1. Giải thích về illustrate
Theo từ điển Cambridge Dictionary, trong tiếng Anh, illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/ có nghĩa là minh họa, làm rõ ý (bài giảng… bằng tranh, thí dụ…).
To create images for a book, magazine, etc.
Một nghĩa đầu tiên của illustrate là hành động vẽ hình minh họa cho sách báo, tạp chí, ...
E.g.: I found beautifully illustrated book/old manuscript. (Tôi tìm thấy một cuốn sách/ bản thảo cũ được minh họa đẹp mắt.)
To clarify the meaning or truth of something, especially by providing examples
Nghĩa thứ hai, illustrate còn có nghĩa là làm sáng tỏ ý nghĩa hoặc sự thật của một điều gì đó, đặc biệt là bằng cách cung cấp các ví dụ.
E.g.: The lecturer illustrated his point with a diagram on the blackboard. (Giảng viên minh họa quan điểm của mình bằng một sơ đồ trên bảng đen.)
Một số nghĩa khác
To be a typical or representative example of something – Làm một ví dụ điển hình hoặc đại diện cho một cái gì đó.
E.g.: The movie illustrates the challenges of growing up. (Bộ phim minh họa những thách thức của quá trình trưởng thành.)
To serve as an example or warning to others – Đóng vai trò là một ví dụ hoặc cảnh báo cho người khác.
E.g.: The incident illustrates the dangers of texting while driving. (Vụ việc minh họa sự nguy hiểm của việc nhắn tin khi lái xe.)
2. Cách dùng động từ illustrate trong tiếng Anh
Động từ illustrate thường được sử dụng trong tiếng Anh để cung cấp các ví dụ hoặc hình ảnh để giải thích hoặc làm rõ điều gì đó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng illustrate bằng tiếng Anh:
Để cung cấp ví dụ
“Can you illustrate your point with an example?” – Bạn đang yêu cầu ai đó cung cấp một ví dụ để giúp giải thích hoặc làm rõ quan điểm của họ.
Làm rõ một quan điểm
“Let me illustrate what I mean.” – Bạn sẽ cung cấp một ví dụ hoặc hình ảnh để giúp làm rõ quan điểm của mình.
Trình bày minh họa
“The book was beautifully illustrated.” – Cuốn sách có hình ảnh hoặc hình ảnh được thiết kế để nâng cao văn bản.
Cung cấp một minh họa trực quan
The chart illustrates the data in an easy-to-understand format. – Biểu đồ cung cấp biểu diễn trực quan của dữ liệu, giúp dễ hiểu hơn.
3. Những điều cần lưu ý khi sử dụng động từ illustrate
Khi sử dụng illustrate, điều quan trọng là phải xem xét ngữ cảnh và đảm bảo rằng ví dụ hoặc hình ảnh bạn cung cấp liên quan và rõ ràng.
Hơn nữa, động từ illustrate thường được áp dụng trong các bài báo nghiên cứu hoặc bài thuyết trình học thuật, để cung cấp các phương tiện hình ảnh giúp làm rõ các ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp.
Trong phần thi IELTS Writing task 1, chúng ta có thể sử dụng 'illustrate' để minh họa ý mở bài, ví dụ:
The provided figure illustrates the process of generation of lithography. (Hình được cung cấp minh họa quá trình tạo ra bản in thạch bản.)
Trong phần thi IELTS Writing task 2, cũng có thể sử dụng cụm từ 'To illustrate,' có nghĩa như 'For example,', ví dụ:
To illustrate the importance of education, research has shown that individuals with higher levels of education are more likely to have better job prospects and earn higher salaries than those with lower levels of education. (Để minh họa tầm quan trọng của giáo dục, nghiên cứu đã chỉ ra rằng những cá nhân có trình độ học vấn cao hơn có nhiều khả năng có triển vọng việc làm tốt hơn và kiếm được mức lương cao hơn so với những người có trình độ học vấn thấp hơn.)
Dưới đây là bài viết giải thích câu hỏi 'Illustrate là gì? Cách sử dụng động từ illustrate trong tiếng Anh.' Mytour mong rằng đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về động từ này và cách áp dụng nó. Chúc các bạn học tập hiệu quả và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!Ôn luyện IELTS