1. Important là cái gì?
Trước khi tìm hiểu về important đi với giới từ gì, hãy cùng Mytour tìm hiểu kỹ về nghĩa của important, cách sử dụng cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó nhé!
Important có nghĩa là gì?
Cách phát âm của từ 'Important' là /ɪmˈpɔː.tənt/, là một tính từ trong tiếng Anh với 2 ý nghĩa chính.
Ý nghĩa đầu tiên là “necessary or of great value”, tức là rất cần thiết, quan trọng, có giá trị lớn.”
Ví dụ: Gia đình quan trọng hơn sự nghiệp đối với tôi.
Ý nghĩa thứ hai của important là có ảnh hưởng sâu sắc đối với ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: William Shakespeare là một trong những nhà thơ quan trọng nhất trong thời kỳ đó.
Word family của từ important
Ngoài tính từ important, chúng ta cũng có hai dạng từ khác của important.
Đầu tiên là danh từ importance, có nghĩa là tầm quan trọng, sự ảnh hưởng, sự quan trọng.
Thứ hai là trạng từ, có ý nghĩa là một cách quan trọng: importantly.
2. Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của important
Chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau để thay thế cho tính từ important:
- Significant: Đáng kể
- Vital: Quan trọng
- Imperative: Khẩn thiết
- Central: Chính, chủ yếu
- Chief: Quan trọng nhất
- Key: Chủ chốt
- Main: Chính nhất
- Essential: Cần thiết
- Principal: Cấp thiết
- Critical: Cốt yếu
- Crucial: Chủ yếu
- Weighty: Có ảnh hưởng lớn
- Notable: Đáng kể, đáng chú ý
Ngược lại, tính từ important đối ngược với các tính từ sau:
- Trivial: Không quan trọng lắm
- Influential: Không quan trọng
- Insignificant: Không cần thiết
- Meaningless: Không có ý nghĩa
- Unimportant: Không quan trọng lắm
3. Important + cái gì? Important đi với giới từ gì? Các cách sử dụng của tính từ important
Tính từ important trong tiếng Anh được đi kèm với các giới từ to, for, in, of, with.
Dưới đây, Mytour sẽ giới thiệu với bạn cách sử dụng important với các giới từ và các trường hợp tương ứng.
Important đối với
Cấu trúc 1:
S + be + important + to somebody/ something. (Cái gì đó rất quan trọng đối với ai)
Ví dụ: Lan là rất quan trọng đối với Điệp. (Lan is important to Diep.)
Cấu trúc 2:
It + be + important (for sb) + to do something. (Nói về việc gì đó rất quan trọng đối với ai)
Ví dụ: Việc con trai tôi xin lỗi với người khác rất quan trọng. (It’s important for my son to say sorry to others.)
Important với
Cấu trúc:
Important for somebody to do something. (Làm điều gì quan trọng đối với ai)
Ví dụ: Việc cô ấy cố gắng hết sức rất quan trọng. (It’s important for her to try her best.)
Important in: Quan trọng trong vấn đề gì
Ngoài hai giới từ thường gặp là to và for, important khi đi với giới từ in mang nghĩa là điều gì, thứ gì đó quan trọng trong vấn đề gì.
Ví dụ: Quản lý thời gian quan trọng trong làm việc hiệu quả. (Time management is important in working productively.)
Importance of: Quan trọng của cái gì
Với cách sử dụng important đi với giới từ of, chúng ta có thể sử dụng nó để chỉ sự quan trọng của một điều gì đó. Trong trường hợp này, importance là một danh từ.
Ví dụ: The significance of regular exercise should be considered. (Tầm quan trọng của việc tập thể dục định kỳ nên được cân nhắc.)
Important with: Quan trọng với vấn đề/ điều gì
Đây là cách sử dụng để diễn tả điều gì đó quan trọng đối với một vấn đề hoặc một điều gì đó.
E.g: Collaboration with colleagues is crucial for achieving project goals. (Sự hợp tác với đồng nghiệp là rất quan trọng để đạt được mục tiêu dự án.)
4. Cách sử dụng danh từ của important
Important là tính từ, có nghĩa là quan trọng, cần thiết,… Khi dùng làm danh từ, chúng ta có thể dùng từ “importance” để chỉ sự quan trọng, sự cần thiết,…
The pronunciation of Importance is /ɪmˈpɔːtns/. You can refer to some examples to better understand the usage of this type of word.
E.g: My mother emphasized the significance of wearing a helmet. (Mẹ tôi nhấn mạnh về sự quan trọng của việc đội mũ bảo hiểm.)
Some prepositions following the noun Importance are as follows:
- Importance of something: Điều quan trọng, sự cần thiết của cái gì.
- Importance to somebody/ something: Tầm quan trọng đối với ai.
- Of importance to somebody: Cái gì đó quan trọng đối với ai.
We can have several collocations (phrase combinations) with the noun Importance commonly used in English:
- Stress/ Emphasize the importance of something: nhấn mạnh/ làm lớn sự quan trọng/ cần thiết của cái gì.
- … of great/ crucial/ paramount importance: vô cùng quan trọng.
- Critical importance: Tầm quan trọng
- Crucial importance: Thông tin quan trọng
- Fundamental importance: Tầm quan trọng cơ bản
- Great importance: Tầm quan trọng lớn
- Immense importance: Tầm quan trọng to lớn
- Paramount importance: Tầm quan trọng tối thượng
- Prime importance: Tầm quan trọng hàng đầu
- Strategic importance: Tầm quan trọng chiến lược
- Utmost importance: Quan trọng nhất
- Vital importance: Tầm quan trọng sống còn/ thiết yếu
5. Distinguishing between important to and important for
When using the prepositions 'to' and 'for' with the adjective 'important,' we can both convey that something is significant to someone. However, with these two usages, we can observe a slight difference.
'Important' with the preposition 'to' expresses that something is crucial to an individual based on subjective opinion.
E.g: It’s crucial for Lan to study harder. (For Lan, it's essential to study harder.) This is Lan's personal opinion.
On the other hand, 'important' with the preposition 'for' signifies an opinion considered from an objective viewpoint, from an external perspective.
E.g: It’s important for Lan to study harder.
With this example, it could be advice from someone else to Lan.
6. Exercises with which preposition does 'important' go?
Choose the appropriate preposition
1. Maths is crucial for achieving success in many fields.
- A. for
- B. in
- C. at
- D. on
2. It is essential to focus on the duties at hand.
- A. for
- B. in
- C. to
- D. on
3. Communication and other soft skills are vital in any relationship.
- A. for
- B. in
- C. to
- D. on
4. Proper nutrition is very important for maintaining a healthy body.
- A. for
- B. in
- C. to
- D. on
5. Time management is critical for meeting deadlines.
- A. at
- B. in
- C. to
- D. for
6. It’s important to be mindful of others’ behavior.
- A. at
- B. in
- C. to
- D. for
7. Positive thinking is essential for a happy life.
- A. at
- B. in
- C. to
- D. for
8. Exercise is crucial for maintaining physical health.
- A. at
- B. for
- C. to
- D. in
9. It’s important to be open-minded and eager to learn.
- A. at
- B. for
- C. to
- D. in
10. Strong leadership is vital for managing a team.
- A. at
- B. for
- C. to
- D. in
Answers
- A
- C
- A
- A
- D
- C
- D
- B
- C
- B