What is 'In a row'?
Liên tiếp, liên hoàn.
Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “in a row” được định nghĩa là “one after another without a break”.
Differentiate between “in a row” and “continuously”
"In a row" là một thành ngữ chỉ những sự kiện hoặc điều gì đó xảy ra liên tiếp, lần lượt mà không có bất kỳ gián đoạn nào. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một loạt các thành công, thất bại hoặc kết quả tương tự xảy ra theo trình tự. "In a row" thường ngụ ý một số lần cụ thể mà điều gì đó xảy ra, và nó có thể được sử dụng trong cả các ngữ cảnh xã giao và trang trọng.
"Continuously" là một trạng từ mô tả việc gì đó xảy ra mà không có bất kỳ gián đoạn hay ngắt quãng nào, một cách liên tục và không ngừng nghỉ. Nó nhấn mạnh tính liên tục của một hành động, quá trình hoặc sự kiện trong một khoảng thời gian dài, thay vì số lần liên tiếp cụ thể. "Continuously" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, và thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quá trình kéo dài trong một khoảng thời gian dài, chẳng hạn như nước chảy hoặc một máy hoạt động liên tục.
Tóm lại, "in a row" chỉ chuỗi các sự kiện liên tiếp, trong khi "continuously" mô tả một hành động hoặc quá trình không bị gián đoạn kéo dài trong một khoảng thời gian dài.
Examples differentiating “in a row” and “continuously”
After continuously being regarded as the strongest golf player for years, Anderson Tater finally suffered multiple losses in a row and was taken out of the leaderboard.
Sau khi liên tục được coi là người chơi gôn tốt nhất trong nhiều năm, Anderson Tater cuối cùng đã phải chịu nhiều trận thua liên tiếp và bị loại khỏi bảng xếp hạng.
Anderson Tater giữ được danh hiệu là người chơi gôn tốt nhất trong nhiều năm một cách không ngừng nghỉ. Vậy nên, để nhấn mạnh sự liên tục của danh hiệu này qua một thời gian dài, từ “continuously” được sử dụng hợp lý
Mặt khác, những trận thua của Anderson diễn ra theo trình tự. Anh ta thua từ trận này đến trận khác, và thua khá nhiều lần đến khi anh ta bị loại khỏi bảng xếp hạng. Như vậy, cụm “in a row” được sử dụng hợp lý ở đây.
“In a row” in real-life context
Scenario 1
Emily: Did you hear about Mark's recent bowling achievements? Tom: No, what happened? Emily: He managed to bowl three strikes in a row during his last game! Tom: Wow, that's incredible! Consistency like that is not easy to achieve. Emily: I know, right? It's such a rare feat in bowling. Tom: Definitely. It shows how focused and determined Mark must be. Emily: I'm sure he's thrilled with his accomplishment. Tom: I can imagine. It's a great confidence booster for him. Emily: Let’s hope he can keep this up! Tom: If he does, I’ll grovel before him, for real. |
Emily: Ê, ông đã nghe về thành tích chơi bowling gần đây của Mark chưa? Tom: Không, sao đấy? Emily: Ông ấy vừa được 3 lần strike liên tiếp trong trận mới nhất xong. Tom: Ghê, hay đấy! Sự liên tục như thế khó mà đạt được đấy. Emily: Chuẩn. Khó mà được như thế trong bowling lắm. Tom: Chắc chắn rồi. Nó cho thấy Mark phải tập trung và quyết tâm như thế nào thật. Emily: Tôi khá chắc là gã đấy đang vui lắm vì thành tích đấy đây. Tom: Khả thi đấy. Chắc hẳn sẽ giúp ông ấy thấy tự tin hơn đây. Emily: Hi vọng là ông ấy tiếp tục được như thế này. Tom: Ông ấy mà làm được là tôi lạy, thật luôn. |
Situation 2
Emily: Wow, it's been raining for five days in a row! I'm so tired of this gloomy weather. David: I know, right? I was hoping for some sunshine, but it seems like the rain just won't stop. Emily: I had plans for outdoor activities this weekend, but it looks like they'll have to be postponed. David: Yeah, it's disappointing. I was really looking forward to going hiking, but the wet trails won't be safe. This sucks, man. Emily: I guess we'll have to find indoor activities to keep ourselves entertained until the rain stops. David: That's a good idea. We can have a movie marathon or play some board games. Emily: Sounds like a plan. Shall we get to it? David: Absolutely. | Emily: Chết thật, trời mưa năm ngày liền rồi! Cái thời tiết u ám này mệt vãi! David: Ừ nhỉ? Tôi đã mong là sẽ có chút nắng, nhưng có vẻ như mưa chả tạnh gì cả. Emily: Tôi đã có kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời vào cuối tuần này rồi nhưng chắc phải hoãn thôi. David: Ừ, chán thật. Đang mong đợi vụ đi bộ đường dài, nhưng đường thế này thì nguy hiểm lắm. Tệ thật. Emily: Chắc phải tìm gì đó để làm trong nhà trước khi trời tạnh mưa thôi. David: Cũng được đấy. Mình có thể xem một bộ phim kéo dài hoặc chơi một số trò chơi trên bàn cờ. Emily: Hay đấy. Làm thôi nhỉ? David: Chuẩn rồi. |
Application Exercise
Andrew’s computer has been on for many hours. | Yes | No |
Your car suddenly broke down in the middle of the road. | Yes | No |
Ben hasn’t gotten good marks in his tests for a while. | Yes | No |
Many robberies happened in your neighbourhood over the past few weeks. | Yes | No |
Your school’s basketball team won every match in the competition and became the champion. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “in a row”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “in a row”.
Suggested Answers
TH1: No vì đây là một quá trình không ngừng nghỉ thay vì là một chuỗi sự kiện
TH2: No vì đây là tình huống nói về sự kết thúc thay vì là sự tiếp nối
TH3: Yes
Ben has experienced numerous failures in his exams, receiving poor grades repeatedly. Consequently, he has had many consecutive bad marks.
TH4: Yes
The burglaries in your area occurred one after another for quite a long time, resulting in many consecutive thefts.
TH5: Yes
Your school’s basketball team won several matches in a row during the tournament without any interruptions, indicating a series of consecutive victories.