Key takeaways |
---|
1. Hiểu được vai trò của ý tưởng và cách triển khai ý tưởng trong IELTS Writing Task 2 2. Nắm được ảnh hưởng của main ideas và supporting ideas cho Task Response 3. Phát hiện, phân tích và xử lý được các lỗi liên quan đến supporting ideas điển hình của Band 7 |
Introduction
Introduction: Giới thiệu đề bài, tình huống hoặc vấn đề cần được đề cập. Bao gồm 1-2 câu văn, có thể bao gồm câu hỏi, lý do hoặc quan điểm của bạn đối với đề bài.
Body paragraph(s): Thể hiện quan điểm của người thông qua các ý chính (main ideas). Các ý chính được phát triển vào các đoạn thân bài, thông thường trong IELTS, mỗi đoạn thân bài sẽ có từ một tới hai main ideas. Các main ideas đều cần được phát triển, làm rõ, chứng minh bằng các supporting ideas.
Conclusion: Tóm tắt lại quan điểm của bạn và đưa ra kết luận dựa theo yêu cầu của đề bài.
Có thể thấy rằng, main ideas và supporting ideas là những yếu tố không thể thiếu trong kỹ năng viết của IELTS, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện năng lực tổng thể của người viết. Cụ thể như sau:
(1) Các main ideas cần được phân bổ một cách hợp lý trong các đoạn văn, theo một cấu trúc logic và có sự kết nối chặt chẽ giữa các ý. Bằng cách đạt được yêu cầu về main ideas, thí sinh có thể thể hiện khả năng tổ chức ý tưởng và phát triển ý tưởng một cách rõ ràng và logic, góp phần đạt được điểm cao trong bài thi IELTS Writing Task 2.
(2) Các supporting ideas trong IELTS Writing Task 2 cần đạt yêu cầu về độ phát triển đầy đủ và liên kết logic với nhau để hỗ trợ main ideas của bài viết. Chúng cần được trình bày một cách rõ ràng và chi tiết để đọc giả có thể hiểu được ý của tác giả.
Impact of issues related to supporting ideas in IELTS Writing Task 2
Các lỗi này đều có ảnh hưởng lên 1 tiêu chí quan trọng khi đánh giá bài IELTS Writing Task 2 đó là: Task Response. Ở tiêu chí Task response, người viết cần đưa ra những dẫn chứng hỗ trợ, có liên quan để chứng minh cho luận điểm của mình. Phần triển khai ý tưởng cần phải được phát triển tốt và chặt chẽ nhằm thể hiện rõ quan điểm của người viết. Có thể thấy rằng, mỗi Band điểm cụ thể sẽ có xu hướng xuất hiện các lỗi Task Response điển hình, cụ thể như sau:
BAND | TASK RESPONSE |
---|---|
7.0 | Phát triển đầy đủ luận điểm nhưng một số supporting ideas bị mất tập trung. |
6.0 | Có luận điểm nhưng một số không được phát triển tốt hoặc không rõ ràng. |
5.0 | Có vài ý chính nhưng còn hạn chế, không phát triển đầy đủ hoặc có các thông tin không liên quan. |
4.0 | Ý chính không được chứng minh. Một số thông tin không liên quan. |
Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ tập trung xác định và phân tích vấn đề liên quan đến Task Response ở Band 7.0. Cụ thể, người viết thường có xu hướng mắc kẹt ở Band 6.0 hoặc 7.0 Task Response, khi người viết cung cấp dẫn chứng nhưng một trong số đó có thể thiếu tập trung vào nhiệm vụ giải thích, chứng minh, làm rõ cho main ideas hoặc mắc lỗi khái quát quá đà.
Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ xác định và phân tích các biểu hiện điển hình của lỗi Task Response trong Band 7.0 IELTS Writing Task 2, đồng thời đưa ra hướng tư duy xử lý lỗi này một cách hiệu quả.
Practical examples of supporting ideas lacking focus in Task 2
Error 1: Using supporting ideas lacking focus due to misunderstanding the question or failing to align arguments with the thesis statement
Đề bài: "Các công nghệ thông tin đang có những ảnh hưởng tích cực đến việc học của sinh viên. Đồng ý hay không?"
Một người viết không đọc và hiểu đề bài đúng cách có thể viết các supporting ideas, thoạt nhìn có vẻ phù hợp, nhưng thiếu trọng tâm như sau:
Supporting idea: Công nghệ thông tin giúp sinh viên truy cập vào thông tin một cách dễ dàng.
Supporting idea: Công nghệ thông tin giúp sinh viên giải trí và giảm căng thẳng.
Supporting idea: Công nghệ thông tin giúp sinh viên giao tiếp với bạn bè từ xa.
Trên thực tế, những supporting ideas trên không liên quan trực tiếp đến việc học của sinh viên, và không phản ánh được trọng tâm của đề bài. Đề bài yêu cầu xem xét về những ảnh hưởng tích cực của công nghệ thông tin đến việc học của sinh viên. Vì vậy, những supporting ideas phù hợp hơn có thể là:
Supporting idea: Công nghệ thông tin cung cấp tài liệu học trực tuyến, giúp sinh viên nâng cao kiến thức và mở rộng phạm vi học tập.
Supporting idea: Công nghệ thông tin tạo ra các công cụ học tập tương tác, như phần mềm giả lập và học qua trò chơi, giúp sinh viên hứng thú và tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.
Supporting idea: Công nghệ thông tin cung cấp môi trường học tập trực tuyến và diễn đàn thảo luận, cho phép sinh viên trao đổi ý kiến, học hỏi từ nhau và tăng cường khả năng giao tiếp.
Như vậy, việc hiểu rõ đề bài là quan trọng để có thể chọn ra các supporting ideas phù hợp và liên quan trực tiếp đến trọng tâm của đề bài. Đồng thời, cách diễn đạt cũng cần phải có được sự rõ ràng và chặt chẽ để người đọc hiểu được trọn vẹn thông điệp muốn truyền tải của người viết.
Lỗi 2: Sử dụng thiếu chính xác từ vựng, đẫn đến truyền đạt ý tưởng thiếu tập trungTrong việc truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả, sự chính xác trong việc sử dụng từ vựng đóng một vai trò quan trọng. Trong IELTS, khi chúng ta sử dụng thiếu chính xác từ vựng ở supporting ideas, đôi khi chúng có thể làm mất đi sự tập trung của supporting ideas đó so với main ideas và làm cho thông điệp trở nên mơ hồ, thiếu trọng tâm so với luận điểm chính
Ví dụ:
In global education systems, building a diverse and equitable learning environment is crucial. Some argue that enhancing ethnic diversity in schools will ensure that majority groups have better access to opportunities and development. However, this is not entirely accurate. Focusing on ethnic diversity may overlook a more important factor, which is the quality of education and students' individual abilities.
Trong đoạn văn trên, việc sử dụng nhầm từ "majority" thay vì "minority" đã tạo ra tác hại và làm cho supporting ideas thiếu tập trung so với main ideas của đoạn văn.
Ban đầu, đoạn văn nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc xây dựng một môi trường học tập đa dạng và công bằng trong hệ thống giáo dục toàn cầu. Supporting ideas được đưa ra là việc tăng cường sự đa dạng dân tộc trong các trường học sẽ đảm bảo rằng nhóm thiểu số có cơ hội truy cập và phát triển tốt hơn.
Tuy nhiên, khi sử dụng từ "majority" thay vì "minority," ý tưởng truyền đạt đã bị thay đổi. Sắc thái nghĩa của câu bị sai lệch, và ý nghĩa truyền đạt trở thành việc nhóm đa số được đảm bảo cơ hội tốt hơn. Điều này làm cho supporting ideas không tập trung vào luận điểm chính của đoạn văn. Chính vì vậy, việc sử dụng sai từ vựng như trong trường hợp này có thể dẫn đến supporting ideas không tập trung và không nhất quán với main ideas của đoạn văn, làm mất tính chính xác và rõ ràng trong truyền đạt ý tưởng.
Để sửa lỗi trên, cần chuyển từ “majority” thành từ chính xác “minority”. Đoạn văn được sửa thành như sau:
In global education systems, building a diverse and equitable learning environment is crucial. Some argue that enhancing ethnic diversity in schools will ensure that minority groups have better access to opportunities and development. However, this is not entirely accurate. Focusing on ethnic diversity may overlook a more important factor, which is the quality of education and students' individual abilities.
Lỗi 3: Sử dụng thiếu chính xác ngữ pháp, đẫn đến truyền đạt ý tưởng thiếu chính xác và rõ ràng
Trong việc truyền đạt thông điệp hiệu quả, việc sử dụng ngữ pháp chính xác đóng vai trò quan trọng để đảm bảo ý tưởng được truyền đạt một cách rõ ràng và chính xác. Tuy nhiên, chỉ một lỗi ngữ pháp nhỏ cũng có thể làm cho thông điệp bị truyền đạt lệch lạc, dẫn đến sự mất tập trung trong supporting ideas so với main ideas của đoạn.
Ví dụ:
Diversity is essential in the workplace as it brings together individuals from various backgrounds and perspectives. One supporting idea that demonstrates this is the importance of fostering collaboration between employees. By encouraging teamwork among majority groups, a sense of unity and cooperation can be achieved.
Trong đoạn văn trên, câu supporting ideas sử dụng sai giới từ "among" thay vì "between" khi đề cập đến việc khuyến khích sự hợp tác giữa các nhóm nhân viên. Sử dụng "among" trong trường hợp này thay đổi sắc thái nghĩa của cụm từ và tạo ra một ý nghĩa khác. Thay vì nhấn mạnh vào sự hợp tác giữa các nhóm nhân viên cụ thể, câu này ngụ ý rằng sự hợp tác diễn ra trong từng nhóm riêng lẻ.
Sai giới từ đã làm cho câu supporting ideas không nhất quán với luận điểm chính của đoạn văn. Thay vì tập trung vào tầm quan trọng của việc khuyến khích sự hợp tác giữa các nhóm nhân viên, câu này tạo ra sự mập mờ về việc đề cập đến tương tác giữa các nhóm nhân viên cụ thể. Điều này làm mất tính chính xác và tập trung của supporting ideas và ảnh hưởng đến luận điểm chính của đoạn văn.
Do đó, việc sử dụng sai giới từ trong câu supporting ideas hay một lỗi ngữ pháp nhỏ cũng có thể thay đổi cả sắc thái nghĩa và tập trung của ý tưởng, làm mất đi tính chính xác và nhất quán trong truyền đạt thông điệp.
Lỗi 4: Không sử dụng chính xác các từ nối (linking words) và cụm liên kết (connecting phrases) trong khi liên kết các ý tưởng với nhau, dẫn đến sự thiếu tập trung
Từ nối và cụm liên kết là những yếu tố không thể thiếu trong một bài Writing IELTS. Tuy nhiên, khi sử dụng từ nối và cụm liên kết không chính xác, nó có thể dẫn đến sự mất đi tính rõ ràng và chính xác trong việc truyền đạt ý tưởng. Việc lựa chọn từ nối và cụm liên kết phù hợp là một yếu tố quan trọng để tạo nên sự liên kết logic giữa các ý tưởng trong một đoạn văn. Trong trường hợp sử dụng sai từ nối hoặc cụm liên kết, cấu trúc và ý nghĩa của câu hoặc đoạn văn có thể bị nhiễu loạn và truyền đạt ý tưởng không chính xác.
Ví dụ:
Although it is important to promote renewable energy sources, such as solar and wind power, the majority of governments still heavily rely on fossil fuels for energy production. Consequently, this has led to severe environmental consequences, such as air pollution, greenhouse gas emissions, and climate change. Furthermore, using fossil fuels contributes to the depletion of natural resources and the destruction of ecosystems. Therefore, it is vital that governments prioritize the transition to renewable energy in order to mitigate the negative effects of climate change and ensure a sustainable future for generations to come. However, some argue that the cost of implementing renewable energy technologies is too high and may negatively impact the economy.
Trong đoạn văn trên, từ liên kết "However" được sử dụng không hợp lý, dẫn đến sự thay đổi sắc thái nghĩa và supporting ideas trở nên thiếu trọng tâm. Thay vì tạo ra một liên kết logic và nhấn mạnh quan điểm chủ đạo về việc ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo, từ "However" mang đến một sự chuyển đổi không mong muốn trong ý nghĩa của câu. Điều này tạo ra sự hiểu lầm rằng việc ưu tiên năng lượng tái tạo có thể có tác động tiêu cực đến nền kinh tế, điều mà không phải là trọng tâm của đoạn văn.
Để cải thiện, câu sau khi sử dụng từ "However" có thể được sửa lại để phù hợp hơn với luận điểm chính của đoạn văn:
"Therefore, despite the potential challenges associated with implementing renewable energy technologies, governments must prioritize and invest in these sustainable solutions to combat climate change and protect the environment."
Sửa đổi này giúp tạo ra một liên kết mạnh mẽ và nhấn mạnh lại quan điểm chủ đạo về việc ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo, trong khi loại bỏ sự thiếu trọng tâm và sắc thái nghĩa không mong muốn.
Nguyên nhân sử dụng supporting ideas thiếu trọng tâm trong IELTS Writing Task 2
Việc phát triển không đầy đủ ideas có thể tồn tại do nhiều nguyên nhân khác nhau, tuy nhiên có một số nguyên nhân tiêu biểu như sau:
Thiếu sự hiểu biết về đề bài: Đôi khi, người viết không đọc và hiểu đề bài đúng cách, dẫn đến việc không xác định được trọng tâm của đề và viết các supporting ideas không liên quan hoặc không đúng hướng.
Thiếu kỹ năng cấu trúc bài viết: Để viết một bài luận IELTS Task 2 có cấu trúc rõ ràng và mạch lạc, người viết cần nắm vững các kỹ thuật cấu trúc. Nếu thiếu kỹ năng này, người viết có thể không biết cách xây dựng các supporting ideas một cách logic và hợp lý.
Đi sâu vào vấn đề thiếu trọng tâm trong phát triển supporting ideas, cần chú ý đến những vấn đề quan trọng sau:
• Người viết sử dụng thiếu chính xác từ vựng và ngữ pháp, đẫn đến truyền đạt ý tưởng thiếu chính xác và rõ ràng.
• Nguyền viết không sử dụng chính xác các từ nối (linking words) và (connecting phrases) trong khi liên kết các ý tưởng với nhau, dẫn đến sự thiếu tập trungThiếu luyện tập và kỹ năng viết: Việc viết một bài luận đòi hỏi luyện tập đều đặn và nắm vững các kỹ thuật viết. Nếu người viết thiếu kỹ năng này, họ có thể không biết cách sắp xếp ý tưởng một cách rõ ràng và logic, dẫn đến việc viết các supporting ideas thiếu trọng tâm.
Thiếu thời gian: Trên bài thi IELTS, thời gian luôn là một yếu tố quan trọng. Áp lực thời gian có thể khiến người viết không có đủ thời gian để suy nghĩ và lựa chọn các supporting ideas phù hợp. Khi đó, họ có thể chọn ngẫu nhiên các ý tưởng hoặc viết những điểm chung chung mà không đi vào chi tiết.
Giải pháp để khắc phục nguyên nhân gây ra supporting ideas thiếu trọng tâm trong Task 2
Để giải quyết những vấn đề trên và sử dụng các supporting ideas trọng tâm trong IELTS Writing Task 2, có thể áp dụng các phương pháp sau:
Hiểu rõ đề bài: Đọc và hiểu đề bài một cách cẩn thận. Xác định rõ trọng tâm của đề bài, những câu hỏi được đặt ra và yêu cầu của đề. Điều này giúp bạn tập trung vào viết các supporting ideas liên quan và phù hợp.
Lập dàn ý chi tiết: Trước khi viết, hãy lập một dàn ý về cấu trúc bài viết và sắp xếp các supporting ideas một cách logic. Điều này giúp thí sinh tổ chức ý tưởng một cách rõ ràng và tránh việc viết những ý không liên quan.
Phân loại thông tin: Hãy tập trung vào việc phân loại thông tin quan trọng và không quan trọng. Chọn các supporting ideas liên quan chặt chẽ đến trọng tâm của đề bài và có đủ thông tin để phát triển một cách thuyết phục.
Nghiên cứu và luyện tập kỹ năng viết: Đọc và nghiên cứu các mô hình bài luận IELTS Task 2 mẫu để nắm vững cấu trúc và phong cách viết. Luyện tập viết các bài luận mẫu và nhận phản hồi từ người hướng dẫn hoặc người có kinh nghiệm để cải thiện kỹ năng viết của mình.
Luyện tập quản lý thời gian: Đặt một thời gian hợp lý cho mỗi phần của bài viết để đảm bảo có đủ thời gian để suy nghĩ, lựa chọn và phát triển các supporting ideas một cách cụ thể và chi tiết.
Tóm tắt
Các lỗi phát triển ý trong IELTS Writing Task 2
Cách lập luận trong IELTS Writing và Speaking ứng dụng tính hợp lệ và hợp lý
Các hình thức lập luận ngụy biện trong IELTS Writing Task 2
Tham khảo
“IELTS TASK 2 Writing Band Descriptors (Public Version).” British Council. Accessed 7 May 2023.
Browne, Neil, and Stuart Keeley. Asking the Right Questions: A Guide to Critical Thinking. 2006. Bowker
Moon, Jennifer. Critical Thinking: An Exploration of Theory and Practice. 2007. Bowker