I. In charge of là gì?
Phiên âm: In charge of /ɪn tʃɑːrdʒ ʌv/
Nghĩa: "In charge of" là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là chịu trách nhiệm, đảm nhận trách nhiệm, hoặc có quyền lực điều hành và quản lý một công việc, một nhóm người, hoặc một tổ chức nào đó.
Ví dụ về cấu trúc In charge of:
- John is in charge of the marketing department. (John đảm nhiệm vai trò quản lý bộ phận tiếp thị.)
- She is in charge of the project. (Cô ấy chịu trách nhiệm cho dự án này.)
- The manager is in charge of the entire department. (Người quản lý đứng đầu toàn bộ bộ phận.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng In charge of
a. "Be in charge of": Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ ai đó có trách nhiệm, quản lý, hoặc đứng đầu một việc cụ thể.
Cấu trúc chung: S + be + in charge of + N/V-ing.
Ví dụ:
- She is in charge of the marketing team. (Cô ấy quản lý đội tiếp thị.)
- Who is in charge of organizing the event? (Ai đứng đầu tổ chức sự kiện này?)
b. "Put someone in charge of": Là một cụm từ mở rộng của “In charge of”, có nghĩa là đặt ai đó vào vị trí, trách nhiệm quản lý, điều hành hoặc đứng đầu một công việc cụ thể.
Cấu trúc chung: S + put sb in charge of + N/V-ing.
Ví dụ:
- The company put John in charge of the new project. (Doanh nghiệp đã bổ nhiệm John đứng đầu dự án mới.)
- The principal put Ms. Smith in charge of organizing the school event. (Hiệu trưởng đã bổ nhiệm bà Smith đứng đầu tổ chức sự kiện của trường.)
III. Các cấu trúc tương tự cấu trúc In charge of
Bên cạnh cấu trúc “Be in charge of + sth', chúng ta cũng có thể sử dụng 9 cách diễn đạt dưới đây khi nói rằng ai đó đảm nhiệm, có trách nhiệm cho việc gì đó:
1. Be responsible for + danh từ/đại từ
"Be responsible for" là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là chịu trách nhiệm, đảm nhận trách nhiệm, hoặc có nhiệm vụ thực hiện một công việc cụ thể hoặc quản lý một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- He is responsible for managing the project. (Anh ta chịu trách nhiệm quản lý dự án.)
-
2. Be accountable for + danh từ/đại từ
"To be accountable for something" là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là chịu trách nhiệm hoặc phải chịu trừng phạt, hoặc bị truy cứu về một hành động, quyết định, hoạt động, kết quả, hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ:
- As the team leader, you are accountable for the project's success or failure. (Là người đứng đầu nhóm, bạn phải chịu trách nhiệm về sự thành công hoặc thất bại của dự án.)
- Government officials should be accountable for their actions and decisions. (Các quan chức chính phủ nên chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của họ.)
3. Be in control of + danh từ/đại từ
"Be in control of" là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là có quyền kiểm soát, điều khiển hoặc quản lý một tình huống, một tổ chức hoặc một công việc cụ thể.
Ví dụ:
- The pilot is in control of the aircraft. (Phi công kiểm soát máy bay.)
- The teacher is in control of the classroom and ensures discipline. (Giáo viên kiểm soát lớp học và đảm bảo kỷ luật.)
4. Be the head of + danh từ
"Be the head of + danh từ" là một cấu trúc tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ ai đó đang đảm nhận vị trí cao nhất, lãnh đạo, hoặc quản lý một tổ chức, bộ phận, hoặc một nhóm người.
Ví dụ:
- Tom is the head of the marketing department. (Tom là người đứng đầu bộ phận tiếp thị.)
- Mr. Smith is the head of the company. (Ông Smith là giám đốc công ty.)
5. Lead + danh từ/đại từ
"Lead + danh từ/đại từ" là một cấu trúc tiếng Anh dùng để diễn tả hành động của người đang dẫn đầu, lãnh đạo hoặc hướng dẫn một nhóm người hoặc một tổ chức.
Ví dụ:
- Sarah is leading the research team. (Sarah đang dẫn dắt nhóm nghiên cứu.)
- The CEO leads the company in its expansion plans. (Tổng giám đốc điều hành lãnh đạo công ty trong kế hoạch mở rộng của nó.)
6. Supervise + danh từ/đại từ
"Supervise + danh từ/đại từ" là một cấu trúc tiếng Anh dùng để diễn tả hành động của người đang giám sát, giám đốc, hoặc giúp đỡ trong việc quản lý, giám sát hoạt động của một nhóm người, một tổ chức hoặc một quy trình cụ thể.
Ví dụ:
- The manager supervises the production process. (Quản lý giám sát quy trình sản xuất.)
- The project manager supervises the project's progress. (Quản lý dự án giám sát tiến độ dự án.)
7. Be liable for + danh từ
"To be liable for something" là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là chịu trách nhiệm pháp lý, nghĩa là có nghĩa là bạn phải chịu trừng phạt hoặc phải chịu trách nhiệm về một hành động, sự kiện, hoặc vấn đề nào đó theo luật pháp hoặc quy định.
Ví dụ:
- The company is liable for any damages caused by their products. (Công ty phải chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào gây ra bởi sản phẩm của họ.)
- If you break the rules, you may be liable for a fine. (Nếu bạn vi phạm quy tắc, bạn có thể bị chịu trách nhiệm phải đóng tiền phạt.)
8. Take charge of + danh từ
"To take charge of something" là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đảm nhận trách nhiệm, giám sát, hoặc điều hành một việc cụ thể.
Ví dụ:
- John has decided to take charge of the project and ensure its success. (John đã quyết định đảm nhận trách nhiệm dự án và đảm bảo sự thành công của nó.)
- After the sudden resignation of the manager, Sarah was asked to take charge of the department temporarily. (Sau khi người quản lý đột ngột từ chức, Sarah đã được yêu cầu đảm nhiệm trách nhiệm tạm thời cho bộ phận đó.)
9. Take/assume/bear the full responsibility for + danh từ
"Take/assume/bear the full responsibility for something" là những cụm từ trong tiếng Anh cùng mang ý nghĩa là đảm nhận toàn bộ trách nhiệm về một việc, một sự kiện, hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- The CEO took the full responsibility for the company's financial losses. (Tổng giám đốc điều hành đã đảm nhận toàn bộ trách nhiệm về việc thua lỗ tài chính của công ty.)
- The project manager bears the full responsibility for the project's delays. (Quản lý dự án chịu trách nhiệm toàn bộ về việc trì hoãn dự án.)
IV. Bài tập vận dụng
Sử dụng cấu trúc “put sb in charge of” hoặc “be in charge of” để hoàn thành các câu sau:
1. a) Tom ________ the CEO _______ the new project.
2. b) The event planning committee ____________ Sarah.
3. c) Who ____________ the finance department while the manager is on vacation?
4. d) Ms. Smith ________ the principal ________ organizing the school event .
5. e) John _______ the manager ________ the sales team.
6. f) The chief executive officer ____________ the company's previous expansion endeavor.
Đáp án:
a. assigns/assigned - responsibility for
b. holds responsibility for
c. is responsible for
d. assigns/assigned - responsibility for
e. assigns/assigned - responsibility for
f. held responsibility for