1. Impossible có nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, từ Impossible được phát âm là “ɪmˈpɒsəbəl”. Từ này có một số ý nghĩa phổ biến như sau:
- Impossible: Không thể, bất khả thi. Đây là định nghĩa phổ biến nhất của từ Impossible, được dùng trong trường hợp mô tả việc thực hiện điều gì đó là bất khả thi hoặc trường hợp nào là không thể xảy ra. Ví dụ: Climbing this mountain without proper equipment is impossible. (Việc leo núi này mà không có trang thiết bị phù hợp là không thể.)
- Impossible: Hành xử tệ, không thể chấp nhận. Ví dụ: Tom’s rudeness towards his colleagues is impossible. (Sự thô lỗ của Tom đối với đồng nghiệp là không thể chấp nhận được.)
- Impossible: Khó khăn, khó để giải quyết. Ví dụ: It seems impossible to reconcile their differences. (Dường như không thể hòa giải những khác biệt của họ.)
2. Các cấu trúc Impossible thường xuất hiện
Cấu trúc Impossible có một số dạng thường gặp sau đây, hãy xem và ghi chú nếu bạn muốn sử dụng:
Cấu trúc Impossible | Cách dùng | Ví dụ |
It is impossible + to Verb | Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh sự bất khả thi, vô lý của một tình huống, sự việc, hành động (thường là đối với các đối tượng chung chung như tất cả mọi người hoặc 1 nhóm người trong tổ chức, tập thể nào đó) | It is impossible to turn back time and change the past. (Không thể quay ngược thời gian và thay đổi quá khứ.) |
It is impossible + for somebody + to Verb | Cấu trúc này dùng để chỉ riêng việc ai đó không thể, không có khả năng làm được việc nào đó | It is impossible for me to finish all this work in just one day. (Điều này là không thể đối với tôi hoàn thành tất cả công việc này chỉ trong một ngày.) |
It is impossible (that) + Mệnh đề | Cấu trúc này dùng nói về việc bất khả thi của 1 vấn đề, sự kiện nào đó | It is impossible that he didn’t hear the alarm; it was so loud. (Không thể nào mà anh ấy không nghe thấy chuông báo thức; nó kêu quá to.) |
Câu bị động trong cấu trúc Impossible
Cấu trúc Impossible có thể được viết lại dưới dạng bị động như sau:
Chủ động: It is impossible + để Verb + Object
=> Bị động: S + không thể được + V3/ed
Ví dụ:
- It is impossible to repair this old watch. (Không thể nào mà sửa được cái đồng hồ cũ này.) => This old watch can not be repaired. (
- It is impossible to ignore his talent. (Không thể nào mà phớt lờ tài năng của anh ấy.) => His talent can not be ignored. (Tài năng của anh ấy không thể nào bị phớt lờ.)
3. Cụm từ/ từ thường đi kèm với Impossible
Một số từ và cụm từ thường được sử dụng kèm với Impossible bao gồm:
Từ/ cụm từ đi với Impossible | Nghĩa | Ví dụ |
seem impossible | dường như không thể | Sometimes, achieving your dreams may seem impossible, but with perseverance, it’s within reach. (Đôi khi, việc đạt được giấc mơ của bạn có thể dường như không thể, nhưng với sự kiên trì, nó có thể đạt được.) |
mission impossible | nhiệm vụ bất khả thi | Completing the project on such a tight deadline feels like a mission impossible. (Hoàn thành dự án trong thời hạn chặt như vậy cảm giác như một nhiệm vụ bất khả thi.) |
well-nigh impossible | dường như bất khả thi | It’s well-nigh impossible to convince him to change his mind once he’s made a decision. (Gần như không thể nào thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến một khi anh ấy đã quyết định.) |
find something impossible | cảm thấy cái gì là bất khả thi | Some people find it impossible to believe in something they can’t see or touch. (Một số người thấy rằng họ không thể tin vào một điều gì đó mà họ không thể nhìn thấy hoặc chạm vào.) |
4. Phân biệt cấu trúc Impossible và Unable
Cấu trúc Impossible và cấu trúc Unable tương tự nhau ở điểm chúng đều được sử dụng để nói về một tình huống hoặc hành động không thể xảy ra. Tuy nhiên, có sự khác biệt như sau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Impossible | Mang xu hướng bị động nhiều hơn, chỉ ra việc làm gì đó là bất khả thi | Finishing the assignment in one night seems impossible. (Hoàn thành bài tập trong một đêm dường như là không thể.) |
Unable | Có ý nghĩa chủ động, nghĩa là bản thân ai đó không thể làm việc gì | She is unable to finish the assignment tonight because she has to work late. (Cô ấy không thể hoàn thành bài tập đêm nay vì cô ấy phải làm việc muộn.) |
Bài tập thực hành
Chọn đáp án phù hợp:
1. Điều không thể _______ là cô ấy tham dự cuộc họp vì cô ấy đang ở xa.
- A. for
- B. to
- C. with
2. It is impossible for them ________ the project on time without additional resources.
- A. complete
- B. to complete
- C. completing
3. It is impossible _______ he didn’t know about the surprise party; everyone was talking about it.
- A. so
- B. that
- C. when
4. It ________for the sun to rise in the west.
- A. impossible
- B. unable
- C. possible
5. It ________ impossible for a human to survive without oxygen.
- A. was
- B. can be
- C. is
6. Hoàn thành dự án trong một khung thời gian ngắn như vậy dường như là một nhiệm vụ không thể, nhưng chúng tôi đã thành công trong việc hoàn thành nó.
- A. mission
- B. task
- C. work
7. It is impossible _________ this complex puzzle without the right clues.
- A. solving
- B. solve
- C. to solve
8. I ________ it impossible to wake up at 5 A.M every day.
- A. trust
- B. find
- C. figure
9. She is ________ to complete that project alone because it demands a huge effort.
- A. unable
- B. impossible
- C. possible
10. It is impossible for _______ to finish the marathon without proper training.
- A. his
- B. he
- C. him
Đáp án:
- A
- B
- B
- A
- C
- A
- C
- B
- A
- C