong từng bài mẫu.
Let's get started!
1. Describe a time when your computer broke down – IELTS Speaking part 2
1.1. Đề bài
Describe a time when your computer broke down. You should say: – When it was and what you were doing? – What happened – What you did about it? – And how you feel about the incident? |
To start your speech, introduce the general situation or incident of your computer malfunction. Some details you can describe include: When did the computer break down? Where did the incident occur and what were you doing with the computer at that time?
Next, recount how the incident happened and how you resolved it in more detail. Remember to use simple past tense to retell the story. Additionally, you can weave in your emotions during narrating the situation.
Finally, you need to express your personal feelings about that situation. This is an important part, and you should allocate ample time to this section. Avoid vague emotions; instead, you can draw lessons learned from the incident for yourself.
The IELTS Speaking part 2 exam requires you to describe an incident you encountered. To prepare well for this topic, you can refer to the two sample essays below to learn how to take note of ideas and develop a complete and fluent speech.
1.2. Sample 1 – Describe a time when your computer broke down
Take notes of ideas:
Cue cards | Answers |
When it was and what you were doing? | – In the evening, when I was working on an assignment late at night while using my laptop in bed. – When I was cramming for the final test. – When I was snowed under with tons of deadlines. |
What happened | What did you do about it? |
What you did about it? | Desperately googled for any feasible solution. |
And how do you feel about the incident? | – Incident: Unexpected. – The end of the story: Waste time and money to solve. – Lesson: Don’t trust strange links and learn how to fix basic errors yourself through YouTube. |
Conclusion | – Incident: Unexpected. – The end of the story: Waste time and money to solve. – Lesson: Don’t trust strange links and learn how to fix basic errors yourself through YouTube. |
Sample Essay:
Join us to listen to Podcast sample 1 below:
Around a year ago, my computer suddenly malfunctioned while I was in the midst of a critical work assignment that had a tight deadline looming. I had been deeply focused on my tasks for hours when, out of the blue, my computer screen went blank. Panic ensued as I realized that something was seriously amiss.
In a slight state of distress, I attempted various troubleshooting methods, but none seemed to resolve the issue. Despite my efforts to restart the computer, it remained unresponsive. The timing was incredibly inconvenient since I had important files and documents on the computer that I had not backed up recently.
Feelings of frustration and helplessness intensified as I feared losing my work and missing the impending deadline. However, after taking a moment to compose myself, I decided to seek help from a computer technician. Eventually, I had to take the computer to a repair shop where the technician managed to fix the problem, although it took a few days to recover my data.
This incident taught me an important lesson about the importance of regular backups and the risks associated with our heavy reliance on technology.
Key vocabulary:
Malfunctioned /ˌmælˈfʌŋkʃənd/ | (adjective). hỏng, lỗi E.g.: My computer malfunctioned during a crucial video call, disrupting our team meeting. (Máy tính của tôi đã gặp sự cố hỏng trong một cuộc gọi video quan trọng, làm gián đoạn cuộc họp nhóm của chúng tôi.) |
In the midst of /ɪn ðə mɪdst ʌv/ | (adverb). giữa lúc, vào lúc E.g.: In the midst of preparing my presentation, my computer suddenly crashed. (Giữa lúc chuẩn bị bài thuyết trình, máy tính của tôi bất ngờ gặp sự cố hỏng.) |
Out of the blue /aʊt ʌv ðə bluː/ | (adverb). đột ngột, bất ngờ E.g.: Out of the blue, my computer froze, halting all progress on my important project. (Đột nhiên, máy tính của tôi bị đóng băng, làm trì hoãn toàn bộ tiến trình của dự án quan trọng của tôi.) |
In a slight state of distress /ɪn ə slaɪt steɪt ʌv dɪˈstrɛs/ | (adverb). trong tình trạng căng thẳng nhẹ E.g.: In a slight state of distress, I tried to remain calm when I encountered the computer malfunction. (Trong tình trạng căng thẳng nhẹ nhàng, tôi cố gắng giữ bình tĩnh khi gặp sự cố hỏng máy tính.) |
Frustration /ɪnˈtʃɑːnt/ | (noun). sự bực bội, sự nản lòng, sự thất vọng E.g.: My frustration grew as I struggled to fix the computer issue. (Sự tức giận của tôi ngày càng tăng lên khi tôi vật lộn để khắc phục vấn đề của máy tính.) |
Translation:
Cách đây khoảng một năm, máy tính của tôi đột nhiên gặp sự cố khi tôi đang bận rộn với một đống công việc quan trọng sắp đến hạn. Tôi đã đang tập trung vào công việc của mình trong nhiều giờ liền thì bất chợt màn hình máy tính của tôi trắng xóa. Sự hoảng loạn xuất hiện nhiều hơn khi tôi nhận ra rằng có điều gì đó không ổn.
Tôi đã lo lắng nhẹ và thử nghiệm nhiều phương pháp khắc phục khác nhau, nhưng không có phương pháp nào giải quyết được sự cố. Mặc dù tôi đã cố gắng khởi động lại máy tính, nhưng nó vẫn không phản hồi. Lúc này thực sự là bất tiện vì tôi có những tập tin và tài liệu quan trọng trên máy tính mà tôi không sao lưu gần đây.
Cảm giác nản lòng và bất lực ngày càng nhiều hơn khi tôi sợ công việc sẽ bị trễ hạn sắp tới. Tuy nhiên, sau khi lấy lại bình tĩnh một chút, tôi quyết định tìm sự giúp đỡ từ một kỹ thuật viên máy tính. Cuối cùng, tôi đã phải mang máy tính đến một cửa hàng sửa chữa và đã giải quyết được vấn đề, mặc dù việc này mất một vài ngày để phục hồi dữ liệu của tôi.
Trải nghiệm này đã giúp tôi rút ra một bài học quý giá về sự quan trọng của việc sao lưu thường xuyên và các rủi ro liên quan đến việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ.
1.2. Bài mẫu 2 – Recount a moment when your computer malfunctioned
Make note of ideas:
Cue cards | Answers |
When it was and what you were doing? | – When I was racing against the clock to finish my assignments. – When I was playing Horizon Zero Dawn, a pretty demanding game in terms of graphics. |
What happened | The computer automatically restarts after a few minutes. |
What did you do about it? | Tried to tweak some settings and reinstall the drivers. |
And how do you feel about the incident? | Learn a painful lesson to never touch any suspicious link. |
Conclusion | – Incident: Unexpected, suddenly. – The end of the story: Lose personal documents, late deadline. – Lesson: Don’t depend too much on technology, back up data periodically. |
Sample essay:
Please join us in listening to Podcast sample essay 2 below:
Being a tech-freak, I dedicate approximately 8-9 hours daily to working on my laptop. Consequently, the absence of a functioning laptop not only affects my mindset but also hinders my professional productivity. A previous incident stands out when my laptop malfunctioned due to a child’s unintended interference, rendering it inoperable.
During this incident, I was engaged in processing my organization’s data, and preparing to analyze the gathered information for an upcoming evening presentation. Unexpectedly, my aunt informed me of her visit with her 5-year-old child. Welcoming them joyfully, I escorted them home where we conversed briefly before my aunt retired for a rest due to fatigue from the journey. Seizing the opportunity, I left for a quick grocery run, inadvertently leaving the laptop unattended with the mischievous child, who mistook it for a toy, resulting in water damage and physical impact.
Upon my return and discovering the laptop’s plight, I promptly sought assistance from a nearby service center. Regrettably, the technician informed me that the laptop was irreparable, leading to a profound sense of disappointment as all my valuable data and hard work were irretrievably lost.
Từ vựng ghi điểm:
Dịch nghĩa:
Là một người say mê công nghệ, tôi dành khoảng 8-9 giờ mỗi ngày để làm việc trên laptop của mình. Do đó, việc không có một chiếc laptop không chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi mà còn làm trì hoãn năng suất làm việc của tôi. Trước đây tôi từng gặp sự cố laptop bị hỏng không thể vận hành được do sự vô ý của một đứa trẻ.
Khi sự cố này xảy đến, tôi đang tiến hành xử lý dữ liệu, chuẩn bị phân tích thông tin đã thu thập cho một buổi thuyết trình vào buổi tối sắp tới. Bất ngờ, dì tôi bảo với tôi về việc chuẩn bị ghé thăm nhà tôi cùng với đứa con 5 tuổi của dì ấy. Chào đón họ một cách vui vẻ, tôi dẫn họ về nhà và trò chuyện nhanh trước khi dì tôi nghỉ ngơi do mệt mỏi từ chuyến đi. Nhân lúc đó, tôi đi ra ngoài mua sắm nhanh và vô tình để lại laptop mà không giám sát đứa trẻ tinh nghịch, nó tưởng đó là một món đồ chơi nên đổ nước vào và gây ra hỏng hóc do nước.
2. Đề tài máy tính – Phần 3 của IELTS Speaking
2.1. Tại sao cá nhân sử dụng máy tính?
I believe that individuals today use computers on a regular basis. People rely on computers for various activities such as watching movies, developing software, playing games, and conducting work-related tasks. Moreover, computers serve as personal workstations for individuals worldwide. Thanks to computers, we have access to online learning resources, the ability to store our photos, and even enjoy movie entertainment from the comfort of our homes.
Từ vựng ghi điểm:
On a regular basis /ɒn ə ˈrɛɡjʊlər ˈbeɪsɪs/ | (collocation). một cách đều đặn, thường xuyên E.g.: I back up my important files on a regular basis to avoid losing data in case of a computer malfunction. (Tôi sao lưu các tập tin quan trọng của mình đều đặn để tránh mất dữ liệu trong trường hợp máy tính gặp sự cố hỏng.) |
Work-related /wɜːrk rɪˈleɪtɪd/ | (compound adjective). liên quan đến công việc E.g.: My computer malfunctioned in the middle of an important work-related project. (Máy tính của tôi gặp sự cố giữa một dự án quan trọng liên quan đến công việc.) |
Dịch nghĩa: Tại sao mọi người lại sử dụng máy tính?
Tôi tin rằng ngày nay, mọi người sử dụng máy tính khá thường xuyên. Mọi người phụ thuộc vào máy tính để thực hiện nhiều hoạt động khác nhau như xem phim, phát triển phần mềm, chơi game và thực hiện các việc liên quan đến công việc. Hơn nữa, máy tính còn đóng vai trò như các trạm làm việc cá nhân cho mọi người trên toàn thế giới. Nhờ có máy tính, chúng ta có thể truy cập vào các nguồn tài nguyên học trực tuyến, lưu trữ ảnh cá nhân và thậm chí tận hưởng giải trí phim từ ngôi nhà thoải mái của chúng ta.
2.2. Bạn có nghĩ rằng máy tính làm cuộc sống của chúng ta trở nên đơn giản hơn hay phức tạp hơn?
Computers possess the capability to both streamline and convolute our lives. They streamline activities such as communication and accessing information, yet they can also add complexity through digital diversions, worries about data security, and the necessity for continual updates. The influence largely hinges on our utilization. When managed effectively, computers can simplify daily routines; nonetheless, misapplication may result in intricacy and an overwhelming amount of information.
Từ vựng ghi điểm:
Convolute /ˈkɒnvəluːt/ | (verb). làm phức tạp, làm rối E.g.: Excessive software installations can convolute the system and slow down the computer. (Việc cài đặt phần mềm quá nhiều có thể làm rối hệ thống và làm chậm máy tính.) |
Hinges /hɪndʒ/ | (verb/noun). phụ thuộc, bản lề E.g.: The success of the project hinges on proper planning and execution. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc lập kế hoạch và thực hiện đúng đắn.) |
Misapplication /ˌmɪsˌæplɪˈkeɪʃən/ | (noun). sự sử dụng sai cách, sự lạm dụng E.g.: The misapplication of system updates resulted in the computer malfunctioning. (Sự sử dụng sai cách các bản cập nhật hệ thống đã dẫn đến sự cố hỏng máy tính.) |
Intricacy /ˈɪntrɪkəsi/ | (noun). sự phức tạp, sự rắc rối E.g.: The intricacy of the software’s coding led to unexpected errors and system crashes. (Sự phức tạp của mã lập trình phần mềm dẫn đến các lỗi không mong đợi và sự cố crash hệ thống.) |
Dịch nghĩa: Bạn nghĩ máy tính làm cho cuộc sống của chúng ta đơn giản hơn hay phức tạp hơn?
Máy tính có khả năng vừa đơn giản hóa vừa làm phức tạp hóa cuộc sống của chúng ta. Chúng đơn giản các hoạt động như liên lạc và truy cập thông tin, tuy nhiên chúng cũng có thể tăng thêm độ phức tạp thông qua chuyển hướng kỹ thuật số, lo lắng về bảo mật dữ liệu và nhu cầu cập nhật liên tục. Ảnh hưởng phần lớn dựa trên cách sử dụng máy tính của chúng ta. Khi được quản lý hiệu quả, máy tính có thể đơn giản hóa công việc hàng ngày; tuy nhiên, việc lạm dụng có thể dẫn đến sự phức tạp và lượng thông tin quá lớn.
2.3. What is your opinion on individuals who are addicted to computers?
Individuals grappling with computer addiction may find it challenging to maintain a balanced lifestyle. Although technology offers advantages, excessive computer usage can lead to adverse effects on physical well-being, relationships, and efficiency. Promoting a healthy and mindful approach to computer usage is crucial, striving to strike a balance that maximizes the benefits of technology while mitigating its drawbacks.
Từ vựng ghi điểm:
Grappling /ˈɡræplɪŋ/ | (verb). đấu tranh, đối mặt với E.g.: She is grappling with computer problems that are hindering her work progress. (Cô ấy đang đấu tranh với các vấn đề máy tính đang làm chậm tiến độ công việc của cô ấy.) |
Mitigate /ˈmɪtɪɡeɪt/ | (verb). làm giảm nhẹ, làm dịu đi E.g.: Installing antivirus software can help mitigate the risk of computer viruses. (Việc cài đặt phần mềm chống virus có thể giúp làm giảm nguy cơ của các loại virus máy tính.) |
Drawbacks /ˈdrɔːˌbæk/ | (noun). hạn chế, nhược điểm E.g.: One drawback of using outdated software is the increased vulnerability to security breaches. (Một trong những hạn chế của việc sử dụng phần mềm lỗi thời là tăng nguy cơ bị xâm nhập an ninh.) |
Dịch nghĩa: Bạn nghĩ gì về những người nghiện máy tính?
Những người đang gặp phải vấn đề nghiện máy tính có thể gặp khó khăn trong việc duy trì một lối sống cân đối. Mặc dù công nghệ mang lại nhiều lợi ích, sử dụng máy tính quá mức có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe, mối quan hệ và hiệu suất làm việc. Việc thúc đẩy một cách tiếp cận lành mạnh và ý thức trong việc sử dụng máy tính là rất quan trọng, cố gắng tìm ra một sự cân bằng để tối đa hóa các lợi ích của công nghệ trong khi giảm thiểu nhược điểm của nó.
2.4. Should students have permission to utilize computers while attending school?
Indeed, permitting students to utilize computers in school is imperative. Computers grant access to extensive educational materials and facilitate research, learning, and skill enhancement. Additionally, they equip students with essential skills for the digital era, where computer literacy is indispensable. Nonetheless, it is important to promote responsible usage and maintain a balance between digital and conventional learning approaches to fully leverage the advantages of integrating computers into education.
Từ vựng ghi điểm:
Imperative /ɪmˈperətɪv/ | (adjective/ noun). cấp bách, quan trọng/ mệnh lệnh, yêu cầu cấp bách E.g.: It is imperative to fix the computer issues before the presentation. (Việc sửa chữa các vấn đề máy tính trước bài thuyết trình là rất quan trọng.) |
Enhancement /ɪnˈhænsmənt/ | (noun). sự cải thiện, sự tăng cường E.g.: The new software update provides several enhancements to the system’s performance. (Bản cập nhật phần mềm mới cung cấp một số cải thiện cho hiệu suất của hệ thống.) |
Leverage /ˈlevərɪdʒ/ | (verb/ noun). tận dụng, sử dụng đòn bẩy/ lợi ích, ảnh hưởng E.g.: We can leverage technology to solve complex problems efficiently. (Chúng ta có thể tận dụng công nghệ để giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.) |
Dịch nghĩa: Có nên cho phép học sinh sử dụng máy tính ở trường không?
Thật vậy, việc cho phép học sinh sử dụng máy tính trong trường học là cần thiết. Máy tính cung cấp quyền truy cập vào nhiều tài liệu giáo dục phong phú và hỗ trợ nghiên cứu, học tập và cải thiện kỹ năng. Ngoài ra, chúng trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết cho thời đại số, nơi mà sự hiểu biết về máy tính là không thể thiếu. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải khuyến khích việc sử dụng có trách nhiệm và duy trì sự cân bằng giữa việc sử dụng kỹ thuật số và các phương pháp học truyền thống để tận dụng tối đa những lợi ích của việc tích hợp máy tính vào giáo dục.
2.5. Why might it be challenging for certain individuals to operate a contemporary computer?
Utilizing modern computers can pose challenges for individuals due to various factors. These may encompass a lack of previous exposure or comfort with technology, apprehension about making errors, or physical constraints. Additionally, the swift evolution of technology can create complexity in staying abreast of the newest software and hardware updates. Conquering these obstacles typically demands patience, dedication to practice, and reaching out for support or training when needed.
Từ vựng ghi điểm:
Encompass /ɪnˈkʌmpəs/ | (verb). bao gồm, bao quát E.g.: The training program encompasses various aspects of computer repair and maintenance. (Chương trình đào tạo bao gồm nhiều khía cạnh của việc sửa chữa và bảo dưỡng máy tính.) |
Obstacle /ˈɑːbstəkl/ | (noun). chướng ngại vật, trở ngại E.g.: Lack of internet connection can be a major obstacle to completing online tasks. (Thiếu kết nối internet có thể là một rào cản lớn đối với việc hoàn thành các nhiệm vụ trực tuyến.) |
Dịch nghĩa: Tại sao một số người có thể gặp khó khăn khi sử dụng máy tính hiện đại?
Việc sử dụng máy tính hiện đại có thể là một điều khó khăn cho một vài người do nhiều yếu tố khác nhau. Những điều này có thể bao gồm việc thiếu khả năng tiếp xúc hoặc cảm thấy thoải mái trước đó với công nghệ, lo ngại về việc mắc lỗi hoặc hạn chế về mặt vật lý. Ngoài ra, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ có thể tạo ra sự phức tạp trong việc theo kịp các máy tính hiện đại, đặc biệt là các bản cập nhật phần mềm và phần cứng mới nhất. Việc chinh phục những trở ngại này thường đòi hỏi sự kiên nhẫn, cố gắng trong luyện tập và liên hệ để được hỗ trợ hoặc đào tạo khi cần thiết.
2.6. Will computers/ technology be dependable in the future?
The outlook for computers and technology appears bright. With continual progress in artificial intelligence and machine learning, we anticipate the emergence of more dependable and effective systems. Nevertheless, there will always be challenges like cybersecurity and potential technical glitches. As long as we address these issues through continuous innovation and rigorous testing, technology will likely become increasingly reliable, enhancing various aspects of our lives.
Từ vựng ghi điểm:
Emergence /ɪˈmɜːrdʒəns/ | (noun). sự xuất hiện, sự nổi lên E.g.: The emergence of new technology has revolutionized the way we communicate. (Sự xuất hiện của công nghệ mới đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) |
Cybersecurity /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ | (noun). an ninh mạng E.g.: Cybersecurity measures are essential to protect sensitive information from hackers and cyberattacks. (Các biện pháp an ninh mạng là cần thiết để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi hacker và các cuộc tấn công mạng.) |
Rigorous /ˈrɪɡərəs/ | (adjective). nghiêm ngặt, khắt khe E.g.: Rigorous testing is necessary to ensure the reliability of the software before its release. (Việc kiểm tra nghiêm ngặt là cần thiết để đảm bảo tính đáng tin cậy của phần mềm trước khi phát hành.) |
Dịch nghĩa: Liệu chúng ta sẽ có máy tính/công nghệ đáng tin cậy trong tương lai không?
Triển vọng của máy tính và công nghệ có vẻ tươi sáng. Với sự tiến bộ liên tục trong trí tuệ nhân tạo và học máy, chúng tôi dự đoán sự xuất hiện của các hệ thống đáng tin cậy và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, sẽ luôn có những thách thức như an ninh mạng và các trục trặc kỹ thuật tiềm ẩn. Miễn là chúng ta giải quyết những vấn đề này thông qua đổi mới liên tục và thử nghiệm nghiêm ngặt, công nghệ có thể sẽ ngày càng trở nên đáng tin cậy, nâng cao nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của chúng ta.
3. Từ vựng chủ đề describe a time when your computer broke down
Hãy học thêm các từ vựng chủ đề describe a time when your computer broke down để mở rộng vốn từ đa dạng cho bài nói.
4. Cấu trúc sử dụng trong bài mẫu chủ đề Narrate an instance when your computer malfunctioned
4.1. Cấu trúc Despite/ In spite of
Cấu trúc: Despite/ In spite of + N/ N phrase/ V-ing, S + V + …S + V + … despite/ in spite of + N/ N phrase/ V-ing
E.g.: In spite of the technical difficulties, the team was able to deliver the presentation smoothly, showcasing their adaptability and resilience in the face of adversity. (Mặc dù gặp khó khăn về mặt kỹ thuật, nhóm đã thuyết trình một cách trôi chảy, thể hiện sự linh hoạt và sức mạnh trong bối cảnh đối mặt với khó khăn.)
4.2. Sử dụng As long as trong câu điều kiện
Cấu trúc: As long as + S + V (điều kiện), S + V
E.g.: As long as we can retrieve the important files from the damaged hard drive, we should be able to complete the project on time. (Chúng ta có thể dễ dàng hoàn thành dự án đúng hạn miễn là chúng ta có thể khôi phục được các tập tin quan trọng từ ổ cứng bị hỏng.)
4.3. Nhấn mạnh động từ với Not only… but also
Cấu trúc: Not only + trợ động từ/ to be + S + (giữ nguyên vế sau).
E.g.: Not only did the virus corrupt important documents, but it also damaged the operating system, making the computer completely unusable. (Virus không chỉ làm hỏng các tài liệu quan trọng, mà còn làm hỏng hệ điều hành, làm cho máy tính hoàn toàn không thể sử dụng được.)
6. Tổng kết
Vừa qua là các bài mẫu Speaking part 2, 3 cùng từ vựng, cấu trúc chủ đề describe a time when your computer broke down trong IELTS Speaking. Theo tôi, từ IELTS Speaking part 2 trở đi, kỳ thi nói trở nên khó dần.
Đặc biệt, với IELTS Speaking part 3, bạn sẽ được giám khảo hỏi những câu hỏi có liên quan đến chủ đề của part 2 nhưng ở mức độ chuyên sâu và mở rộng hơn.
Để ứng phó hiệu quả khi gặp chủ đề này trong part 2 và 3, cùng tôi điểm qua những vấn đề sau đây:
- Cách take note ý tưởng mô tả địa điểm trong 1 phút ở part 2.
- Cách đưa ra câu trả lời một cách logic và chi tiết hơn ở part 3.
- Nên sử dụng từ vựng mô tả sự cố hỏng máy tính như “malfunction”, “backup”, “recover”, …
- Cố gắng sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn như câu bị động, câu tương phản although, despite/ in spite of, …
Trong quá trình chuẩn bị, nếu quý vị có thêm bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này, xin vui lòng để lại bình luận dưới đây để chúng tôi có thể giải đáp ngay.
Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được thành tích cao trong kỳ thi IELTS!Tài liệu tham khảo:- Describe a time when your computer broke down IELTS Cue Card: https://www.kanan.co/ielts/speaking/cue-card/describe-a-time-when-your-computer-broke-down/ – Truy cập ngày 29.03.2024.
- My computer broke: https://www.youtube.com/watch?v=ElHFJ-8Hy6E – Truy cập ngày 29.03.2024.