Trong văn viết tiếng Anh và đặc biệt trong IELTS Writing, việc linh hoạt sử dụng các liên từ, giới từ sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn và đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Coherence and cohesion. Cấu trúc In addition to là một cụm từ phổ biến bạn có thể áp dụng vào trong bài thi IELTS Writing, giúp bổ sung ý và nối câu cho đoạn văn. Hãy sử dụng cấu trúc này ngay để làm cho bài viết thêm phong phú, cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này trong bài viết hôm nay nhé!
I. In addition to là gì?
Trước khi hiểu ý nghĩa của cấu trúc In addition to, chúng ta hãy tìm hiểu về danh từ Addition, có nghĩa là “sự thêm vào”, “sự bổ sung” hoặc “phép cộng”. Ví dụ:
-
- Addition is a basic mathematical skill. (Phép cộng là một kỹ năng toán học cơ bản.)
- An assistant would be a useful addition to the director. (Một trợ lý sẽ là sự bổ sung cần thiết đối với giám đốc.)
Cấu trúc In addition to mang nghĩa là “ngoài cái gì”, “bên cạnh cái gì”. Ví dụ:
-
- In addition to Jenny’s penthouse in Ha Long, she has a resort in Da Lat. (Ngoài căn hộ tầng thượng ở Hạ Long, Jenny có một khu nghỉ dưỡng ở Da Lat.)
- In addition to football, Harry is good at volleyball. (Ngoài bóng đá thì Harry còn giỏi chơi bóng chuyền nữa.)
II. Cách sử dụng cấu trúc In addition to trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc In addition to là để cung cấp hoặc giới thiệu thêm thông tin về sự việc/hành động đã được đề cập trước đó. Cấu trúc In addition to có thể đứng ở đầu hoặc ở cuối câu và thường theo sau một danh từ, một cụm danh từ hoặc một danh động từ.
Cấu trúc:
In addition to + Danh từ/ Đại từ/ V-ing
Ví dụ:
-
- In addition to education, “IELTS Face-Off” is an entertainment program. (Ngoài tính giáo dục, “IELTS Face-Off” còn là một chương trình giải trí.)
-
- In addition to her intelligence, Jenny is also famous for her pretty. (Ngoài sự thông minh của mình, Jenny còn nổi tiếng bởi sự xinh đẹp.)
III. Điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc In addition to
Hãy nhớ cấu trúc In addition to theo sau bởi V-ing/ N/ Pronoun, và lưu ý một số điều khi sử dụng như sau:
1. In addition đứng đầu không có “to”
Khi sử dụng cấu trúc In addition to ở đầu câu, không cần sử dụng giới từ “to” nữa. Ví dụ:
-
- In addition to the school payment fee, there’s an admission fee.
= You have to pay the school payment fee. In addition, there’s an admission fee.
- In addition to the school payment fee, there’s an admission fee.
(Ngoài việc đóng học phí, còn có cả phí nhập học nữa.)
-
- In addition to providing a new way to relax, the podcast helps me to study easier.
= The podcast provides a new way to relax. In addition, it helps me to study easier.
(Ngoài việc cung cấp một hình thức mới để thư giãn, podcast còn giúp tôi học tập dễ dàng hơn.)
- In addition to providing a new way to relax, the podcast helps me to study easier.
2. Đừng nhầm lẫn với cấu trúc An addition to
Một lưu ý quan trọng nữa là không nhầm lẫn cấu trúc In addition to với An addition to.
Cấu trúc something is an addition to something else có nghĩa: cái gì đó là bổ sung cho cái khác (cái được thêm vào để cải thiện cái khác tốt hơn). Ví dụ:
-
- John is building an addition to his house. (John đang xây thêm phần phụ cho căn hộ của anh ấy.)
- This e-book will be a valuable addition to his knowledge. (Cuốn sách điện tử này sẽ là nhân tố bổ sung đầy giá trị cho kiến thức của anh ấy.)
3. In addition có thể được sử dụng như một liên từ.
Trong trường hợp này, In addition đứng độc lập ở đầu câu và sau đó là một dấu phẩy, được sử dụng để giới thiệu thêm về một thứ gì đó bên cạnh cái đã đề cập ở trước. Ví dụ:
-
- Daisy is a talented tennis player. In addition, she is also a good student in my school. (Daisy là một người chơi tennis banh tài năng. Bên cạnh đó, cô ấy cũng là một học sinh giỏi của trường tôi.)
- Staying up late harms health. In addition, it also impaired memory. (Thức khuya hại sức khỏe. Thêm vào đó, nó còn làm suy giảm trí nhớ.)
IV. Phân biệt cấu trúc In addition to và In addition
Nếu chúng ta không chú ý, có thể nhầm lẫn rằng cấu trúc In addition to và In addition là giống nhau. Tuy nhiên, chúng vẫn có sự khác biệt trong cách sử dụng như sau:
Phân biệt cấu trúc In addition to và In addition | ||
In addition to | In addition | |
Giống nhau | Cả In addition và In addition to đều mang nghĩa là “bên cạnh đó” với chức năng là một từ nối trong câu. | |
Khác nhau | In addition to thường đi theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ. Ví dụ:
| In addition là một từ nối đứng đầu câu để liên kết các câu có cùng một ý nghĩa và nó phân cách mệnh đề chính bằng dấu phẩy ‘,’. Ví dụ:
|
V. Một số cấu trúc tương tự với In addition to
Trong tiếng Anh, ngoài cách sử dụng In addition thì còn một số cấu trúc tương tự khác để nối các mệnh đề có ý nghĩa tương tự. Hãy cùng Mytour khám phá xem nhé!
1. Additionally, Besides
Additionally, besides có ý nghĩa là “ngoài ra, bên cạnh đó”. Ví dụ:
- This song was bad besides being too long. (Bài hát này tệ, thêm vào đó còn dài.)
= Bài hát không chỉ dài mà còn không tốt.
2. Moreover, Furthermore
Moreover, Furthermore có nghĩa là “hơn nữa, thêm vào đó”. Ví dụ:
- Furthermore talking notes, Sara might record the meeting. (Hơn việc phải ghi chú lại, Sara còn ghi âm lại cuộc họp.)
= Ngoài việc ghi chú, Sara có thể ghi lại cuộc họp.
VI. Bài tập về cấu trúc In addition to có đáp án
Để hiểu sâu và nhớ chắc hơn, hãy thực hành về cấu trúc In addition to cùng Mytour nhé!
Bài 1: Sửa lại câu sử dụng cấu trúc In addition to
-
- Kathy ordered pizza and spaghetti.
- Harry got not only his weekly wage but also a lot of tips.
- There is a heavy swell and a thick fog today.
- There is also one further task to make.
- Besides her teaching career, Daisy is known as a hot blogger.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
-
- ____ (In addition/In addition to)____ the animals, John has bought there is native wildlife.
- ____(In addition/In addition to)____, all Sara’s planning was delayed.
- ____(In addition/In addition to)____ his indigent eyesight, Peter has many difficulties in hearing.
- Jenny’s house has a wonderful view. ____ (In addition/Furthermore)____, it’s very close to the park.
- Martin likes reading books alone. ____(In addition/Besides)____, Martin really enjoys watching TV with his friend.
Đáp án
Bài 1:
-
- In addition to spaghetti, Kathy ordered pizza.
- In addition to his weekly wage, Harry got a lot of tips.
- In addition to the heavy swell, there was a thick fog.
- There is, in addition, one further task to make.
- In addition to her teaching career, Daisy is known as a hot blogger.
Bài 2:
-
- In addition to
- In addition
- In addition to
- In addition
- In addition
VII. Tóm Lược
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc In addition to trong tiếng Anh mà bạn cần biết, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý, cụm từ đồng nghĩa và bài tập có đáp án. Hãy áp dụng ngay cấu trúc này vào bài viết của bạn để có điểm cao hơn!
Nếu bạn còn bỡ ngỡ về cấu trúc từ vựng này, hãy tham gia các khóa học tại Mytour để nhận sự hỗ trợ từ các giáo viên chuyên nghiệp.